Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88460.00 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88460.00 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88460.00 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOPH thành BHD
SOPH/BHD: 1 SOPH = 0.004769 BHD. Giá chuyển đổi 1 Sophon (SOPH) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.004769 BHD hôm nay.

SOPH
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOPH/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sophon (SOPH) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOPH hiện có giá trị là 0.004769 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOPH hiện có giá 0.004769 BHD, nghĩa là mua 5 SOPH sẽ mất 0.02385 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 209.67 SOPH và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 1,048.36 SOPH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOPH sang BHD
Chuyển đổi BHD sang SOPH
Sophon
Dinar Bahrain
1 SOPH
0.004769 BHD
Đổi 1 SOPH sang 0.004769 BHD
2 SOPH
0.009539 BHD
Đổi 2 SOPH sang 0.009539 BHD
5 SOPH
0.02385 BHD
Đổi 5 SOPH sang 0.02385 BHD
10 SOPH
0.04769 BHD
Đổi 10 SOPH sang 0.04769 BHD
20 SOPH
0.09539 BHD
Đổi 20 SOPH sang 0.09539 BHD
50 SOPH
0.2385 BHD
Đổi 50 SOPH sang 0.2385 BHD
100 SOPH
0.4769 BHD
Đổi 100 SOPH sang 0.4769 BHD
200 SOPH
0.9539 BHD
Đổi 200 SOPH sang 0.9539 BHD
500 SOPH
2.38 BHD
Đổi 500 SOPH sang 2.38 BHD
1000 SOPH
4.77 BHD
Đổi 1000 SOPH sang 4.77 BHD
5000 SOPH
23.85 BHD
Đổi 5000 SOPH sang 23.85 BHD
10000 SOPH
47.69 BHD
Đổi 10000 SOPH sang 47.69 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOPH thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Sophon tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOPH sang BHD, lên đến 10000 SOPH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Sophon
1 BHD
209.67 SOPH
Đổi 1 BHD sang 209.67 SOPH
10 BHD
2,096.73 SOPH
Đổi 10 BHD sang 2,096.73 SOPH
50 BHD
10,483.64 SOPH
Đổi 50 BHD sang 10,483.64 SOPH
100 BHD
20,967.28 SOPH
Đổi 100 BHD sang 20,967.28 SOPH
200 BHD
41,934.56 SOPH
Đổi 200 BHD sang 41,934.56 SOPH
500 BHD
104,836.39 SOPH
Đổi 500 BHD sang 104,836.39 SOPH
1000 BHD
209,672.79 SOPH
Đổi 1000 BHD sang 209,672.79 SOPH
2000 BHD
419,345.57 SOPH
Đổi 2000 BHD sang 419,345.57 SOPH
5000 BHD
1,048,363.93 SOPH
Đổi 5000 BHD sang 1,048,363.93 SOPH
10000 BHD
2,096,727.87 SOPH
Đổi 10000 BHD sang 2,096,727.87 SOPH
50000 BHD
10,483,639.34 SOPH
Đổi 50000 BHD sang 10,483,639.34 SOPH
100000 BHD
20,967,278.67 SOPH
Đổi 100000 BHD sang 20,967,278.67 SOPH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành SOPH toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Sophon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang SOPH, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOPH/BHD
SOPH/BHD: 1 SOPH = 0.004769 BHD; 2025/12/31 04:11:47
Trong 1D vừa qua, Sophon đã thay đổi -2.95% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sophon(SOPH) đã thay đổi -2.95% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành SOPH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SOPH sang BHD: Biến động và thay đổi giá của /BHD
Giá cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.005189 BHD trong khi giá thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.004692 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOPH theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.004911 BHD | 0.005189 BHD | 0.007907 BHD | 0.01222 BHD |
Thấp | 0.004736 BHD | 0.004692 BHD | 0.004244 BHD | 0.004244 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.95% | -6.84% | -16.65% | -57.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOPH (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOPH bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sophon
Số liệu thị trường SOPH sang BHD
SOPH/BHD:
.د.ب0.004769
Khối lượng SOPH 24 giờ:
.د.ب13,486,057.09
Vốn hóa thị trường SOPH:
.د.ب9,538,671.97
Nguồn cung lưu hành SOPH:
2.00B SOPH
Tỷ giá SOPH sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sophon thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sophon là .د.ب0.004769 mỗi SOPH, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب9,538,671.97 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 SOPH. Khối lượng giao dịch của Sophon đã thay đổi -9.59% (.د.ب-1,429,870.67 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOPH là .د.ب14,915,927.76.
Thông tin thêm về Sophon trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sophon phổ biến nhất là SOPH sang BHD, trong đó mã của Sophon là SOPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOPH sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOPH sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sophon phổ biến
SOPH đến TWD
1 SOPH thành NT$0.3974 TWD
SOPH đến CNY
1 SOPH thành ¥0.08844 CNY
SOPH đến USD
1 SOPH thành $0.01265 USD
SOPH đến AUD
1 SOPH thành AU$0.01890 AUD
SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.01077 EUR
SOPH đến CAD
1 SOPH thành C$0.01733 CAD
SOPH đến BHD
1 SOPH thành .د.ب0.004769 BHD
SOPH đến KRW
1 SOPH thành ₩18.22 KRW
SOPH đến JPY
1 SOPH thành ¥1.98 JPY
SOPH đến GBP
1 SOPH thành £0.009397 GBP
SOPH đến BRL
1 SOPH thành R$0.06929 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

VELO đến BHD
1 VELO thành .د.ب0.002464 BHD

WCT đến BHD
1 WCT thành .د.ب0.03339 BHD

TRADOOR đến BHD
1 TRADOOR thành .د.ب0.7460 BHD

ELIZAOS đến BHD
1 ELIZAOS thành .د.ب0.002071 BHD

XDC đến BHD
1 XDC thành .د.ب0.01891 BHD

BETA đến BHD
1 BETA thành .د.ب0.01280 BHD

H đến BHD
1 H thành .د.ب0.06899 BHD

WAL đến BHD
1 WAL thành .د.ب0.04797 BHD

XLM đến BHD
1 XLM thành .د.ب0.07872 BHD

XTZ đến BHD
1 XTZ thành .د.ب0.1903 BHD
Bảng chuyển đổi từ SOPH sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của Sophon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOPH thành Dinar Bahrain đã thay đổi -6.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.95%, đạt mức cao nhất là 0.004911 BHD và mức thấp nhất là 0.004736 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 SOPH là .د.ب0.005723 BHD , thay đổi -16.65% so với giá hiện tại. Sophon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.06% so với năm trước.
+.د.ب
0.004773BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SOPH | .د.ب0.002385 | .د.ب0.002457 | -2.95% |
1 SOPH | .د.ب0.004769 | .د.ب0.004914 | -2.95% |
5 SOPH | .د.ب0.02385 | .د.ب0.02457 | -2.95% |
10 SOPH | .د.ب0.04769 | .د.ب0.04914 | -2.95% |
50 SOPH | .د.ب0.2385 | .د.ب0.2457 | -2.95% |
100 SOPH | .د.ب0.4769 | .د.ب0.4914 | -2.95% |
500 SOPH | .د.ب2.38 | .د.ب2.46 | -2.95% |
1000 SOPH | .د.ب4.77 | .د.ب4.91 | -2.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOPH/BHD
1 Sophon bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Sophon (SOPH) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.004769.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOPH với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 209.67 SOPH đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOPH sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOPH sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOPH bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 1,048.36 SOPH, trong khi 5 SOPH sẽ có giá khoảng 0.02385BHD.
Giá cao nhất của SOPH/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOPH tính theo BHD là .د.ب0.04165. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOPH/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sophon (SOPH) đã giảm 6.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sophon (SOPH) đã giảm 16.65% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOPH thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sophon và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOPH/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOPH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOPH/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOPH/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOPH/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sophon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sophon: SOPH sang Đô la Mỹ (USD), SOPH sang Euro (EUR), SOPH sang Bảng Anh (GBP), SOPH sang Đô la Canada (CAD), SOPH sang Rupee Ấn Độ (INR), SOPH sang Rupee Pakistan (PKR), SOPH sang Real Brazil (BRL), SOPH sang ...
Giá của Sophon ở Mỹ là $0.01265 USD. Ngoài ra, giá của Sophon là €0.01077 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009397 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01733 CAD ở Canada, ₹1.14 INR ở Ấn Độ, ₨3.54 PKR ở Pakistan, R$0.06929 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sophon phổ biến nhất là SOPH sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Sophon (SOPH) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.004769.
Giá của Sophon ở Mỹ là $0.01265 USD. Ngoài ra, giá của Sophon là €0.01077 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009397 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01733 CAD ở Canada, ₹1.14 INR ở Ấn Độ, ₨3.54 PKR ở Pakistan, R$0.06929 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sophon phổ biến nhất là SOPH sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Sophon (SOPH) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.004769.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































