Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88422.80 (+1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88422.80 (+1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88422.80 (+1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Us thành ISK
Us/ISK: 1 Us = 0.1220 ISK. Giá chuyển đổi 1 TalusNetwork Coin (Us) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1220 ISK hôm nay.
Us
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Us/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TalusNetwork Coin (Us) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Us hiện có giá trị là 0.1220 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Us hiện có giá 0.1220 ISK, nghĩa là mua 5 Us sẽ mất 0.6100 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.2 Us và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 40.98 Us, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Us sang ISK
Chuyển đổi ISK sang Us
TalusNetwork Coin
Króna Iceland
1 Us
0.1220 ISK
Đổi 1 Us sang 0.1220 ISK
2 Us
0.2440 ISK
Đổi 2 Us sang 0.2440 ISK
5 Us
0.6100 ISK
Đổi 5 Us sang 0.6100 ISK
10 Us
1.22 ISK
Đổi 10 Us sang 1.22 ISK
20 Us
2.44 ISK
Đổi 20 Us sang 2.44 ISK
50 Us
6.1 ISK
Đổi 50 Us sang 6.1 ISK
100 Us
12.2 ISK
Đổi 100 Us sang 12.2 ISK
200 Us
24.4 ISK
Đổi 200 Us sang 24.4 ISK
500 Us
61 ISK
Đổi 500 Us sang 61 ISK
1000 Us
122 ISK
Đổi 1000 Us sang 122 ISK
5000 Us
609.99 ISK
Đổi 5000 Us sang 609.99 ISK
10000 Us
1,219.97 ISK
Đổi 10000 Us sang 1,219.97 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Us thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của TalusNetwork Coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Us sang ISK, lên đến 10000 Us, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
TalusNetwork Coin
1 ISK
8.2 Us
Đổi 1 ISK sang 8.2 Us
10 ISK
81.97 Us
Đổi 10 ISK sang 81.97 Us
50 ISK
409.85 Us
Đổi 50 ISK sang 409.85 Us
100 ISK
819.69 Us
Đổi 100 ISK sang 819.69 Us
200 ISK
1,639.38 Us
Đổi 200 ISK sang 1,639.38 Us
500 ISK
4,098.46 Us
Đổi 500 ISK sang 4,098.46 Us
1000 ISK
8,196.92 Us
Đổi 1000 ISK sang 8,196.92 Us
2000 ISK
16,393.84 Us
Đổi 2000 ISK sang 16,393.84 Us
5000 ISK
40,984.6 Us
Đổi 5000 ISK sang 40,984.6 Us
10000 ISK
81,969.21 Us
Đổi 10000 ISK sang 81,969.21 Us
50000 ISK
409,846.04 Us
Đổi 50000 ISK sang 409,846.04 Us
100000 ISK
819,692.08 Us
Đổi 100000 ISK sang 819,692.08 Us
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành Us toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo TalusNetwork Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang Us, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Us/ISK
Us/ISK: 1 Us = 0.1220 ISK; 2025/12/31 00:01:48
Trong 1D vừa qua, TalusNetwork Coin đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TalusNetwork Coin(Us) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành Us trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Us sang ISK: Biến động và thay đổi giá của TalusNetwork Coin/ISK
Giá TalusNetwork Coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá TalusNetwork Coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TalusNetwork Coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Us theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Us (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Us bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Us bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TalusNetwork Coin
Số liệu thị trường Us sang ISK
Us/ISK:
kr0.1220
Khối lượng Us 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Us:
kr12,199,702,582.52
Nguồn cung lưu hành Us:
100.00B Us
Tỷ giá Us sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TalusNetwork Coin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TalusNetwork Coin là kr0.1220 mỗi Us, với tổng vốn hoá thị trường của kr12,199,702,582.52 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000,000 Us. Khối lượng giao dịch của TalusNetwork Coin đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Us là kr--.
Thông tin thêm về TalusNetwork Coin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TalusNetwork Coin phổ biến nhất là Us sang ISK, trong đó mã của TalusNetwork Coin là Us. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74165.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477224.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7820220.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Us sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Us sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TalusNetwork Coin phổ biến
Us đến TWD
1 Us thành NT$0.03043 TWD
Us đến CNY
1 Us thành ¥0.006811 CNY
Us đến ISK
1 Us thành kr0.1220 ISK
Us đến USD
1 Us thành $0.0009735 USD
Us đến AUD
1 Us thành AU$0.001454 AUD
Us đến EUR
1 Us thành €0.0008287 EUR
Us đến CAD
1 Us thành C$0.001333 CAD
Us đến KRW
1 Us thành ₩1.4 KRW
Us đến JPY
1 Us thành ¥0.1522 JPY
Us đến GBP
1 Us thành £0.0007229 GBP
Us đến BRL
1 Us thành R$0.005333 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.7905 ISK

VELO đ ến ISK
1 VELO thành kr0.8532 ISK

LIT đến ISK
1 LIT thành kr339.65 ISK

BETA đến ISK
1 BETA thành kr5.42 ISK

WCT đến ISK
1 WCT thành kr12 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,081,691.69 ISK

TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr254.65 ISK

H đến ISK
1 H thành kr22.13 ISK

ZRX đến ISK
1 ZRX thành kr21.22 ISK

MAVIA đến ISK
1 MAVIA thành kr7.36 ISK
Bảng chuyển đổi từ Us sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của TalusNetwork Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Us thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ISK và mức thấp nhất là 0 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 Us là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. TalusNetwork Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Us | kr0.06100 | kr-- | 0.00% |
1 Us | kr0.1220 | kr-- | 0.00% |
5 Us | kr0.6100 | kr-- | 0.00% |
10 Us | kr1.22 | kr-- | 0.00% |
50 Us | kr6.1 | kr-- | 0.00% |
100 Us | kr12.2 | kr-- | 0.00% |
500 Us | kr61 | kr-- | 0.00% |
1000 Us | kr122 | kr-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp Us/ISK
1 TalusNetwork Coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 TalusNetwork Coin (Us) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1220.
Tôi có thể mua bao nhiêu Us với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.2 Us đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Us sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Us sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Us bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 40.98 Us, trong khi 5 Us sẽ có giá khoảng 0.6100ISK.
Giá cao nhất của Us/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Us tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Us/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TalusNetwork Coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TalusNetwork Coin (Us) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TalusNetwork Coin (Us) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Us thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TalusNetwork Coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Us/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Us hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Us/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Us/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng l ên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Us/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TalusNetwork Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







