Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
RAT Escape sang Króna Iceland (RAT sang ISK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi RAT thành ISK

RAT/ISK: 1 RAT = 0.02480 ISK. Giá chuyển đổi 1 RAT Escape (RAT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02480 ISK hôm nay.
RAT
RAT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RAT Escape (RAT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAT hiện có giá trị là 0.02480 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAT hiện có giá 0.02480 ISK, nghĩa là mua 5 RAT sẽ mất 0.1240 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 40.32 RAT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 201.62 RAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RAT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang RAT

RAT Escape
Króna Iceland
1 RAT
0.02480  ISK
Đổi 1 RAT sang 0.02480 ISK
2 RAT
0.04960  ISK
Đổi 2 RAT sang 0.04960 ISK
5 RAT
0.1240  ISK
Đổi 5 RAT sang 0.1240 ISK
10 RAT
0.2480  ISK
Đổi 10 RAT sang 0.2480 ISK
20 RAT
0.4960  ISK
Đổi 20 RAT sang 0.4960 ISK
50 RAT
1.24  ISK
Đổi 50 RAT sang 1.24 ISK
100 RAT
2.48  ISK
Đổi 100 RAT sang 2.48 ISK
200 RAT
4.96  ISK
Đổi 200 RAT sang 4.96 ISK
500 RAT
12.4  ISK
Đổi 500 RAT sang 12.4 ISK
1000 RAT
24.8  ISK
Đổi 1000 RAT sang 24.8 ISK
5000 RAT
124  ISK
Đổi 5000 RAT sang 124 ISK
10000 RAT
247.99  ISK
Đổi 10000 RAT sang 247.99 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của RAT Escape tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAT sang ISK, lên đến 10000 RAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
RAT Escape
1 ISK
40.32 RAT
Đổi 1 ISK sang 40.32 RAT
10 ISK
403.24 RAT
Đổi 10 ISK sang 403.24 RAT
50 ISK
2,016.21 RAT
Đổi 50 ISK sang 2,016.21 RAT
100 ISK
4,032.41 RAT
Đổi 100 ISK sang 4,032.41 RAT
200 ISK
8,064.82 RAT
Đổi 200 ISK sang 8,064.82 RAT
500 ISK
20,162.06 RAT
Đổi 500 ISK sang 20,162.06 RAT
1000 ISK
40,324.12 RAT
Đổi 1000 ISK sang 40,324.12 RAT
2000 ISK
80,648.24 RAT
Đổi 2000 ISK sang 80,648.24 RAT
5000 ISK
201,620.59 RAT
Đổi 5000 ISK sang 201,620.59 RAT
10000 ISK
403,241.18 RAT
Đổi 10000 ISK sang 403,241.18 RAT
50000 ISK
2,016,205.88 RAT
Đổi 50000 ISK sang 2,016,205.88 RAT
100000 ISK
4,032,411.76 RAT
Đổi 100000 ISK sang 4,032,411.76 RAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RAT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo RAT Escape đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RAT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RAT/ISK

RAT/ISK: 1 RAT = 0.02480 ISK; 2025/12/30 23:12:37
Trong 1D vừa qua, RAT Escape đã thay đổi +1.04% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RAT Escape(RAT) đã thay đổi +1.04% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RAT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của RAT Escape/ISK

Giá RAT Escape cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03457 ISK trong khi giá RAT Escape thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02278 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RAT Escape theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02642 ISK
0.03457 ISK
0.04207 ISK
0.07771 ISK
Thấp
0.02279 ISK
0.02278 ISK
0.02278 ISK
0.02278 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.04%
-15.99%
-38.38%
-57.62%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RAT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin RAT Escape

Số liệu thị trường RAT sang ISK

RAT/ISK:
kr0.02480
Khối lượng RAT 24 giờ:
kr2,657,249.08
Vốn hóa thị trường RAT:
kr24,797,444.65
Nguồn cung lưu hành RAT:
999.94M RAT

Tỷ giá RAT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RAT Escape thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RAT Escape là kr0.02480 mỗi RAT, với tổng vốn hoá thị trường của kr24,797,444.65 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,935,100 RAT. Khối lượng giao dịch của RAT Escape đã thay đổi +11.14% (kr266,305.67 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAT là kr2,390,943.42.

Thông tin thêm về RAT Escape trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RAT Escape phổ biến nhất là RAT sang ISK, trong đó mã của RAT Escape là RAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RAT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RAT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi RAT Escape phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RAT đến TWD
1 RAT thành NT$0.006186 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RAT đến CNY
1 RAT thành ¥0.001384 CNY
popular info Króna Iceland
RAT đến ISK
1 RAT thành kr0.02480 ISK
popular info Đô la Mỹ
RAT đến USD
1 RAT thành $0.0001979 USD
popular info Đô la Úc
RAT đến AUD
1 RAT thành AU$0.0002956 AUD
popular info Euro
RAT đến EUR
1 RAT thành €0.0001685 EUR
popular info Đô la Canada
RAT đến CAD
1 RAT thành C$0.0002710 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RAT đến KRW
1 RAT thành ₩0.2848 KRW
popular info Yên Nhật
RAT đến JPY
1 RAT thành ¥0.03095 JPY
popular info Bảng Anh
RAT đến GBP
1 RAT thành £0.0001470 GBP
popular info Real Brazil
RAT đến BRL
1 RAT thành R$0.001084 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets elizaOS
ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.8090 ISK
other assets Velo
VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.8505 ISK
other assets Lighter
LIT đến ISK
1 LIT thành kr340.94 ISK
other assets Beta Finance
BETA đến ISK
1 BETA thành kr5.43 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr11.45 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,068,085.2 ISK
other assets Tradoor
TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr253.82 ISK
other assets Humanity Protocol
H đến ISK
1 H thành kr22.32 ISK
other assets 0x Protocol
ZRX đến ISK
1 ZRX thành kr20.88 ISK
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến ISK
1 MAVIA thành kr7.24 ISK

Bảng chuyển đổi từ RAT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của RAT Escape đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAT thành Króna Iceland đã thay đổi -15.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.04%, đạt mức cao nhất là 0.02642 ISK và mức thấp nhất là 0.02279 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RAT là kr0.04079 ISK , thay đổi -38.38% so với giá hiện tại. RAT Escape đã thay đổi
-kr
0.8844ISK
, tương đương mức thay đổi -97.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:12 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RAT
kr0.01240kr0.01227
+1.04%
1 RAT
kr0.02480kr0.02453
+1.04%
5 RAT
kr0.1240kr0.1227
+1.04%
10 RAT
kr0.2480kr0.2453
+1.04%
50 RAT
kr1.24kr1.23
+1.04%
100 RAT
kr2.48kr2.45
+1.04%
500 RAT
kr12.4kr12.27
+1.04%
1000 RAT
kr24.8kr24.53
+1.04%

Câu Hỏi Thường Gặp RAT/ISK

1 RAT Escape bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 RAT Escape (RAT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02480.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 40.32 RAT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 201.62 RAT, trong khi 5 RAT sẽ có giá khoảng 0.1240ISK.
Giá cao nhất của RAT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAT tính theo ISK là kr1.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RAT Escape tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RAT Escape (RAT) đã giảm 15.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RAT Escape (RAT) đã giảm 38.38% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RAT Escape và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RAT Escape và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RAT Escape: RAT sang Đô la Mỹ (USD), RAT sang Euro (EUR), RAT sang Bảng Anh (GBP), RAT sang Đô la Canada (CAD), RAT sang Rupee Ấn Độ (INR), RAT sang Rupee Pakistan (PKR), RAT sang Real Brazil (BRL), RAT sang ...
Giá của RAT Escape ở Mỹ là $0.0001979 USD. Ngoài ra, giá của RAT Escape là €0.0001685 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002710 CAD ở Canada, ₹0.01776 INR ở Ấn Độ, ₨0.05543 PKR ở Pakistan, R$0.001084 BRL ở Brazil, ...
Cặp RAT Escape phổ biến nhất là RAT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 RAT Escape (RAT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02480.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget