Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Staicy Sport sang Shekel Israel mới (SPORT sang ILS)

Máy tính và công cụ chuyển đổi SPORT thành ILS

SPORT/ILS: 1 SPORT = 0.07003 ILS. Giá chuyển đổi 1 Staicy Sport (SPORT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.07003 ILS hôm nay.
SPORT
SPORT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPORT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Staicy Sport (SPORT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPORT hiện có giá trị là 0.07003 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPORT hiện có giá 0.07003 ILS, nghĩa là mua 5 SPORT sẽ mất 0.3501 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 14.28 SPORT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 71.4 SPORT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SPORT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang SPORT

Staicy Sport
Shekel Israel mới
1 SPORT
0.07003  ILS
Đổi 1 SPORT sang 0.07003 ILS
2 SPORT
0.1401  ILS
Đổi 2 SPORT sang 0.1401 ILS
5 SPORT
0.3501  ILS
Đổi 5 SPORT sang 0.3501 ILS
10 SPORT
0.7003  ILS
Đổi 10 SPORT sang 0.7003 ILS
20 SPORT
1.4  ILS
Đổi 20 SPORT sang 1.4 ILS
50 SPORT
3.5  ILS
Đổi 50 SPORT sang 3.5 ILS
100 SPORT
7  ILS
Đổi 100 SPORT sang 7 ILS
200 SPORT
14.01  ILS
Đổi 200 SPORT sang 14.01 ILS
500 SPORT
35.01  ILS
Đổi 500 SPORT sang 35.01 ILS
1000 SPORT
70.03  ILS
Đổi 1000 SPORT sang 70.03 ILS
5000 SPORT
350.14  ILS
Đổi 5000 SPORT sang 350.14 ILS
10000 SPORT
700.28  ILS
Đổi 10000 SPORT sang 700.28 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPORT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Staicy Sport tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPORT sang ILS, lên đến 10000 SPORT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Staicy Sport
1 ILS
14.28 SPORT
Đổi 1 ILS sang 14.28 SPORT
10 ILS
142.8 SPORT
Đổi 10 ILS sang 142.8 SPORT
50 ILS
714 SPORT
Đổi 50 ILS sang 714 SPORT
100 ILS
1,428 SPORT
Đổi 100 ILS sang 1,428 SPORT
200 ILS
2,855.99 SPORT
Đổi 200 ILS sang 2,855.99 SPORT
500 ILS
7,139.99 SPORT
Đổi 500 ILS sang 7,139.99 SPORT
1000 ILS
14,279.97 SPORT
Đổi 1000 ILS sang 14,279.97 SPORT
2000 ILS
28,559.94 SPORT
Đổi 2000 ILS sang 28,559.94 SPORT
5000 ILS
71,399.86 SPORT
Đổi 5000 ILS sang 71,399.86 SPORT
10000 ILS
142,799.71 SPORT
Đổi 10000 ILS sang 142,799.71 SPORT
50000 ILS
713,998.57 SPORT
Đổi 50000 ILS sang 713,998.57 SPORT
100000 ILS
1,427,997.14 SPORT
Đổi 100000 ILS sang 1,427,997.14 SPORT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SPORT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Staicy Sport đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SPORT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SPORT/ILS

SPORT/ILS: 1 SPORT = 0.07003 ILS; 2025/12/27 15:09:37
Trong 1D vừa qua, Staicy Sport đã thay đổi -4.33% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Staicy Sport(SPORT) đã thay đổi -4.33% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SPORT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SPORT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Staicy Sport/ILS

Giá Staicy Sport cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.08086 ILS trong khi giá Staicy Sport thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.06829 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Staicy Sport theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPORT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07247 ILS
0.08086 ILS
0.1286 ILS
0.3327 ILS
Thấp
0.06879 ILS
0.06829 ILS
0.06652 ILS
0.06652 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.33%
-5.52%
-39.51%
-59.67%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SPORT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPORT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPORT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Staicy Sport

Số liệu thị trường SPORT sang ILS

SPORT/ILS:
₪0.07003
Khối lượng SPORT 24 giờ:
₪269,365.54
Vốn hóa thị trường SPORT:
--
Nguồn cung lưu hành SPORT:
0 SPORT

Tỷ giá SPORT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Staicy Sport thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Staicy Sport là ₪0.07003 mỗi SPORT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SPORT. Khối lượng giao dịch của Staicy Sport đã thay đổi +3.82% (₪9,901.16 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPORT là ₪259,464.38.

Thông tin thêm về Staicy Sport trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Staicy Sport phổ biến nhất là SPORT sang ILS, trong đó mã của Staicy Sport là SPORT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SPORT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SPORT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Staicy Sport phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SPORT đến TWD
1 SPORT thành NT$0.6887 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SPORT đến CNY
1 SPORT thành ¥0.1537 CNY
popular info Đô la Mỹ
SPORT đến USD
1 SPORT thành $0.02194 USD
popular info Đô la Úc
SPORT đến AUD
1 SPORT thành AU$0.03265 AUD
popular info Shekel Israel mới
SPORT đến ILS
1 SPORT thành ₪0.07003 ILS
popular info Euro
SPORT đến EUR
1 SPORT thành €0.01863 EUR
popular info Đô la Canada
SPORT đến CAD
1 SPORT thành C$0.03001 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SPORT đến KRW
1 SPORT thành ₩31.64 KRW
popular info Yên Nhật
SPORT đến JPY
1 SPORT thành ¥3.43 JPY
popular info Bảng Anh
SPORT đến GBP
1 SPORT thành £0.01625 GBP
popular info Real Brazil
SPORT đến BRL
1 SPORT thành R$0.1216 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Zcash
ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪1,630.91 ILS
other assets Flow
FLOW đến ILS
1 FLOW thành ₪0.3358 ILS
other assets KAITO
KAITO đến ILS
1 KAITO thành ₪1.78 ILS
other assets Dash
DASH đến ILS
1 DASH thành ₪144.49 ILS
other assets Ontology
ONT đến ILS
1 ONT thành ₪0.2268 ILS
other assets Velo
VELO đến ILS
1 VELO thành ₪0.02223 ILS
other assets Horizen
ZEN đến ILS
1 ZEN thành ₪29.83 ILS
other assets Avantis
AVNT đến ILS
1 AVNT thành ₪1.22 ILS
other assets Plasma
XPL đến ILS
1 XPL thành ₪0.4740 ILS
other assets Tradoor
TRADOOR đến ILS
1 TRADOOR thành ₪4.52 ILS

Bảng chuyển đổi từ SPORT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Staicy Sport đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPORT thành Shekel Israel mới đã thay đổi -5.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.33%, đạt mức cao nhất là 0.07247 ILS và mức thấp nhất là 0.06879 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SPORT là ₪0.1153 ILS , thay đổi -39.51% so với giá hiện tại. Staicy Sport đã thay đổi
+
0.06928ILS
, tương đương mức thay đổi -70.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SPORT
₪0.03501₪0.03658
-4.33%
1 SPORT
₪0.07003₪0.07316
-4.33%
5 SPORT
₪0.3501₪0.3658
-4.33%
10 SPORT
₪0.7003₪0.7316
-4.33%
50 SPORT
₪3.5₪3.66
-4.33%
100 SPORT
₪7₪7.32
-4.33%
500 SPORT
₪35.01₪36.58
-4.33%
1000 SPORT
₪70.03₪73.16
-4.33%

Câu Hỏi Thường Gặp SPORT/ILS

1 Staicy Sport bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Staicy Sport (SPORT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07003.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPORT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.28 SPORT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPORT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPORT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPORT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 71.4 SPORT, trong khi 5 SPORT sẽ có giá khoảng 0.3501ILS.
Giá cao nhất của SPORT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPORT tính theo ILS là ₪0.4630. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPORT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Staicy Sport tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Staicy Sport (SPORT) đã giảm 5.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Staicy Sport (SPORT) đã giảm 39.51% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPORT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Staicy Sport và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPORT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPORT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPORT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPORT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPORT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Staicy Sport và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Staicy Sport: SPORT sang Đô la Mỹ (USD), SPORT sang Euro (EUR), SPORT sang Bảng Anh (GBP), SPORT sang Đô la Canada (CAD), SPORT sang Rupee Ấn Độ (INR), SPORT sang Rupee Pakistan (PKR), SPORT sang Real Brazil (BRL), SPORT sang ...
Giá của Staicy Sport ở Mỹ là $0.02194 USD. Ngoài ra, giá của Staicy Sport là €0.01863 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01625 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03001 CAD ở Canada, ₹1.97 INR ở Ấn Độ, ₨6.15 PKR ở Pakistan, R$0.1216 BRL ở Brazil, ...
Cặp Staicy Sport phổ biến nhất là SPORT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Staicy Sport (SPORT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07003.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget