Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93316.20 (+7.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93316.20 (+7.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93316.20 (+7.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SXC thành KES
SXC/KES: 1 SXC = 0.4720 KES. Giá chuyển đổi 1 SupremeX (SXC) thành Shilling Kenya (KES) là 0.4720 KES hôm nay.

SXC
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SXC/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SupremeX (SXC) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SXC hiện có giá trị là 0.4720 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SXC hiện có giá 0.4720 KES, nghĩa là mua 5 SXC sẽ mất 2.36 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.12 SXC và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 10.59 SXC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SXC sang KES
Chuyển đổi KES sang SXC
SupremeX
Shilling Kenya
1 SXC
0.4720 KES
Đổi 1 SXC sang 0.4720 KES
2 SXC
0.9440 KES
Đổi 2 SXC sang 0.9440 KES
5 SXC
2.36 KES
Đổi 5 SXC sang 2.36 KES
10 SXC
4.72 KES
Đổi 10 SXC sang 4.72 KES
20 SXC
9.44 KES
Đổi 20 SXC sang 9.44 KES
50 SXC
23.6 KES
Đổi 50 SXC sang 23.6 KES
100 SXC
47.2 KES
Đổi 100 SXC sang 47.2 KES
200 SXC
94.4 KES
Đổi 200 SXC sang 94.4 KES
500 SXC
236.01 KES
Đổi 500 SXC sang 236.01 KES
1000 SXC
472.01 KES
Đổi 1000 SXC sang 472.01 KES
5000 SXC
2,360.06 KES
Đổi 5000 SXC sang 2,360.06 KES
10000 SXC
4,720.12 KES
Đổi 10000 SXC sang 4,720.12 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SXC thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của SupremeX tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SXC sang KES, lên đến 10000 SXC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
SupremeX
1 KES
2.12 SXC
Đổi 1 KES sang 2.12 SXC
10 KES
21.19 SXC
Đổi 10 KES sang 21.19 SXC
50 KES
105.93 SXC
Đổi 50 KES sang 105.93 SXC
100 KES
211.86 SXC
Đổi 100 KES sang 211.86 SXC
200 KES
423.72 SXC
Đổi 200 KES sang 423.72 SXC
500 KES
1,059.3 SXC
Đổi 500 KES sang 1,059.3 SXC
1000 KES
2,118.59 SXC
Đổi 1000 KES sang 2,118.59 SXC
2000 KES
4,237.18 SXC
Đổi 2000 KES sang 4,237.18 SXC
5000 KES
10,592.95 SXC
Đổi 5000 KES sang 10,592.95 SXC
10000 KES
21,185.91 SXC
Đổi 10000 KES sang 21,185.91 SXC
50000 KES
105,929.53 SXC
Đổi 50000 KES sang 105,929.53 SXC
100000 KES
211,859.05 SXC
Đổi 100000 KES sang 211,859.05 SXC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SXC toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo SupremeX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SXC, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SXC/KES
SXC/KES: 1 SXC = 0.4720 KES; 2025/12/03 10:23:40
Trong 1D vừa qua, SupremeX đã thay đổi -0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SupremeX(SXC) đã thay đổi -0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SXC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SXC sang KES: Biến động và thay đổi giá của SupremeX/KES
Giá SupremeX cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.4808 KES trong khi giá SupremeX thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.4418 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SupremeX theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SXC theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4740 KES | 0.4808 KES | 0.7286 KES | 1.42 KES |
Thấp | 0.4678 KES | 0.4418 KES | 0.4418 KES | 0.4418 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +4.22% | -32.21% | -45.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SXC (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SXC bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SXC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SupremeX
Số liệu thị trường SXC sang KES
SXC/KES:
KSh0.4720
Khối lượng SXC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SXC:
--
Nguồn cung lưu hành SXC:
0 SXC
Tỷ giá SXC sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SupremeX thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SupremeX là KSh0.4720 mỗi SXC, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SXC. Khối lượng giao dịch của SupremeX đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SXC là KSh0.
Thông tin thêm về SupremeX trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SupremeX phổ biến nhất là SXC sang KES, trong đó mã của SupremeX là SXC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68732.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127135.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484928.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8215527.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SXC sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SXC sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SupremeX phổ biến

SXC đến TWD
1 SXC thành NT$0.1141 TWD
SXC đến KES
1 SXC thành KSh0.4720 KES

SXC đến CNY
1 SXC thành ¥0.02576 CNY

SXC đến USD
1 SXC thành $0.003646 USD

SXC đến AUD
1 SXC thành AU$0.005543 AUD

SXC đến EUR
1 SXC thành €0.003132 EUR

SXC đến CAD
1 SXC thành C$0.005094 CAD

SXC đến KRW
1 SXC thành ₩5.35 KRW

SXC đến JPY
1 SXC thành ¥0.5676 JPY

SXC đến GBP
1 SXC thành £0.002754 GBP

SXC đến BRL
1 SXC thành R$0.01943 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh222.11 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh12,048,949.69 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,873.1 KES

BOB đến KES
1 BOB thành KSh2.88 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh396,407.12 KES

BCH đến KES
1 BCH thành KSh74,979.45 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh18,381.13 KES

TRAC đến KES
1 TRAC thành KSh82.32 KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành KSh0.3260 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh282.52 KES
Bảng chuyển đổi từ SXC sang KES
Tỷ giá hoán đổi của SupremeX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SXC thành Shilling Kenya đã thay đổi +4.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.4740 KES và mức thấp nhất là 0.4678 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SXC là KSh0.6963 KES , thay đổi -32.21% so với giá hiện tại. SupremeX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.20% so với năm trước.
-KSh
0.5154KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SXC | KSh0.2360 | KSh0.2360 | -0.00% |
1 SXC | KSh0.4720 | KSh0.4720 | -0.00% |
5 SXC | KSh2.36 | KSh2.36 | -0.00% |
10 SXC | KSh4.72 | KSh4.72 | -0.00% |
50 SXC | KSh23.6 | KSh23.6 | -0.00% |
100 SXC | KSh47.2 | KSh47.2 | -0.00% |
500 SXC | KSh236.01 | KSh236.01 | -0.00% |
1000 SXC | KSh472.01 | KSh472.01 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SXC/KES
1 SupremeX bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 SupremeX (SXC) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.4720.
Tôi có thể mua bao nhiêu SXC với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.12 SXC đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SXC sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SXC sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SXC bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 10.59 SXC, trong khi 5 SXC sẽ có giá khoảng 2.36KES.
Giá cao nhất của SXC/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SXC tính theo KES là KSh8.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SXC/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SupremeX tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SupremeX (SXC) đã tăng 4.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SupremeX (SXC) đã giảm 32.21% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SXC thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SupremeX và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SXC/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SXC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SXC/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SXC/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SXC/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SupremeX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SupremeX: SXC sang Đô la Mỹ (USD), SXC sang Euro (EUR), SXC sang Bảng Anh (GBP), SXC sang Đô la Canada (CAD), SXC sang Rupee Ấn Độ (INR), SXC sang Rupee Pakistan (PKR), SXC sang Real Brazil (BRL), SXC sang ...
Giá của SupremeX ở Mỹ là $0.003646 USD. Ngoài ra, giá của SupremeX là €0.003132 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002754 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005094 CAD ở Canada, ₹0.3292 INR ở Ấn Độ, ₨1.03 PKR ở Pakistan, R$0.01943 BRL ở Brazil, ...
Cặp SupremeX phổ biến nhất là SXC sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 SupremeX (SXC) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.4720.
Giá của SupremeX ở Mỹ là $0.003646 USD. Ngoài ra, giá của SupremeX là €0.003132 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002754 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005094 CAD ở Canada, ₹0.3292 INR ở Ấn Độ, ₨1.03 PKR ở Pakistan, R$0.01943 BRL ở Brazil, ...
Cặp SupremeX phổ biến nhất là SXC sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 SupremeX (SXC) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.4720.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































