Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Slingshot sang Shilling Uganda (SLING sang UGX)

Máy tính và công cụ chuyển đổi SLING thành UGX

SLING/UGX: 1 SLING = 0.3754 UGX. Giá chuyển đổi 1 Slingshot (SLING) thành Shilling Uganda (UGX) là 0.3754 UGX hôm nay.
SLING
SLING
UGX
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SLING/UGX theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Slingshot (SLING) thành Shilling Uganda (UGX) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SLING hiện có giá trị là 0.3754 UGX. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SLING hiện có giá 0.3754 UGX, nghĩa là mua 5 SLING sẽ mất 1.88 UGX. Tương tự, Sh1 UGX có thể được chuyển đổi thành 2.66 SLING và Sh50 UGX có thể được chuyển đổi thành 13.32 SLING, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SLING sang UGX

Chuyển đổi UGX sang SLING

Slingshot
Shilling Uganda
1 SLING
0.3754  UGX
Đổi 1 SLING sang 0.3754 UGX
2 SLING
0.7508  UGX
Đổi 2 SLING sang 0.7508 UGX
5 SLING
1.88  UGX
Đổi 5 SLING sang 1.88 UGX
10 SLING
3.75  UGX
Đổi 10 SLING sang 3.75 UGX
20 SLING
7.51  UGX
Đổi 20 SLING sang 7.51 UGX
50 SLING
18.77  UGX
Đổi 50 SLING sang 18.77 UGX
100 SLING
37.54  UGX
Đổi 100 SLING sang 37.54 UGX
200 SLING
75.08  UGX
Đổi 200 SLING sang 75.08 UGX
500 SLING
187.69  UGX
Đổi 500 SLING sang 187.69 UGX
1000 SLING
375.38  UGX
Đổi 1000 SLING sang 375.38 UGX
5000 SLING
1,876.92  UGX
Đổi 5000 SLING sang 1,876.92 UGX
10000 SLING
3,753.85  UGX
Đổi 10000 SLING sang 3,753.85 UGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SLING thành UGX toàn diện, cho thấy giá trị của Slingshot tính theo Shilling Uganda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SLING sang UGX, lên đến 10000 SLING, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Uganda
Slingshot
1 UGX
2.66 SLING
Đổi 1 UGX sang 2.66 SLING
10 UGX
26.64 SLING
Đổi 10 UGX sang 26.64 SLING
50 UGX
133.2 SLING
Đổi 50 UGX sang 133.2 SLING
100 UGX
266.39 SLING
Đổi 100 UGX sang 266.39 SLING
200 UGX
532.79 SLING
Đổi 200 UGX sang 532.79 SLING
500 UGX
1,331.97 SLING
Đổi 500 UGX sang 1,331.97 SLING
1000 UGX
2,663.93 SLING
Đổi 1000 UGX sang 2,663.93 SLING
2000 UGX
5,327.86 SLING
Đổi 2000 UGX sang 5,327.86 SLING
5000 UGX
13,319.66 SLING
Đổi 5000 UGX sang 13,319.66 SLING
10000 UGX
26,639.32 SLING
Đổi 10000 UGX sang 26,639.32 SLING
50000 UGX
133,196.6 SLING
Đổi 50000 UGX sang 133,196.6 SLING
100000 UGX
266,393.21 SLING
Đổi 100000 UGX sang 266,393.21 SLING
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UGX thành SLING toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Uganda tính theo Slingshot đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UGX sang SLING, lên đến 100000 UGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SLING/UGX

SLING/UGX: 1 SLING = 0.3754 UGX; 2025/12/26 17:07:59
Trong 1D vừa qua, Slingshot đã thay đổi -0.21% thành UGX. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Slingshot(SLING) đã thay đổi -0.21% thành UGX trong khi đó Shilling Uganda(UGX) đã thay đổi % thành SLING trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SLING sang UGX: Biến động và thay đổi giá của Slingshot/UGX

Giá Slingshot cao nhất theo UGX 7 ngày qua là 0.4074 UGX trong khi giá Slingshot thấp nhất theo UGX trong 7 ngày qua là 0.3290 UGX. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Slingshot theo UGX trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SLING theo UGX trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3809 UGX
0.4074 UGX
1.55 UGX
6.99 UGX
Thấp
0.3704 UGX
0.3290 UGX
0.3290 UGX
0.3290 UGX
Bình thường
0 UGX
0 UGX
0 UGX
0 UGX
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.21%
-8.20%
-75.58%
-69.37%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SLING (hoặc USDT) bằng UGX (Ugandan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SLING bằng UGX. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SLING bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Slingshot

Số liệu thị trường SLING sang UGX

SLING/UGX:
Sh0.3754
Khối lượng SLING 24 giờ:
Sh195,746,610.2
Vốn hóa thị trường SLING:
Sh69,997,515.56
Nguồn cung lưu hành SLING:
186.47M SLING

Tỷ giá SLING sang UGX hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Slingshot thành Shilling Uganda đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Slingshot là Sh0.3754 mỗi SLING, với tổng vốn hoá thị trường của Sh69,997,515.56 UGX dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,468,620 SLING. Khối lượng giao dịch của Slingshot đã thay đổi +1.24% (Sh2,404,976.58 UGX) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SLING là Sh193,341,633.62.

Thông tin thêm về Slingshot trên Bitget

Thông tin Shilling Uganda

Gii thiu v Đng Shilling Uganda (UGX)

Đng Shilling Uganda (UGX), đưc gii thiu vào năm 1966, là đng tin chính thc ca Uganda và là biu tưng quan trng ca kh năng phc hi kinh tế và khát vng tăng trưng ca đt nưc. Đng tin này thưng đưc viết tt là UGX và đưc biu th bng ký hiu USh. Thay thế Đng Shilling Đông Phi, Đng Shilling Uganda đã đưc thiết lp ngay sau khi Uganda giành đưc đc lp, đánh du mt k nguyên mi trong hành trình kinh tế ca quc gia.

Bi cnh lch s

Vic ra mt Đng Shilling Uganda là bưc tiến then cht trong giai đon sau đc lp ca Uganda, tưng trưng cho s chia ct vi quá kh thuc đa và cam kết hưng ti vic xây dng mt l trình kinh tế đc lp. Vic thiết lp Đng Shilling Uganda din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Uganda nhm xây dng mt nn kinh tế t cung t cp và đa dng hóa.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Shilling Uganda phn ánh di sn văn hóa phong phú, ngun tài nguyên thiên nhiên và đng vt hoang dã ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt ni tiếng Uganda, thc vt và đng vt đa phương, cùng các hot đng kinh tế ch cht. Nhng thiết kế này không ch mang tính hu dng; chúng k li lch s ca Uganda, tôn vinh s đa dng văn hóa, và gii thiu v đp thiên nhiên, qua đó nuôi ng tinh thn t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Shilling Uganda đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế ca Uganda, bao gm các ngành ch cht như nông nghip, du lch và sn xut. Là phương tin trao đi chính, đng Shilling h tr nhng ngành này, thúc đy thương mi, to điu kin cho vic đu tư và h tr các giao dch tài chính hàng ngày ca ngưi dân Uganda.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Uganda, Đng Shilling đã đi mt vi nhiu thách thc kinh tế, bao gm lm phát và s biến đng ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương tp trung vào vic n đnh Đng Shilling, kim soát lm phát và to ra môi trưng thun li cho s tăng trưng kinh tến đnh.

Thương mi quc tế và Đng Shilling Uganda

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Đng Shilling rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Uganda như cà phê, trà và vàng. Mt Đng Shilling n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý vic nhp khu các mt hàng thiết yếu.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi Uganda làm vic c ngoài, đc bit là ti Trung Đông, Châu Âu và Bc M, là ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang Shilling, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp mt lp đm quan trng chng li các thách thc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Slingshot phổ biến nhất là SLING sang UGX, trong đó mã của Slingshot là SLING. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UGX đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SLING sang UGX

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SLING sang UGX
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Slingshot phổ biến

popular info Shilling Uganda
SLING đến UGX
1 SLING thành Sh0.3754 UGX
popular info Đô la Đài Loan mới
SLING đến TWD
1 SLING thành NT$0.003268 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SLING đến CNY
1 SLING thành ¥0.0007286 CNY
popular info Đô la Mỹ
SLING đến USD
1 SLING thành $0.0001040 USD
popular info Đô la Úc
SLING đến AUD
1 SLING thành AU$0.0001548 AUD
popular info Euro
SLING đến EUR
1 SLING thành €0.{4}8817 EUR
popular info Đô la Canada
SLING đến CAD
1 SLING thành C$0.0001420 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SLING đến KRW
1 SLING thành ₩0.1501 KRW
popular info Yên Nhật
SLING đến JPY
1 SLING thành ¥0.01625 JPY
popular info Bảng Anh
SLING đến GBP
1 SLING thành £0.{4}7691 GBP
popular info Real Brazil
SLING đến BRL
1 SLING thành R$0.0005774 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UGX

other assets Bitcoin
BTC đến UGX
1 BTC thành Sh313,707,893.26 UGX
other assets Ethereum
ETH đến UGX
1 ETH thành Sh10,489,446.57 UGX
other assets Solana
SOL đến UGX
1 SOL thành Sh438,117.59 UGX
other assets zkPass
ZKP đến UGX
1 ZKP thành Sh543.31 UGX
other assets XRP
XRP đến UGX
1 XRP thành Sh6,632.81 UGX
other assets BNB
BNB đến UGX
1 BNB thành Sh2,992,599.3 UGX
other assets Dogecoin
DOGE đến UGX
1 DOGE thành Sh437.54 UGX
other assets WeFi
WFI đến UGX
1 WFI thành Sh9,918.83 UGX
other assets Sui
SUI đến UGX
1 SUI thành Sh4,976.95 UGX
other assets Cardano
ADA đến UGX
1 ADA thành Sh1,246.71 UGX

Bảng chuyển đổi từ SLING sang UGX

Tỷ giá hoán đổi của Slingshot đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SLING thành Shilling Uganda đã thay đổi -8.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.21%, đạt mức cao nhất là 0.3809 UGX và mức thấp nhất là 0.3704 UGX . Một tháng trước, giá trị của 1 SLING là Sh1.53 UGX , thay đổi -75.58% so với giá hiện tại. Slingshot đã thay đổi
+Sh
0.3744UGX
, tương đương mức thay đổi -86.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:07 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SLING
Sh0.1877Sh0.1881
-0.21%
1 SLING
Sh0.3754Sh0.3762
-0.21%
5 SLING
Sh1.88Sh1.88
-0.21%
10 SLING
Sh3.75Sh3.76
-0.21%
50 SLING
Sh18.77Sh18.81
-0.21%
100 SLING
Sh37.54Sh37.62
-0.21%
500 SLING
Sh187.69Sh188.09
-0.21%
1000 SLING
Sh375.38Sh376.19
-0.21%

Câu Hỏi Thường Gặp SLING/UGX

1 Slingshot bằng bao nhiêu UGX?
Hiện tại, giá 1 Slingshot (SLING) trong Shilling Uganda (UGX) là Sh0.3754.
Tôi có thể mua bao nhiêu SLING với 1 UGX?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.66 SLING đối với UGX.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SLING sang UGX?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SLING sang UGX của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SLING bất kỳ sang UGX. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UGX tương đương 13.32 SLING, trong khi 5 SLING sẽ có giá khoảng 1.88UGX.
Giá cao nhất của SLING/UGX trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SLING tính theo UGX là Sh103.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SLING/UGX có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Slingshot tính theo UGX như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Slingshot (SLING) đã giảm 8.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Slingshot (SLING) đã giảm 75.58% so với Shilling Uganda (UGX).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SLING thành UGX?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Slingshot và Shilling Uganda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SLING/UGX. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SLING hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SLING/UGX tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SLING/UGX giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SLING/UGX. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Slingshot và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Slingshot: SLING sang Đô la Mỹ (USD), SLING sang Euro (EUR), SLING sang Bảng Anh (GBP), SLING sang Đô la Canada (CAD), SLING sang Rupee Ấn Độ (INR), SLING sang Rupee Pakistan (PKR), SLING sang Real Brazil (BRL), SLING sang ...
Giá của Slingshot ở Mỹ là $0.0001040 USD. Ngoài ra, giá của Slingshot là €0.C$0.00014208817 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7691 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.009336 INR ở Ấn Độ, ₨0.02913 PKR ở Pakistan, R$0.0005774 BRL ở Brazil, ...
Cặp Slingshot phổ biến nhất là SLING sang Shilling Uganda(UGX). Giá của 1 Slingshot (SLING) ở Shilling Uganda (UGX) là Sh0.3754.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget