Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi STABUL thành OMR

STABUL/OMR: 1 STABUL = 0.03544 OMR. Giá chuyển đổi 1 Stabull Finance (STABUL) thành Rial Oman (OMR) là 0.03544 OMR hôm nay.
STABUL
STABUL
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STABUL/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Stabull Finance (STABUL) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STABUL hiện có giá trị là 0.03544 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STABUL hiện có giá 0.03544 OMR, nghĩa là mua 5 STABUL sẽ mất 0.1772 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 28.22 STABUL và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 141.09 STABUL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi STABUL sang OMR

Chuyển đổi OMR sang STABUL

Stabull Finance
Rial Oman
1 STABUL
0.03544  OMR
Đổi 1 STABUL sang 0.03544 OMR
2 STABUL
0.07088  OMR
Đổi 2 STABUL sang 0.07088 OMR
5 STABUL
0.1772  OMR
Đổi 5 STABUL sang 0.1772 OMR
10 STABUL
0.3544  OMR
Đổi 10 STABUL sang 0.3544 OMR
20 STABUL
0.7088  OMR
Đổi 20 STABUL sang 0.7088 OMR
50 STABUL
1.77  OMR
Đổi 50 STABUL sang 1.77 OMR
100 STABUL
3.54  OMR
Đổi 100 STABUL sang 3.54 OMR
200 STABUL
7.09  OMR
Đổi 200 STABUL sang 7.09 OMR
500 STABUL
17.72  OMR
Đổi 500 STABUL sang 17.72 OMR
1000 STABUL
35.44  OMR
Đổi 1000 STABUL sang 35.44 OMR
5000 STABUL
177.19  OMR
Đổi 5000 STABUL sang 177.19 OMR
10000 STABUL
354.38  OMR
Đổi 10000 STABUL sang 354.38 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STABUL thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Stabull Finance tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STABUL sang OMR, lên đến 10000 STABUL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Stabull Finance
1 OMR
28.22 STABUL
Đổi 1 OMR sang 28.22 STABUL
10 OMR
282.19 STABUL
Đổi 10 OMR sang 282.19 STABUL
50 OMR
1,410.93 STABUL
Đổi 50 OMR sang 1,410.93 STABUL
100 OMR
2,821.86 STABUL
Đổi 100 OMR sang 2,821.86 STABUL
200 OMR
5,643.72 STABUL
Đổi 200 OMR sang 5,643.72 STABUL
500 OMR
14,109.3 STABUL
Đổi 500 OMR sang 14,109.3 STABUL
1000 OMR
28,218.6 STABUL
Đổi 1000 OMR sang 28,218.6 STABUL
2000 OMR
56,437.19 STABUL
Đổi 2000 OMR sang 56,437.19 STABUL
5000 OMR
141,092.98 STABUL
Đổi 5000 OMR sang 141,092.98 STABUL
10000 OMR
282,185.97 STABUL
Đổi 10000 OMR sang 282,185.97 STABUL
50000 OMR
1,410,929.85 STABUL
Đổi 50000 OMR sang 1,410,929.85 STABUL
100000 OMR
2,821,859.69 STABUL
Đổi 100000 OMR sang 2,821,859.69 STABUL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành STABUL toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Stabull Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang STABUL, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ STABUL/OMR

STABUL/OMR: 1 STABUL = 0.03544 OMR; 2025/12/03 02:18:38
Trong 1D vừa qua, Stabull Finance đã thay đổi +3.36% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stabull Finance(STABUL) đã thay đổi +3.36% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành STABUL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi STABUL sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Stabull Finance/OMR

Giá Stabull Finance cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.04395 OMR trong khi giá Stabull Finance thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.02692 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Stabull Finance theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STABUL theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03645 OMR
0.04395 OMR
0.09661 OMR
0.3527 OMR
Thấp
0.02893 OMR
0.02692 OMR
0.02501 OMR
0.02501 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.36%
+26.23%
-61.31%
-83.77%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua STABUL (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STABUL bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STABUL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Stabull Finance

Số liệu thị trường STABUL sang OMR

STABUL/OMR:
ر.ع.0.03544
Khối lượng STABUL 24 giờ:
ر.ع.394.58
Vốn hóa thị trường STABUL:
ر.ع.52,313.77
Nguồn cung lưu hành STABUL:
1.48M STABUL

Tỷ giá STABUL sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Stabull Finance thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Stabull Finance là ر.ع.0.03544 mỗi STABUL, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.52,313.77 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,476,221 STABUL. Khối lượng giao dịch của Stabull Finance đã thay đổi -74.01% (ر.ع.-1,123.59 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STABUL là ر.ع.1,518.17.

Thông tin thêm về Stabull Finance trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stabull Finance phổ biến nhất là STABUL sang OMR, trong đó mã của Stabull Finance là STABUL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78187.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68795.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127072.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484856.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182585.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi STABUL sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi STABUL sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Stabull Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
STABUL đến TWD
1 STABUL thành NT$2.89 TWD
popular info Rial Oman
STABUL đến OMR
1 STABUL thành ر.ع.0.03544 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
STABUL đến CNY
1 STABUL thành ¥0.6514 CNY
popular info Đô la Mỹ
STABUL đến USD
1 STABUL thành $0.09219 USD
popular info Đô la Úc
STABUL đến AUD
1 STABUL thành AU$0.1403 AUD
popular info Euro
STABUL đến EUR
1 STABUL thành €0.07921 EUR
popular info Đô la Canada
STABUL đến CAD
1 STABUL thành C$0.1287 CAD
popular info Won Hàn Quốc
STABUL đến KRW
1 STABUL thành ₩135.46 KRW
popular info Yên Nhật
STABUL đến JPY
1 STABUL thành ¥14.35 JPY
popular info Bảng Anh
STABUL đến GBP
1 STABUL thành £0.06970 GBP
popular info Real Brazil
STABUL đến BRL
1 STABUL thành R$0.4912 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.35,463.26 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.53.48 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.6269 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.28 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.1676 OMR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến OMR
1 PENGU thành ر.ع.0.004720 OMR
other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,618.69 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.0009544 OMR
other assets Particle Network
PARTI đến OMR
1 PARTI thành ر.ع.0.05184 OMR
other assets Hedera
HBAR đến OMR
1 HBAR thành ر.ع.0.05571 OMR

Bảng chuyển đổi từ STABUL sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Stabull Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 STABUL thành Rial Oman đã thay đổi +26.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.36%, đạt mức cao nhất là 0.03645 OMR và mức thấp nhất là 0.02893 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 STABUL là ر.ع.0.09168 OMR , thay đổi -61.31% so với giá hiện tại. Stabull Finance đã thay đổi
+ر.ع.
0.03547OMR
, tương đương mức thay đổi -84.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:18 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 STABUL
ر.ع.0.01772ر.ع.0.01714
+3.36%
1 STABUL
ر.ع.0.03544ر.ع.0.03429
+3.36%
5 STABUL
ر.ع.0.1772ر.ع.0.1714
+3.36%
10 STABUL
ر.ع.0.3544ر.ع.0.3429
+3.36%
50 STABUL
ر.ع.1.77ر.ع.1.71
+3.36%
100 STABUL
ر.ع.3.54ر.ع.3.43
+3.36%
500 STABUL
ر.ع.17.72ر.ع.17.14
+3.36%
1000 STABUL
ر.ع.35.44ر.ع.34.29
+3.36%

Câu Hỏi Thường Gặp STABUL/OMR

1 Stabull Finance bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Stabull Finance (STABUL) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.03544.
Tôi có thể mua bao nhiêu STABUL với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.22 STABUL đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STABUL sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STABUL sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STABUL bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 141.09 STABUL, trong khi 5 STABUL sẽ có giá khoảng 0.1772OMR.
Giá cao nhất của STABUL/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STABUL tính theo OMR là ر.ع.0.4697. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STABUL/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Stabull Finance tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Stabull Finance (STABUL) đã tăng 26.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Stabull Finance (STABUL) đã giảm 61.31% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STABUL thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Stabull Finance và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STABUL/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STABUL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STABUL/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STABUL/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STABUL/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Stabull Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Stabull Finance: STABUL sang Đô la Mỹ (USD), STABUL sang Euro (EUR), STABUL sang Bảng Anh (GBP), STABUL sang Đô la Canada (CAD), STABUL sang Rupee Ấn Độ (INR), STABUL sang Rupee Pakistan (PKR), STABUL sang Real Brazil (BRL), STABUL sang ...
Giá của Stabull Finance ở Mỹ là $0.09219 USD. Ngoài ra, giá của Stabull Finance là €0.07921 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06970 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1287 CAD ở Canada, ₹8.29 INR ở Ấn Độ, ₨25.97 PKR ở Pakistan, R$0.4912 BRL ở Brazil, ...
Cặp Stabull Finance phổ biến nhất là STABUL sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Stabull Finance (STABUL) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.03544.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.