Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SWGT thành KES

SWGT/KES: 1 SWGT = 3.18 KES. Giá chuyển đổi 1 SmartWorld Global (SWGT) thành Shilling Kenya (KES) là 3.18 KES hôm nay.
SWGT
SWGT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SWGT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SmartWorld Global (SWGT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SWGT hiện có giá trị là 3.18 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SWGT hiện có giá 3.18 KES, nghĩa là mua 5 SWGT sẽ mất 15.9 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.3144 SWGT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1.57 SWGT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SWGT sang KES

Chuyển đổi KES sang SWGT

SmartWorld Global
Shilling Kenya
1 SWGT
3.18  KES
Đổi 1 SWGT sang 3.18 KES
2 SWGT
6.36  KES
Đổi 2 SWGT sang 6.36 KES
5 SWGT
15.9  KES
Đổi 5 SWGT sang 15.9 KES
10 SWGT
31.81  KES
Đổi 10 SWGT sang 31.81 KES
20 SWGT
63.62  KES
Đổi 20 SWGT sang 63.62 KES
50 SWGT
159.05  KES
Đổi 50 SWGT sang 159.05 KES
100 SWGT
318.1  KES
Đổi 100 SWGT sang 318.1 KES
200 SWGT
636.19  KES
Đổi 200 SWGT sang 636.19 KES
500 SWGT
1,590.49  KES
Đổi 500 SWGT sang 1,590.49 KES
1000 SWGT
3,180.97  KES
Đổi 1000 SWGT sang 3,180.97 KES
5000 SWGT
15,904.86  KES
Đổi 5000 SWGT sang 15,904.86 KES
10000 SWGT
31,809.72  KES
Đổi 10000 SWGT sang 31,809.72 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SWGT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của SmartWorld Global tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SWGT sang KES, lên đến 10000 SWGT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
SmartWorld Global
1 KES
0.3144 SWGT
Đổi 1 KES sang 0.3144 SWGT
10 KES
3.14 SWGT
Đổi 10 KES sang 3.14 SWGT
50 KES
15.72 SWGT
Đổi 50 KES sang 15.72 SWGT
100 KES
31.44 SWGT
Đổi 100 KES sang 31.44 SWGT
200 KES
62.87 SWGT
Đổi 200 KES sang 62.87 SWGT
500 KES
157.18 SWGT
Đổi 500 KES sang 157.18 SWGT
1000 KES
314.37 SWGT
Đổi 1000 KES sang 314.37 SWGT
2000 KES
628.74 SWGT
Đổi 2000 KES sang 628.74 SWGT
5000 KES
1,571.85 SWGT
Đổi 5000 KES sang 1,571.85 SWGT
10000 KES
3,143.69 SWGT
Đổi 10000 KES sang 3,143.69 SWGT
50000 KES
15,718.47 SWGT
Đổi 50000 KES sang 15,718.47 SWGT
100000 KES
31,436.94 SWGT
Đổi 100000 KES sang 31,436.94 SWGT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SWGT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo SmartWorld Global đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SWGT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SWGT/KES

SWGT/KES: 1 SWGT = 3.18 KES; 2025/12/03 21:09:43
Trong 1D vừa qua, SmartWorld Global đã thay đổi +0.82% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SmartWorld Global(SWGT) đã thay đổi +0.82% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SWGT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SWGT sang KES: Biến động và thay đổi giá của SmartWorld Global/KES

Giá SmartWorld Global cao nhất theo KES 7 ngày qua là 3.27 KES trong khi giá SmartWorld Global thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 2.82 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SmartWorld Global theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SWGT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
3.25 KES
3.27 KES
4.69 KES
10.06 KES
Thấp
3.12 KES
2.82 KES
2.82 KES
2.82 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.82%
+0.55%
-23.74%
-66.65%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SWGT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SWGT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SWGT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SmartWorld Global

Số liệu thị trường SWGT sang KES

SWGT/KES:
KSh3.18
Khối lượng SWGT 24 giờ:
KSh43,173,266.89
Vốn hóa thị trường SWGT:
--
Nguồn cung lưu hành SWGT:
0 SWGT

Tỷ giá SWGT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SmartWorld Global thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SmartWorld Global là KSh3.18 mỗi SWGT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SWGT. Khối lượng giao dịch của SmartWorld Global đã thay đổi +2.75% (KSh1,154,875.49 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SWGT là KSh42,018,391.4.

Thông tin thêm về SmartWorld Global trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SmartWorld Global phổ biến nhất là SWGT sang KES, trong đó mã của SmartWorld Global là SWGT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SWGT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SWGT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SmartWorld Global phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SWGT đến TWD
1 SWGT thành NT$0.7685 TWD
popular info Shilling Kenya
SWGT đến KES
1 SWGT thành KSh3.18 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SWGT đến CNY
1 SWGT thành ¥0.1736 CNY
popular info Đô la Mỹ
SWGT đến USD
1 SWGT thành $0.02458 USD
popular info Đô la Úc
SWGT đến AUD
1 SWGT thành AU$0.03724 AUD
popular info Euro
SWGT đến EUR
1 SWGT thành €0.02106 EUR
popular info Đô la Canada
SWGT đến CAD
1 SWGT thành C$0.03429 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SWGT đến KRW
1 SWGT thành ₩36.03 KRW
popular info Yên Nhật
SWGT đến JPY
1 SWGT thành ¥3.81 JPY
popular info Bảng Anh
SWGT đến GBP
1 SWGT thành £0.01841 GBP
popular info Real Brazil
SWGT đến BRL
1 SWGT thành R$0.1306 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets XDC Network
XDC đến KES
1 XDC thành KSh6.62 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh12,050,127.85 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh406,612.27 KES
other assets Chainlink
LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,867.87 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành KSh117,603.42 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành KSh217.56 KES
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KES
1 BCH thành KSh77,475.66 KES
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến KES
1 BOB thành KSh3.27 KES
other assets Baby Shark Universe
BSU đến KES
1 BSU thành KSh28.25 KES
other assets Shiba Inu
SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001158 KES

Bảng chuyển đổi từ SWGT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của SmartWorld Global đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SWGT thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.82%, đạt mức cao nhất là 3.25 KES và mức thấp nhất là 3.12 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SWGT là KSh4.17 KES , thay đổi -23.74% so với giá hiện tại. SmartWorld Global đã thay đổi
-KSh
15.42KES
, tương đương mức thay đổi -82.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SWGT
KSh1.59KSh1.58
+0.82%
1 SWGT
KSh3.18KSh3.16
+0.82%
5 SWGT
KSh15.9KSh15.78
+0.82%
10 SWGT
KSh31.81KSh31.55
+0.82%
50 SWGT
KSh159.05KSh157.76
+0.82%
100 SWGT
KSh318.1KSh315.51
+0.82%
500 SWGT
KSh1,590.49KSh1,577.57
+0.82%
1000 SWGT
KSh3,180.97KSh3,155.15
+0.82%

Câu Hỏi Thường Gặp SWGT/KES

1 SmartWorld Global bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 SmartWorld Global (SWGT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh3.18.
Tôi có thể mua bao nhiêu SWGT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3144 SWGT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SWGT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SWGT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SWGT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1.57 SWGT, trong khi 5 SWGT sẽ có giá khoảng 15.9KES.
Giá cao nhất của SWGT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SWGT tính theo KES là KSh32.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SWGT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SmartWorld Global tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SmartWorld Global (SWGT) đã tăng 0.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SmartWorld Global (SWGT) đã giảm 23.74% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SWGT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SmartWorld Global và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SWGT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SWGT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SWGT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SWGT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SWGT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SmartWorld Global và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SmartWorld Global: SWGT sang Đô la Mỹ (USD), SWGT sang Euro (EUR), SWGT sang Bảng Anh (GBP), SWGT sang Đô la Canada (CAD), SWGT sang Rupee Ấn Độ (INR), SWGT sang Rupee Pakistan (PKR), SWGT sang Real Brazil (BRL), SWGT sang ...
Giá của SmartWorld Global ở Mỹ là $0.02458 USD. Ngoài ra, giá của SmartWorld Global là €0.02106 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01841 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03429 CAD ở Canada, ₹2.22 INR ở Ấn Độ, ₨6.9 PKR ở Pakistan, R$0.1306 BRL ở Brazil, ...
Cặp SmartWorld Global phổ biến nhất là SWGT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 SmartWorld Global (SWGT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh3.18.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.