Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88331.01 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88331.01 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88331.01 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SUPE thành KES
SUPE/KES: 1 SUPE = 0.1295 KES. Giá chuyển đổi 1 SUPE (SUPE) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1295 KES hôm nay.

SUPE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUPE/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SUPE (SUPE) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUPE hiện có giá trị là 0.1295 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUPE hiện có giá 0.1295 KES, nghĩa là mua 5 SUPE sẽ mất 0.6477 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 7.72 SUPE và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 38.6 SUPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SUPE sang KES
Chuyển đổi KES sang SUPE
SUPE
Shilling Kenya
1 SUPE
0.1295 KES
Đổi 1 SUPE sang 0.1295 KES
2 SUPE
0.2591 KES
Đổi 2 SUPE sang 0.2591 KES
5 SUPE
0.6477 KES
Đổi 5 SUPE sang 0.6477 KES
10 SUPE
1.3 KES
Đổi 10 SUPE sang 1.3 KES
20 SUPE
2.59 KES
Đổi 20 SUPE sang 2.59 KES
50 SUPE
6.48 KES
Đổi 50 SUPE sang 6.48 KES
100 SUPE
12.95 KES
Đổi 100 SUPE sang 12.95 KES
200 SUPE
25.91 KES
Đổi 200 SUPE sang 25.91 KES
500 SUPE
64.77 KES
Đổi 500 SUPE sang 64.77 KES
1000 SUPE
129.54 KES
Đổi 1000 SUPE sang 129.54 KES
5000 SUPE
647.69 KES
Đổi 5000 SUPE sang 647.69 KES
10000 SUPE
1,295.38 KES
Đổi 10000 SUPE sang 1,295.38 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUPE thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của SUPE tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUPE sang KES, lên đến 10000 SUPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
SUPE
1 KES
7.72 SUPE
Đổi 1 KES sang 7.72 SUPE
10 KES
77.2 SUPE
Đổi 10 KES sang 77.2 SUPE
50 KES
385.99 SUPE
Đổi 50 KES sang 385.99 SUPE
100 KES
771.98 SUPE
Đổi 100 KES sang 771.98 SUPE
200 KES
1,543.95 SUPE
Đổi 200 KES sang 1,543.95 SUPE
500 KES
3,859.88 SUPE
Đổi 500 KES sang 3,859.88 SUPE
1000 KES
7,719.76 SUPE
Đổi 1000 KES sang 7,719.76 SUPE
2000 KES
15,439.52 SUPE
Đổi 2000 KES sang 15,439.52 SUPE
5000 KES
38,598.79 SUPE
Đổi 5000 KES sang 38,598.79 SUPE
10000 KES
77,197.58 SUPE
Đổi 10000 KES sang 77,197.58 SUPE
50000 KES
385,987.91 SUPE
Đổi 50000 KES sang 385,987.91 SUPE
100000 KES
771,975.82 SUPE
Đổi 100000 KES sang 771,975.82 SUPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SUPE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo SUPE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SUPE, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SUPE/KES
SUPE/KES: 1 SUPE = 0.1295 KES; 2025/12/30 22:42:27
Trong 1D vừa qua, SUPE đã thay đổi +7.25% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SUPE(SUPE) đã thay đổi +7.25% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SUPE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SUPE sang KES: Biến động và thay đổi giá của SUPE/KES
Giá SUPE cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1390 KES trong khi giá SUPE thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.09766 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SUPE theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUPE theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1390 KES | 0.1390 KES | 0.3638 KES | 0.5050 KES |
Thấp | 0.1205 KES | 0.09766 KES | 0.06358 KES | 0.06358 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.25% | +26.33% | -58.00% | -49.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SUPE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUPE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SUPE
Số liệu thị trường SUPE sang KES
SUPE/KES:
KSh0.1295
Khối lượng SUPE 24 giờ:
KSh1,659,714.96
Vốn hóa thị trường SUPE:
--
Nguồn cung lưu hành SUPE:
0 SUPE
Tỷ giá SUPE sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SUPE thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SUPE là KSh0.1295 mỗi SUPE, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SUPE. Khối lượng giao dịch của SUPE đã thay đổi +0.06% (KSh1,048.28 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUPE là KSh1,658,666.68.
Thông tin thêm về SUPE trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SUPE phổ biến nhất là SUPE sang KES, trong đó mã của SUPE là SUPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SUPE sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài kho ản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SUPE sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SUPE phổ biến
SUPE đến TWD
1 SUPE thành NT$0.03144 TWD
SUPE đến KES
1 SUPE thành KSh0.1295 KES
SUPE đến CNY
1 SUPE thành ¥0.007026 CNY
SUPE đến USD
1 SUPE thành $0.001004 USD
SUPE đến AUD
1 SUPE thành AU$0.001500 AUD
SUPE đến EUR
1 SUPE thành €0.0008547 EUR
SUPE đến CAD
1 SUPE thành C$0.001375 CAD
SUPE đến KRW
1 SUPE thành ₩1.45 KRW
SUPE đến JPY
1 SUPE thành ¥0.1571 JPY
SUPE đến GBP
1 SUPE thành £0.0007457 GBP
SUPE đến BRL
1 SUPE thành R$0.005511 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ELIZAOS đến KES
1 ELIZAOS thành KSh0.7865 KES

LIT đến KES
1 LIT thành KSh360.57 KES

BETA đến KES
1 BETA thành KSh5.65 KES

VELO đến KES
1 VELO thành KSh0.8806 KES

WCT đến KES
1 WCT thành KSh11.81 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,398,510.95 KES

TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh257.65 KES

ZRX đến KES
1 ZRX thành KSh21.93 KES

H đến KES
1 H thành KSh22.97 KES

TAG đến KES
1 TAG thành KSh0.06971 KES
Bảng chuyển đổi từ SUPE sang KES
Tỷ giá hoán đổi của SUPE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUPE thành Shilling Kenya đã thay đổi +26.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.25%, đạt mức cao nhất là 0.1390 KES và mức thấp nhất là 0.1205 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SUPE là KSh0.3084 KES , thay đổi -58.00% so với giá hiện tại. SUPE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.88% so với năm trước.
-KSh
0.3861KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SUPE | KSh0.06477 | KSh0.06039 | +7.25% |
1 SUPE | KSh0.1295 | KSh0.1208 | +7.25% |
5 SUPE | KSh0.6477 | KSh0.6039 | +7.25% |
10 SUPE | KSh1.3 | KSh1.21 | +7.25% |
50 SUPE | KSh6.48 | KSh6.04 | +7.25% |
100 SUPE | KSh12.95 | KSh12.08 | +7.25% |
500 SUPE | KSh64.77 | KSh60.39 | +7.25% |
1000 SUPE | KSh129.54 | KSh120.78 | +7.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp SUPE/KES
1 SUPE bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 SUPE (SUPE) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1295.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUPE với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.72 SUPE đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUPE sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUPE sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUPE bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 38.6 SUPE, trong khi 5 SUPE sẽ có giá khoảng 0.6477KES.
Giá cao nhất của SUPE/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUPE tính theo KES là KSh3,975.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUPE/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SUPE tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SUPE (SUPE) đã tăng 26.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SUPE (SUPE) đã giảm 58.00% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUPE thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SUPE và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUPE/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUPE/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUPE/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so v ới các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUPE/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SUPE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SUPE: SUPE sang Đô la Mỹ (USD), SUPE sang Euro (EUR), SUPE sang Bảng Anh (GBP), SUPE sang Đô la Canada (CAD), SUPE sang Rupee Ấn Độ (INR), SUPE sang Rupee Pakistan (PKR), SUPE sang Real Brazil (BRL), SUPE sang ...
Giá của SUPE ở Mỹ là $0.001004 USD. Ngoài ra, giá của SUPE là €0.0008547 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007457 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001375 CAD ở Canada, ₹0.09020 INR ở Ấn Độ, ₨0.2813 PKR ở Pakistan, R$0.005511 BRL ở Brazil, ...
Cặp SUPE phổ biến nhất là SUPE sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 SUPE (SUPE) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1295.
Giá của SUPE ở Mỹ là $0.001004 USD. Ngoài ra, giá của SUPE là €0.0008547 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007457 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001375 CAD ở Canada, ₹0.09020 INR ở Ấn Độ, ₨0.2813 PKR ở Pakistan, R$0.005511 BRL ở Brazil, ...
Cặp SUPE phổ biến nhất là SUPE sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 SUPE (SUPE) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1295.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































