Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110329.01 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110329.01 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110329.01 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RELS thành MYR
RELS/MYR: 1 RELS = 0.{4}6810 MYR. Giá chuyển đổi 1 RELEASE (RELS) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.{4}6810 MYR hôm nay.

RELS
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RELS/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RELEASE (RELS) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RELS hiện có giá trị là 0.{4}6810 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RELS hiện có giá 0.{4}6810 MYR, nghĩa là mua 5 RELS sẽ mất 0.0003405 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 14,683.77 RELS và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 73,418.84 RELS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RELS sang MYR
Chuyển đổi MYR sang RELS
RELEASE
Ringgit Malaysia
1 RELS
0.{4}6810 MYR
Đổi 1 RELS sang 0.{4}6810 MYR
2 RELS
0.0001362 MYR
Đổi 2 RELS sang 0.0001362 MYR
5 RELS
0.0003405 MYR
Đổi 5 RELS sang 0.0003405 MYR
10 RELS
0.0006810 MYR
Đổi 10 RELS sang 0.0006810 MYR
20 RELS
0.001362 MYR
Đổi 20 RELS sang 0.001362 MYR
50 RELS
0.003405 MYR
Đổi 50 RELS sang 0.003405 MYR
100 RELS
0.006810 MYR
Đổi 100 RELS sang 0.006810 MYR
200 RELS
0.01362 MYR
Đổi 200 RELS sang 0.01362 MYR
500 RELS
0.03405 MYR
Đổi 500 RELS sang 0.03405 MYR
1000 RELS
0.06810 MYR
Đổi 1000 RELS sang 0.06810 MYR
5000 RELS
0.3405 MYR
Đổi 5000 RELS sang 0.3405 MYR
10000 RELS
0.6810 MYR
Đổi 10000 RELS sang 0.6810 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RELS thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của RELEASE tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RELS sang MYR, lên đến 10000 RELS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
RELEASE
1 MYR
14,683.77 RELS
Đổi 1 MYR sang 14,683.77 RELS
10 MYR
146,837.68 RELS
Đổi 10 MYR sang 146,837.68 RELS
50 MYR
734,188.38 RELS
Đổi 50 MYR sang 734,188.38 RELS
100 MYR
1,468,376.76 RELS
Đổi 100 MYR sang 1,468,376.76 RELS
200 MYR
2,936,753.52 RELS
Đổi 200 MYR sang 2,936,753.52 RELS
500 MYR
7,341,883.79 RELS
Đổi 500 MYR sang 7,341,883.79 RELS
1000 MYR
14,683,767.58 RELS
Đổi 1000 MYR sang 14,683,767.58 RELS
2000 MYR
29,367,535.16 RELS
Đổi 2000 MYR sang 29,367,535.16 RELS
5000 MYR
73,418,837.9 RELS
Đổi 5000 MYR sang 73,418,837.9 RELS
10000 MYR
146,837,675.8 RELS
Đổi 10000 MYR sang 146,837,675.8 RELS
50000 MYR
734,188,378.98 RELS
Đổi 50000 MYR sang 734,188,378.98 RELS
100000 MYR
1,468,376,757.97 RELS
Đổi 100000 MYR sang 1,468,376,757.97 RELS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành RELS toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo RELEASE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang RELS, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RELS/MYR
RELS/MYR: 1 RELS = 0.{4}6810 MYR; 2025/11/03 00:38:47
Trong 1D vừa qua, RELEASE đã thay đổi -0.10% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RELEASE(RELS) đã thay đổi -0.10% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành RELS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RELS sang MYR: Biến động và thay đổi giá của RELEASE/MYR
Giá RELEASE cao nhất theo MYR 7 ngày qua là -- MYR trong khi giá RELEASE thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là -- MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RELEASE theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RELS theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}7534 MYR | -- MYR | -- MYR | -- MYR |
Thấp | 0.{4}6710 MYR | -- MYR | -- MYR | -- MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.10% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RELS (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RELS bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RELS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RELEASE
Số liệu thị trường RELS sang MYR
RELS/MYR:
RM0.{4}6810
Khối lượng RELS 24 giờ:
RM5,340.42
Vốn hóa thị trường RELS:
RM68,068.47
Nguồn cung lưu hành RELS:
999.50M RELS
Tỷ giá RELS sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RELEASE thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RELEASE là RM0.{4}6810 mỗi RELS, với tổng vốn hoá thị trường của RM68,068.47 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,501,600 RELS. Khối lượng giao dịch của RELEASE đã thay đổi --% (RM-- MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RELS là RM--.
Thông tin thêm về RELEASE trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RELEASE phổ biến nhất là RELS sang MYR, trong đó mã của RELEASE là RELS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 110168.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3847.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 184.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95527.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83893.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 154390.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 592246.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9781684.28 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RELS sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RELS sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RELEASE phổ biến

RELS đến TWD
1 RELS thành NT$0.0005000 TWD
RELS đến MYR
1 RELS thành RM0.{4}6810 MYR

RELS đến CNY
1 RELS thành ¥0.0001157 CNY

RELS đến USD
1 RELS thành $0.{4}1624 USD

RELS đến EUR
1 RELS thành €0.{4}1408 EUR

RELS đến CAD
1 RELS thành C$0.{4}2276 CAD

RELS đến KRW
1 RELS thành ₩0.02323 KRW

RELS đến JPY
1 RELS thành ¥0.002502 JPY

RELS đến GBP
1 RELS thành £0.{4}1237 GBP

RELS đến BRL
1 RELS thành R$0.{4}8730 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM463,539.39 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM16,380.52 MYR

PHA đến MYR
1 PHA thành RM0.2563 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM10.59 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM789.8 MYR

ICP đến MYR
1 ICP thành RM17.03 MYR

ZK đến MYR
1 ZK thành RM0.2449 MYR

DASH đến MYR
1 DASH thành RM380.22 MYR

ADA đến MYR
1 ADA thành RM2.56 MYR

LINK đến MYR
1 LINK thành RM73.85 MYR
Bảng chuyển đổi từ RELS sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của RELEASE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RELS thành Ringgit Malaysia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7534 MYR và mức thấp nhất là 0.{4}6710 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 RELS là RM-- MYR , thay đổi --% so với giá hiện tại. RELEASE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-RM
--MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RELS | RM0.{4}3405 | RM-- | -0.10% |
1 RELS | RM0.{4}6810 | RM-- | -0.10% |
5 RELS | RM0.0003405 | RM-- | -0.10% |
10 RELS | RM0.0006810 | RM-- | -0.10% |
50 RELS | RM0.003405 | RM-- | -0.10% |
100 RELS | RM0.006810 | RM-- | -0.10% |
500 RELS | RM0.03405 | RM-- | -0.10% |
1000 RELS | RM0.06810 | RM-- | -0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp RELS/MYR
1 RELEASE bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 RELEASE (RELS) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.{4}6810.
Tôi có thể mua bao nhiêu RELS với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,683.77 RELS đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RELS sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RELS sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RELS bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 73,418.84 RELS, trong khi 5 RELS sẽ có giá khoảng 0.0003405MYR.
Giá cao nhất của RELS/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RELS tính theo MYR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RELS/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RELEASE tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RELEASE (RELS) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RELEASE (RELS) đã giảm -- so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RELS thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RELEASE và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RELS/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RELS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RELS/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RELS/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RELS/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RELEASE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RELEASE: RELS sang Đô la Mỹ (USD), RELS sang Euro (EUR), RELS sang Bảng Anh (GBP), RELS sang Đô la Canada (CAD), RELS sang Rupee Ấn Độ (INR), RELS sang Rupee Pakistan (PKR), RELS sang Real Brazil (BRL), RELS sang ...
Giá của RELEASE ở Mỹ là $0.{4}1624 USD. Ngoài ra, giá của RELEASE là €0.{4}1408 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1237 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2276 CAD ở Canada, ₹0.001442 INR ở Ấn Độ, ₨0.004581 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8730 BRL ở Brazil, ...
Cặp RELEASE phổ biến nhất là RELS sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 RELEASE (RELS) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.{4}6810.
Giá của RELEASE ở Mỹ là $0.{4}1624 USD. Ngoài ra, giá của RELEASE là €0.{4}1408 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1237 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2276 CAD ở Canada, ₹0.001442 INR ở Ấn Độ, ₨0.004581 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8730 BRL ở Brazil, ...
Cặp RELEASE phổ biến nhất là RELS sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 RELEASE (RELS) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.{4}6810.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































