Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi RWAI thành OMR

RWAI/OMR: 1 RWAI = 0.{4}3951 OMR. Giá chuyển đổi 1 RWAI (RWAI) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}3951 OMR hôm nay.
RWAI
RWAI
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RWAI/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RWAI (RWAI) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RWAI hiện có giá trị là 0.{4}3951 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RWAI hiện có giá 0.{4}3951 OMR, nghĩa là mua 5 RWAI sẽ mất 0.0001976 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 25,309.91 RWAI và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 126,549.53 RWAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RWAI sang OMR

Chuyển đổi OMR sang RWAI

RWAI
Rial Oman
1 RWAI
0.{4}3951  OMR
Đổi 1 RWAI sang 0.{4}3951 OMR
2 RWAI
0.{4}7902  OMR
Đổi 2 RWAI sang 0.{4}7902 OMR
5 RWAI
0.0001976  OMR
Đổi 5 RWAI sang 0.0001976 OMR
10 RWAI
0.0003951  OMR
Đổi 10 RWAI sang 0.0003951 OMR
20 RWAI
0.0007902  OMR
Đổi 20 RWAI sang 0.0007902 OMR
50 RWAI
0.001976  OMR
Đổi 50 RWAI sang 0.001976 OMR
100 RWAI
0.003951  OMR
Đổi 100 RWAI sang 0.003951 OMR
200 RWAI
0.007902  OMR
Đổi 200 RWAI sang 0.007902 OMR
500 RWAI
0.01976  OMR
Đổi 500 RWAI sang 0.01976 OMR
1000 RWAI
0.03951  OMR
Đổi 1000 RWAI sang 0.03951 OMR
5000 RWAI
0.1976  OMR
Đổi 5000 RWAI sang 0.1976 OMR
10000 RWAI
0.3951  OMR
Đổi 10000 RWAI sang 0.3951 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RWAI thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của RWAI tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RWAI sang OMR, lên đến 10000 RWAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
RWAI
1 OMR
25,309.91 RWAI
Đổi 1 OMR sang 25,309.91 RWAI
10 OMR
253,099.06 RWAI
Đổi 10 OMR sang 253,099.06 RWAI
50 OMR
1,265,495.31 RWAI
Đổi 50 OMR sang 1,265,495.31 RWAI
100 OMR
2,530,990.62 RWAI
Đổi 100 OMR sang 2,530,990.62 RWAI
200 OMR
5,061,981.24 RWAI
Đổi 200 OMR sang 5,061,981.24 RWAI
500 OMR
12,654,953.1 RWAI
Đổi 500 OMR sang 12,654,953.1 RWAI
1000 OMR
25,309,906.2 RWAI
Đổi 1000 OMR sang 25,309,906.2 RWAI
2000 OMR
50,619,812.4 RWAI
Đổi 2000 OMR sang 50,619,812.4 RWAI
5000 OMR
126,549,531.01 RWAI
Đổi 5000 OMR sang 126,549,531.01 RWAI
10000 OMR
253,099,062.01 RWAI
Đổi 10000 OMR sang 253,099,062.01 RWAI
50000 OMR
1,265,495,310.06 RWAI
Đổi 50000 OMR sang 1,265,495,310.06 RWAI
100000 OMR
2,530,990,620.12 RWAI
Đổi 100000 OMR sang 2,530,990,620.12 RWAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành RWAI toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo RWAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang RWAI, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RWAI/OMR

RWAI/OMR: 1 RWAI = 0.{4}3951 OMR; 2025/12/03 04:39:00
Trong 1D vừa qua, RWAI đã thay đổi +9.60% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RWAI(RWAI) đã thay đổi +9.60% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành RWAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RWAI sang OMR: Biến động và thay đổi giá của RWAI/OMR

Giá RWAI cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}4392 OMR trong khi giá RWAI thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}3441 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RWAI theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RWAI theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}3976 OMR
0.{4}4392 OMR
0.{4}7810 OMR
0.0001097 OMR
Thấp
0.{4}3604 OMR
0.{4}3441 OMR
0.{4}3380 OMR
0.{4}3380 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.60%
+6.14%
-49.28%
-52.65%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RWAI (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RWAI bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RWAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin RWAI

Số liệu thị trường RWAI sang OMR

RWAI/OMR:
ر.ع.0.{4}3951
Khối lượng RWAI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RWAI:
--
Nguồn cung lưu hành RWAI:
0 RWAI

Tỷ giá RWAI sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RWAI thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RWAI là ر.ع.0.{4}3951 mỗi RWAI, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RWAI. Khối lượng giao dịch của RWAI đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RWAI là ر.ع.0.

Thông tin thêm về RWAI trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RWAI phổ biến nhất là RWAI sang OMR, trong đó mã của RWAI là RWAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78187.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68795.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127072.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484856.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182585.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RWAI sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RWAI sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi RWAI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RWAI đến TWD
1 RWAI thành NT$0.003227 TWD
popular info Rial Oman
RWAI đến OMR
1 RWAI thành ر.ع.0.{4}3951 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RWAI đến CNY
1 RWAI thành ¥0.0007262 CNY
popular info Đô la Mỹ
RWAI đến USD
1 RWAI thành $0.0001028 USD
popular info Đô la Úc
RWAI đến AUD
1 RWAI thành AU$0.0001564 AUD
popular info Euro
RWAI đến EUR
1 RWAI thành €0.{4}8831 EUR
popular info Đô la Canada
RWAI đến CAD
1 RWAI thành C$0.0001435 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RWAI đến KRW
1 RWAI thành ₩0.1510 KRW
popular info Yên Nhật
RWAI đến JPY
1 RWAI thành ¥0.01600 JPY
popular info Bảng Anh
RWAI đến GBP
1 RWAI thành £0.{4}7770 GBP
popular info Real Brazil
RWAI đến BRL
1 RWAI thành R$0.0005476 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.35,735.38 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8380 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.54.05 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.6456 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.38 OMR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến OMR
1 PENGU thành ر.ع.0.004665 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.1684 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.0009056 OMR
other assets Hedera
HBAR đến OMR
1 HBAR thành ر.ع.0.05634 OMR
other assets Pepe
PEPE đến OMR
1 PEPE thành ر.ع.0.{5}1782 OMR

Bảng chuyển đổi từ RWAI sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của RWAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RWAI thành Rial Oman đã thay đổi +6.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.60%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3976 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}3604 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 RWAI là ر.ع.0.{4}7790 OMR , thay đổi -49.28% so với giá hiện tại. RWAI đã thay đổi
+ر.ع.
0.{4}3951OMR
, tương đương mức thay đổi -73.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:39 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RWAI
ر.ع.0.{4}1976ر.ع.0.{4}1802
+9.60%
1 RWAI
ر.ع.0.{4}3951ر.ع.0.{4}3605
+9.60%
5 RWAI
ر.ع.0.0001976ر.ع.0.0001802
+9.60%
10 RWAI
ر.ع.0.0003951ر.ع.0.0003605
+9.60%
50 RWAI
ر.ع.0.001976ر.ع.0.001802
+9.60%
100 RWAI
ر.ع.0.003951ر.ع.0.003605
+9.60%
500 RWAI
ر.ع.0.01976ر.ع.0.01802
+9.60%
1000 RWAI
ر.ع.0.03951ر.ع.0.03605
+9.60%

Câu Hỏi Thường Gặp RWAI/OMR

1 RWAI bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 RWAI (RWAI) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3951.
Tôi có thể mua bao nhiêu RWAI với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25,309.91 RWAI đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RWAI sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RWAI sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RWAI bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 126,549.53 RWAI, trong khi 5 RWAI sẽ có giá khoảng 0.0001976OMR.
Giá cao nhất của RWAI/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RWAI tính theo OMR là ر.ع.0.001227. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RWAI/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RWAI tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RWAI (RWAI) đã tăng 6.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RWAI (RWAI) đã giảm 49.28% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RWAI thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RWAI và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RWAI/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RWAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RWAI/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RWAI/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RWAI/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RWAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RWAI: RWAI sang Đô la Mỹ (USD), RWAI sang Euro (EUR), RWAI sang Bảng Anh (GBP), RWAI sang Đô la Canada (CAD), RWAI sang Rupee Ấn Độ (INR), RWAI sang Rupee Pakistan (PKR), RWAI sang Real Brazil (BRL), RWAI sang ...
Giá của RWAI ở Mỹ là $0.0001028 USD. Ngoài ra, giá của RWAI là €0.{4}8831 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7770 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001435 CAD ở Canada, ₹0.009242 INR ở Ấn Độ, ₨0.02896 PKR ở Pakistan, R$0.0005476 BRL ở Brazil, ...
Cặp RWAI phổ biến nhất là RWAI sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 RWAI (RWAI) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3951.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.