Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93536.01 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93536.01 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93536.01 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SUPER thành ISK
SUPER/ISK: 1 SUPER = 33.72 ISK. Giá chuyển đổi 1 SuperVerse (SUPER) thành Króna Iceland (ISK) là 33.72 ISK hôm nay.

SUPER
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUPER/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SuperVerse (SUPER) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUPER hiện có giá trị là 33.72 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUPER hiện có giá 33.72 ISK, nghĩa là mua 5 SUPER sẽ mất 168.62 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.02965 SUPER và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1483 SUPER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SUPER sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SUPER
SuperVerse
Króna Iceland
1 SUPER
33.72 ISK
Đổi 1 SUPER sang 33.72 ISK
2 SUPER
67.45 ISK
Đổi 2 SUPER sang 67.45 ISK
5 SUPER
168.62 ISK
Đổi 5 SUPER sang 168.62 ISK
10 SUPER
337.23 ISK
Đổi 10 SUPER sang 337.23 ISK
20 SUPER
674.47 ISK
Đổi 20 SUPER sang 674.47 ISK
50 SUPER
1,686.17 ISK
Đổi 50 SUPER sang 1,686.17 ISK
100 SUPER
3,372.34 ISK
Đổi 100 SUPER sang 3,372.34 ISK
200 SUPER
6,744.67 ISK
Đổi 200 SUPER sang 6,744.67 ISK
500 SUPER
16,861.68 ISK
Đổi 500 SUPER sang 16,861.68 ISK
1000 SUPER
33,723.36 ISK
Đổi 1000 SUPER sang 33,723.36 ISK
5000 SUPER
168,616.8 ISK
Đổi 5000 SUPER sang 168,616.8 ISK
10000 SUPER
337,233.6 ISK
Đổi 10000 SUPER sang 337,233.6 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUPER thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của SuperVerse tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUPER sang ISK, lên đến 10000 SUPER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
SuperVerse
1 ISK
0.02965 SUPER
Đổi 1 ISK sang 0.02965 SUPER
10 ISK
0.2965 SUPER
Đổi 10 ISK sang 0.2965 SUPER
50 ISK
1.48 SUPER
Đổi 50 ISK sang 1.48 SUPER
100 ISK
2.97 SUPER
Đổi 100 ISK sang 2.97 SUPER
200 ISK
5.93 SUPER
Đổi 200 ISK sang 5.93 SUPER
500 ISK
14.83 SUPER
Đổi 500 ISK sang 14.83 SUPER
1000 ISK
29.65 SUPER
Đổi 1000 ISK sang 29.65 SUPER
2000 ISK
59.31 SUPER
Đổi 2000 ISK sang 59.31 SUPER
5000 ISK
148.27 SUPER
Đổi 5000 ISK sang 148.27 SUPER
10000 ISK
296.53 SUPER
Đổi 10000 ISK sang 296.53 SUPER
50000 ISK
1,482.65 SUPER
Đổi 50000 ISK sang 1,482.65 SUPER
100000 ISK
2,965.3 SUPER
Đổi 100000 ISK sang 2,965.3 SUPER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SUPER toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo SuperVerse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SUPER, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SUPER/ISK
SUPER/ISK: 1 SUPER = 33.72 ISK; 2025/12/04 04:00:03
Trong 1D vừa qua, SuperVerse đã thay đổi -1.13% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SuperVerse(SUPER) đã thay đổi -1.13% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SUPER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SUPER sang ISK: Biến động và thay đổi giá của SuperVerse/ISK
Giá SuperVerse cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 36.92 ISK trong khi giá SuperVerse thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 28.36 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SuperVerse theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUPER theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 35.38 ISK | 36.92 ISK | 36.92 ISK | 91.46 ISK |
Thấp | 33.47 ISK | 28.36 ISK | 28.36 ISK | 22.99 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.13% | +6.05% | +6.05% | -55.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SUPER (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUPER bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUPER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SuperVerse
Số liệu thị trường SUPER sang ISK
SUPER/ISK:
kr33.72
Khối lượng SUPER 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SUPER:
--
Nguồn cung lưu hành SUPER:
-- SUPER
Tỷ giá SUPER sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SuperVerse thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SuperVerse là kr33.72 mỗi SUPER, với tổng vốn hoá thị trường của kr-- ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SUPER. Khối lượng giao dịch của SuperVerse đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUPER là kr--.
Thông tin thêm về SuperVerse trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SuperVerse phổ biến nhất là SUPER sang ISK, trong đó mã của SuperVerse là SUPER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SUPER sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SUPER sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SuperVerse phổ biến

SUPER đến TWD
1 SUPER thành NT$8.27 TWD

SUPER đến CNY
1 SUPER thành ¥1.87 CNY
SUPER đến ISK
1 SUPER thành kr33.72 ISK

SUPER đến USD
1 SUPER thành $0.2640 USD

SUPER đến AUD
1 SUPER thành AU$0.3996 AUD

SUPER đến EUR
1 SUPER thành €0.2263 EUR

SUPER đến CAD
1 SUPER thành C$0.3685 CAD

SUPER đến KRW
1 SUPER thành ₩388.03 KRW

SUPER đến JPY
1 SUPER thành ¥40.99 JPY

SUPER đến GBP
1 SUPER thành £0.1979 GBP

SUPER đến BRL
1 SUPER thành R$1.4 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr409,706.03 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr117,201.22 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,863.45 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001137 ISK

XDC đến ISK
1 XDC thành kr6.54 ISK

BSU đến ISK
1 BSU thành kr28.23 ISK

BOB đến ISK
1 BOB thành kr3.66 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr75,709.4 ISK

H đến ISK
1 H thành kr10.17 ISK

WMTX đến ISK
1 WMTX thành kr14.59 ISK
Bảng chuyển đổi từ SUPER sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của SuperVerse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUPER thành Króna Iceland đã thay đổi +6.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.13%, đạt mức cao nhất là 35.38 ISK và mức thấp nhất là 33.47 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SUPER là kr31.81 ISK , thay đổi +6.05% so với giá hiện tại. SuperVerse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.17% so với năm trước.
-kr
144.86ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SUPER | kr16.86 | kr17.05 | -1.13% |
1 SUPER | kr33.72 | kr34.11 | -1.13% |
5 SUPER | kr168.62 | kr170.53 | -1.13% |
10 SUPER | kr337.23 | kr341.07 | -1.13% |
50 SUPER | kr1,686.17 | kr1,705.33 | -1.13% |
100 SUPER | kr3,372.34 | kr3,410.66 | -1.13% |
500 SUPER | kr16,861.68 | kr17,053.29 | -1.13% |
1000 SUPER | kr33,723.36 | kr34,106.58 | -1.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp SUPER/ISK
1 SuperVerse bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 SuperVerse (SUPER) trong Króna Iceland (ISK) là kr33.72.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUPER với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02965 SUPER đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUPER sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUPER sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUPER bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.1483 SUPER, trong khi 5 SUPER sẽ có giá khoảng 168.62ISK.
Giá cao nhất của SUPER/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUPER tính theo ISK là kr290.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUPER/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SuperVerse tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SuperVerse (SUPER) đã tăng 6.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SuperVerse (SUPER) đã tăng 6.05% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUPER thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SuperVerse và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUPER/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUPER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUPER/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUPER/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUPER/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SuperVerse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SuperVerse: SUPER sang Đô la Mỹ (USD), SUPER sang Euro (EUR), SUPER sang Bảng Anh (GBP), SUPER sang Đô la Canada (CAD), SUPER sang Rupee Ấn Độ (INR), SUPER sang Rupee Pakistan (PKR), SUPER sang Real Brazil (BRL), SUPER sang ...
Giá của SuperVerse ở Mỹ là $0.2640 USD. Ngoài ra, giá của SuperVerse là €0.2263 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1979 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3685 CAD ở Canada, ₹23.81 INR ở Ấn Độ, ₨74.37 PKR ở Pakistan, R$1.4 BRL ở Brazil, ...
Cặp SuperVerse phổ biến nhất là SUPER sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 SuperVerse (SUPER) ở Króna Iceland (ISK) là kr33.72.
Giá của SuperVerse ở Mỹ là $0.2640 USD. Ngoài ra, giá của SuperVerse là €0.2263 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1979 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3685 CAD ở Canada, ₹23.81 INR ở Ấn Độ, ₨74.37 PKR ở Pakistan, R$1.4 BRL ở Brazil, ...
Cặp SuperVerse phổ biến nhất là SUPER sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 SuperVerse (SUPER) ở Króna Iceland (ISK) là kr33.72.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































