Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93458.61 (+1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93458.61 (+1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93458.61 (+1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SMOLE thành ILS
SMOLE/ILS: 1 SMOLE = 0.{4}9712 ILS. Giá chuyển đổi 1 smolecoin (SMOLE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}9712 ILS hôm nay.

SMOLE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMOLE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi smolecoin (SMOLE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMOLE hiện có giá trị là 0.{4}9712 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMOLE hiện có giá 0.{4}9712 ILS, nghĩa là mua 5 SMOLE sẽ mất 0.0004856 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 10,296.88 SMOLE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 51,484.42 SMOLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SMOLE sang ILS
Chuyển đổi ILS sang SMOLE
smolecoin
Shekel Israel mới
1 SMOLE
0.{4}9712 ILS
Đổi 1 SMOLE sang 0.{4}9712 ILS
2 SMOLE
0.0001942 ILS
Đổi 2 SMOLE sang 0.0001942 ILS
5 SMOLE
0.0004856 ILS
Đổi 5 SMOLE sang 0.0004856 ILS
10 SMOLE
0.0009712 ILS
Đổi 10 SMOLE sang 0.0009712 ILS
20 SMOLE
0.001942 ILS
Đổi 20 SMOLE sang 0.001942 ILS
50 SMOLE
0.004856 ILS
Đổi 50 SMOLE sang 0.004856 ILS
100 SMOLE
0.009712 ILS
Đổi 100 SMOLE sang 0.009712 ILS
200 SMOLE
0.01942 ILS
Đổi 200 SMOLE sang 0.01942 ILS
500 SMOLE
0.04856 ILS
Đổi 500 SMOLE sang 0.04856 ILS
1000 SMOLE
0.09712 ILS
Đổi 1000 SMOLE sang 0.09712 ILS
5000 SMOLE
0.4856 ILS
Đổi 5000 SMOLE sang 0.4856 ILS
10000 SMOLE
0.9712 ILS
Đổi 10000 SMOLE sang 0.9712 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMOLE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của smolecoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMOLE sang ILS, lên đến 10000 SMOLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
smolecoin
1 ILS
10,296.88 SMOLE
Đổi 1 ILS sang 10,296.88 SMOLE
10 ILS
102,968.83 SMOLE
Đổi 10 ILS sang 102,968.83 SMOLE
50 ILS
514,844.17 SMOLE
Đổi 50 ILS sang 514,844.17 SMOLE
100 ILS
1,029,688.34 SMOLE
Đổi 100 ILS sang 1,029,688.34 SMOLE
200 ILS
2,059,376.68 SMOLE
Đổi 200 ILS sang 2,059,376.68 SMOLE
500 ILS
5,148,441.69 SMOLE
Đổi 500 ILS sang 5,148,441.69 SMOLE
1000 ILS
10,296,883.39 SMOLE
Đổi 1000 ILS sang 10,296,883.39 SMOLE
2000 ILS
20,593,766.78 SMOLE
Đổi 2000 ILS sang 20,593,766.78 SMOLE
5000 ILS
51,484,416.94 SMOLE
Đổi 5000 ILS sang 51,484,416.94 SMOLE
10000 ILS
102,968,833.88 SMOLE
Đổi 10000 ILS sang 102,968,833.88 SMOLE
50000 ILS
514,844,169.4 SMOLE
Đổi 50000 ILS sang 514,844,169.4 SMOLE
100000 ILS
1,029,688,338.81 SMOLE
Đổi 100000 ILS sang 1,029,688,338.81 SMOLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SMOLE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo smolecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SMOLE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SMOLE/ILS
SMOLE/ILS: 1 SMOLE = 0.{4}9712 ILS; 2025/12/04 01:44:21
Trong 1D vừa qua, smolecoin đã thay đổi +3.04% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy smolecoin(SMOLE) đã thay đổi +3.04% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SMOLE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SMOLE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của smolecoin/ILS
Giá smolecoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{4}9841 ILS trong khi giá smolecoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}7498 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá smolecoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMOLE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}9783 ILS | 0.{4}9841 ILS | 0.0001174 ILS | 0.0001733 ILS |
Thấp | 0.{4}9319 ILS | 0.{4}7498 ILS | 0.{4}7498 ILS | 0.{4}7498 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.04% | +4.63% | -12.60% | -31.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SMOLE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMOLE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMOLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin smolecoin
Số liệu thị trường SMOLE sang ILS
SMOLE/ILS:
₪0.{4}9712
Khối lượng SMOLE 24 giờ:
₪59,604.71
Vốn hóa thị trường SMOLE:
--
Nguồn cung lưu hành SMOLE:
0 SMOLE
Tỷ giá SMOLE sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi smolecoin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của smolecoin là ₪0.{4}9712 mỗi SMOLE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SMOLE. Khối lượng giao dịch của smolecoin đã thay đổi +29.89% (₪13,715.89 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMOLE là ₪45,888.81.
Thông tin thêm về smolecoin trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá smolecoin phổ biến nhất là SMOLE sang ILS, trong đó mã của smolecoin là SMOLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SMOLE sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SMOLE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi smolecoin phổ biến

SMOLE đến TWD
1 SMOLE thành NT$0.0009407 TWD

SMOLE đến CNY
1 SMOLE thành ¥0.0002121 CNY

SMOLE đến USD
1 SMOLE thành $0.{4}3003 USD

SMOLE đến AUD
1 SMOLE thành AU$0.{4}4550 AUD
SMOLE đến ILS
1 SMOLE thành ₪0.{4}9712 ILS

SMOLE đến EUR
1 SMOLE thành €0.{4}2573 EUR

SMOLE đến CAD
1 SMOLE thành C$0.{4}4189 CAD

SMOLE đến KRW
1 SMOLE thành ₩0.04403 KRW

SMOLE đến JPY
1 SMOLE thành ¥0.004660 JPY

SMOLE đến GBP
1 SMOLE thành £0.{4}2249 GBP

SMOLE đến BRL
1 SMOLE thành R$0.0001594 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.1656 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,993.1 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,392.42 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪47.93 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}2907 ILS

BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.7096 ILS

BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,913.63 ILS

BOB đến ILS
1 BOB thành ₪0.08947 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪5.52 ILS

H đến ILS
1 H thành ₪0.2578 ILS
Bảng chuyển đổi từ SMOLE sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của smolecoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMOLE thành Shekel Israel mới đã thay đổi +4.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.04%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9783 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}9319 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SMOLE là ₪0.0001112 ILS , thay đổi -12.60% so với giá hiện tại. smolecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -47.67% so với năm trước.
-₪
0.{4}8876ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SMOLE | ₪0.{4}4856 | ₪0.{4}4712 | +3.04% |
1 SMOLE | ₪0.{4}9712 | ₪0.{4}9424 | +3.04% |
5 SMOLE | ₪0.0004856 | ₪0.0004712 | +3.04% |
10 SMOLE | ₪0.0009712 | ₪0.0009424 | +3.04% |
50 SMOLE | ₪0.004856 | ₪0.004712 | +3.04% |
100 SMOLE | ₪0.009712 | ₪0.009424 | +3.04% |
500 SMOLE | ₪0.04856 | ₪0.04712 | +3.04% |
1000 SMOLE | ₪0.09712 | ₪0.09424 | +3.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp SMOLE/ILS
1 smolecoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 smolecoin (SMOLE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}9712.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMOLE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,296.88 SMOLE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMOLE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMOLE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMOLE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 51,484.42 SMOLE, trong khi 5 SMOLE sẽ có giá khoảng 0.0004856ILS.
Giá cao nhất của SMOLE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMOLE tính theo ILS là ₪0.0008190. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMOLE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của smolecoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi smolecoin (SMOLE) đã tăng 4.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi smolecoin (SMOLE) đã giảm 12.60% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMOLE thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa smolecoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMOLE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMOLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMOLE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMOLE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMOLE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của smolecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp smolecoin: SMOLE sang Đô la Mỹ (USD), SMOLE sang Euro (EUR), SMOLE sang Bảng Anh (GBP), SMOLE sang Đô la Canada (CAD), SMOLE sang Rupee Ấn Độ (INR), SMOLE sang Rupee Pakistan (PKR), SMOLE sang Real Brazil (BRL), SMOLE sang ...
Giá của smolecoin ở Mỹ là $0.{4}3003 USD. Ngoài ra, giá của smolecoin là €0.{4}2573 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2249 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4189 CAD ở Canada, ₹0.002707 INR ở Ấn Độ, ₨0.008459 PKR ở Pakistan, R$0.0001594 BRL ở Brazil, ...
Cặp smolecoin phổ biến nhất là SMOLE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 smolecoin (SMOLE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}9712.
Giá của smolecoin ở Mỹ là $0.{4}3003 USD. Ngoài ra, giá của smolecoin là €0.{4}2573 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2249 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4189 CAD ở Canada, ₹0.002707 INR ở Ấn Độ, ₨0.008459 PKR ở Pakistan, R$0.0001594 BRL ở Brazil, ...
Cặp smolecoin phổ biến nhất là SMOLE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 smolecoin (SMOLE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}9712.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Phân tích: Chi phí đào tạo AI trị giá 6 triệu đô la của DeepSeek là sai lệch; tổng mức đầu tư thực tế ước tính gần 1 tỷ đô laNguồn: Trợ lý của Musk đã khóa nhân viên OPM khỏi hệ thống máy tínhARKB đã có dòng tiền ròng chảy vào là 35,6 triệu đô la vào ngày hôm qua21Shares nộp đơn xin ETF giao ngay Polkadot lên SEC Hoa KỳCircle phát hành 250 triệu USDC trên mạng lưới Solana, nâng tổng số USDC được phát hành trong năm nay lên 6 tỷSố lượng người đăng ký ChatGPT sẽ tăng gần gấp ba lần lên 15,5 triệu vào năm 2024Công tố viên tạm thời của Hoa Kỳ đã sa thải khoảng 30 công tố viên xử lý vụ án "bạo loạn Đồi Capitol"Cơ quan quản lý của Ý hạn chế DeepSeek và mở cuộc điều traSự chuyển hướng sang stablecoin của Sky Protocol thu hút sự chú ý khi nguồn cung USDS bùng nổGiám đốc FBI do Trump đề cử, Kash Patel, nắm giữ hơn 100.000 USD trong các sản phẩm Bitcoin Canary Release và lên đến 100.000 USD cổ phiếu Core Scientific












































