Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104360.97 (-2.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104360.97 (-2.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104360.97 (-2.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NORA thành JMD
NORA/JMD: 1 NORA = 0.07061 JMD. Giá chuyển đổi 1 SnowCrash Token (NORA) thành Đô la Jamaica (JMD) là 0.07061 JMD hôm nay.

 NORA
 JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NORA/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SnowCrash Token (NORA) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NORA hiện có giá trị là 0.07061 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NORA hiện có giá 0.07061 JMD, nghĩa là mua 5 NORA sẽ mất 0.3531 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 14.16 NORA và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 70.81 NORA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NORA sang JMD
Chuyển đổi JMD sang NORA
SnowCrash Token
Đô la Jamaica
1 NORA
0.07061  JMD
Đổi 1 NORA sang 0.07061 JMD
2 NORA
0.1412  JMD
Đổi 2 NORA sang 0.1412 JMD
5 NORA
0.3531  JMD
Đổi 5 NORA sang 0.3531 JMD
10 NORA
0.7061  JMD
Đổi 10 NORA sang 0.7061 JMD
20 NORA
1.41  JMD
Đổi 20 NORA sang 1.41 JMD
50 NORA
3.53  JMD
Đổi 50 NORA sang 3.53 JMD
100 NORA
7.06  JMD
Đổi 100 NORA sang 7.06 JMD
200 NORA
14.12  JMD
Đổi 200 NORA sang 14.12 JMD
500 NORA
35.31  JMD
Đổi 500 NORA sang 35.31 JMD
1000 NORA
70.61  JMD
Đổi 1000 NORA sang 70.61 JMD
5000 NORA
353.07  JMD
Đổi 5000 NORA sang 353.07 JMD
10000 NORA
706.13  JMD
Đổi 10000 NORA sang 706.13 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NORA thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của SnowCrash Token tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NORA sang JMD, lên đến 10000 NORA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
SnowCrash Token
1 JMD
14.16 NORA
Đổi 1 JMD sang 14.16 NORA
10 JMD
141.62 NORA
Đổi 10 JMD sang 141.62 NORA
50 JMD
708.08 NORA
Đổi 50 JMD sang 708.08 NORA
100 JMD
1,416.16 NORA
Đổi 100 JMD sang 1,416.16 NORA
200 JMD
2,832.33 NORA
Đổi 200 JMD sang 2,832.33 NORA
500 JMD
7,080.82 NORA
Đổi 500 JMD sang 7,080.82 NORA
1000 JMD
14,161.64 NORA
Đổi 1000 JMD sang 14,161.64 NORA
2000 JMD
28,323.29 NORA
Đổi 2000 JMD sang 28,323.29 NORA
5000 JMD
70,808.21 NORA
Đổi 5000 JMD sang 70,808.21 NORA
10000 JMD
141,616.43 NORA
Đổi 10000 JMD sang 141,616.43 NORA
50000 JMD
708,082.13 NORA
Đổi 50000 JMD sang 708,082.13 NORA
100000 JMD
1,416,164.27 NORA
Đổi 100000 JMD sang 1,416,164.27 NORA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành NORA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo SnowCrash Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang NORA, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NORA/JMD
NORA/JMD: 1 NORA = 0.07061 JMD; 2025/11/04 07:44:34
Trong 1D vừa qua, SnowCrash Token đã thay đổi -5.61% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SnowCrash Token(NORA) đã thay đổi -5.61% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành NORA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NORA sang JMD: Biến động và thay đổi giá của SnowCrash Token/JMD
Giá SnowCrash Token cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 0.08103 JMD trong khi giá SnowCrash Token thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 0.06971 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SnowCrash Token theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NORA theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao  | 0.07481 JMD  | 0.08103 JMD  | 0.08815 JMD  | 0.08815 JMD  | 
Thấp  | 0.06998 JMD  | 0.06971 JMD  | 0.06409 JMD  | 0.06409 JMD  | 
Bình thường  | 0 JMD  | 0 JMD  | 0 JMD  | 0 JMD  | 
Biến động  | %  | %  | %  | %  | 
Biến động  | -5.61%  | +0.77%  | -11.01%  | +3.62%  | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NORA (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NORA bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NORA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao  | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SnowCrash Token
Số liệu thị trường NORA sang JMD
NORA/JMD:
$0.07061
Khối lượng NORA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NORA:
--
Nguồn cung lưu hành NORA:
0 NORA
Tỷ giá NORA sang JMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SnowCrash Token thành Đô la Jamaica đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SnowCrash Token là $0.07061 mỗi NORA, với tổng vốn hoá thị trường của $0 JMD  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NORA. Khối lượng giao dịch của SnowCrash Token đã thay đổi -100.00% ($-- JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NORA là $--.
Thông tin thêm về SnowCrash Token trên Bitget
Thông tin Đô la Jamaica
Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SnowCrash Token phổ biến nhất là NORA sang JMD, trong đó mã của SnowCrash Token là NORA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106857.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3624.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92677.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81382.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150252.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572488.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9468906.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NORA sang JMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NORA sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SnowCrash Token phổ biến

NORA đến TWD
1 NORA thành NT$0.01358 TWD 

NORA đến CNY
1 NORA thành ¥0.003133 CNY 
NORA đến JMD
1 NORA thành $0.07061 JMD 

NORA đến USD
1 NORA thành $0.0004400 USD 

NORA đến EUR
1 NORA thành €0.0003816 EUR 

NORA đến CAD
1 NORA thành C$0.0006187 CAD 

NORA đến KRW
1 NORA thành ₩0.6321 KRW 

NORA đến JPY
1 NORA thành ¥0.06747 JPY 

NORA đến GBP
1 NORA thành £0.0003351 GBP 

NORA đến BRL
1 NORA thành R$0.002357 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang JMD

DASH đến JMD
1 DASH thành $20,587.79 JMD 

ZEC đến JMD
1 ZEC thành $74,505.17 JMD 

AITECH đến JMD
1 AITECH thành $2.83 JMD 

BTC đến JMD
1 BTC thành $16,759,567.03 JMD 

MEFAI đến JMD
1 MEFAI thành $0.4941 JMD 

DCR đến JMD
1 DCR thành $8,536.34 JMD 

ETH đến JMD
1 ETH thành $559,733.46 JMD 

ZEN đến JMD
1 ZEN thành $3,340.21 JMD 

SOL đến JMD
1 SOL thành $25,284.03 JMD 

BNB đến JMD
1 BNB thành $151,626.48 JMD 
Bảng chuyển đổi từ NORA sang JMD
Tỷ giá hoán đổi của SnowCrash Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NORA thành Đô la Jamaica đã thay đổi +0.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.61%, đạt mức cao nhất là 0.07481 JMD  và mức thấp nhất là 0.06998 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 NORA là $0.07935 JMD , thay đổi -11.01% so với giá hiện tại. SnowCrash Token đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -21.13% so với năm trước.
-$
0.01892JMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
0.5 NORA  | $0.03531 | $0.03740 | -5.61%  | 
1 NORA  | $0.07061 | $0.07481 | -5.61%  | 
5 NORA  | $0.3531 | $0.3740 | -5.61%  | 
10 NORA  | $0.7061 | $0.7481 | -5.61%  | 
50 NORA  | $3.53 | $3.74 | -5.61%  | 
100 NORA  | $7.06 | $7.48 | -5.61%  | 
500 NORA  | $35.31 | $37.4 | -5.61%  | 
1000 NORA  | $70.61 | $74.81 | -5.61%  | 
Câu Hỏi Thường Gặp NORA/JMD
1 SnowCrash Token bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 SnowCrash Token (NORA) trong Đô la Jamaica (JMD) là $0.07061.
Tôi có thể mua bao nhiêu NORA với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.16 NORA đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NORA sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NORA sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NORA bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 70.81 NORA, trong khi 5 NORA sẽ có giá khoảng 0.3531JMD.
Giá cao nhất của NORA/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NORA tính theo JMD là $284.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NORA/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SnowCrash Token tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SnowCrash Token (NORA) đã tăng 0.77%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SnowCrash Token (NORA) đã giảm 11.01% so với Đô la Jamaica (JMD). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NORA thành JMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SnowCrash Token và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NORA/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NORA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NORA/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NORA/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NORA/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SnowCrash Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SnowCrash Token: NORA sang Đô la Mỹ (USD), NORA sang Euro (EUR), NORA sang Bảng Anh (GBP), NORA sang Đô la Canada (CAD), NORA sang Rupee Ấn Độ (INR), NORA sang Rupee Pakistan (PKR), NORA sang Real Brazil (BRL), NORA sang ...
Giá của SnowCrash Token ở Mỹ là $0.0004400 USD. Ngoài ra, giá của SnowCrash Token là €0.0003816 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003351 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006187 CAD ở Canada, ₹0.03899 INR ở Ấn Độ, ₨0.1243 PKR ở Pakistan, R$0.002357 BRL ở Brazil, ...
Cặp SnowCrash Token phổ biến nhất là NORA sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 SnowCrash Token (NORA) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.07061.
Giá của SnowCrash Token ở Mỹ là $0.0004400 USD. Ngoài ra, giá của SnowCrash Token là €0.0003816 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003351 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006187 CAD ở Canada, ₹0.03899 INR ở Ấn Độ, ₨0.1243 PKR ở Pakistan, R$0.002357 BRL ở Brazil, ...
Cặp SnowCrash Token phổ biến nhất là NORA sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 SnowCrash Token (NORA) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.07061.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































