Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88259.13 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88259.13 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88259.13 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi $ thành OMR
$/OMR: 1 $ = 0.{4}1095 OMR. Giá chuyển đổi 1 SubHub .✨ ($) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}1095 OMR hôm nay.

$
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SubHub .✨ ($) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $ hiện có giá trị là 0.{4}1095 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $ hiện có giá 0.{4}1095 OMR, nghĩa là mua 5 $ sẽ mất 0.{4}5473 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 91,356.93 $ và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 456,784.63 $, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi $ sang OMR
Chuyển đổi OMR sang $
SubHub .✨
Rial Oman
1 $
0.{4}1095 OMR
Đổi 1 $ sang 0.{4}1095 OMR
2 $
0.{4}2189 OMR
Đổi 2 $ sang 0.{4}2189 OMR
5 $
0.{4}5473 OMR
Đổi 5 $ sang 0.{4}5473 OMR
10 $
0.0001095 OMR
Đổi 10 $ sang 0.0001095 OMR
20 $
0.0002189 OMR
Đổi 20 $ sang 0.0002189 OMR
50 $
0.0005473 OMR
Đổi 50 $ sang 0.0005473 OMR
100 $
0.001095 OMR
Đổi 100 $ sang 0.001095 OMR
200 $
0.002189 OMR
Đổi 200 $ sang 0.002189 OMR
500 $
0.005473 OMR
Đổi 500 $ sang 0.005473 OMR
1000 $
0.01095 OMR
Đổi 1000 $ sang 0.01095 OMR
5000 $
0.05473 OMR
Đổi 5000 $ sang 0.05473 OMR
10000 $
0.1095 OMR
Đổi 10000 $ sang 0.1095 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $ thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của SubHub .✨ tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $ sang OMR, lên đến 10000 $, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
SubHub .✨
1 OMR
91,356.93 $
Đổi 1 OMR sang 91,356.93 $
10 OMR
913,569.26 $
Đổi 10 OMR sang 913,569.26 $
50 OMR
4,567,846.32 $
Đổi 50 OMR sang 4,567,846.32 $
100 OMR
9,135,692.65 $
Đổi 100 OMR sang 9,135,692.65 $
200 OMR
18,271,385.29 $
Đổi 200 OMR sang 18,271,385.29 $
500 OMR
45,678,463.23 $
Đổi 500 OMR sang 45,678,463.23 $
1000 OMR
91,356,926.46 $
Đổi 1000 OMR sang 91,356,926.46 $
2000 OMR
182,713,852.91 $
Đổi 2000 OMR sang 182,713,852.91 $
5000 OMR
456,784,632.28 $
Đổi 5000 OMR sang 456,784,632.28 $
10000 OMR
913,569,264.56 $
Đổi 10000 OMR sang 913,569,264.56 $
50000 OMR
4,567,846,322.8 $
Đổi 50000 OMR sang 4,567,846,322.8 $
100000 OMR
9,135,692,645.6 $
Đổi 100000 OMR sang 9,135,692,645.6 $
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành $ toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo SubHub .✨ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang $, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ $/OMR
$/OMR: 1 $ = 0.{4}1095 OMR; 2025/12/29 10:11:34
Trong 1D vừa qua, SubHub .✨ đã thay đổi 0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SubHub .✨($) đã thay đổi 0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành $ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi $ sang OMR: Biến động và thay đổi giá của SubHub .✨/OMR
Giá SubHub .✨ cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá SubHub .✨ thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SubHub .✨ theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $ theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 OMR | -- OMR | -- OMR | -- OMR |
Thấp | 0 OMR | -- OMR | -- OMR | -- OMR |
Bình thường | 0 OMR | 0 OMR | 0 OMR | 0 OMR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua $ (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $ bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SubHub .✨
Số liệu thị trường $ sang OMR
$/OMR:
ر.ع.0.{4}1095
Khối lượng $ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường $:
ر.ع.109,454
Nguồn cung lưu hành $:
10.00B $
Tỷ giá $ sang OMR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SubHub .✨ thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SubHub .✨ là ر.ع.0.9,999,380,0001095 mỗi $, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.109,454 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} $. Khối lượng giao dịch của SubHub .✨ đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $ là ر.ع.--.