Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87755.89 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87755.89 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87755.89 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QBIT thành ISK
QBIT/ISK: 1 QBIT = 0.2537 ISK. Giá chuyển đổi 1 Qubit (QBIT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2537 ISK hôm nay.

QBIT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QBIT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Qubit (QBIT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QBIT hiện có giá trị là 0.2537 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QBIT hiện có giá 0.2537 ISK, nghĩa là mua 5 QBIT sẽ mất 1.27 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.94 QBIT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 19.71 QBIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QBIT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang QBIT
Qubit
Króna Iceland
1 QBIT
0.2537 ISK
Đổi 1 QBIT sang 0.2537 ISK
2 QBIT
0.5073 ISK
Đổi 2 QBIT sang 0.5073 ISK
5 QBIT
1.27 ISK
Đổi 5 QBIT sang 1.27 ISK
10 QBIT
2.54 ISK
Đổi 10 QBIT sang 2.54 ISK
20 QBIT
5.07 ISK
Đổi 20 QBIT sang 5.07 ISK
50 QBIT
12.68 ISK
Đổi 50 QBIT sang 12.68 ISK
100 QBIT
25.37 ISK
Đổi 100 QBIT sang 25.37 ISK
200 QBIT
50.73 ISK
Đổi 200 QBIT sang 50.73 ISK
500 QBIT
126.83 ISK
Đổi 500 QBIT sang 126.83 ISK
1000 QBIT
253.66 ISK
Đổi 1000 QBIT sang 253.66 ISK
5000 QBIT
1,268.29 ISK
Đổi 5000 QBIT sang 1,268.29 ISK
10000 QBIT
2,536.57 ISK
Đổi 10000 QBIT sang 2,536.57 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QBIT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Qubit tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QBIT sang ISK, lên đến 10000 QBIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Qubit
1 ISK
3.94 QBIT
Đổi 1 ISK sang 3.94 QBIT
10 ISK
39.42 QBIT
Đổi 10 ISK sang 39.42 QBIT
50 ISK
197.12 QBIT
Đổi 50 ISK sang 197.12 QBIT
100 ISK
394.23 QBIT
Đổi 100 ISK sang 394.23 QBIT
200 ISK
788.46 QBIT
Đổi 200 ISK sang 788.46 QBIT
500 ISK
1,971.16 QBIT
Đổi 500 ISK sang 1,971.16 QBIT
1000 ISK
3,942.32 QBIT
Đổi 1000 ISK sang 3,942.32 QBIT
2000 ISK
7,884.65 QBIT
Đổi 2000 ISK sang 7,884.65 QBIT
5000 ISK
19,711.62 QBIT
Đổi 5000 ISK sang 19,711.62 QBIT
10000 ISK
39,423.24 QBIT
Đổi 10000 ISK sang 39,423.24 QBIT
50000 ISK
197,116.2 QBIT
Đổi 50000 ISK sang 197,116.2 QBIT
100000 ISK
394,232.39 QBIT
Đổi 100000 ISK sang 394,232.39 QBIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành QBIT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Qubit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang QBIT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QBIT/ISK
QBIT/ISK: 1 QBIT = 0.2537 ISK; 2025/12/31 19:29:39
Trong 1D vừa qua, Qubit đã thay đổi -0.72% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Qubit(QBIT) đã thay đổi -0.72% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành QBIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QBIT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Qubit/ISK
Giá Qubit cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2881 ISK trong khi giá Qubit thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2536 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Qubit theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QBIT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2572 ISK | 0.2881 ISK | 0.3361 ISK | 0.7301 ISK |
Thấp | 0.2536 ISK | 0.2536 ISK | 0.1104 ISK | 0.08917 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.72% | -12.54% | +126.99% | -38.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QBIT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QBIT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QBIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Qubit
Số liệu thị trường QBIT sang ISK
QBIT/ISK:
kr0.2537
Khối lượng QBIT 24 giờ:
kr377,530.02
Vốn hóa thị trường QBIT:
kr251,755,052.25
Nguồn cung lưu hành QBIT:
992.50M QBIT
Tỷ giá QBIT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Qubit thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Qubit là kr0.2537 mỗi QBIT, với tổng vốn hoá thị trường của kr251,755,052.25 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 992,500,000 QBIT. Khối lượng giao dịch của Qubit đã thay đổi +40.64% (kr109,085.03 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QBIT là kr268,444.98.
Thông tin thêm về Qubit trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Qubit phổ biến nhất là QBIT sang ISK, trong đó mã của Qubit là QBIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QBIT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QBIT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Qubit phổ biến
QBIT đến TWD
1 QBIT thành NT$0.06345 TWD
QBIT đến CNY
1 QBIT thành ¥0.01414 CNY
QBIT đến ISK
1 QBIT thành kr0.2537 ISK
QBIT đến USD
1 QBIT thành $0.002022 USD
QBIT đến AUD
1 QBIT thành AU$0.003032 AUD
QBIT đến EUR
1 QBIT thành €0.001723 EUR
QBIT đến CAD
1 QBIT thành C$0.002772 CAD
QBIT đến KRW
1 QBIT thành ₩2.92 KRW
QBIT đến JPY
1 QBIT thành ¥0.3171 JPY
QBIT đến GBP
1 QBIT thành £0.001504 GBP
QBIT đến BRL
1 QBIT thành R$0.01114 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr169.81 ISK

CHZ đến ISK
1 CHZ thành kr5.48 ISK

LUNC đến ISK
1 LUNC thành kr0.005361 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr108,172.79 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,670.09 ISK

RIVER đến ISK
1 RIVER thành kr1,380.48 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr64,019.83 ISK

TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr0.8011 ISK

ZKP đến ISK
1 ZKP thành kr15.71 ISK

CYBER đến ISK
1 CYBER thành kr98.42 ISK
Bảng chuyển đổi từ QBIT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Qubit đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QBIT thành Króna Iceland đã thay đổi -12.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.72%, đạt mức cao nhất là 0.2572 ISK và mức thấp nhất là 0.2536 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 QBIT là kr0.1118 ISK , thay đổi +126.99% so với giá hiện tại. Qubit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.92% so với năm trước.
+kr
0.2536ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 QBIT | kr0.1268 | kr0.1278 | -0.72% |
1 QBIT | kr0.2537 | kr0.2555 | -0.72% |
5 QBIT | kr1.27 | kr1.28 | -0.72% |
10 QBIT | kr2.54 | kr2.56 | -0.72% |
50 QBIT | kr12.68 | kr12.78 | -0.72% |
100 QBIT | kr25.37 | kr25.55 | -0.72% |
500 QBIT | kr126.83 | kr127.75 | -0.72% |
1000 QBIT | kr253.66 | kr255.51 | -0.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp QBIT/ISK
1 Qubit bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Qubit (QBIT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2537.
Tôi có thể mua bao nhiêu QBIT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.94 QBIT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QBIT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QBIT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QBIT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 19.71 QBIT, trong khi 5 QBIT sẽ có giá khoảng 1.27ISK.
Giá cao nhất của QBIT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QBIT tính theo ISK là kr2.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QBIT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Qubit tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Qubit (QBIT) đã giảm 12.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Qubit (QBIT) đã tăng 126.99% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QBIT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Qubit và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QBIT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QBIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QBIT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QBIT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QBIT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Qubit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Qubit: QBIT sang Đô la Mỹ (USD), QBIT sang Euro (EUR), QBIT sang Bảng Anh (GBP), QBIT sang Đô la Canada (CAD), QBIT sang Rupee Ấn Độ (INR), QBIT sang Rupee Pakistan (PKR), QBIT sang Real Brazil (BRL), QBIT sang ...
Giá của Qubit ở Mỹ là $0.002022 USD. Ngoài ra, giá của Qubit là €0.001723 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001504 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002772 CAD ở Canada, ₹0.1817 INR ở Ấn Độ, ₨0.5665 PKR ở Pakistan, R$0.01114 BRL ở Brazil, ...
Cặp Qubit phổ biến nhất là QBIT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Qubit (QBIT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2537.
Giá của Qubit ở Mỹ là $0.002022 USD. Ngoài ra, giá của Qubit là €0.001723 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001504 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002772 CAD ở Canada, ₹0.1817 INR ở Ấn Độ, ₨0.5665 PKR ở Pakistan, R$0.01114 BRL ở Brazil, ...
Cặp Qubit phổ biến nhất là QBIT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Qubit (QBIT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2537.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































