Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87377.74 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87377.74 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87377.74 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUBLIC thành BAM
PUBLIC/BAM: 1 PUBLIC = 0.03833 BAM. Giá chuyển đổi 1 PublicAI (PUBLIC) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.03833 BAM hôm nay.

PUBLIC
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUBLIC/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PublicAI (PUBLIC) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUBLIC hiện có giá trị là 0.03833 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUBLIC hiện có giá 0.03833 BAM, nghĩa là mua 5 PUBLIC sẽ mất 0.1917 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 26.09 PUBLIC và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 130.44 PUBLIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUBLIC sang BAM
Chuyển đổi BAM sang PUBLIC
PublicAI
Mark Bosnia-Herzegovina
1 PUBLIC
0.03833 BAM
Đổi 1 PUBLIC sang 0.03833 BAM
2 PUBLIC
0.07667 BAM
Đổi 2 PUBLIC sang 0.07667 BAM
5 PUBLIC
0.1917 BAM
Đổi 5 PUBLIC sang 0.1917 BAM
10 PUBLIC
0.3833 BAM
Đổi 10 PUBLIC sang 0.3833 BAM
20 PUBLIC
0.7667 BAM
Đổi 20 PUBLIC sang 0.7667 BAM
50 PUBLIC
1.92 BAM
Đổi 50 PUBLIC sang 1.92 BAM
100 PUBLIC
3.83 BAM
Đổi 100 PUBLIC sang 3.83 BAM
200 PUBLIC
7.67 BAM
Đổi 200 PUBLIC sang 7.67 BAM
500 PUBLIC
19.17 BAM
Đổi 500 PUBLIC sang 19.17 BAM
1000 PUBLIC
38.33 BAM
Đổi 1000 PUBLIC sang 38.33 BAM
5000 PUBLIC
191.66 BAM
Đổi 5000 PUBLIC sang 191.66 BAM
10000 PUBLIC
383.33 BAM
Đổi 10000 PUBLIC sang 383.33 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUBLIC thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của PublicAI tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUBLIC sang BAM, lên đến 10000 PUBLIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
PublicAI
1 BAM
26.09 PUBLIC
Đổi 1 BAM sang 26.09 PUBLIC
10 BAM
260.87 PUBLIC
Đổi 10 BAM sang 260.87 PUBLIC
50 BAM
1,304.37 PUBLIC
Đổi 50 BAM sang 1,304.37 PUBLIC
100 BAM
2,608.73 PUBLIC
Đổi 100 BAM sang 2,608.73 PUBLIC
200 BAM
5,217.46 PUBLIC
Đổi 200 BAM sang 5,217.46 PUBLIC
500 BAM
13,043.65 PUBLIC
Đổi 500 BAM sang 13,043.65 PUBLIC
1000 BAM
26,087.31 PUBLIC
Đổi 1000 BAM sang 26,087.31 PUBLIC
2000 BAM
52,174.62 PUBLIC
Đổi 2000 BAM sang 52,174.62 PUBLIC
5000 BAM
130,436.55 PUBLIC
Đổi 5000 BAM sang 130,436.55 PUBLIC
10000 BAM
260,873.09 PUBLIC
Đổi 10000 BAM sang 260,873.09 PUBLIC
50000 BAM
1,304,365.46 PUBLIC
Đổi 50000 BAM sang 1,304,365.46 PUBLIC
100000 BAM
2,608,730.91 PUBLIC
Đổi 100000 BAM sang 2,608,730.91 PUBLIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành PUBLIC toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo PublicAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang PUBLIC, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUBLIC/BAM
PUBLIC/BAM: 1 PUBLIC = 0.03833 BAM; 2025/12/29 23:05:40
Trong 1D vừa qua, PublicAI đã thay đổi -0.31% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PublicAI(PUBLIC) đã thay đổi -0.31% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành PUBLIC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PUBLIC sang BAM: Biến động và thay đổi giá của PublicAI/BAM
Giá PublicAI cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.04091 BAM trong khi giá PublicAI thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.03704 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PublicAI theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUBLIC theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04091 BAM | 0.04091 BAM | 0.04905 BAM | 0.08781 BAM |
Thấp | 0.03791 BAM | 0.03704 BAM | 0.03704 BAM | 0.03704 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.31% | -5.48% | -12.21% | -56.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PUBLIC (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUBLIC bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUBLIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PublicAI
Số liệu thị trường PUBLIC sang BAM
PUBLIC/BAM:
KM0.03833
Khối lượng PUBLIC 24 giờ:
KM2,190,882.66
Vốn hóa thị trường PUBLIC:
KM7,885,607.43
Nguồn cung lưu hành PUBLIC:
205.71M PUBLIC
Tỷ giá PUBLIC sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PublicAI thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PublicAI là KM0.03833 mỗi PUBLIC, với tổng vốn hoá thị trường của KM7,885,607.43 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 205,714,290 PUBLIC. Khối lượng giao dịch của PublicAI đã thay đổi -7.93% (KM-188,794.03 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUBLIC là KM2,379,676.69.
Thông tin thêm về PublicAI trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PublicAI phổ biến nhất là PUBLIC sang BAM, trong đó mã của PublicAI là PUBLIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489628.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7898739.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUBLIC sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUBLIC sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PublicAI phổ biến
PUBLIC đến TWD
1 PUBLIC thành NT$0.7223 TWD
PUBLIC đến CNY
1 PUBLIC thành ¥0.1615 CNY
PUBLIC đến USD
1 PUBLIC thành $0.02305 USD
PUBLIC đến AUD
1 PUBLIC thành AU$0.03443 AUD
PUBLIC đến EUR
1 PUBLIC thành €0.01959 EUR
PUBLIC đến CAD
1 PUBLIC thành C$0.03154 CAD
PUBLIC đến KRW
1 PUBLIC thành ₩33.05 KRW
PUBLIC đến JPY
1 PUBLIC thành ¥3.6 JPY
PUBLIC đến GBP
1 PUBLIC thành £0.01707 GBP
PUBLIC đến BAM
1 PUBLIC thành KM0.03833 BAM
PUBLIC đến BRL
1 PUBLIC thành R$0.1284 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM145,110.67 BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM4,884.08 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM3.08 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM205.15 BAM

ZEC đến BAM
1 ZEC thành KM900.98 BAM

NIGHT đến BAM
1 NIGHT thành KM0.1655 BAM

ZBT đến BAM
1 ZBT thành KM0.2897 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.2046 BAM

ADA đến BAM
1 ADA thành KM0.5895 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,418.12 BAM
Bảng chuyển đổi từ PUBLIC sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của PublicAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUBLIC thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -5.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.31%, đạt mức cao nhất là 0.04091 BAM và mức thấp nhất là 0.03791 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 PUBLIC là KM0.04366 BAM , thay đổi -12.21% so với giá hiện tại. PublicAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.79% so với năm trước.
+KM
0.03833BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PUBLIC | KM0.01917 | KM0.01923 | -0.31% |
1 PUBLIC | KM0.03833 | KM0.03845 | -0.31% |
5 PUBLIC | KM0.1917 | KM0.1923 | -0.31% |
10 PUBLIC | KM0.3833 | KM0.3845 | -0.31% |
50 PUBLIC | KM1.92 | KM1.92 | -0.31% |
100 PUBLIC | KM3.83 | KM3.85 | -0.31% |
500 PUBLIC | KM19.17 | KM19.23 | -0.31% |
1000 PUBLIC | KM38.33 | KM38.45 | -0.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUBLIC/BAM
1 PublicAI bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 PublicAI (PUBLIC) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.03833.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUBLIC với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.09 PUBLIC đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUBLIC sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUBLIC sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUBLIC bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 130.44 PUBLIC, trong khi 5 PUBLIC sẽ có giá khoảng 0.1917BAM.
Giá cao nhất của PUBLIC/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUBLIC tính theo BAM là KM0.2563. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUBLIC/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PublicAI tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PublicAI (PUBLIC) đã giảm 5.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PublicAI (PUBLIC) đã giảm 12.21% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUBLIC thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PublicAI và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUBLIC/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUBLIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUBLIC/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUBLIC/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUBLIC/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PublicAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PublicAI: PUBLIC sang Đô la Mỹ (USD), PUBLIC sang Euro (EUR), PUBLIC sang Bảng Anh (GBP), PUBLIC sang Đô la Canada (CAD), PUBLIC sang Rupee Ấn Độ (INR), PUBLIC sang Rupee Pakistan (PKR), PUBLIC sang Real Brazil (BRL), PUBLIC sang ...
Giá của PublicAI ở Mỹ là $0.02305 USD. Ngoài ra, giá của PublicAI là €0.01959 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01707 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03154 CAD ở Canada, ₹2.07 INR ở Ấn Độ, ₨6.46 PKR ở Pakistan, R$0.1284 BRL ở Brazil, ...
Cặp PublicAI phổ biến nhất là PUBLIC sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 PublicAI (PUBLIC) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.03833.
Giá của PublicAI ở Mỹ là $0.02305 USD. Ngoài ra, giá của PublicAI là €0.01959 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01707 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03154 CAD ở Canada, ₹2.07 INR ở Ấn Độ, ₨6.46 PKR ở Pakistan, R$0.1284 BRL ở Brazil, ...
Cặp PublicAI phổ biến nhất là PUBLIC sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 PublicAI (PUBLIC) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.03833.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































