Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92224.93 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92224.93 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92224.93 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi rats thành CHF
rats/CHF: 1 rats = 0.{4}2428 CHF. Giá chuyển đổi 1 rats (Ordinals) (rats) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{4}2428 CHF hôm nay.

rats
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá rats/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi rats (Ordinals) (rats) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 rats hiện có giá trị là 0.{4}2428 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 rats hiện có giá 0.{4}2428 CHF, nghĩa là mua 5 rats sẽ mất 0.0001214 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 41,187.15 rats và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 205,935.74 rats, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi rats sang CHF
Chuyển đổi CHF sang rats
rats (Ordinals)
Franc Thụy Sĩ
1 rats
0.{4}2428 CHF
Đổi 1 rats sang 0.{4}2428 CHF
2 rats
0.{4}4856 CHF
Đổi 2 rats sang 0.{4}4856 CHF
5 rats
0.0001214 CHF
Đổi 5 rats sang 0.0001214 CHF
10 rats
0.0002428 CHF
Đổi 10 rats sang 0.0002428 CHF
20 rats
0.0004856 CHF
Đổi 20 rats sang 0.0004856 CHF
50 rats
0.001214 CHF
Đổi 50 rats sang 0.001214 CHF
100 rats
0.002428 CHF
Đổi 100 rats sang 0.002428 CHF
200 rats
0.004856 CHF
Đổi 200 rats sang 0.004856 CHF
500 rats
0.01214 CHF
Đổi 500 rats sang 0.01214 CHF
1000 rats
0.02428 CHF
Đổi 1000 rats sang 0.02428 CHF
5000 rats
0.1214 CHF
Đổi 5000 rats sang 0.1214 CHF
10000 rats
0.2428 CHF
Đổi 10000 rats sang 0.2428 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi rats thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của rats (Ordinals) tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 rats sang CHF, lên đến 10000 rats, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
rats (Ordinals)
1 CHF
41,187.15 rats
Đổi 1 CHF sang 41,187.15 rats
10 CHF
411,871.47 rats
Đổi 10 CHF sang 411,871.47 rats
50 CHF
2,059,357.37 rats
Đổi 50 CHF sang 2,059,357.37 rats
100 CHF
4,118,714.74 rats
Đổi 100 CHF sang 4,118,714.74 rats
200 CHF
8,237,429.48 rats
Đổi 200 CHF sang 8,237,429.48 rats
500 CHF
20,593,573.69 rats
Đổi 500 CHF sang 20,593,573.69 rats
1000 CHF
41,187,147.39 rats
Đổi 1000 CHF sang 41,187,147.39 rats
2000 CHF
82,374,294.78 rats
Đổi 2000 CHF sang 82,374,294.78 rats
5000 CHF
205,935,736.95 rats
Đổi 5000 CHF sang 205,935,736.95 rats
10000 CHF
411,871,473.89 rats
Đổi 10000 CHF sang 411,871,473.89 rats
50000 CHF
2,059,357,369.47 rats
Đổi 50000 CHF sang 2,059,357,369.47 rats
100000 CHF
4,118,714,738.93 rats
Đổi 100000 CHF sang 4,118,714,738.93 rats
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành rats toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo rats (Ordinals) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang rats, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ rats/CHF
rats/CHF: 1 rats = 0.{4}2428 CHF; 2025/12/05 04:27:17
Trong 1D vừa qua, rats (Ordinals) đã thay đổi -11.38% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy rats (Ordinals)(rats) đã thay đổi -11.38% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành rats trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi rats sang CHF: Biến động và thay đổi giá của rats (Ordinals)/CHF
Giá rats (Ordinals) cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.{4}3034 CHF trong khi giá rats (Ordinals) thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.{4}2330 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá rats (Ordinals) theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá rats theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}2783 CHF | 0.{4}3034 CHF | 0.{4}4589 CHF | 0.{4}4589 CHF |
Thấp | 0.{4}2401 CHF | 0.{4}2330 CHF | 0.{4}2127 CHF | 0.{5}5296 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.38% | -15.67% | -12.72% | +51.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua rats (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp rats bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua rats bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin rats (Ordinals)
Số liệu thị trường rats sang CHF
rats/CHF:
Fr0.{4}2428
Khối lượng rats 24 giờ:
Fr6,947,450.11
Vốn hóa thị trường rats:
--
Nguồn cung lưu hành rats:
0 rats
Tỷ giá rats sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi rats (Ordinals) thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của rats (Ordinals) là Fr0.{4}2428 mỗi rats, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- rats. Khối lượng giao dịch của rats (Ordinals) đã thay đổi -39.11% (Fr-4,462,218.84 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của rats là Fr11,409,668.95.
Thông tin thêm về rats (Ordinals) trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá rats (Ordinals) phổ biến nhất là rats sang CHF, trong đó mã của rats (Ordinals) là rats. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi rats sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi rats sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi rats (Ordinals) phổ biến

rats đến TWD
1 rats thành NT$0.0009474 TWD

rats đến CNY
1 rats thành ¥0.0002138 CNY

rats đến USD
1 rats thành $0.{4}3023 USD
rats đến CHF
1 rats thành Fr0.{4}2428 CHF

rats đến AUD
1 rats thành AU$0.{4}4570 AUD

rats đến EUR
1 rats thành €0.{4}2594 EUR

rats đến CAD
1 rats thành C$0.{4}4218 CAD

rats đến KRW
1 rats thành ₩0.04444 KRW

rats đến JPY
1 rats thành ¥0.004686 JPY

rats đến GBP
1 rats thành £0.{4}2267 GBP

rats đến BRL
1 rats thành R$0.0001605 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

MET đến CHF
1 MET thành Fr0.2693 CHF

1 đến CHF
1 1 thành Fr0.0002972 CHF

XNY đến CHF
1 XNY thành Fr0.006363 CHF

BSU đến CHF
1 BSU thành Fr0.1626 CHF

BARD đến CHF
1 BARD thành Fr0.6639 CHF

LUNC đến CHF
1 LUNC thành Fr0.{4}2673 CHF

AERO đến CHF
1 AERO thành Fr0.5577 CHF

BOBA đến CHF
1 BOBA thành Fr0.04811 CHF

PRIME đến CHF
1 PRIME thành Fr1.14 CHF

WIF đến CHF
1 WIF thành Fr0.3056 CHF
Bảng chuyển đổi từ rats sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của rats (Ordinals) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 rats thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -15.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.38%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2783 CHF và mức thấp nhất là 0.{4}2401 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 rats là Fr0.{4}2787 CHF , thay đổi -12.72% so với giá hiện tại. rats (Ordinals) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.67% so với năm trước.
-Fr
0.{4}7259CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 rats | Fr0.{4}1214 | Fr0.{4}1372 | -11.38% |
1 rats | Fr0.{4}2428 | Fr0.{4}2744 | -11.38% |
5 rats | Fr0.0001214 | Fr0.0001372 | -11.38% |
10 rats | Fr0.0002428 | Fr0.0002744 | -11.38% |
50 rats | Fr0.001214 | Fr0.001372 | -11.38% |
100 rats | Fr0.002428 | Fr0.002744 | -11.38% |
500 rats | Fr0.01214 | Fr0.01372 | -11.38% |
1000 rats | Fr0.02428 | Fr0.02744 | -11.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp rats/CHF
1 rats (Ordinals) bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 rats (Ordinals) (rats) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}2428.
Tôi có thể mua bao nhiêu rats với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 41,187.15 rats đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển rats sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi rats sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng rats bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 205,935.74 rats, trong khi 5 rats sẽ có giá khoảng 0.0001214CHF.
Giá cao nhất của rats/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 rats tính theo CHF là Fr0.0005038. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 rats/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của rats (Ordinals) tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi rats (Ordinals) (rats) đã giảm 15.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi rats (Ordinals) (rats) đã giảm 12.72% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ rats thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa rats (Ordinals) và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của rats/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với rats hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá rats/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá rats/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá rats/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của rats (Ordinals) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp rats (Ordinals): rats sang Đô la Mỹ (USD), rats sang Euro (EUR), rats sang Bảng Anh (GBP), rats sang Đô la Canada (CAD), rats sang Rupee Ấn Độ (INR), rats sang Rupee Pakistan (PKR), rats sang Real Brazil (BRL), rats sang ...
Giá của rats (Ordinals) ở Mỹ là $0.{4}3023 USD. Ngoài ra, giá của rats (Ordinals) là €0.{4}2594 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2267 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4218 CAD ở Canada, ₹0.002718 INR ở Ấn Độ, ₨0.008517 PKR ở Pakistan, R$0.0001605 BRL ở Brazil, ...
Cặp rats (Ordinals) phổ biến nhất là rats sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 rats (Ordinals) (rats) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}2428.
Giá của rats (Ordinals) ở Mỹ là $0.{4}3023 USD. Ngoài ra, giá của rats (Ordinals) là €0.{4}2594 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2267 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4218 CAD ở Canada, ₹0.002718 INR ở Ấn Độ, ₨0.008517 PKR ở Pakistan, R$0.0001605 BRL ở Brazil, ...
Cặp rats (Ordinals) phổ biến nhất là rats sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 rats (Ordinals) (rats) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}2428.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Tại sao những altcoin này là xu hướng ngày 20 tháng 3?Báo cáo mới nhất của Foresight Ventures: Stablecoin đã sẵn sàng cho việc chấp nhận rộng rãi ngoài người dùng tiền điện tửQuỹ TON tập trung vào Telegram cho biết các quỹ đầu tư mạo hiểm đã mua hơn 400 triệu USD ToncoinMoonPay nhận được hạn mức tín dụng 200 triệu đô la từ Galaxy để xử lý các cơn sốt giống như memecoin của TrumpTrump một lần nữa cam kết biến Mỹ thành 'siêu cường bitcoin' trong bài phát biểu ngắn tại hội nghị tiền điện tửCanary Capital nộp đơn cho quỹ ETF Pengu đầu tiên trong bối cảnh mở rộng các dịch vụ tiền điện tửQuỹ Walrus huy động 140 triệu đô la để củng cố giao thức lưu trữ dữ liệu phi tập trung WalrusPump.fun ra mắt DEX có tên PumpSwap để di chuyển ngay lập tức các token đã tốt nghiệpHàng ngày: Các quỹ đầu tư mạo hiểm đầu tư hơn 400 triệu đô la vào Toncoin, thỏa thuận crypto-tradfi lớn nhất từ trước đến nay của Kraken và nhiều hơn nữaSEC cho biết khai thác bằng chứng công việc không liên quan đến luật chứng khoán Hoa Kỳ














































