Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88997.77 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88997.77 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88997.77 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NUTS thành ISK
NUTS/ISK: 1 NUTS = 0.03167 ISK. Giá chuyển đổi 1 Squirrel Wallet (NUTS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03167 ISK hôm nay.

NUTS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUTS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Squirrel Wallet (NUTS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUTS hiện có giá trị là 0.03167 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUTS hiện có giá 0.03167 ISK, nghĩa là mua 5 NUTS sẽ mất 0.1583 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 31.58 NUTS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 157.88 NUTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NUTS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NUTS
Squirrel Wallet
Króna Iceland
1 NUTS
0.03167 ISK
Đổi 1 NUTS sang 0.03167 ISK
2 NUTS
0.06334 ISK
Đổi 2 NUTS sang 0.06334 ISK
5 NUTS
0.1583 ISK
Đổi 5 NUTS sang 0.1583 ISK
10 NUTS
0.3167 ISK
Đổi 10 NUTS sang 0.3167 ISK
20 NUTS
0.6334 ISK
Đổi 20 NUTS sang 0.6334 ISK
50 NUTS
1.58 ISK
Đổi 50 NUTS sang 1.58 ISK
100 NUTS
3.17 ISK
Đổi 100 NUTS sang 3.17 ISK
200 NUTS
6.33 ISK
Đổi 200 NUTS sang 6.33 ISK
500 NUTS
15.83 ISK
Đổi 500 NUTS sang 15.83 ISK
1000 NUTS
31.67 ISK
Đổi 1000 NUTS sang 31.67 ISK
5000 NUTS
158.34 ISK
Đổi 5000 NUTS sang 158.34 ISK
10000 NUTS
316.69 ISK
Đổi 10000 NUTS sang 316.69 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUTS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Squirrel Wallet tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUTS sang ISK, lên đến 10000 NUTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Squirrel Wallet
1 ISK
31.58 NUTS
Đổi 1 ISK sang 31.58 NUTS
10 ISK
315.77 NUTS
Đổi 10 ISK sang 315.77 NUTS
50 ISK
1,578.84 NUTS
Đổi 50 ISK sang 1,578.84 NUTS
100 ISK
3,157.68 NUTS
Đổi 100 ISK sang 3,157.68 NUTS
200 ISK
6,315.36 NUTS
Đổi 200 ISK sang 6,315.36 NUTS
500 ISK
15,788.4 NUTS
Đổi 500 ISK sang 15,788.4 NUTS
1000 ISK
31,576.8 NUTS
Đổi 1000 ISK sang 31,576.8 NUTS
2000 ISK
63,153.6 NUTS
Đổi 2000 ISK sang 63,153.6 NUTS
5000 ISK
157,884 NUTS
Đổi 5000 ISK sang 157,884 NUTS
10000 ISK
315,768.01 NUTS
Đổi 10000 ISK sang 315,768.01 NUTS
50000 ISK
1,578,840.04 NUTS
Đổi 50000 ISK sang 1,578,840.04 NUTS
100000 ISK
3,157,680.09 NUTS
Đổi 100000 ISK sang 3,157,680.09 NUTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NUTS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Squirrel Wallet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NUTS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NUTS/ISK
NUTS/ISK: 1 NUTS = 0.03167 ISK; 2025/12/31 14:26:14
Trong 1D vừa qua, Squirrel Wallet đã thay đổi +4.58% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Squirrel Wallet(NUTS) đã thay đổi +4.58% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NUTS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NUTS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Squirrel Wallet/ISK
Giá Squirrel Wallet cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.05986 ISK trong khi giá Squirrel Wallet thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02595 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Squirrel Wallet theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUTS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03167 ISK | 0.05986 ISK | 0.3241 ISK | 4.07 ISK |
Thấp | 0.03028 ISK | 0.02595 ISK | 0.02383 ISK | 0.02383 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.58% | -41.15% | -81.26% | -99.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NUTS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUTS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Squirrel Wallet
Số liệu thị trường NUTS sang ISK
NUTS/ISK:
kr0.03167
Khối lượng NUTS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NUTS:
--
Nguồn cung lưu hành NUTS:
0 NUTS
Tỷ giá NUTS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Squirrel Wallet thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Squirrel Wallet là kr0.03167 mỗi NUTS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUTS. Khối lượng giao dịch của Squirrel Wallet đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUTS là kr--.
Thông tin thêm về Squirrel Wallet trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Squirrel Wallet phổ biến nhất là NUTS sang ISK, trong đó mã của Squirrel Wallet là NUTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NUTS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUTS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Squirrel Wallet phổ biến
NUTS đến TWD
1 NUTS thành NT$0.007921 TWD
NUTS đến CNY
1 NUTS thành ¥0.001766 CNY
NUTS đến ISK
1 NUTS thành kr0.03167 ISK
NUTS đến USD
1 NUTS thành $0.0002526 USD
NUTS đến AUD
1 NUTS thành AU$0.0003780 AUD
NUTS đến EUR
1 NUTS thành €0.0002151 EUR
NUTS đến CAD
1 NUTS thành C$0.0003460 CAD
NUTS đến KRW
1 NUTS thành ₩0.3644 KRW
NUTS đến JPY
1 NUTS thành ¥0.03962 JPY
NUTS đến GBP
1 NUTS thành £0.0001877 GBP
NUTS đến BRL
1 NUTS thành R$0.001388 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

CHZ đến ISK
1 CHZ thành kr5.56 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr144.05 ISK

CYBER đến ISK
1 CYBER thành kr103.24 ISK

RIVER đến ISK
1 RIVER thành kr1,172.98 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr21.13 ISK

AUCTION đến ISK
1 AUCTION thành kr672.08 ISK

ZKP đến ISK
1 ZKP thành kr17.04 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,914.94 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr109,473.18 ISK

IOST đến ISK
1 IOST thành kr0.2258 ISK
Bảng chuyển đổi từ NUTS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Squirrel Wallet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUTS thành Króna Iceland đã thay đổi -41.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.58%, đạt mức cao nhất là 0.03167 ISK và mức thấp nhất là 0.03028 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NUTS là kr0.1690 ISK , thay đổi -81.26% so với giá hiện tại. Squirrel Wallet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.33% so với năm trước.
+kr
0.03167ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NUTS | kr0.01583 | kr0.01514 | +4.58% |
1 NUTS | kr0.03167 | kr0.03028 | +4.58% |
5 NUTS | kr0.1583 | kr0.1514 | +4.58% |
10 NUTS | kr0.3167 | kr0.3028 | +4.58% |
50 NUTS | kr1.58 | kr1.51 | +4.58% |
100 NUTS | kr3.17 | kr3.03 | +4.58% |
500 NUTS | kr15.83 | kr15.14 | +4.58% |
1000 NUTS | kr31.67 | kr30.28 | +4.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp NUTS/ISK
1 Squirrel Wallet bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Squirrel Wallet (NUTS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03167.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUTS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.58 NUTS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUTS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUTS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUTS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 157.88 NUTS, trong khi 5 NUTS sẽ có giá khoảng 0.1583ISK.
Giá cao nhất của NUTS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUTS tính theo ISK là kr16.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUTS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Squirrel Wallet tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Squirrel Wallet (NUTS) đã giảm 41.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Squirrel Wallet (NUTS) đã giảm 81.26% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUTS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Squirrel Wallet và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUTS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUTS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUTS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUTS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Squirrel Wallet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Squirrel Wallet: NUTS sang Đô la Mỹ (USD), NUTS sang Euro (EUR), NUTS sang Bảng Anh (GBP), NUTS sang Đô la Canada (CAD), NUTS sang Rupee Ấn Độ (INR), NUTS sang Rupee Pakistan (PKR), NUTS sang Real Brazil (BRL), NUTS sang ...
Giá của Squirrel Wallet ở Mỹ là $0.0002526 USD. Ngoài ra, giá của Squirrel Wallet là €0.0002151 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001877 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003460 CAD ở Canada, ₹0.02270 INR ở Ấn Độ, ₨0.07072 PKR ở Pakistan, R$0.001388 BRL ở Brazil, ...
Cặp Squirrel Wallet phổ biến nhất là NUTS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Squirrel Wallet (NUTS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.03167.
Giá của Squirrel Wallet ở Mỹ là $0.0002526 USD. Ngoài ra, giá của Squirrel Wallet là €0.0002151 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001877 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003460 CAD ở Canada, ₹0.02270 INR ở Ấn Độ, ₨0.07072 PKR ở Pakistan, R$0.001388 BRL ở Brazil, ...
Cặp Squirrel Wallet phổ biến nhất là NUTS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Squirrel Wallet (NUTS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.03167.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































