Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi REVO thành EUR

REVO/EUR: 1 REVO = 0.01353 EUR. Giá chuyển đổi 1 Revomon (REVO) thành Euro (EUR) là 0.01353 EUR hôm nay.
REVO
REVO
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REVO/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Revomon (REVO) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REVO hiện có giá trị là 0.01353 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REVO hiện có giá 0.01353 EUR, nghĩa là mua 5 REVO sẽ mất 0.06764 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 73.93 REVO và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 369.63 REVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi REVO sang EUR

Chuyển đổi EUR sang REVO

Revomon
Euro
1 REVO
0.01353  EUR
Đổi 1 REVO sang 0.01353 EUR
2 REVO
0.02705  EUR
Đổi 2 REVO sang 0.02705 EUR
5 REVO
0.06764  EUR
Đổi 5 REVO sang 0.06764 EUR
10 REVO
0.1353  EUR
Đổi 10 REVO sang 0.1353 EUR
20 REVO
0.2705  EUR
Đổi 20 REVO sang 0.2705 EUR
50 REVO
0.6764  EUR
Đổi 50 REVO sang 0.6764 EUR
100 REVO
1.35  EUR
Đổi 100 REVO sang 1.35 EUR
200 REVO
2.71  EUR
Đổi 200 REVO sang 2.71 EUR
500 REVO
6.76  EUR
Đổi 500 REVO sang 6.76 EUR
1000 REVO
13.53  EUR
Đổi 1000 REVO sang 13.53 EUR
5000 REVO
67.64  EUR
Đổi 5000 REVO sang 67.64 EUR
10000 REVO
135.27  EUR
Đổi 10000 REVO sang 135.27 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi REVO thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Revomon tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 REVO sang EUR, lên đến 10000 REVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Revomon
1 EUR
73.93 REVO
Đổi 1 EUR sang 73.93 REVO
10 EUR
739.25 REVO
Đổi 10 EUR sang 739.25 REVO
50 EUR
3,696.27 REVO
Đổi 50 EUR sang 3,696.27 REVO
100 EUR
7,392.54 REVO
Đổi 100 EUR sang 7,392.54 REVO
200 EUR
14,785.08 REVO
Đổi 200 EUR sang 14,785.08 REVO
500 EUR
36,962.7 REVO
Đổi 500 EUR sang 36,962.7 REVO
1000 EUR
73,925.4 REVO
Đổi 1000 EUR sang 73,925.4 REVO
2000 EUR
147,850.79 REVO
Đổi 2000 EUR sang 147,850.79 REVO
5000 EUR
369,626.98 REVO
Đổi 5000 EUR sang 369,626.98 REVO
10000 EUR
739,253.96 REVO
Đổi 10000 EUR sang 739,253.96 REVO
50000 EUR
3,696,269.81 REVO
Đổi 50000 EUR sang 3,696,269.81 REVO
100000 EUR
7,392,539.62 REVO
Đổi 100000 EUR sang 7,392,539.62 REVO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành REVO toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Revomon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang REVO, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ REVO/EUR

REVO/EUR: 1 REVO = 0.01353 EUR; 2025/12/11 07:05:10
Trong 1D vừa qua, Revomon đã thay đổi +0.09% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Revomon(REVO) đã thay đổi +0.09% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành REVO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi REVO sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Revomon/EUR

Giá Revomon cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01398 EUR trong khi giá Revomon thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01352 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Revomon theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá REVO theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01360 EUR
0.01398 EUR
0.01570 EUR
0.02358 EUR
Thấp
0.01352 EUR
0.01352 EUR
0.01153 EUR
0.01153 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.09%
-4.14%
-15.12%
-16.98%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua REVO (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REVO bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Revomon

Số liệu thị trường REVO sang EUR

REVO/EUR:
€0.01353
Khối lượng REVO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường REVO:
€400,834.76
Nguồn cung lưu hành REVO:
29.63M REVO

Tỷ giá REVO sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Revomon thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Revomon là €0.01353 mỗi REVO, với tổng vốn hoá thị trường của €400,834.76 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,631,870 REVO. Khối lượng giao dịch của Revomon đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REVO là €0.

Thông tin thêm về Revomon trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Revomon phổ biến nhất là REVO sang EUR, trong đó mã của Revomon là REVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92708.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3328.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79302.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69355.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128058.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 507199.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8361696.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 19.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi REVO sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi REVO sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Revomon phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
REVO đến TWD
1 REVO thành NT$0.4941 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
REVO đến CNY
1 REVO thành ¥0.1117 CNY
popular info Đô la Mỹ
REVO đến USD
1 REVO thành $0.01581 USD
popular info Đô la Úc
REVO đến AUD
1 REVO thành AU$0.02383 AUD
popular info Euro
REVO đến EUR
1 REVO thành €0.01353 EUR
popular info Đô la Canada
REVO đến CAD
1 REVO thành C$0.02184 CAD
popular info Won Hàn Quốc
REVO đến KRW
1 REVO thành ₩23.28 KRW
popular info Yên Nhật
REVO đến JPY
1 REVO thành ¥2.46 JPY
popular info Bảng Anh
REVO đến GBP
1 REVO thành £0.01183 GBP
popular info Real Brazil
REVO đến BRL
1 REVO thành R$0.08652 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Manyu (manyushiba.com)
MANYU đến EUR
1 MANYU thành €0.{7}1183 EUR
other assets Midnight
NIGHT đến EUR
1 NIGHT thành €0.04262 EUR
other assets Power Protocol
POWER đến EUR
1 POWER thành €0.1971 EUR
other assets Terra
LUNA đến EUR
1 LUNA thành €0.1855 EUR
other assets Tether Gold
XAUt đến EUR
1 XAUt thành €3,604.77 EUR
other assets Sei
SEI đến EUR
1 SEI thành €0.1208 EUR
other assets LAB
LAB đến EUR
1 LAB thành €0.1013 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €11.63 EUR
other assets Loopring
LRC đến EUR
1 LRC thành €0.05208 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.72 EUR

Bảng chuyển đổi từ REVO sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Revomon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 REVO thành Euro đã thay đổi -4.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 0.01360 EUR và mức thấp nhất là 0.01352 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 REVO là €0.01594 EUR , thay đổi -15.12% so với giá hiện tại. Revomon đã thay đổi
-
0.01547EUR
, tương đương mức thay đổi -53.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:05 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 REVO
€0.006764€0.006758
+0.09%
1 REVO
€0.01353€0.01352
+0.09%
5 REVO
€0.06764€0.06758
+0.09%
10 REVO
€0.1353€0.1352
+0.09%
50 REVO
€0.6764€0.6758
+0.09%
100 REVO
€1.35€1.35
+0.09%
500 REVO
€6.76€6.76
+0.09%
1000 REVO
€13.53€13.52
+0.09%

Câu Hỏi Thường Gặp REVO/EUR

1 Revomon bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Revomon (REVO) trong Euro (EUR) là €0.01353.
Tôi có thể mua bao nhiêu REVO với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73.93 REVO đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển REVO sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi REVO sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng REVO bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 369.63 REVO, trong khi 5 REVO sẽ có giá khoảng 0.06764EUR.
Giá cao nhất của REVO/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 REVO tính theo EUR là €2.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 REVO/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Revomon tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Revomon (REVO) đã giảm 4.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Revomon (REVO) đã giảm 15.12% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REVO thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Revomon và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của REVO/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với REVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá REVO/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá REVO/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá REVO/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Revomon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Revomon: REVO sang Đô la Mỹ (USD), REVO sang Euro (EUR), REVO sang Bảng Anh (GBP), REVO sang Đô la Canada (CAD), REVO sang Rupee Ấn Độ (INR), REVO sang Rupee Pakistan (PKR), REVO sang Real Brazil (BRL), REVO sang ...
Giá của Revomon ở Mỹ là $0.01581 USD. Ngoài ra, giá của Revomon là €0.01353 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01183 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02184 CAD ở Canada, ₹1.43 INR ở Ấn Độ, ₨4.44 PKR ở Pakistan, R$0.08652 BRL ở Brazil, ...
Cặp Revomon phổ biến nhất là REVO sang Euro(EUR). Giá của 1 Revomon (REVO) ở Euro (EUR) là €0.01353.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.