Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi STRV thành RON

STRV/RON: 1 STRV = 0.{4}3684 RON. Giá chuyển đổi 1 StarvingWiggerCoin (STRV) thành Leu Rumani (RON) là 0.{4}3684 RON hôm nay.
STRV
STRV
RON
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STRV/RON theo thời gian thực, giúp chuyển đổi StarvingWiggerCoin (STRV) thành Leu Rumani (RON) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STRV hiện có giá trị là 0.{4}3684 RON. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STRV hiện có giá 0.{4}3684 RON, nghĩa là mua 5 STRV sẽ mất 0.0001842 RON. Tương tự, lei1 RON có thể được chuyển đổi thành 27,145.15 STRV và lei50 RON có thể được chuyển đổi thành 135,725.77 STRV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi STRV sang RON

Chuyển đổi RON sang STRV

StarvingWiggerCoin
Leu Rumani
1 STRV
0.{4}3684  RON
Đổi 1 STRV sang 0.{4}3684 RON
2 STRV
0.{4}7368  RON
Đổi 2 STRV sang 0.{4}7368 RON
5 STRV
0.0001842  RON
Đổi 5 STRV sang 0.0001842 RON
10 STRV
0.0003684  RON
Đổi 10 STRV sang 0.0003684 RON
20 STRV
0.0007368  RON
Đổi 20 STRV sang 0.0007368 RON
50 STRV
0.001842  RON
Đổi 50 STRV sang 0.001842 RON
100 STRV
0.003684  RON
Đổi 100 STRV sang 0.003684 RON
200 STRV
0.007368  RON
Đổi 200 STRV sang 0.007368 RON
500 STRV
0.01842  RON
Đổi 500 STRV sang 0.01842 RON
1000 STRV
0.03684  RON
Đổi 1000 STRV sang 0.03684 RON
5000 STRV
0.1842  RON
Đổi 5000 STRV sang 0.1842 RON
10000 STRV
0.3684  RON
Đổi 10000 STRV sang 0.3684 RON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STRV thành RON toàn diện, cho thấy giá trị của StarvingWiggerCoin tính theo Leu Rumani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STRV sang RON, lên đến 10000 STRV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Rumani
StarvingWiggerCoin
1 RON
27,145.15 STRV
Đổi 1 RON sang 27,145.15 STRV
10 RON
271,451.54 STRV
Đổi 10 RON sang 271,451.54 STRV
50 RON
1,357,257.7 STRV
Đổi 50 RON sang 1,357,257.7 STRV
100 RON
2,714,515.4 STRV
Đổi 100 RON sang 2,714,515.4 STRV
200 RON
5,429,030.8 STRV
Đổi 200 RON sang 5,429,030.8 STRV
500 RON
13,572,577 STRV
Đổi 500 RON sang 13,572,577 STRV
1000 RON
27,145,154 STRV
Đổi 1000 RON sang 27,145,154 STRV
2000 RON
54,290,308 STRV
Đổi 2000 RON sang 54,290,308 STRV
5000 RON
135,725,770 STRV
Đổi 5000 RON sang 135,725,770 STRV
10000 RON
271,451,540 STRV
Đổi 10000 RON sang 271,451,540 STRV
50000 RON
1,357,257,700.02 STRV
Đổi 50000 RON sang 1,357,257,700.02 STRV
100000 RON
2,714,515,400.03 STRV
Đổi 100000 RON sang 2,714,515,400.03 STRV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RON thành STRV toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Rumani tính theo StarvingWiggerCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RON sang STRV, lên đến 100000 RON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ STRV/RON

STRV/RON: 1 STRV = 0.{4}3684 RON; 2025/12/03 12:56:13
Trong 1D vừa qua, StarvingWiggerCoin đã thay đổi 0.00% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy StarvingWiggerCoin(STRV) đã thay đổi 0.00% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi % thành STRV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi STRV sang RON: Biến động và thay đổi giá của StarvingWiggerCoin/RON

Giá StarvingWiggerCoin cao nhất theo RON 7 ngày qua là -- RON trong khi giá StarvingWiggerCoin thấp nhất theo RON trong 7 ngày qua là -- RON. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá StarvingWiggerCoin theo RON trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STRV theo RON trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 RON
-- RON
-- RON
-- RON
Thấp
0 RON
-- RON
-- RON
-- RON
Bình thường
0 RON
0 RON
0 RON
0 RON
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua STRV (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STRV bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STRV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin StarvingWiggerCoin

Số liệu thị trường STRV sang RON

STRV/RON:
lei0.{4}3684
Khối lượng STRV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường STRV:
lei36,810.3
Nguồn cung lưu hành STRV:
999.22M STRV

Tỷ giá STRV sang RON hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi StarvingWiggerCoin thành Leu Rumani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của StarvingWiggerCoin là lei0.{4}3684 mỗi STRV, với tổng vốn hoá thị trường của lei36,810.3 RON dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,221,400 STRV. Khối lượng giao dịch của StarvingWiggerCoin đã thay đổi --% (lei-- RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STRV là lei--.

Thông tin thêm về StarvingWiggerCoin trên Bitget

Thông tin Leu Rumani

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá StarvingWiggerCoin phổ biến nhất là STRV sang RON, trong đó mã của StarvingWiggerCoin là STRV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi STRV sang RON

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi STRV sang RON
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi StarvingWiggerCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
STRV đến TWD
1 STRV thành NT$0.0002638 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
STRV đến CNY
1 STRV thành ¥0.{4}5961 CNY
popular info Đô la Mỹ
STRV đến USD
1 STRV thành $0.{5}8439 USD
popular info Đô la Úc
STRV đến AUD
1 STRV thành AU$0.{4}1281 AUD
popular info Euro
STRV đến EUR
1 STRV thành €0.{5}7236 EUR
popular info Đô la Canada
STRV đến CAD
1 STRV thành C$0.{4}1177 CAD
popular info Leu Rumani
STRV đến RON
1 STRV thành lei0.{4}3684 RON
popular info Won Hàn Quốc
STRV đến KRW
1 STRV thành ₩0.01236 KRW
popular info Yên Nhật
STRV đến JPY
1 STRV thành ¥0.001312 JPY
popular info Bảng Anh
STRV đến GBP
1 STRV thành £0.{5}6352 GBP
popular info Real Brazil
STRV đến BRL
1 STRV thành R$0.{4}4512 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RON

other assets Sui
SUI đến RON
1 SUI thành lei7.44 RON
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến RON
1 BOB thành lei0.1006 RON
other assets Chainlink
LINK đến RON
1 LINK thành lei63.13 RON
other assets Bitcoin
BTC đến RON
1 BTC thành lei405,319.3 RON
other assets OriginTrail
TRAC đến RON
1 TRAC thành lei2.77 RON
other assets Bitcoin Cash
BCH đến RON
1 BCH thành lei2,556.7 RON
other assets Ethereum
ETH đến RON
1 ETH thành lei13,435.95 RON
other assets DoubleZero
2Z đến RON
1 2Z thành lei0.5931 RON
other assets Babylon
BABY đến RON
1 BABY thành lei0.08546 RON
other assets Solana
SOL đến RON
1 SOL thành lei617.52 RON

Bảng chuyển đổi từ STRV sang RON

Tỷ giá hoán đổi của StarvingWiggerCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 STRV thành Leu Rumani đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 RON và mức thấp nhất là 0 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 STRV là lei-- RON , thay đổi --% so với giá hiện tại. StarvingWiggerCoin đã thay đổi
-lei
--RON
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:56 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 STRV
lei0.{4}1842lei--
0.00%
1 STRV
lei0.{4}3684lei--
0.00%
5 STRV
lei0.0001842lei--
0.00%
10 STRV
lei0.0003684lei--
0.00%
50 STRV
lei0.001842lei--
0.00%
100 STRV
lei0.003684lei--
0.00%
500 STRV
lei0.01842lei--
0.00%
1000 STRV
lei0.03684lei--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp STRV/RON

1 StarvingWiggerCoin bằng bao nhiêu RON?
Hiện tại, giá 1 StarvingWiggerCoin (STRV) trong Leu Rumani (RON) là lei0.{4}3684.
Tôi có thể mua bao nhiêu STRV với 1 RON?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27,145.15 STRV đối với RON.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STRV sang RON?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STRV sang RON của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STRV bất kỳ sang RON. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RON tương đương 135,725.77 STRV, trong khi 5 STRV sẽ có giá khoảng 0.0001842RON.
Giá cao nhất của STRV/RON trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STRV tính theo RON là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STRV/RON có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của StarvingWiggerCoin tính theo RON như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi StarvingWiggerCoin (STRV) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi StarvingWiggerCoin (STRV) đã giảm -- so với Leu Rumani (RON).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STRV thành RON?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa StarvingWiggerCoin và Leu Rumani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STRV/RON. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STRV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STRV/RON tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STRV/RON giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STRV/RON. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của StarvingWiggerCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp StarvingWiggerCoin: STRV sang Đô la Mỹ (USD), STRV sang Euro (EUR), STRV sang Bảng Anh (GBP), STRV sang Đô la Canada (CAD), STRV sang Rupee Ấn Độ (INR), STRV sang Rupee Pakistan (PKR), STRV sang Real Brazil (BRL), STRV sang ...
Giá của StarvingWiggerCoin ở Mỹ là $0.{5}8439 USD. Ngoài ra, giá của StarvingWiggerCoin là €0.{5}7236 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6352 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1177 CAD ở Canada, ₹0.0007613 INR ở Ấn Độ, ₨0.002379 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4512 BRL ở Brazil, ...
Cặp StarvingWiggerCoin phổ biến nhất là STRV sang Leu Rumani(RON). Giá của 1 StarvingWiggerCoin (STRV) ở Leu Rumani (RON) là lei0.{4}3684.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.