Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92976.00 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92976.00 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92976.00 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RUNNER thành ILS
RUNNER/ILS: 1 RUNNER = 0.{4}1009 ILS. Giá chuyển đổi 1 runner (RUNNER) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}1009 ILS hôm nay.

RUNNER
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RUNNER/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi runner (RUNNER) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RUNNER hiện có giá trị là 0.{4}1009 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RUNNER hiện có giá 0.{4}1009 ILS, nghĩa là mua 5 RUNNER sẽ mất 0.{4}5046 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 99,092.14 RUNNER và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 495,460.71 RUNNER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RUNNER sang ILS
Chuyển đổi ILS sang RUNNER
runner
Shekel Israel mới
1 RUNNER
0.{4}1009 ILS
Đổi 1 RUNNER sang 0.{4}1009 ILS
2 RUNNER
0.{4}2018 ILS
Đổi 2 RUNNER sang 0.{4}2018 ILS
5 RUNNER
0.{4}5046 ILS
Đổi 5 RUNNER sang 0.{4}5046 ILS
10 RUNNER
0.0001009 ILS
Đổi 10 RUNNER sang 0.0001009 ILS
20 RUNNER
0.0002018 ILS
Đổi 20 RUNNER sang 0.0002018 ILS
50 RUNNER
0.0005046 ILS
Đổi 50 RUNNER sang 0.0005046 ILS
100 RUNNER
0.001009 ILS
Đổi 100 RUNNER sang 0.001009 ILS
200 RUNNER
0.002018 ILS
Đổi 200 RUNNER sang 0.002018 ILS
500 RUNNER
0.005046 ILS
Đổi 500 RUNNER sang 0.005046 ILS
1000 RUNNER
0.01009 ILS
Đổi 1000 RUNNER sang 0.01009 ILS
5000 RUNNER
0.05046 ILS
Đổi 5000 RUNNER sang 0.05046 ILS
10000 RUNNER
0.1009 ILS
Đổi 10000 RUNNER sang 0.1009 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RUNNER thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của runner tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RUNNER sang ILS, lên đến 10000 RUNNER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
runner
1 ILS
99,092.14 RUNNER
Đổi 1 ILS sang 99,092.14 RUNNER
10 ILS
990,921.42 RUNNER
Đổi 10 ILS sang 990,921.42 RUNNER
50 ILS
4,954,607.09 RUNNER
Đổi 50 ILS sang 4,954,607.09 RUNNER
100 ILS
9,909,214.18 RUNNER
Đổi 100 ILS sang 9,909,214.18 RUNNER
200 ILS
19,818,428.36 RUNNER
Đổi 200 ILS sang 19,818,428.36 RUNNER
500 ILS
49,546,070.89 RUNNER
Đổi 500 ILS sang 49,546,070.89 RUNNER
1000 ILS
99,092,141.78 RUNNER
Đổi 1000 ILS sang 99,092,141.78 RUNNER
2000 ILS
198,184,283.56 RUNNER
Đổi 2000 ILS sang 198,184,283.56 RUNNER
5000 ILS
495,460,708.9 RUNNER
Đổi 5000 ILS sang 495,460,708.9 RUNNER
10000 ILS
990,921,417.79 RUNNER
Đổi 10000 ILS sang 990,921,417.79 RUNNER
50000 ILS
4,954,607,088.96 RUNNER
Đổi 50000 ILS sang 4,954,607,088.96 RUNNER
100000 ILS
9,909,214,177.93 RUNNER
Đổi 100000 ILS sang 9,909,214,177.93 RUNNER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành RUNNER toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo runner đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang RUNNER, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RUNNER/ILS
RUNNER/ILS: 1 RUNNER = 0.{4}1009 ILS; 2025/12/04 05:48:35
Trong 1D vừa qua, runner đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy runner(RUNNER) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành RUNNER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RUNNER sang ILS: Biến động và thay đổi giá của runner/ILS
Giá runner cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá runner thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá runner theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RUNNER theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RUNNER (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RUNNER bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RUNNER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin runner
Số liệu thị trường RUNNER sang ILS
RUNNER/ILS:
₪0.{4}1009
Khối lượng RUNNER 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RUNNER:
₪10,085.06
Nguồn cung lưu hành RUNNER:
999.35M RUNNER
Tỷ giá RUNNER sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi runner thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của runner là ₪0.{4}1009 mỗi RUNNER, với tổng vốn hoá thị trường của ₪10,085.06 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,349,700 RUNNER. Khối lượng giao dịch của runner đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RUNNER là ₪--.
Thông tin thêm về runner trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá runner phổ biến nhất là RUNNER sang ILS, trong đó mã của runner là RUNNER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RUNNER sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RUNNER sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi runner phổ biến

RUNNER đến TWD
1 RUNNER thành NT$0.{4}9781 TWD

RUNNER đến CNY
1 RUNNER thành ¥0.{4}2206 CNY

RUNNER đến USD
1 RUNNER thành $0.{5}3120 USD

RUNNER đến AUD
1 RUNNER thành AU$0.{5}4718 AUD
RUNNER đến ILS
1 RUNNER thành ₪0.{4}1009 ILS

RUNNER đến EUR
1 RUNNER thành €0.{5}2676 EUR

RUNNER đến CAD
1 RUNNER thành C$0.{5}4356 CAD

RUNNER đến KRW
1 RUNNER thành ₩0.004599 KRW

RUNNER đến JPY
1 RUNNER thành ¥0.0004850 JPY

RUNNER đến GBP
1 RUNNER thành £0.{5}2340 GBP

RUNNER đến BRL
1 RUNNER thành R$0.{4}1656 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,324.85 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,944.56 ILS

H đến ILS
1 H thành ₪0.2459 ILS

SAPIEN đến ILS
1 SAPIEN thành ₪0.5866 ILS

FIRO đến ILS
1 FIRO thành ₪7.22 ILS

XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.1660 ILS

HEI đến ILS
1 HEI thành ₪0.5162 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪46.74 ILS

BABY đến ILS
1 BABY thành ₪0.06496 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}2860 ILS
Bảng chuyển đổi từ RUNNER sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của runner đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RUNNER thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ILS và mức thấp nhất là 0 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 RUNNER là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. runner đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RUNNER | ₪0.{5}5046 | ₪-- | 0.00% |
1 RUNNER | ₪0.{4}1009 | ₪-- | 0.00% |
5 RUNNER | ₪0.{4}5046 | ₪-- | 0.00% |
10 RUNNER | ₪0.0001009 | ₪-- | 0.00% |
50 RUNNER | ₪0.0005046 | ₪-- | 0.00% |
100 RUNNER | ₪0.001009 | ₪-- | 0.00% |
500 RUNNER | ₪0.005046 | ₪-- | 0.00% |
1000 RUNNER | ₪0.01009 | ₪-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp RUNNER/ILS
1 runner bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 runner (RUNNER) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}1009.
Tôi có thể mua bao nhiêu RUNNER với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 99,092.14 RUNNER đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RUNNER sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RUNNER sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RUNNER bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 495,460.71 RUNNER, trong khi 5 RUNNER sẽ có giá khoảng 0.{4}5046ILS.
Giá cao nhất của RUNNER/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RUNNER tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RUNNER/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của runner tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi runner (RUNNER) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi runner (RUNNER) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RUNNER thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa runner và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RUNNER/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RUNNER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RUNNER/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RUNNER/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RUNNER/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của runner và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp runner: RUNNER sang Đô la Mỹ (USD), RUNNER sang Euro (EUR), RUNNER sang Bảng Anh (GBP), RUNNER sang Đô la Canada (CAD), RUNNER sang Rupee Ấn Độ (INR), RUNNER sang Rupee Pakistan (PKR), RUNNER sang Real Brazil (BRL), RUNNER sang ...
Giá của runner ở Mỹ là $0.{5}3120 USD. Ngoài ra, giá của runner là €0.{5}2676 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2340 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4356 CAD ở Canada, ₹0.0002817 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008817 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1656 BRL ở Brazil, ...
Cặp runner phổ biến nhất là RUNNER sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 runner (RUNNER) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}1009.
Giá của runner ở Mỹ là $0.{5}3120 USD. Ngoài ra, giá của runner là €0.{5}2676 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2340 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4356 CAD ở Canada, ₹0.0002817 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008817 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1656 BRL ở Brazil, ...
Cặp runner phổ biến nhất là RUNNER sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 runner (RUNNER) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}1009.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Nga đã khai thác hơn 3 tỷ đô la Bitcoin vào năm ngoái, tăng doanh thu thuế trong bối cảnh lệnh trừng phạtSamson Mow: Dự đoán Bitcoin giảm xuống $40K của phe gấu chỉ dựa trên ‘nỗi sợ tự tạo’Các công ty Hoa Kỳ dự kiến sẽ mua 10,3 tỷ đô la Bitcoin trong 18 tháng tớiĐộng lực địa chỉ hoạt động của Bitcoin chậm lại, lặp lại mức giảm sau đỉnh giá năm 2018 và 2021Trader đối mặt mức giá BTC dưới $52K khi thách thức từ crypto và kinh tế vĩ mô tăng mạnhGần 300 triệu đô la đã bị thanh lý khi ETH chạm đáy 2024 và Bitcoin giảm 5%Holder dài hạn Cardano (ADA) di chuyển token: Đợt bán tháo có xảy ra?QCP Capital: Một lượng lớn quyền chọn bán đã được bán ra sau thông báo về bảng lương phi nông nghiệpDữ liệu: Một cá voi đang đối mặt với việc thanh lý 488.45 WBTC trên Compound, với giá thanh lý là $50,429Outlier Ventures: Chu kỳ halving 4 năm của giá Bitcoin đã không còn “ứng nghiệm"












































