Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PKR thành JPY

PKR/JPY: 1 PKR = 0.08421 JPY. Giá chuyển đổi 1 POLKER (PKR) thành Yên Nhật (JPY) là 0.08421 JPY hôm nay.
PKR
PKR
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKR/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POLKER (PKR) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKR hiện có giá trị là 0.08421 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKR hiện có giá 0.08421 JPY, nghĩa là mua 5 PKR sẽ mất 0.4210 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 11.88 PKR và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 59.38 PKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PKR sang JPY

Chuyển đổi JPY sang PKR

POLKER
Yên Nhật
1 PKR
0.08421  JPY
Đổi 1 PKR sang 0.08421 JPY
2 PKR
0.1684  JPY
Đổi 2 PKR sang 0.1684 JPY
5 PKR
0.4210  JPY
Đổi 5 PKR sang 0.4210 JPY
10 PKR
0.8421  JPY
Đổi 10 PKR sang 0.8421 JPY
20 PKR
1.68  JPY
Đổi 20 PKR sang 1.68 JPY
50 PKR
4.21  JPY
Đổi 50 PKR sang 4.21 JPY
100 PKR
8.42  JPY
Đổi 100 PKR sang 8.42 JPY
200 PKR
16.84  JPY
Đổi 200 PKR sang 16.84 JPY
500 PKR
42.1  JPY
Đổi 500 PKR sang 42.1 JPY
1000 PKR
84.21  JPY
Đổi 1000 PKR sang 84.21 JPY
5000 PKR
421.04  JPY
Đổi 5000 PKR sang 421.04 JPY
10000 PKR
842.08  JPY
Đổi 10000 PKR sang 842.08 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của POLKER tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang JPY, lên đến 10000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
POLKER
1 JPY
11.88 PKR
Đổi 1 JPY sang 11.88 PKR
10 JPY
118.75 PKR
Đổi 10 JPY sang 118.75 PKR
50 JPY
593.77 PKR
Đổi 50 JPY sang 593.77 PKR
100 JPY
1,187.54 PKR
Đổi 100 JPY sang 1,187.54 PKR
200 JPY
2,375.07 PKR
Đổi 200 JPY sang 2,375.07 PKR
500 JPY
5,937.68 PKR
Đổi 500 JPY sang 5,937.68 PKR
1000 JPY
11,875.35 PKR
Đổi 1000 JPY sang 11,875.35 PKR
2000 JPY
23,750.71 PKR
Đổi 2000 JPY sang 23,750.71 PKR
5000 JPY
59,376.77 PKR
Đổi 5000 JPY sang 59,376.77 PKR
10000 JPY
118,753.55 PKR
Đổi 10000 JPY sang 118,753.55 PKR
50000 JPY
593,767.74 PKR
Đổi 50000 JPY sang 593,767.74 PKR
100000 JPY
1,187,535.47 PKR
Đổi 100000 JPY sang 1,187,535.47 PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo POLKER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang PKR, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PKR/JPY

PKR/JPY: 1 PKR = 0.08421 JPY; 2025/12/03 02:13:34
Trong 1D vừa qua, POLKER đã thay đổi -0.14% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POLKER(PKR) đã thay đổi -0.14% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành PKR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PKR sang JPY: Biến động và thay đổi giá của POLKER/JPY

Giá POLKER cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1046 JPY trong khi giá POLKER thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.08404 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POLKER theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKR theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08586 JPY
0.1046 JPY
0.1357 JPY
0.3727 JPY
Thấp
0.08408 JPY
0.08404 JPY
0.08404 JPY
0.08404 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.14%
-12.83%
-23.30%
-77.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PKR (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKR bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin POLKER

Số liệu thị trường PKR sang JPY

PKR/JPY:
¥0.08421
Khối lượng PKR 24 giờ:
¥8,761,127.08
Vốn hóa thị trường PKR:
¥16,305,990.39
Nguồn cung lưu hành PKR:
193.64M PKR

Tỷ giá PKR sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi POLKER thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của POLKER là ¥0.08421 mỗi PKR, với tổng vốn hoá thị trường của ¥16,305,990.39 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,639,420 PKR. Khối lượng giao dịch của POLKER đã thay đổi +5.65% (¥468,515.94 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKR là ¥8,292,611.14.

Thông tin thêm về POLKER trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá POLKER phổ biến nhất là PKR sang JPY, trong đó mã của POLKER là PKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78187.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68795.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127072.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484856.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182585.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PKR sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PKR sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi POLKER phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PKR đến TWD
1 PKR thành NT$0.01699 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PKR đến CNY
1 PKR thành ¥0.003823 CNY
popular info Đô la Mỹ
PKR đến USD
1 PKR thành $0.0005410 USD
popular info Đô la Úc
PKR đến AUD
1 PKR thành AU$0.0008231 AUD
popular info Euro
PKR đến EUR
1 PKR thành €0.0004649 EUR
popular info Đô la Canada
PKR đến CAD
1 PKR thành C$0.0007555 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PKR đến KRW
1 PKR thành ₩0.7950 KRW
popular info Yên Nhật
PKR đến JPY
1 PKR thành ¥0.08421 JPY
popular info Bảng Anh
PKR đến GBP
1 PKR thành £0.0004090 GBP
popular info Real Brazil
PKR đến BRL
1 PKR thành R$0.002883 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥14,348,754.99 JPY
other assets Solana
SOL đến JPY
1 SOL thành ¥21,631.8 JPY
other assets Sui
SUI đến JPY
1 SUI thành ¥253.67 JPY
other assets Chainlink
LINK đến JPY
1 LINK thành ¥2,135.4 JPY
other assets Cardano
ADA đến JPY
1 ADA thành ¥67.87 JPY
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến JPY
1 PENGU thành ¥1.9 JPY
other assets Tether Gold
XAUt đến JPY
1 XAUt thành ¥655,410.11 JPY
other assets Turbo
TURBO đến JPY
1 TURBO thành ¥0.3864 JPY
other assets Particle Network
PARTI đến JPY
1 PARTI thành ¥20.99 JPY
other assets Hedera
HBAR đến JPY
1 HBAR thành ¥22.5 JPY

Bảng chuyển đổi từ PKR sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của POLKER đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKR thành Yên Nhật đã thay đổi -12.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.14%, đạt mức cao nhất là 0.08586 JPY và mức thấp nhất là 0.08408 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 PKR là ¥0.1098 JPY , thay đổi -23.30% so với giá hiện tại. POLKER đã thay đổi
-¥
0.1163JPY
, tương đương mức thay đổi -57.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:13 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PKR
¥0.04210¥0.04216
-0.14%
1 PKR
¥0.08421¥0.08433
-0.14%
5 PKR
¥0.4210¥0.4216
-0.14%
10 PKR
¥0.8421¥0.8433
-0.14%
50 PKR
¥4.21¥4.22
-0.14%
100 PKR
¥8.42¥8.43
-0.14%
500 PKR
¥42.1¥42.16
-0.14%
1000 PKR
¥84.21¥84.33
-0.14%

Câu Hỏi Thường Gặp PKR/JPY

1 POLKER bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 POLKER (PKR) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.08421.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKR với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.88 PKR đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKR sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKR sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKR bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 59.38 PKR, trong khi 5 PKR sẽ có giá khoảng 0.4210JPY.
Giá cao nhất của PKR/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKR tính theo JPY là ¥119.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKR/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của POLKER tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi POLKER (PKR) đã giảm 12.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi POLKER (PKR) đã giảm 23.30% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKR thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa POLKER và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKR/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKR/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKR/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKR/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của POLKER và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp POLKER: PKR sang Đô la Mỹ (USD), PKR sang Euro (EUR), PKR sang Bảng Anh (GBP), PKR sang Đô la Canada (CAD), PKR sang Rupee Ấn Độ (INR), PKR sang Rupee Pakistan (PKR), PKR sang Real Brazil (BRL), PKR sang ...
Giá của POLKER ở Mỹ là $0.0005410 USD. Ngoài ra, giá của POLKER là €0.0004649 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004090 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007555 CAD ở Canada, ₹0.04865 INR ở Ấn Độ, ₨0.1524 PKR ở Pakistan, R$0.002883 BRL ở Brazil, ...
Cặp POLKER phổ biến nhất là PKR sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 POLKER (PKR) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.08421.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.