Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87699.38 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87699.38 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87699.38 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RCN thành ISK
RCN/ISK: 1 RCN = 3.96 ISK. Giá chuyển đổi 1 RankChain (RCN) thành Króna Iceland (ISK) là 3.96 ISK hôm nay.
RCN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RCN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RankChain (RCN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RCN hiện có giá trị là 3.96 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RCN hiện có giá 3.96 ISK, nghĩa là mua 5 RCN sẽ mất 19.81 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2524 RCN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.26 RCN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RCN sang ISK
Chuyển đổi ISK sang RCN
RankChain
Króna Iceland
1 RCN
3.96 ISK
Đổi 1 RCN sang 3.96 ISK
2 RCN
7.92 ISK
Đổi 2 RCN sang 7.92 ISK
5 RCN
19.81 ISK
Đổi 5 RCN sang 19.81 ISK
10 RCN
39.62 ISK
Đổi 10 RCN sang 39.62 ISK
20 RCN
79.25 ISK
Đổi 20 RCN sang 79.25 ISK
50 RCN
198.12 ISK
Đổi 50 RCN sang 198.12 ISK
100 RCN
396.24 ISK
Đổi 100 RCN sang 396.24 ISK
200 RCN
792.48 ISK
Đổi 200 RCN sang 792.48 ISK
500 RCN
1,981.2 ISK
Đổi 500 RCN sang 1,981.2 ISK
1000 RCN
3,962.4 ISK
Đổi 1000 RCN sang 3,962.4 ISK
5000 RCN
19,811.98 ISK
Đổi 5000 RCN sang 19,811.98 ISK
10000 RCN
39,623.95 ISK
Đổi 10000 RCN sang 39,623.95 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RCN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của RankChain tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RCN sang ISK, lên đến 10000 RCN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
RankChain
1 ISK
0.2524 RCN
Đổi 1 ISK sang 0.2524 RCN
10 ISK
2.52 RCN
Đổi 10 ISK sang 2.52 RCN
50 ISK
12.62 RCN
Đổi 50 ISK sang 12.62 RCN
100 ISK
25.24 RCN
Đổi 100 ISK sang 25.24 RCN
200 ISK
50.47 RCN
Đổi 200 ISK sang 50.47 RCN
500 ISK
126.19 RCN
Đổi 500 ISK sang 126.19 RCN
1000 ISK
252.37 RCN
Đổi 1000 ISK sang 252.37 RCN
2000 ISK
504.75 RCN
Đổi 2000 ISK sang 504.75 RCN
5000 ISK
1,261.86 RCN
Đổi 5000 ISK sang 1,261.86 RCN
10000 ISK
2,523.73 RCN
Đổi 10000 ISK sang 2,523.73 RCN
50000 ISK
12,618.63 RCN
Đổi 50000 ISK sang 12,618.63 RCN
100000 ISK
25,237.26 RCN
Đổi 100000 ISK sang 25,237.26 RCN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RCN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo RankChain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RCN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RCN/ISK
RCN/ISK: 1 RCN = 3.96 ISK; 2025/12/31 19:50:00
Trong 1D vừa qua, RankChain đã thay đổi -0.26% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RankChain(RCN) đã thay đổi -0.26% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RCN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RCN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của RankChain/ISK
Giá RankChain cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá RankChain thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RankChain theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RCN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 5.49 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 3.01 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.26% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RCN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RCN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RCN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RankChain
Số liệu thị trường RCN sang ISK
RCN/ISK:
kr3.96
Khối lượng RCN 24 giờ:
kr264,773,939.27
Vốn hóa thị trường RCN:
kr3,962,395,055.45
Nguồn cung lưu hành RCN:
1.00B RCN
Tỷ giá RCN sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RankChain thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RankChain là kr3.96 mỗi RCN, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,962,395,055.45 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 RCN. Khối lượng giao dịch của RankChain đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RCN là kr--.
Thông tin thêm về RankChain trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RankChain phổ biến nhất là RCN sang ISK, trong đó mã của RankChain là RCN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RCN sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RCN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RankChain phổ biến
RCN đến TWD
1 RCN thành NT$0.9911 TWD
RCN đến CNY
1 RCN thành ¥0.2209 CNY
RCN đến ISK
1 RCN thành kr3.96 ISK
RCN đến USD
1 RCN thành $0.03158 USD
RCN đến AUD
1 RCN thành AU$0.04736 AUD
RCN đến EUR
1 RCN thành €0.02692 EUR
RCN đến CAD
1 RCN thành C$0.04331 CAD
RCN đến KRW
1 RCN thành ₩45.62 KRW
RCN đến JPY
1 RCN thành ¥4.95 JPY
RCN đến GBP
1 RCN thành £0.02349 GBP
RCN đến BRL
1 RCN thành R$0.1740 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr166.04 ISK

CHZ đến ISK
1 CHZ thành kr5.46 ISK

LUNC đến ISK
1 LUNC thành kr0.005309 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr108,210.51 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,654.24 ISK

RIVER đến ISK
1 RIVER thành kr1,438.27 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr63,790.48 ISK

TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr0.7876 ISK

ZKP đến ISK
1 ZKP thành kr15.77 ISK

CYBER đến ISK
1 CYBER thành kr98.59 ISK
Bảng chuyển đổi từ RCN sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của RankChain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RCN thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 5.49 ISK và mức thấp nhất là 3.01 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RCN là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. RankChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RCN | kr1.98 | kr-- | -0.26% |
1 RCN | kr3.96 | kr-- | -0.26% |
5 RCN | kr19.81 | kr-- | -0.26% |
10 RCN | kr39.62 | kr-- | -0.26% |
50 RCN | kr198.12 | kr-- | -0.26% |
100 RCN | kr396.24 | kr-- | -0.26% |
500 RCN | kr1,981.2 | kr-- | -0.26% |
1000 RCN | kr3,962.4 | kr-- | -0.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp RCN/ISK
1 RankChain bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 RankChain (RCN) trong Króna Iceland (ISK) là kr3.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu RCN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2524 RCN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RCN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RCN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RCN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1.26 RCN, trong khi 5 RCN sẽ có giá khoảng 19.81ISK.
Giá cao nhất của RCN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RCN tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RCN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RankChain tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RankChain (RCN) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RankChain (RCN) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RCN thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RankChain và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RCN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RCN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RCN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RCN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RCN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RankChain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







