Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92800.00 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92800.00 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92800.00 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SUNDAE thành EUR
SUNDAE/EUR: 1 SUNDAE = 0.001661 EUR. Giá chuyển đổi 1 SundaeSwap (SUNDAE) thành Euro (EUR) là 0.001661 EUR hôm nay.

SUNDAE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUNDAE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SundaeSwap (SUNDAE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUNDAE hiện có giá trị là 0.001661 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUNDAE hiện có giá 0.001661 EUR, nghĩa là mua 5 SUNDAE sẽ mất 0.008306 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 602 SUNDAE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,009.99 SUNDAE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SUNDAE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang SUNDAE
SundaeSwap
Euro
1 SUNDAE
0.001661 EUR
Đổi 1 SUNDAE sang 0.001661 EUR
2 SUNDAE
0.003322 EUR
Đổi 2 SUNDAE sang 0.003322 EUR
5 SUNDAE
0.008306 EUR
Đổi 5 SUNDAE sang 0.008306 EUR
10 SUNDAE
0.01661 EUR
Đổi 10 SUNDAE sang 0.01661 EUR
20 SUNDAE
0.03322 EUR
Đổi 20 SUNDAE sang 0.03322 EUR
50 SUNDAE
0.08306 EUR
Đổi 50 SUNDAE sang 0.08306 EUR
100 SUNDAE
0.1661 EUR
Đổi 100 SUNDAE sang 0.1661 EUR
200 SUNDAE
0.3322 EUR
Đổi 200 SUNDAE sang 0.3322 EUR
500 SUNDAE
0.8306 EUR
Đổi 500 SUNDAE sang 0.8306 EUR
1000 SUNDAE
1.66 EUR
Đổi 1000 SUNDAE sang 1.66 EUR
5000 SUNDAE
8.31 EUR
Đổi 5000 SUNDAE sang 8.31 EUR
10000 SUNDAE
16.61 EUR
Đổi 10000 SUNDAE sang 16.61 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUNDAE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SundaeSwap tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUNDAE sang EUR, lên đến 10000 SUNDAE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SundaeSwap
1 EUR
602 SUNDAE
Đổi 1 EUR sang 602 SUNDAE
10 EUR
6,019.98 SUNDAE
Đổi 10 EUR sang 6,019.98 SUNDAE
50 EUR
30,099.9 SUNDAE
Đổi 50 EUR sang 30,099.9 SUNDAE
100 EUR
60,199.79 SUNDAE
Đổi 100 EUR sang 60,199.79 SUNDAE
200 EUR
120,399.59 SUNDAE
Đổi 200 EUR sang 120,399.59 SUNDAE
500 EUR
300,998.97 SUNDAE
Đổi 500 EUR sang 300,998.97 SUNDAE
1000 EUR
601,997.93 SUNDAE
Đổi 1000 EUR sang 601,997.93 SUNDAE
2000 EUR
1,203,995.87 SUNDAE
Đổi 2000 EUR sang 1,203,995.87 SUNDAE
5000 EUR
3,009,989.67 SUNDAE
Đổi 5000 EUR sang 3,009,989.67 SUNDAE
10000 EUR
6,019,979.34 SUNDAE
Đổi 10000 EUR sang 6,019,979.34 SUNDAE
50000 EUR
30,099,896.69 SUNDAE
Đổi 50000 EUR sang 30,099,896.69 SUNDAE
100000 EUR
60,199,793.38 SUNDAE
Đổi 100000 EUR sang 60,199,793.38 SUNDAE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SUNDAE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SundaeSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SUNDAE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SUNDAE/EUR
SUNDAE/EUR: 1 SUNDAE = 0.001661 EUR; 2025/12/04 12:24:03
Trong 1D vừa qua, SundaeSwap đã thay đổi -0.73% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SundaeSwap(SUNDAE) đã thay đổi -0.73% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SUNDAE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SUNDAE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SundaeSwap/EUR
Giá SundaeSwap cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.002210 EUR trong khi giá SundaeSwap thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001294 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SundaeSwap theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUNDAE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002210 EUR | 0.002210 EUR | 0.004000 EUR | 0.006388 EUR |
Thấp | 0.001298 EUR | 0.001294 EUR | 0.001294 EUR | 0.001294 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.73% | +18.02% | -28.34% | -60.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SUNDAE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUNDAE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUNDAE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SundaeSwap
Số liệu thị trường SUNDAE sang EUR
SUNDAE/EUR:
€0.001661
Khối lượng SUNDAE 24 giờ:
€6,410.85
Vốn hóa thị trường SUNDAE:
--
Nguồn cung lưu hành SUNDAE:
0 SUNDAE
Tỷ giá SUNDAE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SundaeSwap thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SundaeSwap là €0.001661 mỗi SUNDAE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SUNDAE. Khối lượng giao dịch của SundaeSwap đã thay đổi +132.44% (€3,652.75 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUNDAE là €2,758.1.
Thông tin thêm về SundaeSwap trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SundaeSwap phổ biến nhất là SUNDAE sang EUR, trong đó mã của SundaeSwap là SUNDAE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SUNDAE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SUNDAE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SundaeSwap phổ biến

SUNDAE đến TWD
1 SUNDAE thành NT$0.06067 TWD

SUNDAE đến CNY
1 SUNDAE thành ¥0.01371 CNY

SUNDAE đến USD
1 SUNDAE thành $0.001938 USD

SUNDAE đến AUD
1 SUNDAE thành AU$0.002931 AUD

SUNDAE đến EUR
1 SUNDAE thành €0.001661 EUR

SUNDAE đến CAD
1 SUNDAE thành C$0.002707 CAD

SUNDAE đến KRW
1 SUNDAE thành ₩2.85 KRW

SUNDAE đến JPY
1 SUNDAE thành ¥0.3001 JPY

SUNDAE đến GBP
1 SUNDAE thành £0.001453 GBP

SUNDAE đến BRL
1 SUNDAE thành R$0.01031 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

币安人生 đến EUR
1 币安人生 thành €0.1065 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,735.03 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €779.35 EUR

BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1906 EUR

SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{5}7528 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.07110 EUR

AIA đến EUR
1 AIA thành €0.3700 EUR

HEI đến EUR
1 HEI thành €0.1399 EUR

SAPIEN đến EUR
1 SAPIEN thành €0.1392 EUR

NXPC đến EUR
1 NXPC thành €0.4068 EUR
Bảng chuyển đổi từ SUNDAE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của SundaeSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUNDAE thành Euro đã thay đổi +18.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.73%, đạt mức cao nhất là 0.002210 EUR và mức thấp nhất là 0.001298 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SUNDAE là €0.002324 EUR , thay đổi -28.34% so với giá hiện tại. SundaeSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.87% so với năm trước.
-€
0.01338EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SUNDAE | €0.0008306 | €0.0008367 | -0.73% |
1 SUNDAE | €0.001661 | €0.001673 | -0.73% |
5 SUNDAE | €0.008306 | €0.008367 | -0.73% |
10 SUNDAE | €0.01661 | €0.01673 | -0.73% |
50 SUNDAE | €0.08306 | €0.08367 | -0.73% |
100 SUNDAE | €0.1661 | €0.1673 | -0.73% |
500 SUNDAE | €0.8306 | €0.8367 | -0.73% |
1000 SUNDAE | €1.66 | €1.67 | -0.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp SUNDAE/EUR
1 SundaeSwap bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SundaeSwap (SUNDAE) trong Euro (EUR) là €0.001661.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUNDAE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 602 SUNDAE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUNDAE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUNDAE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUNDAE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,009.99 SUNDAE, trong khi 5 SUNDAE sẽ có giá khoảng 0.008306EUR.
Giá cao nhất của SUNDAE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUNDAE tính theo EUR là €0.2497. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUNDAE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SundaeSwap tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SundaeSwap (SUNDAE) đã tăng 18.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SundaeSwap (SUNDAE) đã giảm 28.34% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUNDAE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SundaeSwap và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUNDAE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUNDAE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUNDAE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUNDAE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUNDAE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SundaeSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SundaeSwap: SUNDAE sang Đô la Mỹ (USD), SUNDAE sang Euro (EUR), SUNDAE sang Bảng Anh (GBP), SUNDAE sang Đô la Canada (CAD), SUNDAE sang Rupee Ấn Độ (INR), SUNDAE sang Rupee Pakistan (PKR), SUNDAE sang Real Brazil (BRL), SUNDAE sang ...
Giá của SundaeSwap ở Mỹ là $0.001938 USD. Ngoài ra, giá của SundaeSwap là €0.001661 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001453 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002707 CAD ở Canada, ₹0.1743 INR ở Ấn Độ, ₨0.5477 PKR ở Pakistan, R$0.01031 BRL ở Brazil, ...
Cặp SundaeSwap phổ biến nhất là SUNDAE sang Euro(EUR). Giá của 1 SundaeSwap (SUNDAE) ở Euro (EUR) là €0.001661.
Giá của SundaeSwap ở Mỹ là $0.001938 USD. Ngoài ra, giá của SundaeSwap là €0.001661 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001453 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002707 CAD ở Canada, ₹0.1743 INR ở Ấn Độ, ₨0.5477 PKR ở Pakistan, R$0.01031 BRL ở Brazil, ...
Cặp SundaeSwap phổ biến nhất là SUNDAE sang Euro(EUR). Giá của 1 SundaeSwap (SUNDAE) ở Euro (EUR) là €0.001661.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Đà tăng của các Meme Trung Quốc trên BSC tiếp tục, "某交易所人生" tăng hơn 150% trong 24 giờ, vốn hóa thị trường trở lại trên 400 millions USD."某交易所人生" đã giảm khoảng 20% so với mức đỉnh tối nayChiến lược đạt 640.418 BTC sau khi mua thêm 19 triệu đô laBitMine mở rộng kho bạc Ethereum với thương vụ mua trị giá 820 triệu đô laPolychain dẫn đầu khoản đầu tư 110 triệu đô la vào kho bạc của BerachainVanEck đăng ký Ethereum Staking ETF thông qua LidoCác thượng nghị sĩ và các lãnh đạo crypto tranh luận về cấu trúc thị trường mới tại MỹCác nhà đầu tư tăng cường vị thế Ethereum sau khi dòng tiền chảy ra khỏi các ETP tiền mã hóaSpot Bitcoin ETFs ghi nhận dòng tiền rút ra 1,23 tỷ đô laBlackRock ra mắt ETP giao ngay Bitcoin trên Sàn giao dịch chứng khoán London












































