Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PULSE thành EUR

PULSE/EUR: 1 PULSE = 0.006795 EUR. Giá chuyển đổi 1 Pulse Predictions Market (PULSE) thành Euro (EUR) là 0.006795 EUR hôm nay.
PULSE
PULSE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PULSE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pulse Predictions Market (PULSE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PULSE hiện có giá trị là 0.006795 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PULSE hiện có giá 0.006795 EUR, nghĩa là mua 5 PULSE sẽ mất 0.03398 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 147.16 PULSE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 735.8 PULSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PULSE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang PULSE

Pulse Predictions Market
Euro
1 PULSE
0.006795  EUR
Đổi 1 PULSE sang 0.006795 EUR
2 PULSE
0.01359  EUR
Đổi 2 PULSE sang 0.01359 EUR
5 PULSE
0.03398  EUR
Đổi 5 PULSE sang 0.03398 EUR
10 PULSE
0.06795  EUR
Đổi 10 PULSE sang 0.06795 EUR
20 PULSE
0.1359  EUR
Đổi 20 PULSE sang 0.1359 EUR
50 PULSE
0.3398  EUR
Đổi 50 PULSE sang 0.3398 EUR
100 PULSE
0.6795  EUR
Đổi 100 PULSE sang 0.6795 EUR
200 PULSE
1.36  EUR
Đổi 200 PULSE sang 1.36 EUR
500 PULSE
3.4  EUR
Đổi 500 PULSE sang 3.4 EUR
1000 PULSE
6.8  EUR
Đổi 1000 PULSE sang 6.8 EUR
5000 PULSE
33.98  EUR
Đổi 5000 PULSE sang 33.98 EUR
10000 PULSE
67.95  EUR
Đổi 10000 PULSE sang 67.95 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PULSE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Pulse Predictions Market tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PULSE sang EUR, lên đến 10000 PULSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Pulse Predictions Market
1 EUR
147.16 PULSE
Đổi 1 EUR sang 147.16 PULSE
10 EUR
1,471.59 PULSE
Đổi 10 EUR sang 1,471.59 PULSE
50 EUR
7,357.96 PULSE
Đổi 50 EUR sang 7,357.96 PULSE
100 EUR
14,715.92 PULSE
Đổi 100 EUR sang 14,715.92 PULSE
200 EUR
29,431.83 PULSE
Đổi 200 EUR sang 29,431.83 PULSE
500 EUR
73,579.59 PULSE
Đổi 500 EUR sang 73,579.59 PULSE
1000 EUR
147,159.17 PULSE
Đổi 1000 EUR sang 147,159.17 PULSE
2000 EUR
294,318.34 PULSE
Đổi 2000 EUR sang 294,318.34 PULSE
5000 EUR
735,795.85 PULSE
Đổi 5000 EUR sang 735,795.85 PULSE
10000 EUR
1,471,591.7 PULSE
Đổi 10000 EUR sang 1,471,591.7 PULSE
50000 EUR
7,357,958.5 PULSE
Đổi 50000 EUR sang 7,357,958.5 PULSE
100000 EUR
14,715,917.01 PULSE
Đổi 100000 EUR sang 14,715,917.01 PULSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PULSE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Pulse Predictions Market đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PULSE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PULSE/EUR

PULSE/EUR: 1 PULSE = 0.006795 EUR; 2025/12/03 18:12:18
Trong 1D vừa qua, Pulse Predictions Market đã thay đổi +1.61% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pulse Predictions Market(PULSE) đã thay đổi +1.61% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PULSE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PULSE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Pulse Predictions Market/EUR

Giá Pulse Predictions Market cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.006896 EUR trong khi giá Pulse Predictions Market thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.006197 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pulse Predictions Market theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PULSE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006795 EUR
0.006896 EUR
0.009443 EUR
0.009443 EUR
Thấp
0.006173 EUR
0.006197 EUR
0.006197 EUR
0.006197 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.61%
-1.80%
+0.39%
-36.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PULSE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PULSE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PULSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Pulse Predictions Market

Số liệu thị trường PULSE sang EUR

PULSE/EUR:
€0.006795
Khối lượng PULSE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PULSE:
--
Nguồn cung lưu hành PULSE:
0 PULSE

Tỷ giá PULSE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pulse Predictions Market thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pulse Predictions Market là €0.006795 mỗi PULSE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PULSE. Khối lượng giao dịch của Pulse Predictions Market đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PULSE là €0.

Thông tin thêm về Pulse Predictions Market trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pulse Predictions Market phổ biến nhất là PULSE sang EUR, trong đó mã của Pulse Predictions Market là PULSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PULSE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PULSE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Pulse Predictions Market phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PULSE đến TWD
1 PULSE thành NT$0.2478 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PULSE đến CNY
1 PULSE thành ¥0.05604 CNY
popular info Đô la Mỹ
PULSE đến USD
1 PULSE thành $0.007926 USD
popular info Đô la Úc
PULSE đến AUD
1 PULSE thành AU$0.01201 AUD
popular info Euro
PULSE đến EUR
1 PULSE thành €0.006795 EUR
popular info Đô la Canada
PULSE đến CAD
1 PULSE thành C$0.01105 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PULSE đến KRW
1 PULSE thành ₩11.62 KRW
popular info Yên Nhật
PULSE đến JPY
1 PULSE thành ¥1.23 JPY
popular info Bảng Anh
PULSE đến GBP
1 PULSE thành £0.005943 GBP
popular info Real Brazil
PULSE đến BRL
1 PULSE thành R$0.04205 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets XDC Network
XDC đến EUR
1 XDC thành €0.04412 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €79,765.77 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,684.75 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €12.43 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €1.45 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €777.96 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €121.74 EUR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến EUR
1 BOB thành €0.02030 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €511.15 EUR
other assets MetaArena
TIMI đến EUR
1 TIMI thành €0.05419 EUR

Bảng chuyển đổi từ PULSE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Pulse Predictions Market đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PULSE thành Euro đã thay đổi -1.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.61%, đạt mức cao nhất là 0.006795 EUR và mức thấp nhất là 0.006173 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PULSE là €0.006769 EUR , thay đổi +0.39% so với giá hiện tại. Pulse Predictions Market đã thay đổi
+
0.006795EUR
, tương đương mức thay đổi -44.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:12 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PULSE
€0.003398€0.003344
+1.61%
1 PULSE
€0.006795€0.006688
+1.61%
5 PULSE
€0.03398€0.03344
+1.61%
10 PULSE
€0.06795€0.06688
+1.61%
50 PULSE
€0.3398€0.3344
+1.61%
100 PULSE
€0.6795€0.6688
+1.61%
500 PULSE
€3.4€3.34
+1.61%
1000 PULSE
€6.8€6.69
+1.61%

Câu Hỏi Thường Gặp PULSE/EUR

1 Pulse Predictions Market bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Pulse Predictions Market (PULSE) trong Euro (EUR) là €0.006795.
Tôi có thể mua bao nhiêu PULSE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 147.16 PULSE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PULSE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PULSE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PULSE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 735.8 PULSE, trong khi 5 PULSE sẽ có giá khoảng 0.03398EUR.
Giá cao nhất của PULSE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PULSE tính theo EUR là €0.4965. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PULSE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pulse Predictions Market tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pulse Predictions Market (PULSE) đã giảm 1.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pulse Predictions Market (PULSE) đã tăng 0.39% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PULSE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pulse Predictions Market và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PULSE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PULSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PULSE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PULSE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PULSE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pulse Predictions Market và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pulse Predictions Market: PULSE sang Đô la Mỹ (USD), PULSE sang Euro (EUR), PULSE sang Bảng Anh (GBP), PULSE sang Đô la Canada (CAD), PULSE sang Rupee Ấn Độ (INR), PULSE sang Rupee Pakistan (PKR), PULSE sang Real Brazil (BRL), PULSE sang ...
Giá của Pulse Predictions Market ở Mỹ là $0.007926 USD. Ngoài ra, giá của Pulse Predictions Market là €0.006795 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005943 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01105 CAD ở Canada, ₹0.7147 INR ở Ấn Độ, ₨2.22 PKR ở Pakistan, R$0.04205 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pulse Predictions Market phổ biến nhất là PULSE sang Euro(EUR). Giá của 1 Pulse Predictions Market (PULSE) ở Euro (EUR) là €0.006795.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.