Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAM thành GBP

DAM/GBP: 1 DAM = 0.01656 GBP. Giá chuyển đổi 1 Reservoir (DAM) thành Bảng Anh (GBP) là 0.01656 GBP hôm nay.
DAM
DAM
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAM/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Reservoir (DAM) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAM hiện có giá trị là 0.01656 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAM hiện có giá 0.01656 GBP, nghĩa là mua 5 DAM sẽ mất 0.08281 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 60.38 DAM và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 301.9 DAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAM sang GBP

Chuyển đổi GBP sang DAM

Reservoir
Bảng Anh
1 DAM
0.01656  GBP
Đổi 1 DAM sang 0.01656 GBP
2 DAM
0.03312  GBP
Đổi 2 DAM sang 0.03312 GBP
5 DAM
0.08281  GBP
Đổi 5 DAM sang 0.08281 GBP
10 DAM
0.1656  GBP
Đổi 10 DAM sang 0.1656 GBP
20 DAM
0.3312  GBP
Đổi 20 DAM sang 0.3312 GBP
50 DAM
0.8281  GBP
Đổi 50 DAM sang 0.8281 GBP
100 DAM
1.66  GBP
Đổi 100 DAM sang 1.66 GBP
200 DAM
3.31  GBP
Đổi 200 DAM sang 3.31 GBP
500 DAM
8.28  GBP
Đổi 500 DAM sang 8.28 GBP
1000 DAM
16.56  GBP
Đổi 1000 DAM sang 16.56 GBP
5000 DAM
82.81  GBP
Đổi 5000 DAM sang 82.81 GBP
10000 DAM
165.62  GBP
Đổi 10000 DAM sang 165.62 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAM thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Reservoir tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAM sang GBP, lên đến 10000 DAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Reservoir
1 GBP
60.38 DAM
Đổi 1 GBP sang 60.38 DAM
10 GBP
603.81 DAM
Đổi 10 GBP sang 603.81 DAM
50 GBP
3,019.04 DAM
Đổi 50 GBP sang 3,019.04 DAM
100 GBP
6,038.08 DAM
Đổi 100 GBP sang 6,038.08 DAM
200 GBP
12,076.17 DAM
Đổi 200 GBP sang 12,076.17 DAM
500 GBP
30,190.41 DAM
Đổi 500 GBP sang 30,190.41 DAM
1000 GBP
60,380.83 DAM
Đổi 1000 GBP sang 60,380.83 DAM
2000 GBP
120,761.65 DAM
Đổi 2000 GBP sang 120,761.65 DAM
5000 GBP
301,904.13 DAM
Đổi 5000 GBP sang 301,904.13 DAM
10000 GBP
603,808.26 DAM
Đổi 10000 GBP sang 603,808.26 DAM
50000 GBP
3,019,041.28 DAM
Đổi 50000 GBP sang 3,019,041.28 DAM
100000 GBP
6,038,082.56 DAM
Đổi 100000 GBP sang 6,038,082.56 DAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành DAM toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Reservoir đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang DAM, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAM/GBP

DAM/GBP: 1 DAM = 0.01656 GBP; 2025/12/03 13:34:19
Trong 1D vừa qua, Reservoir đã thay đổi +4.39% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Reservoir(DAM) đã thay đổi +4.39% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành DAM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DAM sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Reservoir/GBP

Giá Reservoir cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.02016 GBP trong khi giá Reservoir thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.01491 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Reservoir theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAM theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01703 GBP
0.02016 GBP
0.02868 GBP
0.1243 GBP
Thấp
0.01571 GBP
0.01491 GBP
0.01525 GBP
0.01216 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.39%
-10.90%
-31.33%
-48.29%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAM (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAM bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Reservoir

Số liệu thị trường DAM sang GBP

DAM/GBP:
£0.01656
Khối lượng DAM 24 giờ:
£1,680,059.24
Vốn hóa thị trường DAM:
£3,312,172.57
Nguồn cung lưu hành DAM:
199.99M DAM

Tỷ giá DAM sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Reservoir thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Reservoir là £0.01656 mỗi DAM, với tổng vốn hoá thị trường của £3,312,172.57 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 199,991,710 DAM. Khối lượng giao dịch của Reservoir đã thay đổi -24.24% (£-537,433.84 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAM là £2,217,493.07.

Thông tin thêm về Reservoir trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Reservoir phổ biến nhất là DAM sang GBP, trong đó mã của Reservoir là DAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAM sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAM sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Reservoir phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAM đến TWD
1 DAM thành NT$0.6878 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAM đến CNY
1 DAM thành ¥0.1554 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAM đến USD
1 DAM thành $0.02200 USD
popular info Đô la Úc
DAM đến AUD
1 DAM thành AU$0.03339 AUD
popular info Euro
DAM đến EUR
1 DAM thành €0.01887 EUR
popular info Đô la Canada
DAM đến CAD
1 DAM thành C$0.03067 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAM đến KRW
1 DAM thành ₩32.22 KRW
popular info Yên Nhật
DAM đến JPY
1 DAM thành ¥3.42 JPY
popular info Bảng Anh
DAM đến GBP
1 DAM thành £0.01656 GBP
popular info Real Brazil
DAM đến BRL
1 DAM thành R$0.1176 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Sui
SUI đến GBP
1 SUI thành £1.29 GBP
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến GBP
1 BOB thành £0.01648 GBP
other assets Chainlink
LINK đến GBP
1 LINK thành £10.93 GBP
other assets Bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành £70,048.86 GBP
other assets OriginTrail
TRAC đến GBP
1 TRAC thành £0.4863 GBP
other assets Bitcoin Cash
BCH đến GBP
1 BCH thành £444.54 GBP
other assets DoubleZero
2Z đến GBP
1 2Z thành £0.1035 GBP
other assets Ethereum
ETH đến GBP
1 ETH thành £2,325.87 GBP
other assets Babylon
BABY đến GBP
1 BABY thành £0.01475 GBP
other assets Solana
SOL đến GBP
1 SOL thành £107.04 GBP

Bảng chuyển đổi từ DAM sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Reservoir đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAM thành Bảng Anh đã thay đổi -10.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.39%, đạt mức cao nhất là 0.01703 GBP và mức thấp nhất là 0.01571 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 DAM là £0.02418 GBP , thay đổi -31.33% so với giá hiện tại. Reservoir đã thay đổi
+£
0.01670GBP
, tương đương mức thay đổi -79.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DAM
£0.008281£0.007930
+4.39%
1 DAM
£0.01656£0.01586
+4.39%
5 DAM
£0.08281£0.07930
+4.39%
10 DAM
£0.1656£0.1586
+4.39%
50 DAM
£0.8281£0.7930
+4.39%
100 DAM
£1.66£1.59
+4.39%
500 DAM
£8.28£7.93
+4.39%
1000 DAM
£16.56£15.86
+4.39%

Câu Hỏi Thường Gặp DAM/GBP

1 Reservoir bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Reservoir (DAM) trong Bảng Anh (GBP) là £0.01656.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAM với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 60.38 DAM đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAM sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAM sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAM bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 301.9 DAM, trong khi 5 DAM sẽ có giá khoảng 0.08281GBP.
Giá cao nhất của DAM/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAM tính theo GBP là £0.1243. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAM/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Reservoir tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Reservoir (DAM) đã giảm 10.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Reservoir (DAM) đã giảm 31.33% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAM thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Reservoir và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAM/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAM/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAM/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAM/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Reservoir và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Reservoir: DAM sang Đô la Mỹ (USD), DAM sang Euro (EUR), DAM sang Bảng Anh (GBP), DAM sang Đô la Canada (CAD), DAM sang Rupee Ấn Độ (INR), DAM sang Rupee Pakistan (PKR), DAM sang Real Brazil (BRL), DAM sang ...
Giá của Reservoir ở Mỹ là $0.02200 USD. Ngoài ra, giá của Reservoir là €0.01887 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01656 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03067 CAD ở Canada, ₹1.98 INR ở Ấn Độ, ₨6.2 PKR ở Pakistan, R$0.1176 BRL ở Brazil, ...
Cặp Reservoir phổ biến nhất là DAM sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Reservoir (DAM) ở Bảng Anh (GBP) là £0.01656.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.