Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90040.38 (+2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90040.38 (+2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90040.38 (+2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NAKY thành GBP
NAKY/GBP: 1 NAKY = 0.0002181 GBP. Giá chuyển đổi 1 SNAKY (NAKY) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0002181 GBP hôm nay.

NAKY
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAKY/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNAKY (NAKY) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAKY hiện có giá trị là 0.0002181 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAKY hiện có giá 0.0002181 GBP, nghĩa là mua 5 NAKY sẽ mất 0.001091 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 4,584.23 NAKY và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 22,921.15 NAKY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NAKY sang GBP
Chuyển đổi GBP sang NAKY
SNAKY
Bảng Anh
1 NAKY
0.0002181 GBP
Đổi 1 NAKY sang 0.0002181 GBP
2 NAKY
0.0004363 GBP
Đổi 2 NAKY sang 0.0004363 GBP
5 NAKY
0.001091 GBP
Đổi 5 NAKY sang 0.001091 GBP
10 NAKY
0.002181 GBP
Đổi 10 NAKY sang 0.002181 GBP
20 NAKY
0.004363 GBP
Đổi 20 NAKY sang 0.004363 GBP
50 NAKY
0.01091 GBP
Đổi 50 NAKY sang 0.01091 GBP
100 NAKY
0.02181 GBP
Đổi 100 NAKY sang 0.02181 GBP
200 NAKY
0.04363 GBP
Đổi 200 NAKY sang 0.04363 GBP
500 NAKY
0.1091 GBP
Đổi 500 NAKY sang 0.1091 GBP
1000 NAKY
0.2181 GBP
Đổi 1000 NAKY sang 0.2181 GBP
5000 NAKY
1.09 GBP
Đổi 5000 NAKY sang 1.09 GBP
10000 NAKY
2.18 GBP
Đổi 10000 NAKY sang 2.18 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAKY thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của SNAKY tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAKY sang GBP, lên đến 10000 NAKY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
SNAKY
1 GBP
4,584.23 NAKY
Đổi 1 GBP sang 4,584.23 NAKY
10 GBP
45,842.31 NAKY
Đổi 10 GBP sang 45,842.31 NAKY
50 GBP
229,211.54 NAKY
Đổi 50 GBP sang 229,211.54 NAKY
100 GBP
458,423.09 NAKY
Đổi 100 GBP sang 458,423.09 NAKY
200 GBP
916,846.18 NAKY
Đổi 200 GBP sang 916,846.18 NAKY
500 GBP
2,292,115.45 NAKY
Đổi 500 GBP sang 2,292,115.45 NAKY
1000 GBP
4,584,230.89 NAKY
Đổi 1000 GBP sang 4,584,230.89 NAKY
2000 GBP
9,168,461.79 NAKY
Đổi 2000 GBP sang 9,168,461.79 NAKY
5000 GBP
22,921,154.46 NAKY
Đổi 5000 GBP sang 22,921,154.46 NAKY
10000 GBP
45,842,308.93 NAKY
Đổi 10000 GBP sang 45,842,308.93 NAKY
50000 GBP
229,211,544.64 NAKY
Đổi 50000 GBP sang 229,211,544.64 NAKY
100000 GBP
458,423,089.28 NAKY
Đổi 100000 GBP sang 458,423,089.28 NAKY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành NAKY toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo SNAKY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang NAKY, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NAKY/GBP
NAKY/GBP: 1 NAKY = 0.0002181 GBP; 2025/12/29 06:25:43
Trong 1D vừa qua, SNAKY đã thay đổi 0.00% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNAKY(NAKY) đã thay đổi 0.00% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành NAKY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NAKY sang GBP: Biến động và thay đổi giá của SNAKY/GBP
Giá SNAKY cao nhất theo GBP 7 ngày qua là -- GBP trong khi giá SNAKY thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là -- GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNAKY theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAKY theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 GBP | -- GBP | -- GBP | -- GBP |
Thấp | 0 GBP | -- GBP | -- GBP | -- GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NAKY (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAKY bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAKY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SNAKY
Số liệu thị trường NAKY sang GBP
NAKY/GBP:
£0.0002181
Khối lượng NAKY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NAKY:
£218,138.5
Nguồn cung lưu hành NAKY:
1000.00M NAKY
Tỷ giá NAKY sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SNAKY thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SNAKY là £0.0002181 mỗi NAKY, với tổng vốn hoá thị trường của £218,138.5 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,997,300 NAKY. Khối lượng giao dịch của SNAKY đã thay đổi --% (£-- GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAKY là £--.
Thông tin thêm về SNAKY trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNAKY phổ biến nhất là NAKY sang GBP, trong đó mã của SNAKY là NAKY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74713.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120130.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488934.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7903143.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NAKY sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NAKY sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SNAKY phổ biến
NAKY đến TWD
1 NAKY thành NT$0.009240 TWD
NAKY đến CNY
1 NAKY thành ¥0.002064 CNY
NAKY đến USD
1 NAKY thành $0.0002944 USD
NAKY đến AUD
1 NAKY thành AU$0.0004380 AUD
NAKY đến EUR
1 NAKY thành €0.0002502 EUR
NAKY đến CAD
1 NAKY thành C$0.0004023 CAD
NAKY đến KRW
1 NAKY thành ₩0.4219 KRW
NAKY đến JPY
1 NAKY thành ¥0.04603 JPY
NAKY đến GBP
1 NAKY thành £0.0002181 GBP
NAKY đến BRL
1 NAKY thành R$0.001638 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £66,594.18 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £2,247.2 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £94.49 GBP

XRP đến GBP
1 XRP thành £1.41 GBP

TOKEN đến GBP
1 TOKEN thành £0.005726 GBP

BNB đến GBP
1 BNB thành £640.34 GBP

LINK đến GBP
1 LINK thành £9.52 GBP

TAKE đến GBP
1 TAKE thành £0.3727 GBP

GMT đến GBP
1 GMT thành £0.01202 GBP

ESPORTS đến GBP
1 ESPORTS thành £0.3142 GBP
Bảng chuyển đổi từ NAKY sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của SNAKY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAKY thành Bảng Anh đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 GBP và mức thấp nhất là 0 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 NAKY là £-- GBP , thay đổi --% so với giá hiện tại. SNAKY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-£
--GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NAKY | £0.0001091 | £-- | 0.00% |
1 NAKY | £0.0002181 | £-- | 0.00% |
5 NAKY | £0.001091 | £-- | 0.00% |
10 NAKY | £0.002181 | £-- | 0.00% |
50 NAKY | £0.01091 | £-- | 0.00% |
100 NAKY |