Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92723.30 (+7.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92723.30 (+7.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92723.30 (+7.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SKBDI thành KWD
SKBDI/KWD: 1 SKBDI = 0.003162 KWD. Giá chuyển đổi 1 Skibidi Toilet (SKBDI) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.003162 KWD hôm nay.

SKBDI
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKBDI/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Skibidi Toilet (SKBDI) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKBDI hiện có giá trị là 0.003162 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKBDI hiện có giá 0.003162 KWD, nghĩa là mua 5 SKBDI sẽ mất 0.01581 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 316.3 SKBDI và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,581.48 SKBDI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SKBDI sang KWD
Chuyển đổi KWD sang SKBDI
Skibidi Toilet
Dinar Kuwait
1 SKBDI
0.003162 KWD
Đổi 1 SKBDI sang 0.003162 KWD
2 SKBDI
0.006323 KWD
Đổi 2 SKBDI sang 0.006323 KWD
5 SKBDI
0.01581 KWD
Đổi 5 SKBDI sang 0.01581 KWD
10 SKBDI
0.03162 KWD
Đổi 10 SKBDI sang 0.03162 KWD
20 SKBDI
0.06323 KWD
Đổi 20 SKBDI sang 0.06323 KWD
50 SKBDI
0.1581 KWD
Đổi 50 SKBDI sang 0.1581 KWD
100 SKBDI
0.3162 KWD
Đổi 100 SKBDI sang 0.3162 KWD
200 SKBDI
0.6323 KWD
Đổi 200 SKBDI sang 0.6323 KWD
500 SKBDI
1.58 KWD
Đổi 500 SKBDI sang 1.58 KWD
1000 SKBDI
3.16 KWD
Đổi 1000 SKBDI sang 3.16 KWD
5000 SKBDI
15.81 KWD
Đổi 5000 SKBDI sang 15.81 KWD
10000 SKBDI
31.62 KWD
Đổi 10000 SKBDI sang 31.62 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKBDI thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Skibidi Toilet tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKBDI sang KWD, lên đến 10000 SKBDI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Skibidi Toilet
1 KWD
316.3 SKBDI
Đổi 1 KWD sang 316.3 SKBDI
10 KWD
3,162.95 SKBDI
Đổi 10 KWD sang 3,162.95 SKBDI
50 KWD
15,814.77 SKBDI
Đổi 50 KWD sang 15,814.77 SKBDI
100 KWD
31,629.54 SKBDI
Đổi 100 KWD sang 31,629.54 SKBDI
200 KWD
63,259.07 SKBDI
Đổi 200 KWD sang 63,259.07 SKBDI
500 KWD
158,147.68 SKBDI
Đổi 500 KWD sang 158,147.68 SKBDI
1000 KWD
316,295.35 SKBDI
Đổi 1000 KWD sang 316,295.35 SKBDI
2000 KWD
632,590.71 SKBDI
Đổi 2000 KWD sang 632,590.71 SKBDI
5000 KWD
1,581,476.77 SKBDI
Đổi 5000 KWD sang 1,581,476.77 SKBDI
10000 KWD
3,162,953.55 SKBDI
Đổi 10000 KWD sang 3,162,953.55 SKBDI
50000 KWD
15,814,767.73 SKBDI
Đổi 50000 KWD sang 15,814,767.73 SKBDI
100000 KWD
31,629,535.46 SKBDI
Đổi 100000 KWD sang 31,629,535.46 SKBDI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành SKBDI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Skibidi Toilet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang SKBDI, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SKBDI/KWD
SKBDI/KWD: 1 SKBDI = 0.003162 KWD; 2025/12/03 03:31:05
Trong 1D vừa qua, Skibidi Toilet đã thay đổi +17.17% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Skibidi Toilet(SKBDI) đã thay đổi +17.17% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành SKBDI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SKBDI sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Skibidi Toilet/KWD
Giá Skibidi Toilet cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.003473 KWD trong khi giá Skibidi Toilet thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.002415 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Skibidi Toilet theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKBDI theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003098 KWD | 0.003473 KWD | 0.005817 KWD | 0.01403 KWD |
Thấp | 0.002521 KWD | 0.002415 KWD | 0.002279 KWD | 0.002279 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +17.17% | +21.47% | -45.24% | -78.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SKBDI (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKBDI bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKBDI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Skibidi Toilet
Số liệu thị trường SKBDI sang KWD
SKBDI/KWD:
د.ك0.003162
Khối lượng SKBDI 24 giờ:
د.ك147,667.43
Vốn hóa thị trường SKBDI:
د.ك221,434.39
Nguồn cung lưu hành SKBDI:
70.04M SKBDI
Tỷ giá SKBDI sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Skibidi Toilet thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Skibidi Toilet là د.ك0.003162 mỗi SKBDI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك221,434.39 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,038,670 SKBDI. Khối lượng giao dịch của Skibidi Toilet đã thay đổi +3.79% (د.ك5,394.56 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKBDI là د.ك142,272.87.
Thông tin thêm về Skibidi Toilet trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Skibidi Toilet phổ biến nhất là SKBDI sang KWD, trong đó mã của Skibidi Toilet là SKBDI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78187.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68795.86 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127072.15 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484856.14 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8182585.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SKBDI sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SKBDI sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Skibidi Toilet phổ biến

SKBDI đến TWD
1 SKBDI thành NT$0.3236 TWD

SKBDI đến CNY
1 SKBDI thành ¥0.07281 CNY
SKBDI đến KWD
1 SKBDI thành د.ك0.003162 KWD

SKBDI đến USD
1 SKBDI thành $0.01031 USD

SKBDI đến AUD
1 SKBDI thành AU$0.01568 AUD

SKBDI đến EUR
1 SKBDI thành €0.008854 EUR

SKBDI đến CAD
1 SKBDI thành C$0.01439 CAD

SKBDI đến KRW
1 SKBDI thành ₩15.14 KRW

SKBDI đến JPY
1 SKBDI thành ¥1.6 JPY

SKBDI đến GBP
1 SKBDI thành £0.007791 GBP

SKBDI đến BRL
1 SKBDI thành R$0.05491 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك28,467.46 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك42.97 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.6697 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك0.5069 KWD

LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك4.25 KWD

ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.1340 KWD

PENGU đến KWD
1 PENGU thành د.ك0.003725 KWD

TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.0007551 KWD

XAUt đến KWD
1 XAUt thành د.ك1,293.47 KWD

HBAR đến KWD
1 HBAR thành د.ك0.04478 KWD
Bảng chuyển đổi từ SKBDI sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Skibidi Toilet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKBDI thành Dinar Kuwait đã thay đổi +21.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.17%, đạt mức cao nhất là 0.003098 KWD và mức thấp nhất là 0.002521 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 SKBDI là د.ك0.005721 KWD , thay đổi -45.24% so với giá hiện tại. Skibidi Toilet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.12% so với năm trước.
-د.ك
0.1047KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SKBDI | د.ك0.001581 | د.ك0.001354 | +17.17% |
1 SKBDI | د.ك0.003162 | د.ك0.002707 | +17.17% |
5 SKBDI | د.ك0.01581 | د.ك0.01354 | +17.17% |
10 SKBDI | د.ك0.03162 | د.ك0.02707 | +17.17% |
50 SKBDI | د.ك0.1581 | د.ك0.1354 | +17.17% |
100 SKBDI | د.ك0.3162 | د.ك0.2707 | +17.17% |
500 SKBDI | د.ك1.58 | د.ك1.35 | +17.17% |
1000 SKBDI | د.ك3.16 | د.ك2.71 | +17.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp SKBDI/KWD
1 Skibidi Toilet bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Skibidi Toilet (SKBDI) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003162.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKBDI với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 316.3 SKBDI đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKBDI sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKBDI sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKBDI bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 1,581.48 SKBDI, trong khi 5 SKBDI sẽ có giá khoảng 0.01581KWD.
Giá cao nhất của SKBDI/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKBDI tính theo KWD là د.ك0.3205. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKBDI/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Skibidi Toilet tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Skibidi Toilet (SKBDI) đã tăng 21.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Skibidi Toilet (SKBDI) đã giảm 45.24% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKBDI thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Skibidi Toilet và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKBDI/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKBDI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKBDI/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKBDI/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKBDI/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Skibidi Toilet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Skibidi Toilet: SKBDI sang Đô la Mỹ (USD), SKBDI sang Euro (EUR), SKBDI sang Bảng Anh (GBP), SKBDI sang Đô la Canada (CAD), SKBDI sang Rupee Ấn Độ (INR), SKBDI sang Rupee Pakistan (PKR), SKBDI sang Real Brazil (BRL), SKBDI sang ...
Giá của Skibidi Toilet ở Mỹ là $0.01031 USD. Ngoài ra, giá của Skibidi Toilet là €0.008854 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01439 CAD ở Canada, ₹0.9266 INR ở Ấn Độ, ₨2.9 PKR ở Pakistan, R$0.05491 BRL ở Brazil, ...
Cặp Skibidi Toilet phổ biến nhất là SKBDI sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Skibidi Toilet (SKBDI) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003162.
Giá của Skibidi Toilet ở Mỹ là $0.01031 USD. Ngoài ra, giá của Skibidi Toilet là €0.008854 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01439 CAD ở Canada, ₹0.9266 INR ở Ấn Độ, ₨2.9 PKR ở Pakistan, R$0.05491 BRL ở Brazil, ...
Cặp Skibidi Toilet phổ biến nhất là SKBDI sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Skibidi Toilet (SKBDI) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003162.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Ethereum Foundation tiếp tục bán 100 ETH lấy 307,9K DAIGiá Bitcoin giảm xuống 100,000 USD sau khi nhà đầu tư dài hạn bán tháoTài khoản X của Dean Norris bị hack, quảng bá meme coin giảDeepSeek có thể ảnh hưởng thị trường crypto ra sao?Bitcoin giảm xuống dưới 100.000 đô la, gây ra 850 triệu đô la thanh lý tiền điện tử trong ngày quaJupiter (JUP) tăng vọt sau khi nhà sáng lập tuyên bố 50% phí sẽ được dùng để mua lại tokenMột bài viết để hiểu rõ những điểm nổi bật của Fogo, một ngôi sao đang lên trên đường đua SVM?Movemaker: Quỹ Aptos đã chi hàng triệu đô la để thúc đẩy xây dựng sinh thái ở khu vực nói tiếng Trung Quốc và tổ chức cộng đồng được ủy quyền chính tNgười sáng lập Silk Road Ross Ulbricht: Có thể phát hành phim tài liệu tự truyện đầu tiên trong tương laiQuỹ Ethereum một lần nữa đã bán 100 ETH, tích lũy tổng cộng 300 ETH đã bán trong năm nay














































