Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109500.00 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109500.00 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109500.00 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RITE thành HKD
RITE/HKD: 1 RITE = 0.01181 HKD. Giá chuyển đổi 1 ritestream (RITE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01181 HKD hôm nay.

RITE
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RITE/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ritestream (RITE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RITE hiện có giá trị là 0.01181 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RITE hiện có giá 0.01181 HKD, nghĩa là mua 5 RITE sẽ mất 0.05906 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 84.67 RITE và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 423.33 RITE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RITE sang HKD
Chuyển đổi HKD sang RITE
ritestream
Đô la Hồng Kông
1 RITE
0.01181 HKD
Đổi 1 RITE sang 0.01181 HKD
2 RITE
0.02362 HKD
Đổi 2 RITE sang 0.02362 HKD
5 RITE
0.05906 HKD
Đổi 5 RITE sang 0.05906 HKD
10 RITE
0.1181 HKD
Đổi 10 RITE sang 0.1181 HKD
20 RITE
0.2362 HKD
Đổi 20 RITE sang 0.2362 HKD
50 RITE
0.5906 HKD
Đổi 50 RITE sang 0.5906 HKD
100 RITE
1.18 HKD
Đổi 100 RITE sang 1.18 HKD
200 RITE
2.36 HKD
Đổi 200 RITE sang 2.36 HKD
500 RITE
5.91 HKD
Đổi 500 RITE sang 5.91 HKD
1000 RITE
11.81 HKD
Đổi 1000 RITE sang 11.81 HKD
5000 RITE
59.06 HKD
Đổi 5000 RITE sang 59.06 HKD
10000 RITE
118.11 HKD
Đổi 10000 RITE sang 118.11 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RITE thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của ritestream tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RITE sang HKD, lên đến 10000 RITE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
ritestream
1 HKD
84.67 RITE
Đổi 1 HKD sang 84.67 RITE
10 HKD
846.66 RITE
Đổi 10 HKD sang 846.66 RITE
50 HKD
4,233.3 RITE
Đổi 50 HKD sang 4,233.3 RITE
100 HKD
8,466.6 RITE
Đổi 100 HKD sang 8,466.6 RITE
200 HKD
16,933.2 RITE
Đổi 200 HKD sang 16,933.2 RITE
500 HKD
42,333 RITE
Đổi 500 HKD sang 42,333 RITE
1000 HKD
84,665.99 RITE
Đổi 1000 HKD sang 84,665.99 RITE
2000 HKD
169,331.98 RITE
Đổi 2000 HKD sang 169,331.98 RITE
5000 HKD
423,329.96 RITE
Đổi 5000 HKD sang 423,329.96 RITE
10000 HKD
846,659.92 RITE
Đổi 10000 HKD sang 846,659.92 RITE
50000 HKD
4,233,299.6 RITE
Đổi 50000 HKD sang 4,233,299.6 RITE
100000 HKD
8,466,599.21 RITE
Đổi 100000 HKD sang 8,466,599.21 RITE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành RITE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo ritestream đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang RITE, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RITE/HKD
RITE/HKD: 1 RITE = 0.01181 HKD; 2025/11/03 02:23:00
Trong 1D vừa qua, ritestream đã thay đổi -6.59% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ritestream(RITE) đã thay đổi -6.59% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành RITE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RITE sang HKD: Biến động và thay đổi giá của ritestream/HKD
Giá ritestream cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.01417 HKD trong khi giá ritestream thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.006712 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ritestream theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RITE theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01272 HKD | 0.01417 HKD | 0.02401 HKD | 0.02401 HKD |
Thấp | 0.01150 HKD | 0.006712 HKD | 0.006712 HKD | 0.006654 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.59% | +25.09% | +29.55% | -9.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RITE (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RITE bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RITE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ritestream
Số liệu thị trường RITE sang HKD
RITE/HKD:
HK$0.01181
Khối lượng RITE 24 giờ:
HK$926,970.9
Vốn hóa thị trường RITE:
HK$9,357,816.29
Nguồn cung lưu hành RITE:
792.29M RITE
Tỷ giá RITE sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ritestream thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ritestream là HK$0.01181 mỗi RITE, với tổng vốn hoá thị trường của HK$9,357,816.29 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 792,288,800 RITE. Khối lượng giao dịch của ritestream đã thay đổi -33.44% (HK$-465,724.21 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RITE là HK$1,392,695.11.
Thông tin thêm về ritestream trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ritestream phổ biến nhất là RITE sang HKD, trong đó mã của ritestream là RITE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 110168.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3847.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 184.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95549.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83849.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 154434.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 592169.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9795686.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RITE sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RITE sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ritestream phổ biến

RITE đến TWD
1 RITE thành NT$0.04680 TWD

RITE đến CNY
1 RITE thành ¥0.01082 CNY

RITE đến USD
1 RITE thành $0.001520 USD
RITE đến HKD
1 RITE thành HK$0.01181 HKD

RITE đến EUR
1 RITE thành €0.001318 EUR

RITE đến CAD
1 RITE thành C$0.002130 CAD

RITE đến KRW
1 RITE thành ₩2.18 KRW

RITE đến JPY
1 RITE thành ¥0.2342 JPY

RITE đến GBP
1 RITE thành £0.001157 GBP

RITE đến BRL
1 RITE thành R$0.008169 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$851,096.6 HKD

PHA đến HKD
1 PHA thành HK$0.4574 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$29,774.53 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$19.34 HKD

ICP đến HKD
1 ICP thành HK$31.65 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,438.45 HKD

DGB đến HKD
1 DGB thành HK$0.07065 HKD

ADA đến HKD
1 ADA thành HK$4.63 HKD

XPL đến HKD
1 XPL thành HK$2 HKD

LINK đến HKD
1 LINK thành HK$132.07 HKD
Bảng chuyển đổi từ RITE sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của ritestream đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RITE thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +25.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.59%, đạt mức cao nhất là 0.01272 HKD và mức thấp nhất là 0.01150 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RITE là HK$0.009101 HKD , thay đổi +29.55% so với giá hiện tại. ritestream đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.87% so với năm trước.
-HK$
0.06667HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RITE | HK$0.005906 | HK$0.006324 | -6.59% |
1 RITE | HK$0.01181 | HK$0.01265 | -6.59% |
5 RITE | HK$0.05906 | HK$0.06324 | -6.59% |
10 RITE | HK$0.1181 | HK$0.1265 | -6.59% |
50 RITE | HK$0.5906 | HK$0.6324 | -6.59% |
100 RITE | HK$1.18 | HK$1.26 | -6.59% |
500 RITE | HK$5.91 | HK$6.32 | -6.59% |
1000 RITE | HK$11.81 | HK$12.65 | -6.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp RITE/HKD
1 ritestream bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 ritestream (RITE) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01181.
Tôi có thể mua bao nhiêu RITE với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 84.67 RITE đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RITE sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RITE sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RITE bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 423.33 RITE, trong khi 5 RITE sẽ có giá khoảng 0.05906HKD.
Giá cao nhất của RITE/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RITE tính theo HKD là HK$0.6044. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RITE/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ritestream tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ritestream (RITE) đã tăng 25.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ritestream (RITE) đã tăng 29.55% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RITE thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ritestream và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RITE/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RITE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RITE/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RITE/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RITE/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ritestream và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ritestream: RITE sang Đô la Mỹ (USD), RITE sang Euro (EUR), RITE sang Bảng Anh (GBP), RITE sang Đô la Canada (CAD), RITE sang Rupee Ấn Độ (INR), RITE sang Rupee Pakistan (PKR), RITE sang Real Brazil (BRL), RITE sang ...
Giá của ritestream ở Mỹ là $0.001520 USD. Ngoài ra, giá của ritestream là €0.001318 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001157 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002130 CAD ở Canada, ₹0.1351 INR ở Ấn Độ, ₨0.4287 PKR ở Pakistan, R$0.008169 BRL ở Brazil, ...
Cặp ritestream phổ biến nhất là RITE sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 ritestream (RITE) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01181.
Giá của ritestream ở Mỹ là $0.001520 USD. Ngoài ra, giá của ritestream là €0.001318 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001157 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002130 CAD ở Canada, ₹0.1351 INR ở Ấn Độ, ₨0.4287 PKR ở Pakistan, R$0.008169 BRL ở Brazil, ...
Cặp ritestream phổ biến nhất là RITE sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 ritestream (RITE) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01181.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































