Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93646.08 (+2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93646.08 (+2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93646.08 (+2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SantaHat thành KWD
SantaHat/KWD: 1 SantaHat = 0.0002664 KWD. Giá chuyển đổi 1 Santa Hat (SantaHat) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0002664 KWD hôm nay.

SantaHat
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SantaHat/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Santa Hat (SantaHat) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SantaHat hiện có giá trị là 0.0002664 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SantaHat hiện có giá 0.0002664 KWD, nghĩa là mua 5 SantaHat sẽ mất 0.001332 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 3,753.42 SantaHat và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 18,767.12 SantaHat, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SantaHat sang KWD
Chuyển đổi KWD sang SantaHat
Santa Hat
Dinar Kuwait
1 SantaHat
0.0002664 KWD
Đổi 1 SantaHat sang 0.0002664 KWD
2 SantaHat
0.0005328 KWD
Đổi 2 SantaHat sang 0.0005328 KWD
5 SantaHat
0.001332 KWD
Đổi 5 SantaHat sang 0.001332 KWD
10 SantaHat
0.002664 KWD
Đổi 10 SantaHat sang 0.002664 KWD
20 SantaHat
0.005328 KWD
Đổi 20 SantaHat sang 0.005328 KWD
50 SantaHat
0.01332 KWD
Đổi 50 SantaHat sang 0.01332 KWD
100 SantaHat
0.02664 KWD
Đổi 100 SantaHat sang 0.02664 KWD
200 SantaHat
0.05328 KWD
Đổi 200 SantaHat sang 0.05328 KWD
500 SantaHat
0.1332 KWD
Đổi 500 SantaHat sang 0.1332 KWD
1000 SantaHat
0.2664 KWD
Đổi 1000 SantaHat sang 0.2664 KWD
5000 SantaHat
1.33 KWD
Đổi 5000 SantaHat sang 1.33 KWD
10000 SantaHat
2.66 KWD
Đổi 10000 SantaHat sang 2.66 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SantaHat thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Santa Hat tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SantaHat sang KWD, lên đến 10000 SantaHat, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Santa Hat
1 KWD
3,753.42 SantaHat
Đổi 1 KWD sang 3,753.42 SantaHat
10 KWD
37,534.24 SantaHat
Đổi 10 KWD sang 37,534.24 SantaHat
50 KWD
187,671.21 SantaHat
Đổi 50 KWD sang 187,671.21 SantaHat
100 KWD
375,342.42 SantaHat
Đổi 100 KWD sang 375,342.42 SantaHat
200 KWD
750,684.84 SantaHat
Đổi 200 KWD sang 750,684.84 SantaHat
500 KWD
1,876,712.11 SantaHat
Đổi 500 KWD sang 1,876,712.11 SantaHat
1000 KWD
3,753,424.21 SantaHat
Đổi 1000 KWD sang 3,753,424.21 SantaHat
2000 KWD
7,506,848.43 SantaHat
Đổi 2000 KWD sang 7,506,848.43 SantaHat
5000 KWD
18,767,121.06 SantaHat
Đổi 5000 KWD sang 18,767,121.06 SantaHat
10000 KWD
37,534,242.13 SantaHat
Đổi 10000 KWD sang 37,534,242.13 SantaHat
50000 KWD
187,671,210.63 SantaHat
Đổi 50000 KWD sang 187,671,210.63 SantaHat
100000 KWD
375,342,421.25 SantaHat
Đổi 100000 KWD sang 375,342,421.25 SantaHat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành SantaHat toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Santa Hat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang SantaHat, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SantaHat/KWD
SantaHat/KWD: 1 SantaHat = 0.0002664 KWD; 2025/12/03 22:17:28
Trong 1D vừa qua, Santa Hat đã thay đổi -0.28% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Santa Hat(SantaHat) đã thay đổi -0.28% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành SantaHat trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SantaHat sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Santa Hat/KWD
Giá Santa Hat cao nhất theo KWD 7 ngày qua là -- KWD trong khi giá Santa Hat thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là -- KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Santa Hat theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SantaHat theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003995 KWD | -- KWD | -- KWD | -- KWD |
Thấp | 0.0002166 KWD | -- KWD | -- KWD | -- KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.28% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SantaHat (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SantaHat bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SantaHat bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Santa Hat
Số liệu thị trường SantaHat sang KWD
SantaHat/KWD:
د.ك0.0002664
Khối lượng SantaHat 24 giờ:
د.ك103,282.89
Vốn hóa thị trường SantaHat:
د.ك236,312.93
Nguồn cung lưu hành SantaHat:
886.98M SantaHat
Tỷ giá SantaHat sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Santa Hat thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Santa Hat là د.ك0.0002664 mỗi SantaHat, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك236,312.93 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 886,982,660 SantaHat. Khối lượng giao dịch của Santa Hat đã thay đổi --% (د.ك-- KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SantaHat là د.ك--.
Thông tin thêm về Santa Hat trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Santa Hat phổ biến nhất là SantaHat sang KWD, trong đó mã của Santa Hat là SantaHat. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SantaHat sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SantaHat sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Santa Hat phổ biến

SantaHat đến TWD
1 SantaHat thành NT$0.02716 TWD

SantaHat đến CNY
1 SantaHat thành ¥0.006136 CNY
SantaHat đến KWD
1 SantaHat thành د.ك0.0002664 KWD

SantaHat đến USD
1 SantaHat thành $0.0008687 USD

SantaHat đến AUD
1 SantaHat thành AU$0.001316 AUD

SantaHat đến EUR
1 SantaHat thành €0.0007441 EUR

SantaHat đến CAD
1 SantaHat thành C$0.001212 CAD

SantaHat đến KRW
1 SantaHat thành ₩1.27 KRW

SantaHat đến JPY
1 SantaHat thành ¥0.1348 JPY

SantaHat đến GBP
1 SantaHat thành £0.0006507 GBP

SantaHat đến BRL
1 SantaHat thành R$0.004615 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

XDC đến KWD
1 XDC thành د.ك0.01568 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك28,689.15 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك968.58 KWD

LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك4.44 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك280.73 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك0.5161 KWD

SHIB đến KWD
1 SHIB thành د.ك0.{5}2761 KWD

BCH đến KWD
1 BCH thành د.ك185.37 KWD

ZEC đến KWD
1 ZEC thành د.ك106.78 KWD

BOB đến KWD
1 BOB thành د.ك0.007820 KWD
Bảng chuyển đổi từ SantaHat sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Santa Hat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SantaHat thành Dinar Kuwait đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.28%, đạt mức cao nhất là 0.0003995 KWD và mức thấp nhất là 0.0002166 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 SantaHat là د.ك-- KWD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Santa Hat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-د.ك
--KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SantaHat | د.ك0.0001332 | د.ك-- | -0.28% |
1 SantaHat | د.ك0.0002664 | د.ك-- | -0.28% |
5 SantaHat | د.ك0.001332 | د.ك-- | -0.28% |
10 SantaHat | د.ك0.002664 | د.ك-- | -0.28% |
50 SantaHat | د.ك0.01332 | د.ك-- | -0.28% |
100 SantaHat | د.ك0.02664 | د.ك-- | -0.28% |
500 SantaHat | د.ك0.1332 | د.ك-- | -0.28% |
1000 SantaHat | د.ك0.2664 | د.ك-- | -0.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp SantaHat/KWD
1 Santa Hat bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Santa Hat (SantaHat) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0002664.
Tôi có thể mua bao nhiêu SantaHat với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,753.42 SantaHat đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SantaHat sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SantaHat sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SantaHat bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 18,767.12 SantaHat, trong khi 5 SantaHat sẽ có giá khoảng 0.001332KWD.
Giá cao nhất của SantaHat/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SantaHat tính theo KWD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SantaHat/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Santa Hat tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Santa Hat (SantaHat) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Santa Hat (SantaHat) đã giảm -- so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SantaHat thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Santa Hat và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SantaHat/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SantaHat hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SantaHat/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SantaHat/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SantaHat/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Santa Hat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Santa Hat: SantaHat sang Đô la Mỹ (USD), SantaHat sang Euro (EUR), SantaHat sang Bảng Anh (GBP), SantaHat sang Đô la Canada (CAD), SantaHat sang Rupee Ấn Độ (INR), SantaHat sang Rupee Pakistan (PKR), SantaHat sang Real Brazil (BRL), SantaHat sang ...
Giá của Santa Hat ở Mỹ là $0.0008687 USD. Ngoài ra, giá của Santa Hat là €0.0007441 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006507 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001212 CAD ở Canada, ₹0.07830 INR ở Ấn Độ, ₨0.2437 PKR ở Pakistan, R$0.004615 BRL ở Brazil, ...
Cặp Santa Hat phổ biến nhất là SantaHat sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Santa Hat (SantaHat) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0002664.
Giá của Santa Hat ở Mỹ là $0.0008687 USD. Ngoài ra, giá của Santa Hat là €0.0007441 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006507 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001212 CAD ở Canada, ₹0.07830 INR ở Ấn Độ, ₨0.2437 PKR ở Pakistan, R$0.004615 BRL ở Brazil, ...
Cặp Santa Hat phổ biến nhất là SantaHat sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Santa Hat (SantaHat) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0002664.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Dữ liệu: Số lượng người bị thanh lý trên toàn bộ mạng lưới tiền điện tử trong 24 giờ qua đã vượt quá 140.000Nổi bật Tin đồn Charles Hoskinson hợp tác Donald Trump khiến giá ADA tăng phi mãNổi bật 8 cá nhân tại Việt Nam bị điều tra về tội lừa đảo, trong đó có 1 KOL lớnMùa Altcoin dự kiến đến vào cuối tháng 11: Chuyên gia khuyên ‘buy & hold’Phân tích Notcoin: Giá tăng 25% một ngày, kháng cự quan trọng tại 0.0094Bản đồ thanh lý Bitcoin mất cân xứng khi nhà đầu tư FOMO về ATH mớiBitcoin ghi nhận mức tăng trưởng cao nhất kể từ tháng 01/2023Trong 24 giờ qua, tổng cộng 419 triệu đô la đã bị thanh lý trên toàn mạng, với hơn 137.000 người bị thanh lý, chủ yếu là các vị thế bán khốngTỷ lệ tài trợ có trọng số cho lượng nắm giữ BTC hiện được báo cáo là 0,0264%; tỷ lệ tài trợ có trọng số cho lượng nắm giữ ETH hiện được báo cáo là 0,0194%BTC vượt mốc 80.000 đô la, đạt mức cao lịch sử mới












































