Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93188.75 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93188.75 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93188.75 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RSV thành HUF
RSV/HUF: 1 RSV = 321.52 HUF. Giá chuyển đổi 1 Reserve Dollar (RSV) thành Forint Hungary (HUF) là 321.52 HUF hôm nay.

RSV
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RSV/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Reserve Dollar (RSV) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RSV hiện có giá trị là 321.52 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RSV hiện có giá 321.52 HUF, nghĩa là mua 5 RSV sẽ mất 1,607.58 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.003110 RSV và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.01555 RSV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RSV sang HUF
Chuyển đổi HUF sang RSV
Reserve Dollar
Forint Hungary
1 RSV
321.52 HUF
Đổi 1 RSV sang 321.52 HUF
2 RSV
643.03 HUF
Đổi 2 RSV sang 643.03 HUF
5 RSV
1,607.58 HUF
Đổi 5 RSV sang 1,607.58 HUF
10 RSV
3,215.16 HUF
Đổi 10 RSV sang 3,215.16 HUF
20 RSV
6,430.31 HUF
Đổi 20 RSV sang 6,430.31 HUF
50 RSV
16,075.79 HUF
Đổi 50 RSV sang 16,075.79 HUF
100 RSV
32,151.57 HUF
Đổi 100 RSV sang 32,151.57 HUF
200 RSV
64,303.14 HUF
Đổi 200 RSV sang 64,303.14 HUF
500 RSV
160,757.85 HUF
Đổi 500 RSV sang 160,757.85 HUF
1000 RSV
321,515.71 HUF
Đổi 1000 RSV sang 321,515.71 HUF
5000 RSV
1,607,578.53 HUF
Đổi 5000 RSV sang 1,607,578.53 HUF
10000 RSV
3,215,157.06 HUF
Đổi 10000 RSV sang 3,215,157.06 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RSV thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Reserve Dollar tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RSV sang HUF, lên đến 10000 RSV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Reserve Dollar
1 HUF
0.003110 RSV
Đổi 1 HUF sang 0.003110 RSV
10 HUF
0.03110 RSV
Đổi 10 HUF sang 0.03110 RSV
50 HUF
0.1555 RSV
Đổi 50 HUF sang 0.1555 RSV
100 HUF
0.3110 RSV
Đổi 100 HUF sang 0.3110 RSV
200 HUF
0.6221 RSV
Đổi 200 HUF sang 0.6221 RSV
500 HUF
1.56 RSV
Đổi 500 HUF sang 1.56 RSV
1000 HUF
3.11 RSV
Đổi 1000 HUF sang 3.11 RSV
2000 HUF
6.22 RSV
Đổi 2000 HUF sang 6.22 RSV
5000 HUF
15.55 RSV
Đổi 5000 HUF sang 15.55 RSV
10000 HUF
31.1 RSV
Đổi 10000 HUF sang 31.1 RSV
50000 HUF
155.51 RSV
Đổi 50000 HUF sang 155.51 RSV
100000 HUF
311.03 RSV
Đổi 100000 HUF sang 311.03 RSV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành RSV toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Reserve Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang RSV, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RSV/HUF
RSV/HUF: 1 RSV = 321.52 HUF; 2025/12/04 10:51:11
Trong 1D vừa qua, Reserve Dollar đã thay đổi -1.45% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Reserve Dollar(RSV) đã thay đổi -1.45% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành RSV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RSV sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Reserve Dollar/HUF
Giá Reserve Dollar cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 323.54 HUF trong khi giá Reserve Dollar thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 320 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Reserve Dollar theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RSV theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 323.54 HUF | 323.54 HUF | 323.54 HUF | 323.54 HUF |
Thấp | 321.52 HUF | 320 HUF | 320 HUF | 320 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.45% | -1.46% | -1.46% | -1.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RSV (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RSV bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RSV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Reserve Dollar
Số liệu thị trường RSV sang HUF
RSV/HUF:
Ft321.52
Khối lượng RSV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RSV:
Ft9,275,942,182.5
Nguồn cung lưu hành RSV:
28.85M RSV
Tỷ giá RSV sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Reserve Dollar thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Reserve Dollar là Ft321.52 mỗi RSV, với tổng vốn hoá thị trường của Ft9,275,942,182.5 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,850,666 RSV. Khối lượng giao dịch của Reserve Dollar đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RSV là Ft0.
Thông tin thêm về Reserve Dollar trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Reserve Dollar phổ biến nhất là RSV sang HUF, trong đó mã của Reserve Dollar là RSV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RSV sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RSV sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Reserve Dollar phổ biến

RSV đến TWD
1 RSV thành NT$30.81 TWD

RSV đến CNY
1 RSV thành ¥6.95 CNY

RSV đến USD
1 RSV thành $0.9840 USD

RSV đến AUD
1 RSV thành AU$1.49 AUD

RSV đến EUR
1 RSV thành €0.8438 EUR

RSV đến CAD
1 RSV thành C$1.37 CAD

RSV đến KRW
1 RSV thành ₩1,448.48 KRW

RSV đến JPY
1 RSV thành ¥152.81 JPY

RSV đến GBP
1 RSV thành £0.7379 GBP
RSV đến HUF
1 RSV thành Ft321.52 HUF

RSV đến BRL
1 RSV thành R$5.22 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

SAPIEN đến HUF
1 SAPIEN thành Ft51.97 HUF

RECALL đến HUF
1 RECALL thành Ft45.23 HUF

H đến HUF
1 H thành Ft27.45 HUF

NXPC đến HUF
1 NXPC thành Ft153.87 HUF

HEI đến HUF
1 HEI thành Ft52.56 HUF

SXP đến HUF
1 SXP thành Ft23.74 HUF

RED đến HUF
1 RED thành Ft97.73 HUF

DST đến HUF
1 DST thành Ft332.05 HUF

CES đến HUF
1 CES thành Ft321.22 HUF

PEPon đến HUF
1 PEPon thành Ft48,921.67 HUF
Bảng chuyển đổi từ RSV sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Reserve Dollar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RSV thành Forint Hungary đã thay đổi -1.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.45%, đạt mức cao nhất là 323.54 HUF và mức thấp nhất là 321.52 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 RSV là Ft0 HUF , thay đổi -1.46% so với giá hiện tại. Reserve Dollar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.59% so với năm trước.
-Ft
5.19HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RSV | Ft160.76 | Ft163.12 | -1.45% |
1 RSV | Ft321.52 | Ft326.23 | -1.45% |
5 RSV | Ft1,607.58 | Ft1,631.16 | -1.45% |
10 RSV | Ft3,215.16 | Ft3,262.33 | -1.45% |
50 RSV | Ft16,075.79 | Ft16,311.63 | -1.45% |
100 RSV | Ft32,151.57 | Ft32,623.26 | -1.45% |
500 RSV | Ft160,757.85 | Ft163,116.3 | -1.45% |
1000 RSV | Ft321,515.71 | Ft326,232.61 | -1.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp RSV/HUF
1 Reserve Dollar bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Reserve Dollar (RSV) trong Forint Hungary (HUF) là Ft321.52.
Tôi có thể mua bao nhiêu RSV với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003110 RSV đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RSV sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RSV sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RSV bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.01555 RSV, trong khi 5 RSV sẽ có giá khoảng 1,607.58HUF.
Giá cao nhất của RSV/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RSV tính theo HUF là Ft3,588.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RSV/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Reserve Dollar tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Reserve Dollar (RSV) đã giảm 1.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Reserve Dollar (RSV) đã giảm 1.46% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RSV thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Reserve Dollar và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RSV/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RSV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RSV/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RSV/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RSV/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Reserve Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Reserve Dollar: RSV sang Đô la Mỹ (USD), RSV sang Euro (EUR), RSV sang Bảng Anh (GBP), RSV sang Đô la Canada (CAD), RSV sang Rupee Ấn Độ (INR), RSV sang Rupee Pakistan (PKR), RSV sang Real Brazil (BRL), RSV sang ...
Giá của Reserve Dollar ở Mỹ là $0.9840 USD. Ngoài ra, giá của Reserve Dollar là €0.8438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7379 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹88.66 INR ở Ấn Độ, ₨278.05 PKR ở Pakistan, R$5.22 BRL ở Brazil, ...
Cặp Reserve Dollar phổ biến nhất là RSV sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Reserve Dollar (RSV) ở Forint Hungary (HUF) là Ft321.52.
Giá của Reserve Dollar ở Mỹ là $0.9840 USD. Ngoài ra, giá của Reserve Dollar là €0.8438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7379 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹88.66 INR ở Ấn Độ, ₨278.05 PKR ở Pakistan, R$5.22 BRL ở Brazil, ...
Cặp Reserve Dollar phổ biến nhất là RSV sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Reserve Dollar (RSV) ở Forint Hungary (HUF) là Ft321.52.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































