Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93594.29 (+2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93594.29 (+2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93594.29 (+2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAIKO thành MKD
TAIKO/MKD: 1 TAIKO = 10.64 MKD. Giá chuyển đổi 1 Taiko (TAIKO) thành Denar Macedonia (MKD) là 10.64 MKD hôm nay.

TAIKO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAIKO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Taiko (TAIKO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAIKO hiện có giá trị là 10.64 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAIKO hiện có giá 10.64 MKD, nghĩa là mua 5 TAIKO sẽ mất 53.21 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.09397 TAIKO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.4699 TAIKO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAIKO sang MKD
Chuyển đổi MKD sang TAIKO
Taiko
Denar Macedonia
1 TAIKO
10.64 MKD
Đổi 1 TAIKO sang 10.64 MKD
2 TAIKO
21.28 MKD
Đổi 2 TAIKO sang 21.28 MKD
5 TAIKO
53.21 MKD
Đổi 5 TAIKO sang 53.21 MKD
10 TAIKO
106.41 MKD
Đổi 10 TAIKO sang 106.41 MKD
20 TAIKO
212.82 MKD
Đổi 20 TAIKO sang 212.82 MKD
50 TAIKO
532.06 MKD
Đổi 50 TAIKO sang 532.06 MKD
100 TAIKO
1,064.12 MKD
Đổi 100 TAIKO sang 1,064.12 MKD
200 TAIKO
2,128.23 MKD
Đổi 200 TAIKO sang 2,128.23 MKD
500 TAIKO
5,320.59 MKD
Đổi 500 TAIKO sang 5,320.59 MKD
1000 TAIKO
10,641.17 MKD
Đổi 1000 TAIKO sang 10,641.17 MKD
5000 TAIKO
53,205.87 MKD
Đổi 5000 TAIKO sang 53,205.87 MKD
10000 TAIKO
106,411.73 MKD
Đổi 10000 TAIKO sang 106,411.73 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAIKO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Taiko tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAIKO sang MKD, lên đến 10000 TAIKO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Taiko
1 MKD
0.09397 TAIKO
Đổi 1 MKD sang 0.09397 TAIKO
10 MKD
0.9397 TAIKO
Đổi 10 MKD sang 0.9397 TAIKO
50 MKD
4.7 TAIKO
Đổi 50 MKD sang 4.7 TAIKO
100 MKD
9.4 TAIKO
Đổi 100 MKD sang 9.4 TAIKO
200 MKD
18.79 TAIKO
Đổi 200 MKD sang 18.79 TAIKO
500 MKD
46.99 TAIKO
Đổi 500 MKD sang 46.99 TAIKO
1000 MKD
93.97 TAIKO
Đổi 1000 MKD sang 93.97 TAIKO
2000 MKD
187.95 TAIKO
Đổi 2000 MKD sang 187.95 TAIKO
5000 MKD
469.87 TAIKO
Đổi 5000 MKD sang 469.87 TAIKO
10000 MKD
939.75 TAIKO
Đổi 10000 MKD sang 939.75 TAIKO
50000 MKD
4,698.73 TAIKO
Đổi 50000 MKD sang 4,698.73 TAIKO
100000 MKD
9,397.46 TAIKO
Đổi 100000 MKD sang 9,397.46 TAIKO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành TAIKO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Taiko đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang TAIKO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAIKO/MKD
TAIKO/MKD: 1 TAIKO = 10.64 MKD; 2025/12/03 23:25:02
Trong 1D vừa qua, Taiko đã thay đổi +2.45% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Taiko(TAIKO) đã thay đổi +2.45% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành TAIKO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TAIKO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Taiko/MKD
Giá Taiko cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 11.68 MKD trong khi giá Taiko thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 9.42 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Taiko theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAIKO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 10.7 MKD | 11.68 MKD | 13.16 MKD | 24.3 MKD |
Thấp | 10.25 MKD | 9.42 MKD | 9.42 MKD | 9.42 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.45% | +1.30% | -7.75% | -49.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TAIKO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAIKO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAIKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Taiko
Số liệu thị trường TAIKO sang MKD
TAIKO/MKD:
ден10.64
Khối lượng TAIKO 24 giờ:
ден453,223,602.52
Vốn hóa thị trường TAIKO:
ден2,064,019,816.2
Nguồn cung lưu hành TAIKO:
193.97M TAIKO
Tỷ giá TAIKO sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Taiko thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Taiko là ден10.64 mỗi TAIKO, với tổng vốn hoá thị trường của ден2,064,019,816.2 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,965,440 TAIKO. Khối lượng giao dịch của Taiko đã thay đổi +7.33% (ден30,940,276.98 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAIKO là ден422,283,325.54.
Thông tin thêm về Taiko trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Taiko phổ biến nhất là TAIKO sang MKD, trong đó mã của Taiko là TAIKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77959.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68149.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126944.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483027.04 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8204953.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAIKO sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAIKO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Taiko phổ biến

TAIKO đến TWD
1 TAIKO thành NT$6.29 TWD

TAIKO đến CNY
1 TAIKO thành ¥1.42 CNY

TAIKO đến USD
1 TAIKO thành $0.2009 USD
TAIKO đến MKD
1 TAIKO thành ден10.64 MKD

TAIKO đến AUD
1 TAIKO thành AU$0.3044 AUD

TAIKO đến EUR
1 TAIKO thành €0.1721 EUR

TAIKO đến CAD
1 TAIKO thành C$0.2803 CAD

TAIKO đến KRW
1 TAIKO thành ₩294.57 KRW

TAIKO đến JPY
1 TAIKO thành ¥31.18 JPY

TAIKO đến GBP
1 TAIKO thành £0.1505 GBP

TAIKO đến BRL
1 TAIKO thành R$1.07 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

XDC đến MKD
1 XDC thành ден2.71 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден169,308.15 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден776.89 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден48,646.34 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден90.32 MKD

SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0004804 MKD

BCH đến MKD
1 BCH thành ден31,615.23 MKD

BSU đến MKD
1 BSU thành ден11.62 MKD

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден18,202.8 MKD

BOB đến MKD
1 BOB thành ден1.44 MKD
Bảng chuyển đổi từ TAIKO sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Taiko đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAIKO thành Denar Macedonia đã thay đổi +1.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.45%, đạt mức cao nhất là 10.7 MKD và mức thấp nhất là 10.25 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TAIKO là ден11.54 MKD , thay đổi -7.75% so với giá hiện tại. Taiko đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.75% so với năm trước.
-ден
104.58MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TAIKO | ден5.32 | ден5.19 | +2.45% |
1 TAIKO | ден10.64 | ден10.39 | +2.45% |
5 TAIKO | ден53.21 | ден51.93 | +2.45% |
10 TAIKO | ден106.41 | ден103.86 | +2.45% |
50 TAIKO | ден532.06 | ден519.32 | +2.45% |
100 TAIKO | ден1,064.12 | ден1,038.64 | +2.45% |
500 TAIKO | ден5,320.59 | ден5,193.22 | +2.45% |
1000 TAIKO | ден10,641.17 | ден10,386.44 | +2.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAIKO/MKD
1 Taiko bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Taiko (TAIKO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден10.64.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAIKO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09397 TAIKO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAIKO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAIKO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAIKO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.4699 TAIKO, trong khi 5 TAIKO sẽ có giá khoảng 53.21MKD.
Giá cao nhất của TAIKO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAIKO tính theo MKD là ден173.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAIKO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Taiko tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Taiko (TAIKO) đã tăng 1.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Taiko (TAIKO) đã giảm 7.75% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAIKO thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Taiko và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAIKO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAIKO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAIKO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAIKO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAIKO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Taiko và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Taiko: TAIKO sang Đô la Mỹ (USD), TAIKO sang Euro (EUR), TAIKO sang Bảng Anh (GBP), TAIKO sang Đô la Canada (CAD), TAIKO sang Rupee Ấn Độ (INR), TAIKO sang Rupee Pakistan (PKR), TAIKO sang Real Brazil (BRL), TAIKO sang ...
Giá của Taiko ở Mỹ là $0.2009 USD. Ngoài ra, giá của Taiko là €0.1721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1505 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2803 CAD ở Canada, ₹18.12 INR ở Ấn Độ, ₨56.6 PKR ở Pakistan, R$1.07 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taiko phổ biến nhất là TAIKO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Taiko (TAIKO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден10.64.
Giá của Taiko ở Mỹ là $0.2009 USD. Ngoài ra, giá của Taiko là €0.1721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1505 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2803 CAD ở Canada, ₹18.12 INR ở Ấn Độ, ₨56.6 PKR ở Pakistan, R$1.07 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taiko phổ biến nhất là TAIKO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Taiko (TAIKO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден10.64.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































