Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Snibbu sang Forint Hungary (SNIBBU sang HUF)

Máy tính và công cụ chuyển đổi SNIBBU thành HUF

SNIBBU/HUF: 1 SNIBBU = 0.01113 HUF. Giá chuyển đổi 1 Snibbu (SNIBBU) thành Forint Hungary (HUF) là 0.01113 HUF hôm nay.
SNIBBU
SNIBBU
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNIBBU/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Snibbu (SNIBBU) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNIBBU hiện có giá trị là 0.01113 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNIBBU hiện có giá 0.01113 HUF, nghĩa là mua 5 SNIBBU sẽ mất 0.05565 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 89.84 SNIBBU và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 449.2 SNIBBU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SNIBBU sang HUF

Chuyển đổi HUF sang SNIBBU

Snibbu
Forint Hungary
1 SNIBBU
0.01113  HUF
Đổi 1 SNIBBU sang 0.01113 HUF
2 SNIBBU
0.02226  HUF
Đổi 2 SNIBBU sang 0.02226 HUF
5 SNIBBU
0.05565  HUF
Đổi 5 SNIBBU sang 0.05565 HUF
10 SNIBBU
0.1113  HUF
Đổi 10 SNIBBU sang 0.1113 HUF
20 SNIBBU
0.2226  HUF
Đổi 20 SNIBBU sang 0.2226 HUF
50 SNIBBU
0.5565  HUF
Đổi 50 SNIBBU sang 0.5565 HUF
100 SNIBBU
1.11  HUF
Đổi 100 SNIBBU sang 1.11 HUF
200 SNIBBU
2.23  HUF
Đổi 200 SNIBBU sang 2.23 HUF
500 SNIBBU
5.57  HUF
Đổi 500 SNIBBU sang 5.57 HUF
1000 SNIBBU
11.13  HUF
Đổi 1000 SNIBBU sang 11.13 HUF
5000 SNIBBU
55.65  HUF
Đổi 5000 SNIBBU sang 55.65 HUF
10000 SNIBBU
111.31  HUF
Đổi 10000 SNIBBU sang 111.31 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNIBBU thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Snibbu tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNIBBU sang HUF, lên đến 10000 SNIBBU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Snibbu
1 HUF
89.84 SNIBBU
Đổi 1 HUF sang 89.84 SNIBBU
10 HUF
898.39 SNIBBU
Đổi 10 HUF sang 898.39 SNIBBU
50 HUF
4,491.96 SNIBBU
Đổi 50 HUF sang 4,491.96 SNIBBU
100 HUF
8,983.92 SNIBBU
Đổi 100 HUF sang 8,983.92 SNIBBU
200 HUF
17,967.84 SNIBBU
Đổi 200 HUF sang 17,967.84 SNIBBU
500 HUF
44,919.61 SNIBBU
Đổi 500 HUF sang 44,919.61 SNIBBU
1000 HUF
89,839.22 SNIBBU
Đổi 1000 HUF sang 89,839.22 SNIBBU
2000 HUF
179,678.43 SNIBBU
Đổi 2000 HUF sang 179,678.43 SNIBBU
5000 HUF
449,196.08 SNIBBU
Đổi 5000 HUF sang 449,196.08 SNIBBU
10000 HUF
898,392.16 SNIBBU
Đổi 10000 HUF sang 898,392.16 SNIBBU
50000 HUF
4,491,960.78 SNIBBU
Đổi 50000 HUF sang 4,491,960.78 SNIBBU
100000 HUF
8,983,921.56 SNIBBU
Đổi 100000 HUF sang 8,983,921.56 SNIBBU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành SNIBBU toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Snibbu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang SNIBBU, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SNIBBU/HUF

SNIBBU/HUF: 1 SNIBBU = 0.01113 HUF; 2025/12/31 17:33:43
Trong 1D vừa qua, Snibbu đã thay đổi +0.00% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Snibbu(SNIBBU) đã thay đổi +0.00% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành SNIBBU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SNIBBU sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Snibbu/HUF

Giá Snibbu cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.01113 HUF trong khi giá Snibbu thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.01024 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Snibbu theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNIBBU theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01113 HUF
0.01113 HUF
0.01165 HUF
0.02888 HUF
Thấp
0.01024 HUF
0.01024 HUF
0.01011 HUF
0.01011 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+6.41%
+3.09%
-57.24%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SNIBBU (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNIBBU bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNIBBU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Snibbu

Số liệu thị trường SNIBBU sang HUF

SNIBBU/HUF:
Ft0.01113
Khối lượng SNIBBU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SNIBBU:
Ft7,420,663.92
Nguồn cung lưu hành SNIBBU:
666.67M SNIBBU

Tỷ giá SNIBBU sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Snibbu thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Snibbu là Ft0.01113 mỗi SNIBBU, với tổng vốn hoá thị trường của Ft7,420,663.92 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 666,666,700 SNIBBU. Khối lượng giao dịch của Snibbu đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNIBBU là Ft0.

Thông tin thêm về Snibbu trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Snibbu phổ biến nhất là SNIBBU sang HUF, trong đó mã của Snibbu là SNIBBU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SNIBBU sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SNIBBU sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Snibbu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SNIBBU đến TWD
1 SNIBBU thành NT$0.001067 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SNIBBU đến CNY
1 SNIBBU thành ¥0.0002378 CNY
popular info Đô la Mỹ
SNIBBU đến USD
1 SNIBBU thành $0.{4}3400 USD
popular info Đô la Úc
SNIBBU đến AUD
1 SNIBBU thành AU$0.{4}5099 AUD
popular info Euro
SNIBBU đến EUR
1 SNIBBU thành €0.{4}2898 EUR
popular info Đô la Canada
SNIBBU đến CAD
1 SNIBBU thành C$0.{4}4662 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SNIBBU đến KRW
1 SNIBBU thành ₩0.04912 KRW
popular info Yên Nhật
SNIBBU đến JPY
1 SNIBBU thành ¥0.005332 JPY
popular info Bảng Anh
SNIBBU đến GBP
1 SNIBBU thành £0.{4}2529 GBP
popular info Forint Hungary
SNIBBU đến HUF
1 SNIBBU thành Ft0.01113 HUF
popular info Real Brazil
SNIBBU đến BRL
1 SNIBBU thành R$0.0001873 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitlight
LIGHT đến HUF
1 LIGHT thành Ft363.86 HUF
other assets Chiliz
CHZ đến HUF
1 CHZ thành Ft14.5 HUF
other assets River
RIVER đến HUF
1 RIVER thành Ft3,249.4 HUF
other assets Terra Classic
LUNC đến HUF
1 LUNC thành Ft0.01477 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft282,010.07 HUF
other assets Cyber
CYBER đến HUF
1 CYBER thành Ft257.01 HUF
other assets TokenFi
TOKEN đến HUF
1 TOKEN thành Ft2.26 HUF
other assets Plasma
XPL đến HUF
1 XPL thành Ft54.17 HUF
other assets zkPass
ZKP đến HUF
1 ZKP thành Ft41.88 HUF
other assets Bounce Token
AUCTION đến HUF
1 AUCTION thành Ft1,719.98 HUF

Bảng chuyển đổi từ SNIBBU sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Snibbu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNIBBU thành Forint Hungary đã thay đổi +6.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01113 HUF và mức thấp nhất là 0.01024 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 SNIBBU là Ft0.01080 HUF , thay đổi +3.09% so với giá hiện tại. Snibbu đã thay đổi
+Ft
0.01113HUF
, tương đương mức thay đổi -71.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SNIBBU
Ft0.005565Ft0.005565
+0.00%
1 SNIBBU
Ft0.01113Ft0.01113
+0.00%
5 SNIBBU
Ft0.05565Ft0.05565
+0.00%
10 SNIBBU
Ft0.1113Ft0.1113
+0.00%
50 SNIBBU
Ft0.5565Ft0.5565
+0.00%
100 SNIBBU
Ft1.11Ft1.11
+0.00%
500 SNIBBU
Ft5.57Ft5.57
+0.00%
1000 SNIBBU
Ft11.13Ft11.13
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp SNIBBU/HUF

1 Snibbu bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Snibbu (SNIBBU) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.01113.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNIBBU với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 89.84 SNIBBU đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNIBBU sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNIBBU sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNIBBU bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 449.2 SNIBBU, trong khi 5 SNIBBU sẽ có giá khoảng 0.05565HUF.
Giá cao nhất của SNIBBU/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNIBBU tính theo HUF là Ft3.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNIBBU/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Snibbu tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Snibbu (SNIBBU) đã tăng 6.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Snibbu (SNIBBU) đã tăng 3.09% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNIBBU thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Snibbu và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNIBBU/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNIBBU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNIBBU/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNIBBU/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNIBBU/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Snibbu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Snibbu: SNIBBU sang Đô la Mỹ (USD), SNIBBU sang Euro (EUR), SNIBBU sang Bảng Anh (GBP), SNIBBU sang Đô la Canada (CAD), SNIBBU sang Rupee Ấn Độ (INR), SNIBBU sang Rupee Pakistan (PKR), SNIBBU sang Real Brazil (BRL), SNIBBU sang ...
Giá của Snibbu ở Mỹ là $0.C$0.{4}46623400 USD. Ngoài ra, giá của Snibbu là €0.{4}2898 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2529 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.003055 INR ở Ấn Độ, ₨0.009528 PKR ở Pakistan, R$0.0001873 BRL ở Brazil, ...
Cặp Snibbu phổ biến nhất là SNIBBU sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Snibbu (SNIBBU) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.01113.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget