Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Refereum sang Rial Oman (RFR sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi RFR thành OMR

RFR/OMR: 1 RFR = 0.{5}5726 OMR. Giá chuyển đổi 1 Refereum (RFR) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}5726 OMR hôm nay.
RFR
RFR
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RFR/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Refereum (RFR) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RFR hiện có giá trị là 0.{5}5726 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RFR hiện có giá 0.{5}5726 OMR, nghĩa là mua 5 RFR sẽ mất 0.{4}2863 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 174,627.18 RFR và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 873,135.91 RFR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RFR sang OMR

Chuyển đổi OMR sang RFR

Refereum
Rial Oman
1 RFR
0.{5}5726  OMR
Đổi 1 RFR sang 0.{5}5726 OMR
2 RFR
0.{4}1145  OMR
Đổi 2 RFR sang 0.{4}1145 OMR
5 RFR
0.{4}2863  OMR
Đổi 5 RFR sang 0.{4}2863 OMR
10 RFR
0.{4}5726  OMR
Đổi 10 RFR sang 0.{4}5726 OMR
20 RFR
0.0001145  OMR
Đổi 20 RFR sang 0.0001145 OMR
50 RFR
0.0002863  OMR
Đổi 50 RFR sang 0.0002863 OMR
100 RFR
0.0005726  OMR
Đổi 100 RFR sang 0.0005726 OMR
200 RFR
0.001145  OMR
Đổi 200 RFR sang 0.001145 OMR
500 RFR
0.002863  OMR
Đổi 500 RFR sang 0.002863 OMR
1000 RFR
0.005726  OMR
Đổi 1000 RFR sang 0.005726 OMR
5000 RFR
0.02863  OMR
Đổi 5000 RFR sang 0.02863 OMR
10000 RFR
0.05726  OMR
Đổi 10000 RFR sang 0.05726 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RFR thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Refereum tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RFR sang OMR, lên đến 10000 RFR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Refereum
1 OMR
174,627.18 RFR
Đổi 1 OMR sang 174,627.18 RFR
10 OMR
1,746,271.81 RFR
Đổi 10 OMR sang 1,746,271.81 RFR
50 OMR
8,731,359.05 RFR
Đổi 50 OMR sang 8,731,359.05 RFR
100 OMR
17,462,718.1 RFR
Đổi 100 OMR sang 17,462,718.1 RFR
200 OMR
34,925,436.21 RFR
Đổi 200 OMR sang 34,925,436.21 RFR
500 OMR
87,313,590.52 RFR
Đổi 500 OMR sang 87,313,590.52 RFR
1000 OMR
174,627,181.03 RFR
Đổi 1000 OMR sang 174,627,181.03 RFR
2000 OMR
349,254,362.06 RFR
Đổi 2000 OMR sang 349,254,362.06 RFR
5000 OMR
873,135,905.16 RFR
Đổi 5000 OMR sang 873,135,905.16 RFR
10000 OMR
1,746,271,810.31 RFR
Đổi 10000 OMR sang 1,746,271,810.31 RFR
50000 OMR
8,731,359,051.57 RFR
Đổi 50000 OMR sang 8,731,359,051.57 RFR
100000 OMR
17,462,718,103.14 RFR
Đổi 100000 OMR sang 17,462,718,103.14 RFR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành RFR toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Refereum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang RFR, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RFR/OMR

RFR/OMR: 1 RFR = 0.{5}5726 OMR; 2025/12/30 16:49:49
Trong 1D vừa qua, Refereum đã thay đổi -2.55% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Refereum(RFR) đã thay đổi -2.55% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành RFR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RFR sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Refereum/OMR

Giá Refereum cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}7327 OMR trong khi giá Refereum thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}4288 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Refereum theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RFR theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}6102 OMR
0.{5}7327 OMR
0.{5}9158 OMR
0.{5}9158 OMR
Thấp
0.{5}5337 OMR
0.{5}4288 OMR
0.{5}3383 OMR
0.{5}3383 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.55%
+22.13%
-31.51%
-25.83%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RFR (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFR bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Refereum

Số liệu thị trường RFR sang OMR

RFR/OMR:
ر.ع.0.{5}5726
Khối lượng RFR 24 giờ:
ر.ع.4,855.35
Vốn hóa thị trường RFR:
ر.ع.28,627.73
Nguồn cung lưu hành RFR:
5.00B RFR

Tỷ giá RFR sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Refereum thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Refereum là ر.ع.0.RFR5726 mỗi RFR, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.28,627.73 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,999,180,300 {5}. Khối lượng giao dịch của Refereum đã thay đổi -4.86% (ر.ع.-247.92 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFR là ر.ع.5,103.27.

Thông tin thêm về Refereum trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Refereum phổ biến nhất là RFR sang OMR, trong đó mã của Refereum là RFR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RFR sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RFR sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Refereum phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RFR đến TWD
1 RFR thành NT$0.0004662 TWD
popular info Rial Oman
RFR đến OMR
1 RFR thành ر.ع.0.{5}5726 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RFR đến CNY
1 RFR thành ¥0.0001041 CNY
popular info Đô la Mỹ
RFR đến USD
1 RFR thành $0.{4}1489 USD
popular info Đô la Úc
RFR đến AUD
1 RFR thành AU$0.{4}2225 AUD
popular info Euro
RFR đến EUR
1 RFR thành €0.{4}1266 EUR
popular info Đô la Canada
RFR đến CAD
1 RFR thành C$0.{4}2041 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RFR đến KRW
1 RFR thành ₩0.02151 KRW
popular info Yên Nhật
RFR đến JPY
1 RFR thành ¥0.002326 JPY
popular info Bảng Anh
RFR đến GBP
1 RFR thành £0.{4}1104 GBP
popular info Real Brazil
RFR đến BRL
1 RFR thành R$0.{4}8201 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Lighter
LIT đến OMR
1 LIT thành ر.ع.1.05 OMR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến OMR
1 ELIZAOS thành ر.ع.0.002454 OMR
other assets OVERTAKE
TAKE đến OMR
1 TAKE thành ر.ع.0.04565 OMR
other assets 0x Protocol
ZRX đến OMR
1 ZRX thành ر.ع.0.06300 OMR
other assets WalletConnect Token
WCT đến OMR
1 WCT thành ر.ع.0.03498 OMR
other assets WeFi
WFI đến OMR
1 WFI thành ر.ع.1.06 OMR
other assets Velo
VELO đến OMR
1 VELO thành ر.ع.0.002625 OMR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến OMR
1 MAVIA thành ر.ع.0.02252 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.06377 OMR
other assets OpenLedger
OPEN đến OMR
1 OPEN thành ر.ع.0.06554 OMR

Bảng chuyển đổi từ RFR sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Refereum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFR thành Rial Oman đã thay đổi +22.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.55%, đạt mức cao nhất là 0.6102 OMR {5} và mức thấp nhất là 0.{5}5337 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 RFR là ر.ع.0.{5}8361 OMR , thay đổi -31.51% so với giá hiện tại. Refereum đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}1161OMR
, tương đương mức thay đổi -66.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:49 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RFR
ر.ع.0.{5}2863ر.ع.0.{5}2938
-2.55%
1 RFR
ر.ع.0.{5}5726ر.ع.0.{5}5877
-2.55%
5 RFR
ر.ع.0.{4}2863ر.ع.0.{4}2938
-2.55%
10 RFR
ر.ع.0.{4}5726ر.ع.0.{4}5877
-2.55%
50 RFR
ر.ع.0.0002863ر.ع.0.0002938
-2.55%
100 RFR
ر.ع.0.0005726ر.ع.0.0005877
-2.55%
500 RFR
ر.ع.0.002863ر.ع.0.002938
-2.55%
1000 RFR
ر.ع.0.005726ر.ع.0.005877
-2.55%

Câu Hỏi Thường Gặp RFR/OMR

1 Refereum bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Refereum (RFR) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}5726.
Tôi có thể mua bao nhiêu RFR với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 174,627.18 RFR đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RFR sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RFR sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RFR bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 873,135.91 RFR, trong khi 5 RFR sẽ có giá khoảng 0.{4}2863OMR.
Giá cao nhất của RFR/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RFR tính theo OMR là ر.ع.0.02154. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RFR/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Refereum tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Refereum (RFR) đã tăng 22.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Refereum (RFR) đã giảm 31.51% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RFR thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Refereum và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RFR/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RFR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RFR/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RFR/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RFR/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Refereum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Refereum: RFR sang Đô la Mỹ (USD), RFR sang Euro (EUR), RFR sang Bảng Anh (GBP), RFR sang Đô la Canada (CAD), RFR sang Rupee Ấn Độ (INR), RFR sang Rupee Pakistan (PKR), RFR sang Real Brazil (BRL), RFR sang ...
Giá của Refereum ở Mỹ là $0.C$0.{4}20411489 USD. Ngoài ra, giá của Refereum là €0.{4}1266 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1104 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.001338 INR ở Ấn Độ, ₨0.004172 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8201 BRL ở Brazil, ...
Cặp Refereum phổ biến nhất là RFR sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Refereum (RFR) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}5726.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget