Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WING thành OMR

WING/OMR: 1 WING = 0.{5}2279 OMR. Giá chuyển đổi 1 Shiba $Wing (WING) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}2279 OMR hôm nay.
WING
WING
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WING/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shiba $Wing (WING) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WING hiện có giá trị là 0.{5}2279 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WING hiện có giá 0.{5}2279 OMR, nghĩa là mua 5 WING sẽ mất 0.{4}1140 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 438,720.61 WING và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,193,603.05 WING, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WING sang OMR

Chuyển đổi OMR sang WING

Shiba $Wing
Rial Oman
1 WING
0.{5}2279  OMR
Đổi 1 WING sang 0.{5}2279 OMR
2 WING
0.{5}4559  OMR
Đổi 2 WING sang 0.{5}4559 OMR
5 WING
0.{4}1140  OMR
Đổi 5 WING sang 0.{4}1140 OMR
10 WING
0.{4}2279  OMR
Đổi 10 WING sang 0.{4}2279 OMR
20 WING
0.{4}4559  OMR
Đổi 20 WING sang 0.{4}4559 OMR
50 WING
0.0001140  OMR
Đổi 50 WING sang 0.0001140 OMR
100 WING
0.0002279  OMR
Đổi 100 WING sang 0.0002279 OMR
200 WING
0.0004559  OMR
Đổi 200 WING sang 0.0004559 OMR
500 WING
0.001140  OMR
Đổi 500 WING sang 0.001140 OMR
1000 WING
0.002279  OMR
Đổi 1000 WING sang 0.002279 OMR
5000 WING
0.01140  OMR
Đổi 5000 WING sang 0.01140 OMR
10000 WING
0.02279  OMR
Đổi 10000 WING sang 0.02279 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WING thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Shiba $Wing tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WING sang OMR, lên đến 10000 WING, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Shiba $Wing
1 OMR
438,720.61 WING
Đổi 1 OMR sang 438,720.61 WING
10 OMR
4,387,206.1 WING
Đổi 10 OMR sang 4,387,206.1 WING
50 OMR
21,936,030.52 WING
Đổi 50 OMR sang 21,936,030.52 WING
100 OMR
43,872,061.04 WING
Đổi 100 OMR sang 43,872,061.04 WING
200 OMR
87,744,122.08 WING
Đổi 200 OMR sang 87,744,122.08 WING
500 OMR
219,360,305.2 WING
Đổi 500 OMR sang 219,360,305.2 WING
1000 OMR
438,720,610.41 WING
Đổi 1000 OMR sang 438,720,610.41 WING
2000 OMR
877,441,220.81 WING
Đổi 2000 OMR sang 877,441,220.81 WING
5000 OMR
2,193,603,052.04 WING
Đổi 5000 OMR sang 2,193,603,052.04 WING
10000 OMR
4,387,206,104.07 WING
Đổi 10000 OMR sang 4,387,206,104.07 WING
50000 OMR
21,936,030,520.36 WING
Đổi 50000 OMR sang 21,936,030,520.36 WING
100000 OMR
43,872,061,040.72 WING
Đổi 100000 OMR sang 43,872,061,040.72 WING
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành WING toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Shiba $Wing đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang WING, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WING/OMR

WING/OMR: 1 WING = 0.{5}2279 OMR; 2025/12/08 08:01:13
Trong 1D vừa qua, Shiba $Wing đã thay đổi -1.95% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shiba $Wing(WING) đã thay đổi -1.95% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành WING trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WING sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Shiba $Wing/OMR

Giá Shiba $Wing cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}2392 OMR trong khi giá Shiba $Wing thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}1948 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shiba $Wing theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WING theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}2325 OMR
0.{5}2392 OMR
0.{5}9846 OMR
0.{4}5993 OMR
Thấp
0.{5}2279 OMR
0.{5}1948 OMR
0.{5}1948 OMR
0.{5}1948 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.95%
+6.17%
-71.93%
-95.33%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WING (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WING bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WING bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Shiba $Wing

Số liệu thị trường WING sang OMR

WING/OMR:
ر.ع.0.{5}2279
Khối lượng WING 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WING:
--
Nguồn cung lưu hành WING:
0 WING

Tỷ giá WING sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Shiba $Wing thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Shiba $Wing là ر.ع.0.{5}2279 mỗi WING, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WING. Khối lượng giao dịch của Shiba $Wing đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WING là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Shiba $Wing trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shiba $Wing phổ biến nhất là WING sang OMR, trong đó mã của Shiba $Wing là WING. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 91308.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3131.56 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 135.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78342.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68435.68 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126197.39 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497010.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8236550.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 19.93 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WING sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WING sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Shiba $Wing phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WING đến TWD
1 WING thành NT$0.0001847 TWD
popular info Rial Oman
WING đến OMR
1 WING thành ر.ع.0.{5}2280 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WING đến CNY
1 WING thành ¥0.{4}4191 CNY
popular info Đô la Mỹ
WING đến USD
1 WING thành $0.{5}5930 USD
popular info Đô la Úc
WING đến AUD
1 WING thành AU$0.{5}8924 AUD
popular info Euro
WING đến EUR
1 WING thành €0.{5}5088 EUR
popular info Đô la Canada
WING đến CAD
1 WING thành C$0.{5}8195 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WING đến KRW
1 WING thành ₩0.008715 KRW
popular info Yên Nhật
WING đến JPY
1 WING thành ¥0.0009196 JPY
popular info Bảng Anh
WING đến GBP
1 WING thành £0.{5}4444 GBP
popular info Real Brazil
WING đến BRL
1 WING thành R$0.{4}3228 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.35,187.83 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,204.54 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8014 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.52.2 OMR
other assets COMMON
COMMON đến OMR
1 COMMON thành ر.ع.0.002126 OMR
other assets DoubleZero
2Z đến OMR
1 2Z thành ر.ع.0.05336 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.347.32 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.1649 OMR
other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,620.64 OMR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.230.87 OMR

Bảng chuyển đổi từ WING sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Shiba $Wing đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WING thành Rial Oman đã thay đổi +6.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.95%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2325 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}2279 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 WING là ر.ع.0.{5}8121 OMR , thay đổi -71.93% so với giá hiện tại. Shiba $Wing đã thay đổi
-ر.ع.
0.{5}4390OMR
, tương đương mức thay đổi -65.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:01 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WING
ر.ع.0.{5}1140ر.ع.0.{5}1162
-1.95%
1 WING
ر.ع.0.{5}2279ر.ع.0.{5}2325
-1.95%
5 WING
ر.ع.0.{4}1140ر.ع.0.{4}1162
-1.95%
10 WING
ر.ع.0.{4}2279ر.ع.0.{4}2325
-1.95%
50 WING
ر.ع.0.0001140ر.ع.0.0001162
-1.95%
100 WING
ر.ع.0.0002279ر.ع.0.0002325
-1.95%
500 WING
ر.ع.0.001140ر.ع.0.001162
-1.95%
1000 WING
ر.ع.0.002279ر.ع.0.002325
-1.95%

Câu Hỏi Thường Gặp WING/OMR

1 Shiba $Wing bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Shiba $Wing (WING) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}2279.
Tôi có thể mua bao nhiêu WING với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 438,720.61 WING đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WING sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WING sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WING bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 2,193,603.05 WING, trong khi 5 WING sẽ có giá khoảng 0.{4}1140OMR.
Giá cao nhất của WING/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WING tính theo OMR là ر.ع.0.006892. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WING/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shiba $Wing tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shiba $Wing (WING) đã tăng 6.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shiba $Wing (WING) đã giảm 71.93% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WING thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shiba $Wing và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WING/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WING hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WING/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WING/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WING/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shiba $Wing và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Shiba $Wing: WING sang Đô la Mỹ (USD), WING sang Euro (EUR), WING sang Bảng Anh (GBP), WING sang Đô la Canada (CAD), WING sang Rupee Ấn Độ (INR), WING sang Rupee Pakistan (PKR), WING sang Real Brazil (BRL), WING sang ...
Giá của Shiba $Wing ở Mỹ là $0.{5}5930 USD. Ngoài ra, giá của Shiba $Wing là €0.{5}5088 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4444 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8195 CAD ở Canada, ₹0.0005349 INR ở Ấn Độ, ₨0.001662 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3228 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shiba $Wing phổ biến nhất là WING sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Shiba $Wing (WING) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}2279.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.