Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93108.24 (+6.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93108.24 (+6.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93108.24 (+6.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SCOP thành EUR
SCOP/EUR: 1 SCOP = 0.008210 EUR. Giá chuyển đổi 1 Scopuly (SCOP) thành Euro (EUR) là 0.008210 EUR hôm nay.

SCOP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SCOP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Scopuly (SCOP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SCOP hiện có giá trị là 0.008210 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SCOP hiện có giá 0.008210 EUR, nghĩa là mua 5 SCOP sẽ mất 0.04105 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 121.8 SCOP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 608.99 SCOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SCOP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang SCOP
Scopuly
Euro
1 SCOP
0.008210 EUR
Đổi 1 SCOP sang 0.008210 EUR
2 SCOP
0.01642 EUR
Đổi 2 SCOP sang 0.01642 EUR
5 SCOP
0.04105 EUR
Đổi 5 SCOP sang 0.04105 EUR
10 SCOP
0.08210 EUR
Đổi 10 SCOP sang 0.08210 EUR
20 SCOP
0.1642 EUR
Đổi 20 SCOP sang 0.1642 EUR
50 SCOP
0.4105 EUR
Đổi 50 SCOP sang 0.4105 EUR
100 SCOP
0.8210 EUR
Đổi 100 SCOP sang 0.8210 EUR
200 SCOP
1.64 EUR
Đổi 200 SCOP sang 1.64 EUR
500 SCOP
4.11 EUR
Đổi 500 SCOP sang 4.11 EUR
1000 SCOP
8.21 EUR
Đổi 1000 SCOP sang 8.21 EUR
5000 SCOP
41.05 EUR
Đổi 5000 SCOP sang 41.05 EUR
10000 SCOP
82.1 EUR
Đổi 10000 SCOP sang 82.1 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SCOP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Scopuly tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SCOP sang EUR, lên đến 10000 SCOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Scopuly
1 EUR
121.8 SCOP
Đổi 1 EUR sang 121.8 SCOP
10 EUR
1,217.99 SCOP
Đổi 10 EUR sang 1,217.99 SCOP
50 EUR
6,089.94 SCOP
Đổi 50 EUR sang 6,089.94 SCOP
100 EUR
12,179.88 SCOP
Đổi 100 EUR sang 12,179.88 SCOP
200 EUR
24,359.77 SCOP
Đổi 200 EUR sang 24,359.77 SCOP
500 EUR
60,899.42 SCOP
Đổi 500 EUR sang 60,899.42 SCOP
1000 EUR
121,798.85 SCOP
Đổi 1000 EUR sang 121,798.85 SCOP
2000 EUR
243,597.69 SCOP
Đổi 2000 EUR sang 243,597.69 SCOP
5000 EUR
608,994.24 SCOP
Đổi 5000 EUR sang 608,994.24 SCOP
10000 EUR
1,217,988.47 SCOP
Đổi 10000 EUR sang 1,217,988.47 SCOP
50000 EUR
6,089,942.35 SCOP
Đổi 50000 EUR sang 6,089,942.35 SCOP
100000 EUR
12,179,884.71 SCOP
Đổi 100000 EUR sang 12,179,884.71 SCOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SCOP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Scopuly đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SCOP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SCOP/EUR
SCOP/EUR: 1 SCOP = 0.008210 EUR; 2025/12/03 13:36:40
Trong 1D vừa qua, Scopuly đã thay đổi +3.94% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Scopuly(SCOP) đã thay đổi +3.94% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SCOP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SCOP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Scopuly/EUR
Giá Scopuly cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01114 EUR trong khi giá Scopuly thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.007645 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Scopuly theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SCOP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.008956 EUR | 0.01114 EUR | 0.01474 EUR | 0.03986 EUR |
Thấp | 0.007883 EUR | 0.007645 EUR | 0.007630 EUR | 0.007630 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.94% | -19.89% | -42.38% | -2.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SCOP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SCOP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SCOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Scopuly
Số liệu thị trường SCOP sang EUR
SCOP/EUR:
€0.008210
Khối lượng SCOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SCOP:
--
Nguồn cung lưu hành SCOP:
0 SCOP
Tỷ giá SCOP sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Scopuly thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Scopuly là €0.008210 mỗi SCOP, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SCOP. Khối lượng giao dịch của Scopuly đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SCOP là €0.
Thông tin thêm về Scopuly trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Scopuly phổ biến nhất là SCOP sang EUR, trong đó mã của Scopuly là SCOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SCOP sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SCOP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Scopuly phổ biến

SCOP đến TWD
1 SCOP thành NT$0.2994 TWD

SCOP đến CNY
1 SCOP thành ¥0.06764 CNY

SCOP đến USD
1 SCOP thành $0.009576 USD

SCOP đến AUD
1 SCOP thành AU$0.01453 AUD

SCOP đến EUR
1 SCOP thành €0.008210 EUR

SCOP đến CAD
1 SCOP thành C$0.01335 CAD

SCOP đến KRW
1 SCOP thành ₩14.02 KRW

SCOP đến JPY
1 SCOP thành ¥1.49 JPY

SCOP đến GBP
1 SCOP thành £0.007208 GBP

SCOP đến BRL
1 SCOP thành R$0.05119 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €1.47 EUR

BOB đến EUR
1 BOB thành €0.01877 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €12.42 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €79,731.77 EUR

TRAC đến EUR
1 TRAC thành €0.5539 EUR

BCH đến EUR
1 BCH thành €506.38 EUR

2Z đến EUR
1 2Z thành €0.1175 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,643.96 EUR

BABY đến EUR
1 BABY thành €0.01680 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €121.72 EUR
Bảng chuyển đổi từ SCOP sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Scopuly đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SCOP thành Euro đã thay đổi -19.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.94%, đạt mức cao nhất là 0.008956 EUR và mức thấp nhất là 0.007883 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SCOP là €0.01426 EUR , thay đổi -42.38% so với giá hiện tại. Scopuly đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.50% so với năm trước.
-€
0.01431EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SCOP | €0.004105 | €0.003949 | +3.94% |
1 SCOP | €0.008210 | €0.007898 | +3.94% |
5 SCOP | €0.04105 | €0.03949 | +3.94% |
10 SCOP | €0.08210 | €0.07898 | +3.94% |
50 SCOP | €0.4105 | €0.3949 | +3.94% |
100 SCOP | €0.8210 | €0.7898 | +3.94% |
500 SCOP | €4.11 | €3.95 | +3.94% |
1000 SCOP | €8.21 | €7.9 | +3.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp SCOP/EUR
1 Scopuly bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Scopuly (SCOP) trong Euro (EUR) là €0.008210.
Tôi có thể mua bao nhiêu SCOP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 121.8 SCOP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SCOP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SCOP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SCOP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 608.99 SCOP, trong khi 5 SCOP sẽ có giá khoảng 0.04105EUR.
Giá cao nhất của SCOP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SCOP tính theo EUR là €0.1118. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SCOP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Scopuly tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Scopuly (SCOP) đã giảm 19.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Scopuly (SCOP) đã giảm 42.38% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SCOP thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Scopuly và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SCOP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SCOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SCOP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SCOP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SCOP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Scopuly và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Scopuly: SCOP sang Đô la Mỹ (USD), SCOP sang Euro (EUR), SCOP sang Bảng Anh (GBP), SCOP sang Đô la Canada (CAD), SCOP sang Rupee Ấn Độ (INR), SCOP sang Rupee Pakistan (PKR), SCOP sang Real Brazil (BRL), SCOP sang ...
Giá của Scopuly ở Mỹ là $0.009576 USD. Ngoài ra, giá của Scopuly là €0.008210 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007208 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01335 CAD ở Canada, ₹0.8639 INR ở Ấn Độ, ₨2.7 PKR ở Pakistan, R$0.05119 BRL ở Brazil, ...
Cặp Scopuly phổ biến nhất là SCOP sang Euro(EUR). Giá của 1 Scopuly (SCOP) ở Euro (EUR) là €0.008210.
Giá của Scopuly ở Mỹ là $0.009576 USD. Ngoài ra, giá của Scopuly là €0.008210 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007208 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01335 CAD ở Canada, ₹0.8639 INR ở Ấn Độ, ₨2.7 PKR ở Pakistan, R$0.05119 BRL ở Brazil, ...
Cặp Scopuly phổ biến nhất là SCOP sang Euro(EUR). Giá của 1 Scopuly (SCOP) ở Euro (EUR) là €0.008210.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































