Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
POM sang Dinar Tunisia (POM sang TND)

Máy tính và công cụ chuyển đổi POM thành TND

POM/TND: 1 POM = 0.003991 TND. Giá chuyển đổi 1 POM (POM) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.003991 TND hôm nay.
POM
POM
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POM/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POM (POM) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POM hiện có giá trị là 0.003991 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POM hiện có giá 0.003991 TND, nghĩa là mua 5 POM sẽ mất 0.01996 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 250.53 POM và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 1,252.67 POM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POM sang TND

Chuyển đổi TND sang POM

POM
Dinar Tunisia
1 POM
0.003991  TND
Đổi 1 POM sang 0.003991 TND
2 POM
0.007983  TND
Đổi 2 POM sang 0.007983 TND
5 POM
0.01996  TND
Đổi 5 POM sang 0.01996 TND
10 POM
0.03991  TND
Đổi 10 POM sang 0.03991 TND
20 POM
0.07983  TND
Đổi 20 POM sang 0.07983 TND
50 POM
0.1996  TND
Đổi 50 POM sang 0.1996 TND
100 POM
0.3991  TND
Đổi 100 POM sang 0.3991 TND
200 POM
0.7983  TND
Đổi 200 POM sang 0.7983 TND
500 POM
2  TND
Đổi 500 POM sang 2 TND
1000 POM
3.99  TND
Đổi 1000 POM sang 3.99 TND
5000 POM
19.96  TND
Đổi 5000 POM sang 19.96 TND
10000 POM
39.91  TND
Đổi 10000 POM sang 39.91 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POM thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của POM tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POM sang TND, lên đến 10000 POM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
POM
1 TND
250.53 POM
Đổi 1 TND sang 250.53 POM
10 TND
2,505.33 POM
Đổi 10 TND sang 2,505.33 POM
50 TND
12,526.65 POM
Đổi 50 TND sang 12,526.65 POM
100 TND
25,053.31 POM
Đổi 100 TND sang 25,053.31 POM
200 TND
50,106.62 POM
Đổi 200 TND sang 50,106.62 POM
500 TND
125,266.55 POM
Đổi 500 TND sang 125,266.55 POM
1000 TND
250,533.1 POM
Đổi 1000 TND sang 250,533.1 POM
2000 TND
501,066.2 POM
Đổi 2000 TND sang 501,066.2 POM
5000 TND
1,252,665.49 POM
Đổi 5000 TND sang 1,252,665.49 POM
10000 TND
2,505,330.99 POM
Đổi 10000 TND sang 2,505,330.99 POM
50000 TND
12,526,654.94 POM
Đổi 50000 TND sang 12,526,654.94 POM
100000 TND
25,053,309.89 POM
Đổi 100000 TND sang 25,053,309.89 POM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành POM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo POM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang POM, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POM/TND

POM/TND: 1 POM = 0.003991 TND; 2025/12/31 03:50:09
Trong 1D vừa qua, POM đã thay đổi +0.90% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POM(POM) đã thay đổi +0.90% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành POM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi POM sang TND: Biến động và thay đổi giá của POM/TND

Giá POM cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.004376 TND trong khi giá POM thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.003790 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POM theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POM theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003982 TND
0.004376 TND
0.005621 TND
0.005621 TND
Thấp
0.003850 TND
0.003790 TND
0.002367 TND
0.0005441 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.90%
+8.06%
-27.25%
+494.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POM (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POM bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin POM

Số liệu thị trường POM sang TND

POM/TND:
د.ت0.003991
Khối lượng POM 24 giờ:
د.ت32,077.62
Vốn hóa thị trường POM:
--
Nguồn cung lưu hành POM:
0 POM

Tỷ giá POM sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi POM thành Dinar Tunisia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của POM là د.ت0.003991 mỗi POM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت0 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POM. Khối lượng giao dịch của POM đã thay đổi -21.24% (د.ت-8,653.18 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POM là د.ت40,730.8.

Thông tin thêm về POM trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá POM phổ biến nhất là POM sang TND, trong đó mã của POM là POM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POM sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POM sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi POM phổ biến

popular info Dinar Tunisia
POM đến TND
1 POM thành د.ت0.003991 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
POM đến TWD
1 POM thành NT$0.04339 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POM đến CNY
1 POM thành ¥0.009657 CNY
popular info Đô la Mỹ
POM đến USD
1 POM thành $0.001381 USD
popular info Đô la Úc
POM đến AUD
1 POM thành AU$0.002063 AUD
popular info Euro
POM đến EUR
1 POM thành €0.001176 EUR
popular info Đô la Canada
POM đến CAD
1 POM thành C$0.001892 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POM đến KRW
1 POM thành ₩1.99 KRW
popular info Yên Nhật
POM đến JPY
1 POM thành ¥0.2161 JPY
popular info Bảng Anh
POM đến GBP
1 POM thành £0.001026 GBP
popular info Real Brazil
POM đến BRL
1 POM thành R$0.007566 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Velo
VELO đến TND
1 VELO thành د.ت0.01889 TND
other assets WalletConnect Token
WCT đến TND
1 WCT thành د.ت0.2558 TND
other assets Tradoor
TRADOOR đến TND
1 TRADOOR thành د.ت5.78 TND
other assets elizaOS
ELIZAOS đến TND
1 ELIZAOS thành د.ت0.01667 TND
other assets XDC Network
XDC đến TND
1 XDC thành د.ت0.1452 TND
other assets Beta Finance
BETA đến TND
1 BETA thành د.ت0.09653 TND
other assets Humanity Protocol
H đến TND
1 H thành د.ت0.5254 TND
other assets Walrus
WAL đến TND
1 WAL thành د.ت0.3704 TND
other assets Stellar
XLM đến TND
1 XLM thành د.ت0.6057 TND
other assets Tezos
XTZ đến TND
1 XTZ thành د.ت1.46 TND

Bảng chuyển đổi từ POM sang TND

Tỷ giá hoán đổi của POM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POM thành Dinar Tunisia đã thay đổi +8.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.90%, đạt mức cao nhất là 0.003982 TND và mức thấp nhất là 0.003850 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 POM là د.ت0.005484 TND , thay đổi -27.25% so với giá hiện tại. POM đã thay đổi
+د.ت
0.003985TND
, tương đương mức thay đổi +263.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:50 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 POM
د.ت0.001996د.ت0.001978
+0.90%
1 POM
د.ت0.003991د.ت0.003956
+0.90%
5 POM
د.ت0.01996د.ت0.01978
+0.90%
10 POM
د.ت0.03991د.ت0.03956
+0.90%
50 POM
د.ت0.1996د.ت0.1978
+0.90%
100 POM
د.ت0.3991د.ت0.3956
+0.90%
500 POM
د.ت2د.ت1.98
+0.90%
1000 POM
د.ت3.99د.ت3.96
+0.90%

Câu Hỏi Thường Gặp POM/TND

1 POM bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 POM (POM) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.003991.
Tôi có thể mua bao nhiêu POM với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 250.53 POM đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POM sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POM sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POM bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 1,252.67 POM, trong khi 5 POM sẽ có giá khoảng 0.01996TND.
Giá cao nhất của POM/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POM tính theo TND là د.ت0.01611. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POM/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của POM tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi POM (POM) đã tăng 8.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi POM (POM) đã giảm 27.25% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POM thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa POM và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POM/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POM/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POM/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POM/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của POM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp POM: POM sang Đô la Mỹ (USD), POM sang Euro (EUR), POM sang Bảng Anh (GBP), POM sang Đô la Canada (CAD), POM sang Rupee Ấn Độ (INR), POM sang Rupee Pakistan (PKR), POM sang Real Brazil (BRL), POM sang ...
Giá của POM ở Mỹ là $0.001381 USD. Ngoài ra, giá của POM là €0.001176 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001026 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001892 CAD ở Canada, ₹0.1240 INR ở Ấn Độ, ₨0.3869 PKR ở Pakistan, R$0.007566 BRL ở Brazil, ...
Cặp POM phổ biến nhất là POM sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 POM (POM) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.003991.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget