Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91917.95 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91917.95 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91917.95 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUGWIF thành EUR
PUGWIF/EUR: 1 PUGWIF = 0.{4}7608 EUR. Giá chuyển đổi 1 PUGWIFHAT (PUGWIF) thành Euro (EUR) là 0.{4}7608 EUR hôm nay.

PUGWIF
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUGWIF/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PUGWIFHAT (PUGWIF) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUGWIF hiện có giá trị là 0.{4}7608 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUGWIF hiện có giá 0.{4}7608 EUR, nghĩa là mua 5 PUGWIF sẽ mất 0.0003804 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 13,144.69 PUGWIF và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 65,723.43 PUGWIF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUGWIF sang EUR
Chuyển đổi EUR sang PUGWIF
PUGWIFHAT
Euro
1 PUGWIF
0.{4}7608 EUR
Đổi 1 PUGWIF sang 0.{4}7608 EUR
2 PUGWIF
0.0001522 EUR
Đổi 2 PUGWIF sang 0.0001522 EUR
5 PUGWIF
0.0003804 EUR
Đổi 5 PUGWIF sang 0.0003804 EUR
10 PUGWIF
0.0007608 EUR
Đổi 10 PUGWIF sang 0.0007608 EUR
20 PUGWIF
0.001522 EUR
Đổi 20 PUGWIF sang 0.001522 EUR
50 PUGWIF
0.003804 EUR
Đổi 50 PUGWIF sang 0.003804 EUR
100 PUGWIF
0.007608 EUR
Đổi 100 PUGWIF sang 0.007608 EUR
200 PUGWIF
0.01522 EUR
Đổi 200 PUGWIF sang 0.01522 EUR
500 PUGWIF
0.03804 EUR
Đổi 500 PUGWIF sang 0.03804 EUR
1000 PUGWIF
0.07608 EUR
Đổi 1000 PUGWIF sang 0.07608 EUR
5000 PUGWIF
0.3804 EUR
Đổi 5000 PUGWIF sang 0.3804 EUR
10000 PUGWIF
0.7608 EUR
Đổi 10000 PUGWIF sang 0.7608 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUGWIF thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của PUGWIFHAT tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUGWIF sang EUR, lên đến 10000 PUGWIF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
PUGWIFHAT
1 EUR
13,144.69 PUGWIF
Đổi 1 EUR sang 13,144.69 PUGWIF
10 EUR
131,446.86 PUGWIF
Đổi 10 EUR sang 131,446.86 PUGWIF
50 EUR
657,234.3 PUGWIF
Đổi 50 EUR sang 657,234.3 PUGWIF
100 EUR
1,314,468.6 PUGWIF
Đổi 100 EUR sang 1,314,468.6 PUGWIF
200 EUR
2,628,937.2 PUGWIF
Đổi 200 EUR sang 2,628,937.2 PUGWIF
500 EUR
6,572,343 PUGWIF
Đổi 500 EUR sang 6,572,343 PUGWIF
1000 EUR
13,144,686 PUGWIF
Đổi 1000 EUR sang 13,144,686 PUGWIF
2000 EUR
26,289,371.99 PUGWIF
Đổi 2000 EUR sang 26,289,371.99 PUGWIF
5000 EUR
65,723,429.98 PUGWIF
Đổi 5000 EUR sang 65,723,429.98 PUGWIF
10000 EUR
131,446,859.97 PUGWIF
Đổi 10000 EUR sang 131,446,859.97 PUGWIF
50000 EUR
657,234,299.84 PUGWIF
Đổi 50000 EUR sang 657,234,299.84 PUGWIF
100000 EUR
1,314,468,599.68 PUGWIF
Đổi 100000 EUR sang 1,314,468,599.68 PUGWIF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PUGWIF toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo PUGWIFHAT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PUGWIF, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUGWIF/EUR
PUGWIF/EUR: 1 PUGWIF = 0.{4}7608 EUR; 2025/12/03 16:13:45
Trong 1D vừa qua, PUGWIFHAT đã thay đổi +12.46% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PUGWIFHAT(PUGWIF) đã thay đổi +12.46% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PUGWIF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PUGWIF sang EUR: Biến động và thay đổi giá của PUGWIFHAT/EUR
Giá PUGWIFHAT cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}9116 EUR trong khi giá PUGWIFHAT thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}5926 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PUGWIFHAT theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUGWIF theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}8171 EUR | 0.{4}9116 EUR | 0.0001589 EUR | 0.001204 EUR |
Thấp | 0.{4}6892 EUR | 0.{4}5926 EUR | 0.{4}5926 EUR | 0.{4}5634 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +12.46% | -14.77% | -38.79% | -71.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PUGWIF (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUGWIF bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUGWIF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PUGWIFHAT
Số liệu thị trường PUGWIF sang EUR
PUGWIF/EUR:
€0.{4}7608
Khối lượng PUGWIF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PUGWIF:
--
Nguồn cung lưu hành PUGWIF:
0 PUGWIF
Tỷ giá PUGWIF sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PUGWIFHAT thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PUGWIFHAT là €0.{4}7608 mỗi PUGWIF, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PUGWIF. Khối lượng giao dịch của PUGWIFHAT đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUGWIF là €--.
Thông tin thêm về PUGWIFHAT trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PUGWIFHAT phổ biến nhất là PUGWIF sang EUR, trong đó mã của PUGWIFHAT là PUGWIF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUGWIF sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUGWIF sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PUGWIFHAT phổ biến

PUGWIF đến TWD
1 PUGWIF thành NT$0.002774 TWD

PUGWIF đến CNY
1 PUGWIF thành ¥0.0006271 CNY

PUGWIF đến USD
1 PUGWIF thành $0.{4}8878 USD

PUGWIF đến AUD
1 PUGWIF thành AU$0.0001347 AUD

PUGWIF đến EUR
1 PUGWIF thành €0.{4}7608 EUR

PUGWIF đến CAD
1 PUGWIF thành C$0.0001238 CAD

PUGWIF đến KRW
1 PUGWIF thành ₩0.1300 KRW

PUGWIF đến JPY
1 PUGWIF thành ¥0.01380 JPY

PUGWIF đến GBP
1 PUGWIF thành £0.{4}6669 GBP

PUGWIF đến BRL
1 PUGWIF thành R$0.0004713 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

XDC đến EUR
1 XDC thành €0.04405 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €79,040.93 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,644.94 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €12.36 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €1.45 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €120.74 EUR

TIMI đến EUR
1 TIMI thành €0.05678 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €768.59 EUR

BOB đến EUR
1 BOB thành €0.02145 EUR

BCH đến EUR
1 BCH thành €504.47 EUR
Bảng chuyển đổi từ PUGWIF sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của PUGWIFHAT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUGWIF thành Euro đã thay đổi -14.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.46%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8171 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}6892 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PUGWIF là €0.0001243 EUR , thay đổi -38.79% so với giá hiện tại. PUGWIFHAT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.50% so với năm trước.
-€
0.001307EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PUGWIF | €0.{4}3804 | €0.{4}3382 | +12.46% |
1 PUGWIF | €0.{4}7608 | €0.{4}6765 | +12.46% |
5 PUGWIF | €0.0003804 | €0.0003382 | +12.46% |
10 PUGWIF | €0.0007608 | €0.0006765 | +12.46% |
50 PUGWIF | €0.003804 | €0.003382 | +12.46% |
100 PUGWIF | €0.007608 | €0.006765 | +12.46% |
500 PUGWIF | €0.03804 | €0.03382 | +12.46% |
1000 PUGWIF | €0.07608 | €0.06765 | +12.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUGWIF/EUR
1 PUGWIFHAT bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 PUGWIFHAT (PUGWIF) trong Euro (EUR) là €0.{4}7608.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUGWIF với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13,144.69 PUGWIF đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUGWIF sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUGWIF sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUGWIF bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 65,723.43 PUGWIF, trong khi 5 PUGWIF sẽ có giá khoảng 0.0003804EUR.
Giá cao nhất của PUGWIF/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUGWIF tính theo EUR là €0.004859. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUGWIF/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PUGWIFHAT tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PUGWIFHAT (PUGWIF) đã giảm 14.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PUGWIFHAT (PUGWIF) đã giảm 38.79% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUGWIF thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PUGWIFHAT và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUGWIF/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUGWIF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUGWIF/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUGWIF/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUGWIF/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PUGWIFHAT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PUGWIFHAT: PUGWIF sang Đô la Mỹ (USD), PUGWIF sang Euro (EUR), PUGWIF sang Bảng Anh (GBP), PUGWIF sang Đô la Canada (CAD), PUGWIF sang Rupee Ấn Độ (INR), PUGWIF sang Rupee Pakistan (PKR), PUGWIF sang Real Brazil (BRL), PUGWIF sang ...
Giá của PUGWIFHAT ở Mỹ là $0.{4}8878 USD. Ngoài ra, giá của PUGWIFHAT là €0.{4}7608 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6669 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001238 CAD ở Canada, ₹0.008004 INR ở Ấn Độ, ₨0.02508 PKR ở Pakistan, R$0.0004713 BRL ở Brazil, ...
Cặp PUGWIFHAT phổ biến nhất là PUGWIF sang Euro(EUR). Giá của 1 PUGWIFHAT (PUGWIF) ở Euro (EUR) là €0.{4}7608.
Giá của PUGWIFHAT ở Mỹ là $0.{4}8878 USD. Ngoài ra, giá của PUGWIFHAT là €0.{4}7608 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6669 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001238 CAD ở Canada, ₹0.008004 INR ở Ấn Độ, ₨0.02508 PKR ở Pakistan, R$0.0004713 BRL ở Brazil, ...
Cặp PUGWIFHAT phổ biến nhất là PUGWIF sang Euro(EUR). Giá của 1 PUGWIFHAT (PUGWIF) ở Euro (EUR) là €0.{4}7608.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Phân tích kỹ thuật ngày 17 tháng 9: SPX, DXY, BTC, ETH, BNB, SOL, XRP, DOGE, TON, ADATrump: NFT giống như những tác phẩm nghệ thuật đẹp, chúng khiến tôi nhận ra giá trị của tài sản tiền điện tửJupiter United Creation: Memecoin cuối cùng sẽ trở nên phổ biếnNgân hàng Barclays: Dự kiến Cục Dự trữ Liên bang sẽ thực hiện ba lần cắt giảm 25 điểm cơ bản trong năm nayBTC đã giảm xuống dưới 58000 USDT, với mức giảm 1,42% trong 24 giờ quaJPMorgan Chase: Sau cuộc họp tuần này, sự không chắc chắn về việc cắt giảm lãi suất trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang vẫn sẽ tồn tạiCựu Tổng thống Mỹ Trump: Các công ty tiền điện tử nên có các biện pháp an ninh nhất địnhCME Federal Reserve Watch: Xác suất Cục Dự trữ Liên bang cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản trong tuần này cao hơn 25 điểm cơ bảnHôm qua, dòng tiền ròng ra của Grayscale GBTC là 20,8 triệu đô la MỹTổng quan về những diễn biến quan trọng qua đêm ngày 17 tháng 9














































