Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88171.63 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88171.63 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88171.63 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RHUB thành EUR
RHUB/EUR: 1 RHUB = 0.0002381 EUR. Giá chuyển đổi 1 ROLLHUB (RHUB) thành Euro (EUR) là 0.0002381 EUR hôm nay.

RHUB
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RHUB/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ROLLHUB (RHUB) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RHUB hiện có giá trị là 0.0002381 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RHUB hiện có giá 0.0002381 EUR, nghĩa là mua 5 RHUB sẽ mất 0.001190 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,200.59 RHUB và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 21,002.97 RHUB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RHUB sang EUR
Chuyển đổi EUR sang RHUB
ROLLHUB
Euro
1 RHUB
0.0002381 EUR
Đổi 1 RHUB sang 0.0002381 EUR
2 RHUB
0.0004761 EUR
Đổi 2 RHUB sang 0.0004761 EUR
5 RHUB
0.001190 EUR
Đổi 5 RHUB sang 0.001190 EUR
10 RHUB
0.002381 EUR
Đổi 10 RHUB sang 0.002381 EUR
20 RHUB
0.004761 EUR
Đổi 20 RHUB sang 0.004761 EUR
50 RHUB
0.01190 EUR
Đổi 50 RHUB sang 0.01190 EUR
100 RHUB
0.02381 EUR
Đổi 100 RHUB sang 0.02381 EUR
200 RHUB
0.04761 EUR
Đổi 200 RHUB sang 0.04761 EUR
500 RHUB
0.1190 EUR
Đổi 500 RHUB sang 0.1190 EUR
1000 RHUB
0.2381 EUR
Đổi 1000 RHUB sang 0.2381 EUR
5000 RHUB
1.19 EUR
Đổi 5000 RHUB sang 1.19 EUR
10000 RHUB
2.38 EUR
Đổi 10000 RHUB sang 2.38 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RHUB thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ROLLHUB tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RHUB sang EUR, lên đến 10000 RHUB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ROLLHUB
1 EUR
4,200.59 RHUB
Đổi 1 EUR sang 4,200.59 RHUB
10 EUR
42,005.94 RHUB
Đổi 10 EUR sang 42,005.94 RHUB
50 EUR
210,029.68 RHUB
Đổi 50 EUR sang 210,029.68 RHUB
100 EUR
420,059.36 RHUB
Đổi 100 EUR sang 420,059.36 RHUB
200 EUR
840,118.73 RHUB
Đổi 200 EUR sang 840,118.73 RHUB
500 EUR
2,100,296.82 RHUB
Đổi 500 EUR sang 2,100,296.82 RHUB
1000 EUR
4,200,593.63 RHUB
Đổi 1000 EUR sang 4,200,593.63 RHUB
2000 EUR
8,401,187.27 RHUB
Đổi 2000 EUR sang 8,401,187.27 RHUB
5000 EUR
21,002,968.17 RHUB
Đổi 5000 EUR sang 21,002,968.17 RHUB
10000 EUR
42,005,936.34 RHUB
Đổi 10000 EUR sang 42,005,936.34 RHUB
50000 EUR
210,029,681.69 RHUB
Đổi 50000 EUR sang 210,029,681.69 RHUB
100000 EUR
420,059,363.38 RHUB
Đổi 100000 EUR sang 420,059,363.38 RHUB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RHUB toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ROLLHUB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RHUB, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RHUB/EUR
RHUB/EUR: 1 RHUB = 0.0002381 EUR; 2025/12/30 21:20:40
Trong 1D vừa qua, ROLLHUB đã thay đổi -0.38% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ROLLHUB(RHUB) đã thay đổi -0.38% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RHUB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RHUB sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ROLLHUB/EUR
Giá ROLLHUB cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0002390 EUR trong khi giá ROLLHUB thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001369 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ROLLHUB theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RHUB theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002390 EUR | 0.0002390 EUR | 0.0002390 EUR | 0.0002390 EUR |
Thấp | 0.0002381 EUR | 0.0001369 EUR | 0.0001369 EUR | 0.0001369 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.38% | +68.13% | +47.81% | +9.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RHUB (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RHUB bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RHUB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ROLLHUB
Số liệu th ị trường RHUB sang EUR
RHUB/EUR:
€0.0002381
Khối lượng RHUB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RHUB:
--
Nguồn cung lưu hành RHUB:
0 RHUB
Tỷ giá RHUB sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ROLLHUB thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ROLLHUB là €0.0002381 mỗi RHUB, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RHUB. Khối lượng giao dịch của ROLLHUB đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RHUB là €0.
Thông tin thêm về ROLLHUB trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ROLLHUB phổ biến nhất là RHUB sang EUR, trong đó mã của ROLLHUB là RHUB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RHUB sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RHUB sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ROLLHUB phổ biến
RHUB đến TWD
1 RHUB thành NT$0.008757 TWD
RHUB đến CNY
1 RHUB thành ¥0.001957 CNY
RHUB đến USD
1 RHUB thành $0.0002797 USD
RHUB đến AUD
1 RHUB thành AU$0.0004177 AUD
RHUB đến EUR
1 RHUB thành €0.0002381 EUR
RHUB đến CAD
1 RHUB thành C$0.0003830 CAD
RHUB đến KRW
1 RHUB thành ₩0.4030 KRW
RHUB đến JPY
1 RHUB thành ¥0.04377 JPY
RHUB đến GBP
1 RHUB thành £0.0002077 GBP
RHUB đến BRL
1 RHUB thành R$0.001535 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

LIT đến EUR
1 LIT thành €2.35 EUR

ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.004807 EUR

BETA đến EUR
1 BETA thành €0.03843 EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005818 EUR

WCT đến EUR
1 WCT thành €0.07979 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €74,844.54 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €1.68 EUR

ZRX đến EUR
1 ZRX thành €0.1465 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.1547 EUR

MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.04938 EUR
Bảng chuyển đổi từ RHUB sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của ROLLHUB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RHUB thành Euro đã thay đổi +68.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.38%, đạt mức cao nhất là 0.0002390 EUR và mức thấp nhất là 0.0002381 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RHUB là €0 EUR , thay đổi +47.81% so với giá hiện tại. ROLLHUB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -9.10% so với năm trước.
+€
0.0002381EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RHUB | €0.0001190 | €0.0001195 | -0.38% |
1 RHUB | €0.0002381 | €0.0002390 | -0.38% |
5 RHUB | €0.001190 | €0.001195 | -0.38% |
10 RHUB | €0.002381 | €0.002390 | -0.38% |
50 RHUB | €0.01190 | €0.01195 | -0.38% |
100 RHUB | €0.02381 | €0.02390 | -0.38% |
500 RHUB | €0.1190 | €0.1195 | -0.38% |
1000 RHUB | €0.2381 | €0.2390 | -0.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp RHUB/EUR
1 ROLLHUB bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ROLLHUB (RHUB) trong Euro (EUR) là €0.0002381.
Tôi có thể mua bao nhiêu RHUB với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,200.59 RHUB đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RHUB sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RHUB sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RHUB bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 21,002.97 RHUB, trong khi 5 RHUB sẽ có giá khoảng 0.001190EUR.
Giá cao nhất của RHUB/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RHUB tính theo EUR là €0.0004717. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RHUB/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ROLLHUB tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ROLLHUB (RHUB) đã tăng 68.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ROLLHUB (RHUB) đã tăng 47.81% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RHUB thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ROLLHUB và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RHUB/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RHUB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RHUB/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RHUB/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy đ ịnh rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RHUB/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ROLLHUB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ROLLHUB: RHUB sang Đô la Mỹ (USD), RHUB sang Euro (EUR), RHUB sang Bảng Anh (GBP), RHUB sang Đô la Canada (CAD), RHUB sang Rupee Ấn Độ (INR), RHUB sang Rupee Pakistan (PKR), RHUB sang Real Brazil (BRL), RHUB sang ...
Giá của ROLLHUB ở Mỹ là $0.0002797 USD. Ngoài ra, giá của ROLLHUB là €0.0002381 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002077 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003830 CAD ở Canada, ₹0.02512 INR ở Ấn Độ, ₨0.07834 PKR ở Pakistan, R$0.001535 BRL ở Brazil, ...
Cặp ROLLHUB phổ biến nhất là RHUB sang Euro(EUR). Giá của 1 ROLLHUB (RHUB) ở Euro (EUR) là €0.0002381.
Giá của ROLLHUB ở Mỹ là $0.0002797 USD. Ngoài ra, giá của ROLLHUB là €0.0002381 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002077 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003830 CAD ở Canada, ₹0.02512 INR ở Ấn Độ, ₨0.07834 PKR ở Pakistan, R$0.001535 BRL ở Brazil, ...
Cặp ROLLHUB phổ biến nhất là RHUB sang Euro(EUR). Giá của 1 ROLLHUB (RHUB) ở Euro (EUR) là €0.0002381.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































