Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi RAIL thành PLN

RAIL/PLN: 1 RAIL = 10.4 PLN. Giá chuyển đổi 1 Railgun (RAIL) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 10.4 PLN hôm nay.
RAIL
RAIL
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAIL/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Railgun (RAIL) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAIL hiện có giá trị là 10.4 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAIL hiện có giá 10.4 PLN, nghĩa là mua 5 RAIL sẽ mất 51.98 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 0.09619 RAIL và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 0.4809 RAIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RAIL sang PLN

Chuyển đổi PLN sang RAIL

Railgun
Złoty Ba Lan
1 RAIL
10.4  PLN
Đổi 1 RAIL sang 10.4 PLN
2 RAIL
20.79  PLN
Đổi 2 RAIL sang 20.79 PLN
5 RAIL
51.98  PLN
Đổi 5 RAIL sang 51.98 PLN
10 RAIL
103.96  PLN
Đổi 10 RAIL sang 103.96 PLN
20 RAIL
207.93  PLN
Đổi 20 RAIL sang 207.93 PLN
50 RAIL
519.82  PLN
Đổi 50 RAIL sang 519.82 PLN
100 RAIL
1,039.64  PLN
Đổi 100 RAIL sang 1,039.64 PLN
200 RAIL
2,079.27  PLN
Đổi 200 RAIL sang 2,079.27 PLN
500 RAIL
5,198.18  PLN
Đổi 500 RAIL sang 5,198.18 PLN
1000 RAIL
10,396.36  PLN
Đổi 1000 RAIL sang 10,396.36 PLN
5000 RAIL
51,981.8  PLN
Đổi 5000 RAIL sang 51,981.8 PLN
10000 RAIL
103,963.61  PLN
Đổi 10000 RAIL sang 103,963.61 PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAIL thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Railgun tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAIL sang PLN, lên đến 10000 RAIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Railgun
1 PLN
0.09619 RAIL
Đổi 1 PLN sang 0.09619 RAIL
10 PLN
0.9619 RAIL
Đổi 10 PLN sang 0.9619 RAIL
50 PLN
4.81 RAIL
Đổi 50 PLN sang 4.81 RAIL
100 PLN
9.62 RAIL
Đổi 100 PLN sang 9.62 RAIL
200 PLN
19.24 RAIL
Đổi 200 PLN sang 19.24 RAIL
500 PLN
48.09 RAIL
Đổi 500 PLN sang 48.09 RAIL
1000 PLN
96.19 RAIL
Đổi 1000 PLN sang 96.19 RAIL
2000 PLN
192.38 RAIL
Đổi 2000 PLN sang 192.38 RAIL
5000 PLN
480.94 RAIL
Đổi 5000 PLN sang 480.94 RAIL
10000 PLN
961.88 RAIL
Đổi 10000 PLN sang 961.88 RAIL
50000 PLN
4,809.38 RAIL
Đổi 50000 PLN sang 4,809.38 RAIL
100000 PLN
9,618.75 RAIL
Đổi 100000 PLN sang 9,618.75 RAIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành RAIL toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Railgun đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang RAIL, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RAIL/PLN

RAIL/PLN: 1 RAIL = 10.4 PLN; 2025/12/03 18:11:38
Trong 1D vừa qua, Railgun đã thay đổi -4.64% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Railgun(RAIL) đã thay đổi -4.64% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành RAIL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RAIL sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Railgun/PLN

Giá Railgun cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 11.92 PLN trong khi giá Railgun thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 9.73 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Railgun theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAIL theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
10.87 PLN
11.92 PLN
20.53 PLN
20.53 PLN
Thấp
10.2 PLN
9.73 PLN
8.62 PLN
3.02 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.64%
-8.21%
-8.87%
+199.45%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RAIL (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAIL bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Railgun

Số liệu thị trường RAIL sang PLN

RAIL/PLN:
zł10.4
Khối lượng RAIL 24 giờ:
zł8,519,129.34
Vốn hóa thị trường RAIL:
zł136,793,597.34
Nguồn cung lưu hành RAIL:
13.16M RAIL

Tỷ giá RAIL sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Railgun thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Railgun là zł10.4 mỗi RAIL, với tổng vốn hoá thị trường của zł136,793,597.34 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,157,835 RAIL. Khối lượng giao dịch của Railgun đã thay đổi +7.26% (zł576,403.61 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAIL là zł7,942,725.73.

Thông tin thêm về Railgun trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Railgun phổ biến nhất là RAIL sang PLN, trong đó mã của Railgun là RAIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RAIL sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RAIL sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Railgun phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RAIL đến TWD
1 RAIL thành NT$89.74 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RAIL đến CNY
1 RAIL thành ¥20.29 CNY
popular info Đô la Mỹ
RAIL đến USD
1 RAIL thành $2.87 USD
popular info Đô la Úc
RAIL đến AUD
1 RAIL thành AU$4.35 AUD
popular info Euro
RAIL đến EUR
1 RAIL thành €2.46 EUR
popular info Đô la Canada
RAIL đến CAD
1 RAIL thành C$4 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RAIL đến KRW
1 RAIL thành ₩4,207.64 KRW
popular info Yên Nhật
RAIL đến JPY
1 RAIL thành ¥445.07 JPY
popular info Złoty Ba Lan
RAIL đến PLN
1 RAIL thành zł10.4 PLN
popular info Bảng Anh
RAIL đến GBP
1 RAIL thành £2.15 GBP
popular info Real Brazil
RAIL đến BRL
1 RAIL thành R$15.23 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets XDC Network
XDC đến PLN
1 XDC thành zł0.1862 PLN
other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł336,877.73 PLN
other assets Ethereum
ETH đến PLN
1 ETH thành zł11,342.58 PLN
other assets Chainlink
LINK đến PLN
1 LINK thành zł52.43 PLN
other assets Sui
SUI đến PLN
1 SUI thành zł6.13 PLN
other assets Solana
SOL đến PLN
1 SOL thành zł514.27 PLN
other assets BNB
BNB đến PLN
1 BNB thành zł3,285.91 PLN
other assets MetaArena
TIMI đến PLN
1 TIMI thành zł0.2321 PLN
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến PLN
1 BOB thành zł0.08747 PLN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PLN
1 BCH thành zł2,159.01 PLN

Bảng chuyển đổi từ RAIL sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Railgun đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAIL thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -8.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.64%, đạt mức cao nhất là 10.87 PLN và mức thấp nhất là 10.2 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 RAIL là zł11.4 PLN , thay đổi -8.87% so với giá hiện tại. Railgun đã thay đổi
+
3.47PLN
, tương đương mức thay đổi +219.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:11 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RAIL
zł5.2zł5.45
-4.64%
1 RAIL
zł10.4zł10.9
-4.64%
5 RAIL
zł51.98zł54.49
-4.64%
10 RAIL
zł103.96zł108.99
-4.64%
50 RAIL
zł519.82zł544.93
-4.64%
100 RAIL
zł1,039.64zł1,089.86
-4.64%
500 RAIL
zł5,198.18zł5,449.3
-4.64%
1000 RAIL
zł10,396.36zł10,898.59
-4.64%

Câu Hỏi Thường Gặp RAIL/PLN

1 Railgun bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Railgun (RAIL) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł10.4.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAIL với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09619 RAIL đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAIL sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAIL sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAIL bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 0.4809 RAIL, trong khi 5 RAIL sẽ có giá khoảng 51.98PLN.
Giá cao nhất của RAIL/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAIL tính theo PLN là zł30.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAIL/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Railgun tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Railgun (RAIL) đã giảm 8.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Railgun (RAIL) đã giảm 8.87% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAIL thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Railgun và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAIL/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAIL/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAIL/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAIL/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Railgun và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Railgun: RAIL sang Đô la Mỹ (USD), RAIL sang Euro (EUR), RAIL sang Bảng Anh (GBP), RAIL sang Đô la Canada (CAD), RAIL sang Rupee Ấn Độ (INR), RAIL sang Rupee Pakistan (PKR), RAIL sang Real Brazil (BRL), RAIL sang ...
Giá của Railgun ở Mỹ là $2.87 USD. Ngoài ra, giá của Railgun là €2.46 EUR ở khu vực đồng euro, £2.15 GBP ở Vương quốc Anh, C$4 CAD ở Canada, ₹258.83 INR ở Ấn Độ, ₨804.91 PKR ở Pakistan, R$15.23 BRL ở Brazil, ...
Cặp Railgun phổ biến nhất là RAIL sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 Railgun (RAIL) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł10.4.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.