Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Silver (Grams) sang Dinar Kuwait (GRAMS sang KWD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRAMS thành KWD

GRAMS/KWD: 1 GRAMS = 0.7659 KWD. Giá chuyển đổi 1 Silver (Grams) (GRAMS) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.7659 KWD hôm nay.
GRAMS
GRAMS
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRAMS/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Silver (Grams) (GRAMS) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRAMS hiện có giá trị là 0.7659 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRAMS hiện có giá 0.7659 KWD, nghĩa là mua 5 GRAMS sẽ mất 3.83 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 1.31 GRAMS và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 6.53 GRAMS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRAMS sang KWD

Chuyển đổi KWD sang GRAMS

Silver (Grams)
Dinar Kuwait
1 GRAMS
0.7659  KWD
Đổi 1 GRAMS sang 0.7659 KWD
2 GRAMS
1.53  KWD
Đổi 2 GRAMS sang 1.53 KWD
5 GRAMS
3.83  KWD
Đổi 5 GRAMS sang 3.83 KWD
10 GRAMS
7.66  KWD
Đổi 10 GRAMS sang 7.66 KWD
20 GRAMS
15.32  KWD
Đổi 20 GRAMS sang 15.32 KWD
50 GRAMS
38.29  KWD
Đổi 50 GRAMS sang 38.29 KWD
100 GRAMS
76.59  KWD
Đổi 100 GRAMS sang 76.59 KWD
200 GRAMS
153.17  KWD
Đổi 200 GRAMS sang 153.17 KWD
500 GRAMS
382.93  KWD
Đổi 500 GRAMS sang 382.93 KWD
1000 GRAMS
765.85  KWD
Đổi 1000 GRAMS sang 765.85 KWD
5000 GRAMS
3,829.27  KWD
Đổi 5000 GRAMS sang 3,829.27 KWD
10000 GRAMS
7,658.55  KWD
Đổi 10000 GRAMS sang 7,658.55 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRAMS thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Silver (Grams) tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRAMS sang KWD, lên đến 10000 GRAMS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Silver (Grams)
1 KWD
1.31 GRAMS
Đổi 1 KWD sang 1.31 GRAMS
10 KWD
13.06 GRAMS
Đổi 10 KWD sang 13.06 GRAMS
50 KWD
65.29 GRAMS
Đổi 50 KWD sang 65.29 GRAMS
100 KWD
130.57 GRAMS
Đổi 100 KWD sang 130.57 GRAMS
200 KWD
261.15 GRAMS
Đổi 200 KWD sang 261.15 GRAMS
500 KWD
652.87 GRAMS
Đổi 500 KWD sang 652.87 GRAMS
1000 KWD
1,305.73 GRAMS
Đổi 1000 KWD sang 1,305.73 GRAMS
2000 KWD
2,611.46 GRAMS
Đổi 2000 KWD sang 2,611.46 GRAMS
5000 KWD
6,528.65 GRAMS
Đổi 5000 KWD sang 6,528.65 GRAMS
10000 KWD
13,057.31 GRAMS
Đổi 10000 KWD sang 13,057.31 GRAMS
50000 KWD
65,286.54 GRAMS
Đổi 50000 KWD sang 65,286.54 GRAMS
100000 KWD
130,573.08 GRAMS
Đổi 100000 KWD sang 130,573.08 GRAMS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành GRAMS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Silver (Grams) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang GRAMS, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRAMS/KWD

GRAMS/KWD: 1 GRAMS = 0.7659 KWD; 2025/12/30 17:29:31
Trong 1D vừa qua, Silver (Grams) đã thay đổi +4.71% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Silver (Grams)(GRAMS) đã thay đổi +4.71% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành GRAMS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GRAMS sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Silver (Grams)/KWD

Giá Silver (Grams) cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.8294 KWD trong khi giá Silver (Grams) thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.6988 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Silver (Grams) theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRAMS theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.7658 KWD
0.8294 KWD
0.8294 KWD
0.8294 KWD
Thấp
0.7108 KWD
0.6988 KWD
0.5616 KWD
0.4574 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.71%
+8.07%
+35.03%
+60.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRAMS (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAMS bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAMS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Silver (Grams)

Số liệu thị trường GRAMS sang KWD

GRAMS/KWD:
د.ك0.7659
Khối lượng GRAMS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GRAMS:
--
Nguồn cung lưu hành GRAMS:
0 GRAMS

Tỷ giá GRAMS sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Silver (Grams) thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Silver (Grams) là د.ك0.7659 mỗi GRAMS, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAMS. Khối lượng giao dịch của Silver (Grams) đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAMS là د.ك0.

Thông tin thêm về Silver (Grams) trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Silver (Grams) phổ biến nhất là GRAMS sang KWD, trong đó mã của Silver (Grams) là GRAMS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRAMS sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRAMS sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Silver (Grams) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRAMS đến TWD
1 GRAMS thành NT$77.86 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRAMS đến CNY
1 GRAMS thành ¥17.42 CNY
popular info Dinar Kuwait
GRAMS đến KWD
1 GRAMS thành د.ك0.7659 KWD
popular info Đô la Mỹ
GRAMS đến USD
1 GRAMS thành $2.49 USD
popular info Đô la Úc
GRAMS đến AUD
1 GRAMS thành AU$3.72 AUD
popular info Euro
GRAMS đến EUR
1 GRAMS thành €2.12 EUR
popular info Đô la Canada
GRAMS đến CAD
1 GRAMS thành C$3.41 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GRAMS đến KRW
1 GRAMS thành ₩3,584.11 KRW
popular info Yên Nhật
GRAMS đến JPY
1 GRAMS thành ¥389.04 JPY
popular info Bảng Anh
GRAMS đến GBP
1 GRAMS thành £1.85 GBP
popular info Real Brazil
GRAMS đến BRL
1 GRAMS thành R$13.69 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Lighter
LIT đến KWD
1 LIT thành د.ك0.8875 KWD
other assets elizaOS
ELIZAOS đến KWD
1 ELIZAOS thành د.ك0.001932 KWD
other assets OVERTAKE
TAKE đến KWD
1 TAKE thành د.ك0.03745 KWD
other assets 0x Protocol
ZRX đến KWD
1 ZRX thành د.ك0.05250 KWD
other assets WalletConnect Token
WCT đến KWD
1 WCT thành د.ك0.02787 KWD
other assets Velo
VELO đến KWD
1 VELO thành د.ك0.002090 KWD
other assets Humanity Protocol
H đến KWD
1 H thành د.ك0.05143 KWD
other assets OpenLedger
OPEN đến KWD
1 OPEN thành د.ك0.05234 KWD
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến KWD
1 MAVIA thành د.ك0.01828 KWD
other assets Manta Network
MANTA đến KWD
1 MANTA thành د.ك0.02428 KWD

Bảng chuyển đổi từ GRAMS sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Silver (Grams) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAMS thành Dinar Kuwait đã thay đổi +8.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.71%, đạt mức cao nhất là 0.7658 KWD và mức thấp nhất là 0.7108 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAMS là د.ك0.5707 KWD , thay đổi +35.03% so với giá hiện tại. Silver (Grams) đã thay đổi
+د.ك
0.1370KWD
, tương đương mức thay đổi +89.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:29 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GRAMS
د.ك0.3829د.ك0.3660
+4.71%
1 GRAMS
د.ك0.7659د.ك0.7320
+4.71%
5 GRAMS
د.ك3.83د.ك3.66
+4.71%
10 GRAMS
د.ك7.66د.ك7.32
+4.71%
50 GRAMS
د.ك38.29د.ك36.6
+4.71%
100 GRAMS
د.ك76.59د.ك73.2
+4.71%
500 GRAMS
د.ك382.93د.ك366.02
+4.71%
1000 GRAMS
د.ك765.85د.ك732.05
+4.71%

Câu Hỏi Thường Gặp GRAMS/KWD

1 Silver (Grams) bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Silver (Grams) (GRAMS) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.7659.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRAMS với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.31 GRAMS đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRAMS sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRAMS sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRAMS bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 6.53 GRAMS, trong khi 5 GRAMS sẽ có giá khoảng 3.83KWD.
Giá cao nhất của GRAMS/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRAMS tính theo KWD là د.ك0.8294. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRAMS/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Silver (Grams) tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Silver (Grams) (GRAMS) đã tăng 8.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Silver (Grams) (GRAMS) đã tăng 35.03% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRAMS thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Silver (Grams) và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRAMS/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRAMS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRAMS/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRAMS/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRAMS/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Silver (Grams) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Silver (Grams): GRAMS sang Đô la Mỹ (USD), GRAMS sang Euro (EUR), GRAMS sang Bảng Anh (GBP), GRAMS sang Đô la Canada (CAD), GRAMS sang Rupee Ấn Độ (INR), GRAMS sang Rupee Pakistan (PKR), GRAMS sang Real Brazil (BRL), GRAMS sang ...
Giá của Silver (Grams) ở Mỹ là $2.49 USD. Ngoài ra, giá của Silver (Grams) là €2.12 EUR ở khu vực đồng euro, £1.85 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.41 CAD ở Canada, ₹223.59 INR ở Ấn Độ, ₨697.5 PKR ở Pakistan, R$13.69 BRL ở Brazil, ...
Cặp Silver (Grams) phổ biến nhất là GRAMS sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Silver (Grams) (GRAMS) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.7659.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget