Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87796.46 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87796.46 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87796.46 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RIZ thành EUR
RIZ/EUR: 1 RIZ = 0.0003390 EUR. Giá chuyển đổi 1 Rivalz Network (RIZ) thành Euro (EUR) là 0.0003390 EUR hôm nay.

RIZ
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIZ/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIZ hiện có giá trị là 0.0003390 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIZ hiện có giá 0.0003390 EUR, nghĩa là mua 5 RIZ sẽ mất 0.001695 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,949.93 RIZ và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 14,749.67 RIZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RIZ sang EUR
Chuyển đổi EUR sang RIZ
Rivalz Network
Euro
1 RIZ
0.0003390 EUR
Đổi 1 RIZ sang 0.0003390 EUR
2 RIZ
0.0006780 EUR
Đổi 2 RIZ sang 0.0006780 EUR
5 RIZ
0.001695 EUR
Đổi 5 RIZ sang 0.001695 EUR
10 RIZ
0.003390 EUR
Đổi 10 RIZ sang 0.003390 EUR
20 RIZ
0.006780 EUR
Đổi 20 RIZ sang 0.006780 EUR
50 RIZ
0.01695 EUR
Đổi 50 RIZ sang 0.01695 EUR
100 RIZ
0.03390 EUR
Đổi 100 RIZ sang 0.03390 EUR
200 RIZ
0.06780 EUR
Đổi 200 RIZ sang 0.06780 EUR
500 RIZ
0.1695 EUR
Đổi 500 RIZ sang 0.1695 EUR
1000 RIZ
0.3390 EUR
Đổi 1000 RIZ sang 0.3390 EUR
5000 RIZ
1.69 EUR
Đổi 5000 RIZ sang 1.69 EUR
10000 RIZ
3.39 EUR
Đổi 10000 RIZ sang 3.39 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIZ thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Rivalz Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIZ sang EUR, lên đến 10000 RIZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Rivalz Network
1 EUR
2,949.93 RIZ
Đổi 1 EUR sang 2,949.93 RIZ
10 EUR
29,499.35 RIZ
Đổi 10 EUR sang 29,499.35 RIZ
50 EUR
147,496.75 RIZ
Đổi 50 EUR sang 147,496.75 RIZ
100 EUR
294,993.5 RIZ
Đổi 100 EUR sang 294,993.5 RIZ
200 EUR
589,987 RIZ
Đổi 200 EUR sang 589,987 RIZ
500 EUR
1,474,967.5 RIZ
Đổi 500 EUR sang 1,474,967.5 RIZ
1000 EUR
2,949,935 RIZ
Đổi 1000 EUR sang 2,949,935 RIZ
2000 EUR
5,899,869.99 RIZ
Đổi 2000 EUR sang 5,899,869.99 RIZ
5000 EUR
14,749,674.98 RIZ
Đổi 5000 EUR sang 14,749,674.98 RIZ
10000 EUR
29,499,349.96 RIZ
Đổi 10000 EUR sang 29,499,349.96 RIZ
50000 EUR
147,496,749.78 RIZ
Đổi 50000 EUR sang 147,496,749.78 RIZ
100000 EUR
294,993,499.55 RIZ
Đổi 100000 EUR sang 294,993,499.55 RIZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RIZ toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Rivalz Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RIZ, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RIZ/EUR
RIZ/EUR: 1 RIZ = 0.0003390 EUR; 2025/12/31 19:24:26
Trong 1D vừa qua, Rivalz Network đã thay đổi -4.23% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rivalz Network(RIZ) đã thay đổi -4.23% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RIZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RIZ sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Rivalz Network/EUR
Giá Rivalz Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0005102 EUR trong khi giá Rivalz Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0003251 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rivalz Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIZ theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003817 EUR | 0.0005102 EUR | 0.001082 EUR | 0.002094 EUR |
Thấp | 0.0003442 EUR | 0.0003251 EUR | 0.0003251 EUR | 0.0003251 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.23% | -27.30% | -67.13% | -74.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RIZ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIZ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Rivalz Network
Số liệu thị trường RIZ sang EUR
RIZ/EUR:
€0.0003390
Khối lượng RIZ 24 giờ:
€218,504.45
Vốn hóa thị trường RIZ:
€390,163.79
Nguồn cung lưu hành RIZ:
1.15B RIZ
Tỷ giá RIZ sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rivalz Network thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rivalz Network là €0.0003390 mỗi RIZ, với tổng vốn hoá thị trường của €390,163.79 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,150,957,800 RIZ. Khối lượng giao dịch của Rivalz Network đã thay đổi +0.29% (€621.62 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIZ là €217,882.83.
Thông tin thêm về Rivalz Network trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rivalz Network phổ biến nhất là RIZ sang EUR, trong đó mã của Rivalz Network là RIZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RIZ sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RIZ sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Rivalz Network phổ biến
RIZ đến TWD
1 RIZ thành NT$0.01248 TWD
RIZ đến CNY
1 RIZ thành ¥0.002782 CNY
RIZ đến USD
1 RIZ thành $0.0003977 USD
RIZ đến AUD
1 RIZ thành AU$0.0005965 AUD
RIZ đến EUR
1 RIZ thành €0.0003390 EUR
RIZ đến CAD
1 RIZ thành C$0.0005454 CAD
RIZ đến KRW
1 RIZ thành ₩0.5746 KRW
RIZ đến JPY
1 RIZ thành ¥0.06238 JPY
RIZ đến GBP
1 RIZ thành £0.0002958 GBP
RIZ đến BRL
1 RIZ thành R$0.002191 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €1.15 EUR

CHZ đến EUR
1 CHZ thành €0.03726 EUR

LUNC đến EUR
1 LUNC thành €0.{4}3642 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €734.8 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €106.44 EUR

RIVER đến EUR
1 RIVER thành €9.38 EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €434.88 EUR

TOKEN đến EUR
1 TOKEN thành €0.005442 EUR

ZKP đến EUR
1 ZKP thành €0.1067 EUR

CYBER đến EUR
1 CYBER thành €0.6685 EUR
Bảng chuyển đổi từ RIZ sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Rivalz Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIZ thành Euro đã thay đổi -27.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.23%, đạt mức cao nhất là 0.0003817 EUR và mức thấp nhất là 0.0003442 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RIZ là €0.001046 EUR , thay đổi -67.13% so với giá hiện tại. Rivalz Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.79% so với năm trước.
+€
0.0003464EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RIZ | €0.0001695 | €0.0001771 | -4.23% |
1 RIZ | €0.0003390 | €0.0003543 | -4.23% |
5 RIZ | €0.001695 | €0.001771 | -4.23% |
10 RIZ | €0.003390 | €0.003543 | -4.23% |
50 RIZ | €0.01695 | €0.01771 | -4.23% |
100 RIZ | €0.03390 | €0.03543 | -4.23% |
500 RIZ | €0.1695 | €0.1771 | -4.23% |
1000 RIZ | €0.3390 | €0.3543 | -4.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp RIZ/EUR
1 Rivalz Network bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Rivalz Network (RIZ) trong Euro (EUR) là €0.0003390.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIZ với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,949.93 RIZ đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIZ sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIZ sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIZ bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 14,749.67 RIZ, trong khi 5 RIZ sẽ có giá khoảng 0.001695EUR.
Giá cao nhất của RIZ/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIZ tính theo EUR là €0.02881. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIZ/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rivalz Network tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) đã giảm 27.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) đã giảm 67.13% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIZ thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rivalz Network và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIZ/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIZ/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIZ/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIZ/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rivalz Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













