Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85768.28 (-6.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85768.28 (-6.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85768.28 (-6.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SLIME thành JPY
SLIME/JPY: 1 SLIME = 0.03745 JPY. Giá chuyển đổi 1 Snail Trail (SLIME) thành Yên Nhật (JPY) là 0.03745 JPY hôm nay.

SLIME
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SLIME/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Snail Trail (SLIME) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SLIME hiện có giá trị là 0.03745 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SLIME hiện có giá 0.03745 JPY, nghĩa là mua 5 SLIME sẽ mất 0.1872 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 26.71 SLIME và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 133.53 SLIME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SLIME sang JPY
Chuyển đổi JPY sang SLIME
Snail Trail
Yên Nhật
1 SLIME
0.03745 JPY
Đổi 1 SLIME sang 0.03745 JPY
2 SLIME
0.07489 JPY
Đổi 2 SLIME sang 0.07489 JPY
5 SLIME
0.1872 JPY
Đổi 5 SLIME sang 0.1872 JPY
10 SLIME
0.3745 JPY
Đổi 10 SLIME sang 0.3745 JPY
20 SLIME
0.7489 JPY
Đổi 20 SLIME sang 0.7489 JPY
50 SLIME
1.87 JPY
Đổi 50 SLIME sang 1.87 JPY
100 SLIME
3.74 JPY
Đổi 100 SLIME sang 3.74 JPY
200 SLIME
7.49 JPY
Đổi 200 SLIME sang 7.49 JPY
500 SLIME
18.72 JPY
Đổi 500 SLIME sang 18.72 JPY
1000 SLIME
37.45 JPY
Đổi 1000 SLIME sang 37.45 JPY
5000 SLIME
187.23 JPY
Đổi 5000 SLIME sang 187.23 JPY
10000 SLIME
374.45 JPY
Đổi 10000 SLIME sang 374.45 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SLIME thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Snail Trail tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SLIME sang JPY, lên đến 10000 SLIME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Snail Trail
1 JPY
26.71 SLIME
Đổi 1 JPY sang 26.71 SLIME
10 JPY
267.06 SLIME
Đổi 10 JPY sang 267.06 SLIME
50 JPY
1,335.28 SLIME
Đổi 50 JPY sang 1,335.28 SLIME
100 JPY
2,670.55 SLIME
Đổi 100 JPY sang 2,670.55 SLIME
200 JPY
5,341.1 SLIME
Đổi 200 JPY sang 5,341.1 SLIME
500 JPY
13,352.76 SLIME
Đổi 500 JPY sang 13,352.76 SLIME
1000 JPY
26,705.52 SLIME
Đổi 1000 JPY sang 26,705.52 SLIME
2000 JPY
53,411.05 SLIME
Đổi 2000 JPY sang 53,411.05 SLIME
5000 JPY
133,527.61 SLIME
Đổi 5000 JPY sang 133,527.61 SLIME
10000 JPY
267,055.23 SLIME
Đổi 10000 JPY sang 267,055.23 SLIME
50000 JPY
1,335,276.14 SLIME
Đổi 50000 JPY sang 1,335,276.14 SLIME
100000 JPY
2,670,552.27 SLIME
Đổi 100000 JPY sang 2,670,552.27 SLIME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành SLIME toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Snail Trail đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang SLIME, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SLIME/JPY
SLIME/JPY: 1 SLIME = 0.03745 JPY; 2025/12/01 15:05:56
Trong 1D vừa qua, Snail Trail đã thay đổi -10.35% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Snail Trail(SLIME) đã thay đổi -10.35% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành SLIME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SLIME sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Snail Trail/JPY
Giá Snail Trail cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.04698 JPY trong khi giá Snail Trail thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.03745 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Snail Trail theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SLIME theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04219 JPY | 0.04698 JPY | 0.06227 JPY | 0.1237 JPY |
Thấp | 0.03745 JPY | 0.03745 JPY | 0.03745 JPY | 0.03745 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.35% | -14.21% | -38.10% | -56.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SLIME (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SLIME bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SLIME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Snail Trail
Số liệu thị trường SLIME sang JPY
SLIME/JPY:
¥0.03745
Khối lượng SLIME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SLIME:
--
Nguồn cung lưu hành SLIME:
0 SLIME
Tỷ giá SLIME sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Snail Trail thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Snail Trail là ¥0.03745 mỗi SLIME, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SLIME. Khối lượng giao dịch của Snail Trail đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SLIME là ¥0.
Thông tin thêm về Snail Trail trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Snail Trail phổ biến nhất là SLIME sang JPY, trong đó mã của Snail Trail là SLIME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74314.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65201.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120804.69 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 462751.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7749310.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.07 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SLIME sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SLIME sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Snail Trail phổ biến

SLIME đến TWD
1 SLIME thành NT$0.007599 TWD

SLIME đến CNY
1 SLIME thành ¥0.001711 CNY

SLIME đến USD
1 SLIME thành $0.0002419 USD

SLIME đến AUD
1 SLIME thành AU$0.0003686 AUD

SLIME đến EUR
1 SLIME thành €0.0002077 EUR

SLIME đến CAD
1 SLIME thành C$0.0003377 CAD

SLIME đến KRW
1 SLIME thành ₩0.3546 KRW

SLIME đến JPY
1 SLIME thành ¥0.03745 JPY

SLIME đến GBP
1 SLIME thành £0.0001823 GBP

SLIME đến BRL
1 SLIME thành R$0.001294 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,319,969.39 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥436,353.59 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥19,522.49 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥314.67 JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥54,719.78 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥126,951.31 JPY

ASTER đến JPY
1 ASTER thành ¥144.6 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥20.94 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥58.96 JPY

MYX đến JPY
1 MYX thành ¥451.37 JPY
Bảng chuyển đổi từ SLIME sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Snail Trail đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SLIME thành Yên Nhật đã thay đổi -14.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.35%, đạt mức cao nhất là 0.04219 JPY và mức thấp nhất là 0.03745 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 SLIME là ¥0.06049 JPY , thay đổi -38.10% so với giá hiện tại. Snail Trail đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.80% so với năm trước.
-¥
0.2463JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SLIME | ¥0.01872 | ¥0.02089 | -10.35% |
1 SLIME | ¥0.03745 | ¥0.04177 | -10.35% |
5 SLIME | ¥0.1872 | ¥0.2089 | -10.35% |
10 SLIME | ¥0.3745 | ¥0.4177 | -10.35% |
50 SLIME | ¥1.87 | ¥2.09 | -10.35% |
100 SLIME | ¥3.74 | ¥4.18 | -10.35% |
500 SLIME | ¥18.72 | ¥20.89 | -10.35% |
1000 SLIME | ¥37.45 | ¥41.77 | -10.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp SLIME/JPY
1 Snail Trail bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Snail Trail (SLIME) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.03745.
Tôi có thể mua bao nhiêu SLIME với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.71 SLIME đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SLIME sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SLIME sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SLIME bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 133.53 SLIME, trong khi 5 SLIME sẽ có giá khoảng 0.1872JPY.
Giá cao nhất của SLIME/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SLIME tính theo JPY là ¥48.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SLIME/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Snail Trail tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Snail Trail (SLIME) đã giảm 14.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Snail Trail (SLIME) đã giảm 38.10% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SLIME thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Snail Trail và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SLIME/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SLIME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SLIME/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SLIME/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SLIME/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Snail Trail và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Snail Trail: SLIME sang Đô la Mỹ (USD), SLIME sang Euro (EUR), SLIME sang Bảng Anh (GBP), SLIME sang Đô la Canada (CAD), SLIME sang Rupee Ấn Độ (INR), SLIME sang Rupee Pakistan (PKR), SLIME sang Real Brazil (BRL), SLIME sang ...
Giá của Snail Trail ở Mỹ là $0.0002419 USD. Ngoài ra, giá của Snail Trail là €0.0002077 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001823 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003377 CAD ở Canada, ₹0.02166 INR ở Ấn Độ, ₨0.06832 PKR ở Pakistan, R$0.001294 BRL ở Brazil, ...
Cặp Snail Trail phổ biến nhất là SLIME sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Snail Trail (SLIME) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.03745.
Giá của Snail Trail ở Mỹ là $0.0002419 USD. Ngoài ra, giá của Snail Trail là €0.0002077 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001823 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003377 CAD ở Canada, ₹0.02166 INR ở Ấn Độ, ₨0.06832 PKR ở Pakistan, R$0.001294 BRL ở Brazil, ...
Cặp Snail Trail phổ biến nhất là SLIME sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Snail Trail (SLIME) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.03745.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































