Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87895.25 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87895.25 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87895.25 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RSR thành HUF
RSR/HUF: 1 RSR = 0.8954 HUF. Giá chuyển đổi 1 Reserve Rights (RSR) thành Forint Hungary (HUF) là 0.8954 HUF hôm nay.

RSR
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RSR/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Reserve Rights (RSR) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RSR hiện có giá trị là 0.8954 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RSR hiện có giá 0.8954 HUF, nghĩa là mua 5 RSR sẽ mất 4.48 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 1.12 RSR và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 5.58 RSR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RSR sang HUF
Chuyển đổi HUF sang RSR
Reserve Rights
Forint Hungary
1 RSR
0.8954 HUF
Đổi 1 RSR sang 0.8954 HUF
2 RSR
1.79 HUF
Đổi 2 RSR sang 1.79 HUF
5 RSR
4.48 HUF
Đổi 5 RSR sang 4.48 HUF
10 RSR
8.95 HUF
Đổi 10 RSR sang 8.95 HUF
20 RSR
17.91 HUF
Đổi 20 RSR sang 17.91 HUF
50 RSR
44.77 HUF
Đổi 50 RSR sang 44.77 HUF
100 RSR
89.54 HUF
Đổi 100 RSR sang 89.54 HUF
200 RSR
179.08 HUF
Đổi 200 RSR sang 179.08 HUF
500 RSR
447.7 HUF
Đổi 500 RSR sang 447.7 HUF
1000 RSR
895.39 HUF
Đổi 1000 RSR sang 895.39 HUF
5000 RSR
4,476.97 HUF
Đổi 5000 RSR sang 4,476.97 HUF
10000 RSR
8,953.95 HUF
Đổi 10000 RSR sang 8,953.95 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RSR thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Reserve Rights tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RSR sang HUF, lên đến 10000 RSR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Reserve Rights
1 HUF
1.12 RSR
Đổi 1 HUF sang 1.12 RSR
10 HUF
11.17 RSR
Đổi 10 HUF sang 11.17 RSR
50 HUF
55.84 RSR
Đổi 50 HUF sang 55.84 RSR
100 HUF
111.68 RSR
Đổi 100 HUF sang 111.68 RSR
200 HUF
223.37 RSR
Đổi 200 HUF sang 223.37 RSR
500 HUF
558.41 RSR
Đổi 500 HUF sang 558.41 RSR
1000 HUF
1,116.83 RSR
Đổi 1000 HUF sang 1,116.83 RSR
2000 HUF
2,233.65 RSR
Đổi 2000 HUF sang 2,233.65 RSR
5000 HUF
5,584.13 RSR
Đổi 5000 HUF sang 5,584.13 RSR
10000 HUF
11,168.26 RSR
Đổi 10000 HUF sang 11,168.26 RSR
50000 HUF
55,841.29 RSR
Đổi 50000 HUF sang 55,841.29 RSR
100000 HUF
111,682.57 RSR
Đổi 100000 HUF sang 111,682.57 RSR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành RSR toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Reserve Rights đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang RSR, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RSR/HUF
RSR/HUF: 1 RSR = 0.8954 HUF; 2025/12/28 11:25:20
Trong 1D vừa qua, Reserve Rights đã thay đổi +13.25% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Reserve Rights(RSR) đã thay đổi +13.25% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành RSR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RSR sang HUF: Biến động và thay đổi giá của /HUF
Giá cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.9295 HUF trong khi giá thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.7711 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RSR theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.9295 HUF | 0.9295 HUF | 1.19 HUF | 2.31 HUF |
Thấp | 0.7853 HUF | 0.7711 HUF | 0.7711 HUF | 0.7558 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +13.25% | +3.67% | -21.72% | -52.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RSR (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RSR bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RSR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Reserve Rights
Số liệu thị trường RSR sang HUF
RSR/HUF:
Ft0.8954
Khối lượng RSR 24 giờ:
Ft13,737,827,713.17
Vốn hóa thị trường RSR:
Ft55,615,462,796.09
Nguồn cung lưu hành RSR:
62.11B RSR
Tỷ giá RSR sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Reserve Rights thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Reserve Rights là Ft0.8954 mỗi RSR, với tổng vốn hoá thị trường của Ft55,615,462,796.09 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,112,784,000 RSR. Khối lượng giao dịch của Reserve Rights đã thay đổi +555.28% (Ft11,641,348,841.79 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RSR là Ft2,096,478,871.38.
Thông tin thêm về Reserve Rights trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Reserve Rights phổ biến nhất là RSR sang HUF, trong đó mã của Reserve Rights là RSR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RSR sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RSR sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Reserve Rights phổ biến
RSR đến TWD
1 RSR thành NT$0.08555 TWD
RSR đến CNY
1 RSR thành ¥0.01909 CNY
RSR đến USD
1 RSR thành $0.002725 USD
RSR đến AUD
1 RSR thành AU$0.004057 AUD
RSR đến EUR
1 RSR thành €0.002314 EUR
RSR đến CAD
1 RSR thành C$0.003728 CAD
RSR đến KRW
1 RSR thành ₩3.93 KRW
RSR đến JPY
1 RSR thành ¥0.4265 JPY
RSR đến GBP
1 RSR thành £0.002016 GBP
RSR đến HUF
1 RSR thành Ft0.8954 HUF
RSR đến BRL
1 RSR thành R$0.01511 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

RVV đến HUF
1 RVV thành Ft2.34 HUF

SRM đ ến HUF
1 SRM thành Ft8.23 HUF

UNI đến HUF
1 UNI thành Ft2,064.86 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft121.79 HUF

FIL đến HUF
1 FIL thành Ft440.92 HUF

RSR đến HUF
1 RSR thành Ft0.8913 HUF

TOKEN đến HUF
1 TOKEN thành Ft1.21 HUF

MASK đến HUF
1 MASK thành Ft208.19 HUF

HIVE đến HUF
1 HIVE thành Ft34.46 HUF

T đến HUF
1 T thành Ft3.42 HUF
Bảng chuyển đổi từ RSR sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Reserve Rights đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RSR thành Forint Hungary đã thay đổi +3.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.25%, đạt mức cao nhất là 0.9295 HUF và mức thấp nhất là 0.7853 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 RSR là Ft1.14 HUF , thay đổi -21.72% so với giá hiện tại. Reserve Rights đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.13% so với năm trước.
-Ft
3.6HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RSR | Ft0.4477 | Ft0.3954 | +13.25% |
1 RSR | Ft0.8954 | Ft0.7909 | +13.25% |
5 RSR | Ft4.48 | Ft3.95 | +13.25% |
10 RSR | Ft8.95 | Ft7.91 | +13.25% |
50 RSR | Ft44.77 | Ft39.54 | +13.25% |
100 RSR | Ft89.54 | Ft79.09 | +13.25% |
500 RSR | Ft447.7 | Ft395.44 | +13.25% |
1000 RSR | Ft895.39 | Ft790.89 | +13.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp RSR/HUF
1 Reserve Rights bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Reserve Rights (RSR) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.8954.
Tôi có thể mua bao nhiêu RSR với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.12 RSR đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RSR sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RSR sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RSR bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 5.58 RSR, trong khi 5 RSR sẽ có giá khoảng 4.48HUF.
Giá cao nhất của RSR/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RSR tính theo HUF là Ft39.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RSR/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Reserve Rights (RSR) đã tăng 3.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Reserve Rights (RSR) đã giảm 21.72% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RSR thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Reserve Rights và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RSR/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RSR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RSR/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RSR/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RSR/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Reserve Rights và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Reserve Rights: RSR sang Đô la Mỹ (USD), RSR sang Euro (EUR), RSR sang Bảng Anh (GBP), RSR sang Đô la Canada (CAD), RSR sang Rupee Ấn Độ (INR), RSR sang Rupee Pakistan (PKR), RSR sang Real Brazil (BRL), RSR sang ...
Giá của Reserve Rights ở Mỹ là $0.002725 USD. Ngoài ra, giá của Reserve Rights là €0.002314 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002016 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003728 CAD ở Canada, ₹0.2447 INR ở Ấn Độ, ₨0.7634 PKR ở Pakistan, R$0.01511 BRL ở Brazil, ...
Cặp Reserve Rights phổ biến nhất là RSR sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Reserve Rights (RSR) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.8954.
Giá của Reserve Rights ở Mỹ là $0.002725 USD. Ngoài ra, giá của Reserve Rights là €0.002314 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002016 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003728 CAD ở Canada, ₹0.2447 INR ở Ấn Độ, ₨0.7634 PKR ở Pakistan, R$0.01511 BRL ở Brazil, ...
Cặp Reserve Rights phổ biến nhất là RSR sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Reserve Rights (RSR) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.8954.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































