Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SQT thành BDT

SQT/BDT: 1 SQT = 0.05294 BDT. Giá chuyển đổi 1 SubQuery Network (SQT) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.05294 BDT hôm nay.
SQT
SQT
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SQT/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SubQuery Network (SQT) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SQT hiện có giá trị là 0.05294 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SQT hiện có giá 0.05294 BDT, nghĩa là mua 5 SQT sẽ mất 0.2647 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 18.89 SQT và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 94.45 SQT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SQT sang BDT

Chuyển đổi BDT sang SQT

SubQuery Network
Taka Bangladesh
1 SQT
0.05294  BDT
Đổi 1 SQT sang 0.05294 BDT
2 SQT
0.1059  BDT
Đổi 2 SQT sang 0.1059 BDT
5 SQT
0.2647  BDT
Đổi 5 SQT sang 0.2647 BDT
10 SQT
0.5294  BDT
Đổi 10 SQT sang 0.5294 BDT
20 SQT
1.06  BDT
Đổi 20 SQT sang 1.06 BDT
50 SQT
2.65  BDT
Đổi 50 SQT sang 2.65 BDT
100 SQT
5.29  BDT
Đổi 100 SQT sang 5.29 BDT
200 SQT
10.59  BDT
Đổi 200 SQT sang 10.59 BDT
500 SQT
26.47  BDT
Đổi 500 SQT sang 26.47 BDT
1000 SQT
52.94  BDT
Đổi 1000 SQT sang 52.94 BDT
5000 SQT
264.7  BDT
Đổi 5000 SQT sang 264.7 BDT
10000 SQT
529.41  BDT
Đổi 10000 SQT sang 529.41 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SQT thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của SubQuery Network tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SQT sang BDT, lên đến 10000 SQT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
SubQuery Network
1 BDT
18.89 SQT
Đổi 1 BDT sang 18.89 SQT
10 BDT
188.89 SQT
Đổi 10 BDT sang 188.89 SQT
50 BDT
944.45 SQT
Đổi 50 BDT sang 944.45 SQT
100 BDT
1,888.91 SQT
Đổi 100 BDT sang 1,888.91 SQT
200 BDT
3,777.82 SQT
Đổi 200 BDT sang 3,777.82 SQT
500 BDT
9,444.54 SQT
Đổi 500 BDT sang 9,444.54 SQT
1000 BDT
18,889.09 SQT
Đổi 1000 BDT sang 18,889.09 SQT
2000 BDT
37,778.18 SQT
Đổi 2000 BDT sang 37,778.18 SQT
5000 BDT
94,445.44 SQT
Đổi 5000 BDT sang 94,445.44 SQT
10000 BDT
188,890.88 SQT
Đổi 10000 BDT sang 188,890.88 SQT
50000 BDT
944,454.42 SQT
Đổi 50000 BDT sang 944,454.42 SQT
100000 BDT
1,888,908.85 SQT
Đổi 100000 BDT sang 1,888,908.85 SQT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành SQT toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo SubQuery Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang SQT, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SQT/BDT

SQT/BDT: 1 SQT = 0.05294 BDT; 2025/12/01 10:43:11
Trong 1D vừa qua, SubQuery Network đã thay đổi -2.67% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SubQuery Network(SQT) đã thay đổi -2.67% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành SQT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SQT sang BDT: Biến động và thay đổi giá của SubQuery Network/BDT

Giá SubQuery Network cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.05913 BDT trong khi giá SubQuery Network thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.05288 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SubQuery Network theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SQT theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05459 BDT
0.05913 BDT
0.1020 BDT
0.2123 BDT
Thấp
0.05288 BDT
0.05288 BDT
0.05193 BDT
0.05193 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.67%
-4.30%
-42.19%
-43.20%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SQT (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SQT bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SQT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SubQuery Network

Số liệu thị trường SQT sang BDT

SQT/BDT:
৳0.05294
Khối lượng SQT 24 giờ:
৳14,619,786.74
Vốn hóa thị trường SQT:
৳178,506,423.93
Nguồn cung lưu hành SQT:
3.37B SQT

Tỷ giá SQT sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SubQuery Network thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SubQuery Network là ৳0.05294 mỗi SQT, với tổng vốn hoá thị trường của ৳178,506,423.93 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,371,823,600 SQT. Khối lượng giao dịch của SubQuery Network đã thay đổi +40.97% (৳4,249,106.3 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SQT là ৳10,370,680.44.

Thông tin thêm về SubQuery Network trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SubQuery Network phổ biến nhất là SQT sang BDT, trong đó mã của SubQuery Network là SQT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90874.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2998.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 135.86 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78251.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68664.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126951.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487732.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8149747.00 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.11 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SQT sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SQT sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SubQuery Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SQT đến TWD
1 SQT thành NT$0.01366 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SQT đến CNY
1 SQT thành ¥0.003074 CNY
popular info Taka Bangladesh
SQT đến BDT
1 SQT thành ৳0.05294 BDT
popular info Đô la Mỹ
SQT đến USD
1 SQT thành $0.0004347 USD
popular info Đô la Úc
SQT đến AUD
1 SQT thành AU$0.0006633 AUD
popular info Euro
SQT đến EUR
1 SQT thành €0.0003743 EUR
popular info Đô la Canada
SQT đến CAD
1 SQT thành C$0.0006073 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SQT đến KRW
1 SQT thành ₩0.6386 KRW
popular info Yên Nhật
SQT đến JPY
1 SQT thành ¥0.06752 JPY
popular info Bảng Anh
SQT đến GBP
1 SQT thành £0.0003285 GBP
popular info Real Brazil
SQT đến BRL
1 SQT thành R$0.002333 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Bitcoin
BTC đến BDT
1 BTC thành ৳10,546,710.85 BDT
other assets Ethereum
ETH đến BDT
1 ETH thành ৳345,716.67 BDT
other assets Solana
SOL đến BDT
1 SOL thành ৳15,507.48 BDT
other assets XRP
XRP đến BDT
1 XRP thành ৳248.5 BDT
other assets Zcash
ZEC đến BDT
1 ZEC thành ৳44,383.3 BDT
other assets BNB
BNB đến BDT
1 BNB thành ৳100,369.38 BDT
other assets Dogecoin
DOGE đến BDT
1 DOGE thành ৳16.71 BDT
other assets Cardano
ADA đến BDT
1 ADA thành ৳47 BDT
other assets Chainlink
LINK đến BDT
1 LINK thành ৳1,483.19 BDT
other assets Aster
ASTER đến BDT
1 ASTER thành ৳121.87 BDT

Bảng chuyển đổi từ SQT sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của SubQuery Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SQT thành Taka Bangladesh đã thay đổi -4.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.67%, đạt mức cao nhất là 0.05459 BDT và mức thấp nhất là 0.05288 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 SQT là ৳0.09158 BDT , thay đổi -42.19% so với giá hiện tại. SubQuery Network đã thay đổi
-
0.8235BDT
, tương đương mức thay đổi -93.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:43 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SQT
৳0.02647৳0.02720
-2.67%
1 SQT
৳0.05294৳0.05439
-2.67%
5 SQT
৳0.2647৳0.2720
-2.67%
10 SQT
৳0.5294৳0.5439
-2.67%
50 SQT
৳2.65৳2.72
-2.67%
100 SQT
৳5.29৳5.44
-2.67%
500 SQT
৳26.47৳27.2
-2.67%
1000 SQT
৳52.94৳54.39
-2.67%

Câu Hỏi Thường Gặp SQT/BDT

1 SubQuery Network bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 SubQuery Network (SQT) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.05294.
Tôi có thể mua bao nhiêu SQT với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.89 SQT đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SQT sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SQT sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SQT bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 94.45 SQT, trong khi 5 SQT sẽ có giá khoảng 0.2647BDT.
Giá cao nhất của SQT/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SQT tính theo BDT là ৳6.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SQT/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SubQuery Network tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SubQuery Network (SQT) đã giảm 4.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SubQuery Network (SQT) đã giảm 42.19% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SQT thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SubQuery Network và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SQT/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SQT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SQT/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SQT/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SQT/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SubQuery Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SubQuery Network: SQT sang Đô la Mỹ (USD), SQT sang Euro (EUR), SQT sang Bảng Anh (GBP), SQT sang Đô la Canada (CAD), SQT sang Rupee Ấn Độ (INR), SQT sang Rupee Pakistan (PKR), SQT sang Real Brazil (BRL), SQT sang ...
Giá của SubQuery Network ở Mỹ là $0.0004347 USD. Ngoài ra, giá của SubQuery Network là €0.0003743 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003285 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006073 CAD ở Canada, ₹0.03899 INR ở Ấn Độ, ₨0.1224 PKR ở Pakistan, R$0.002333 BRL ở Brazil, ...
Cặp SubQuery Network phổ biến nhất là SQT sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 SubQuery Network (SQT) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.05294.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.