Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PIM thành HNL

PIM/HNL: 1 PIM = 0.0003911 HNL. Giá chuyển đổi 1 PIM (PIM) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.0003911 HNL hôm nay.
PIM
PIM
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PIM/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PIM (PIM) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PIM hiện có giá trị là 0.0003911 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PIM hiện có giá 0.0003911 HNL, nghĩa là mua 5 PIM sẽ mất 0.001956 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 2,556.77 PIM và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 12,783.86 PIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PIM sang HNL

Chuyển đổi HNL sang PIM

PIM
Lempira Honduras
1 PIM
0.0003911  HNL
Đổi 1 PIM sang 0.0003911 HNL
2 PIM
0.0007822  HNL
Đổi 2 PIM sang 0.0007822 HNL
5 PIM
0.001956  HNL
Đổi 5 PIM sang 0.001956 HNL
10 PIM
0.003911  HNL
Đổi 10 PIM sang 0.003911 HNL
20 PIM
0.007822  HNL
Đổi 20 PIM sang 0.007822 HNL
50 PIM
0.01956  HNL
Đổi 50 PIM sang 0.01956 HNL
100 PIM
0.03911  HNL
Đổi 100 PIM sang 0.03911 HNL
200 PIM
0.07822  HNL
Đổi 200 PIM sang 0.07822 HNL
500 PIM
0.1956  HNL
Đổi 500 PIM sang 0.1956 HNL
1000 PIM
0.3911  HNL
Đổi 1000 PIM sang 0.3911 HNL
5000 PIM
1.96  HNL
Đổi 5000 PIM sang 1.96 HNL
10000 PIM
3.91  HNL
Đổi 10000 PIM sang 3.91 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PIM thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của PIM tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PIM sang HNL, lên đến 10000 PIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
PIM
1 HNL
2,556.77 PIM
Đổi 1 HNL sang 2,556.77 PIM
10 HNL
25,567.73 PIM
Đổi 10 HNL sang 25,567.73 PIM
50 HNL
127,838.65 PIM
Đổi 50 HNL sang 127,838.65 PIM
100 HNL
255,677.3 PIM
Đổi 100 HNL sang 255,677.3 PIM
200 HNL
511,354.59 PIM
Đổi 200 HNL sang 511,354.59 PIM
500 HNL
1,278,386.48 PIM
Đổi 500 HNL sang 1,278,386.48 PIM
1000 HNL
2,556,772.97 PIM
Đổi 1000 HNL sang 2,556,772.97 PIM
2000 HNL
5,113,545.93 PIM
Đổi 2000 HNL sang 5,113,545.93 PIM
5000 HNL
12,783,864.84 PIM
Đổi 5000 HNL sang 12,783,864.84 PIM
10000 HNL
25,567,729.67 PIM
Đổi 10000 HNL sang 25,567,729.67 PIM
50000 HNL
127,838,648.36 PIM
Đổi 50000 HNL sang 127,838,648.36 PIM
100000 HNL
255,677,296.72 PIM
Đổi 100000 HNL sang 255,677,296.72 PIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành PIM toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo PIM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang PIM, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PIM/HNL

PIM/HNL: 1 PIM = 0.0003911 HNL; 2025/12/01 22:20:04
Trong 1D vừa qua, PIM đã thay đổi -8.23% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PIM(PIM) đã thay đổi -8.23% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành PIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PIM sang HNL: Biến động và thay đổi giá của PIM/HNL

Giá PIM cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.0004371 HNL trong khi giá PIM thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.0003911 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PIM theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PIM theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004262 HNL
0.0004371 HNL
0.0005719 HNL
0.0008607 HNL
Thấp
0.0003911 HNL
0.0003911 HNL
0.0003911 HNL
0.0003911 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.23%
-3.16%
-31.47%
-44.10%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PIM (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PIM bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PIM

Số liệu thị trường PIM sang HNL

PIM/HNL:
L0.0003911
Khối lượng PIM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PIM:
--
Nguồn cung lưu hành PIM:
0 PIM

Tỷ giá PIM sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PIM thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PIM là L0.0003911 mỗi PIM, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PIM. Khối lượng giao dịch của PIM đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PIM là L0.

Thông tin thêm về PIM trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PIM phổ biến nhất là PIM sang HNL, trong đó mã của PIM là PIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74547.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65504.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463850.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7756424.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PIM sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PIM sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PIM phổ biến

popular info Lempira Honduras
PIM đến HNL
1 PIM thành L0.0003911 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
PIM đến TWD
1 PIM thành NT$0.0004668 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PIM đến CNY
1 PIM thành ¥0.0001051 CNY
popular info Đô la Mỹ
PIM đến USD
1 PIM thành $0.{4}1486 USD
popular info Đô la Úc
PIM đến AUD
1 PIM thành AU$0.{4}2271 AUD
popular info Euro
PIM đến EUR
1 PIM thành €0.{4}1280 EUR
popular info Đô la Canada
PIM đến CAD
1 PIM thành C$0.{4}2080 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PIM đến KRW
1 PIM thành ₩0.02184 KRW
popular info Yên Nhật
PIM đến JPY
1 PIM thành ¥0.002310 JPY
popular info Bảng Anh
PIM đến GBP
1 PIM thành £0.{4}1125 GBP
popular info Real Brazil
PIM đến BRL
1 PIM thành R$0.{4}7963 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,283,693.49 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L73,878.77 HNL
other assets Rayls
RLS đến HNL
1 RLS thành L0.6901 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L53.43 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L3,332.38 HNL
other assets Zcash
ZEC đến HNL
1 ZEC thành L9,024.84 HNL
other assets BNB
BNB đến HNL
1 BNB thành L21,735.22 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L3.57 HNL
other assets Aster
ASTER đến HNL
1 ASTER thành L25.19 HNL
other assets Chainlink
LINK đến HNL
1 LINK thành L318.3 HNL

Bảng chuyển đổi từ PIM sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của PIM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PIM thành Lempira Honduras đã thay đổi -3.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.23%, đạt mức cao nhất là 0.0004262 HNL và mức thấp nhất là 0.0003911 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 PIM là L0.0005707 HNL , thay đổi -31.47% so với giá hiện tại. PIM đã thay đổi
-L
0.01115HNL
, tương đương mức thay đổi -96.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:20 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PIM
L0.0001956L0.0002131
-8.23%
1 PIM
L0.0003911L0.0004262
-8.23%
5 PIM
L0.001956L0.002131
-8.23%
10 PIM
L0.003911L0.004262
-8.23%
50 PIM
L0.01956L0.02131
-8.23%
100 PIM
L0.03911L0.04262
-8.23%
500 PIM
L0.1956L0.2131
-8.23%
1000 PIM
L0.3911L0.4262
-8.23%

Câu Hỏi Thường Gặp PIM/HNL

1 PIM bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 PIM (PIM) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.0003911.
Tôi có thể mua bao nhiêu PIM với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,556.77 PIM đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PIM sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PIM sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PIM bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 12,783.86 PIM, trong khi 5 PIM sẽ có giá khoảng 0.001956HNL.
Giá cao nhất của PIM/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PIM tính theo HNL là L0.09340. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PIM/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PIM tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PIM (PIM) đã giảm 3.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PIM (PIM) đã giảm 31.47% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PIM thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PIM và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PIM/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PIM/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PIM/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PIM/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PIM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PIM: PIM sang Đô la Mỹ (USD), PIM sang Euro (EUR), PIM sang Bảng Anh (GBP), PIM sang Đô la Canada (CAD), PIM sang Rupee Ấn Độ (INR), PIM sang Rupee Pakistan (PKR), PIM sang Real Brazil (BRL), PIM sang ...
Giá của PIM ở Mỹ là $0.{4}1486 USD. Ngoài ra, giá của PIM là €0.{4}1280 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1125 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2080 CAD ở Canada, ₹0.001332 INR ở Ấn Độ, ₨0.004168 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7963 BRL ở Brazil, ...
Cặp PIM phổ biến nhất là PIM sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 PIM (PIM) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.0003911.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.