Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
PHAME sang Riel Campuchia (PHAME sang KHR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHAME thành KHR

PHAME/KHR: 1 PHAME = 138.21 KHR. Giá chuyển đổi 1 PHAME (PHAME) thành Riel Campuchia (KHR) là 138.21 KHR hôm nay.
PHAME
PHAME
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHAME/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PHAME (PHAME) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHAME hiện có giá trị là 138.21 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHAME hiện có giá 138.21 KHR, nghĩa là mua 5 PHAME sẽ mất 691.04 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.007235 PHAME và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.03618 PHAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHAME sang KHR

Chuyển đổi KHR sang PHAME

PHAME
Riel Campuchia
1 PHAME
138.21  KHR
Đổi 1 PHAME sang 138.21 KHR
2 PHAME
276.42  KHR
Đổi 2 PHAME sang 276.42 KHR
5 PHAME
691.04  KHR
Đổi 5 PHAME sang 691.04 KHR
10 PHAME
1,382.09  KHR
Đổi 10 PHAME sang 1,382.09 KHR
20 PHAME
2,764.18  KHR
Đổi 20 PHAME sang 2,764.18 KHR
50 PHAME
6,910.45  KHR
Đổi 50 PHAME sang 6,910.45 KHR
100 PHAME
13,820.9  KHR
Đổi 100 PHAME sang 13,820.9 KHR
200 PHAME
27,641.8  KHR
Đổi 200 PHAME sang 27,641.8 KHR
500 PHAME
69,104.49  KHR
Đổi 500 PHAME sang 69,104.49 KHR
1000 PHAME
138,208.98  KHR
Đổi 1000 PHAME sang 138,208.98 KHR
5000 PHAME
691,044.89  KHR
Đổi 5000 PHAME sang 691,044.89 KHR
10000 PHAME
1,382,089.77  KHR
Đổi 10000 PHAME sang 1,382,089.77 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHAME thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của PHAME tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHAME sang KHR, lên đến 10000 PHAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
PHAME
1 KHR
0.007235 PHAME
Đổi 1 KHR sang 0.007235 PHAME
10 KHR
0.07235 PHAME
Đổi 10 KHR sang 0.07235 PHAME
50 KHR
0.3618 PHAME
Đổi 50 KHR sang 0.3618 PHAME
100 KHR
0.7235 PHAME
Đổi 100 KHR sang 0.7235 PHAME
200 KHR
1.45 PHAME
Đổi 200 KHR sang 1.45 PHAME
500 KHR
3.62 PHAME
Đổi 500 KHR sang 3.62 PHAME
1000 KHR
7.24 PHAME
Đổi 1000 KHR sang 7.24 PHAME
2000 KHR
14.47 PHAME
Đổi 2000 KHR sang 14.47 PHAME
5000 KHR
36.18 PHAME
Đổi 5000 KHR sang 36.18 PHAME
10000 KHR
72.35 PHAME
Đổi 10000 KHR sang 72.35 PHAME
50000 KHR
361.77 PHAME
Đổi 50000 KHR sang 361.77 PHAME
100000 KHR
723.54 PHAME
Đổi 100000 KHR sang 723.54 PHAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành PHAME toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo PHAME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang PHAME, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHAME/KHR

PHAME/KHR: 1 PHAME = 138.21 KHR; 2025/12/30 21:47:49
Trong 1D vừa qua, PHAME đã thay đổi -6.02% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PHAME(PHAME) đã thay đổi -6.02% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành PHAME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PHAME sang KHR: Biến động và thay đổi giá của PHAME/KHR

Giá PHAME cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 166.8 KHR trong khi giá PHAME thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 136.85 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PHAME theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHAME theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
157.44 KHR
166.8 KHR
217.82 KHR
516.17 KHR
Thấp
136.59 KHR
136.85 KHR
123.58 KHR
123.58 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.02%
-17.14%
-37.06%
-71.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHAME (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHAME bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PHAME

Số liệu thị trường PHAME sang KHR

PHAME/KHR:
៛138.21
Khối lượng PHAME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PHAME:
--
Nguồn cung lưu hành PHAME:
0 PHAME

Tỷ giá PHAME sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PHAME thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PHAME là ៛138.21 mỗi PHAME, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PHAME. Khối lượng giao dịch của PHAME đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHAME là ៛0.

Thông tin thêm về PHAME trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PHAME phổ biến nhất là PHAME sang KHR, trong đó mã của PHAME là PHAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHAME sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHAME sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PHAME phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHAME đến TWD
1 PHAME thành NT$1.08 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHAME đến CNY
1 PHAME thành ¥0.2408 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHAME đến USD
1 PHAME thành $0.03441 USD
popular info Đô la Úc
PHAME đến AUD
1 PHAME thành AU$0.05139 AUD
popular info Riel Campuchia
PHAME đến KHR
1 PHAME thành ៛138.21 KHR
popular info Euro
PHAME đến EUR
1 PHAME thành €0.02929 EUR
popular info Đô la Canada
PHAME đến CAD
1 PHAME thành C$0.04713 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHAME đến KRW
1 PHAME thành ₩49.59 KRW
popular info Yên Nhật
PHAME đến JPY
1 PHAME thành ¥5.39 JPY
popular info Bảng Anh
PHAME đến GBP
1 PHAME thành £0.02556 GBP
popular info Real Brazil
PHAME đến BRL
1 PHAME thành R$0.1889 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Lighter
LIT đến KHR
1 LIT thành ៛11,184.87 KHR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến KHR
1 ELIZAOS thành ៛21.78 KHR
other assets Beta Finance
BETA đến KHR
1 BETA thành ៛181.51 KHR
other assets Velo
VELO đến KHR
1 VELO thành ៛27.44 KHR
other assets WalletConnect Token
WCT đến KHR
1 WCT thành ៛377.07 KHR
other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛353,770,789.38 KHR
other assets Tradoor
TRADOOR đến KHR
1 TRADOOR thành ៛8,044.2 KHR
other assets 0x Protocol
ZRX đến KHR
1 ZRX thành ៛689.41 KHR
other assets Humanity Protocol
H đến KHR
1 H thành ៛732.16 KHR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến KHR
1 MAVIA thành ៛231.88 KHR

Bảng chuyển đổi từ PHAME sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của PHAME đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHAME thành Riel Campuchia đã thay đổi -17.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.02%, đạt mức cao nhất là 157.44 KHR và mức thấp nhất là 136.59 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 PHAME là ៛219.6 KHR , thay đổi -37.06% so với giá hiện tại. PHAME đã thay đổi
-
513.47KHR
, tương đương mức thay đổi -78.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:47 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PHAME
៛69.1៛73.53
-6.02%
1 PHAME
៛138.21៛147.07
-6.02%
5 PHAME
៛691.04៛735.34
-6.02%
10 PHAME
៛1,382.09៛1,470.69
-6.02%
50 PHAME
៛6,910.45៛7,353.44
-6.02%
100 PHAME
៛13,820.9៛14,706.88
-6.02%
500 PHAME
៛69,104.49៛73,534.39
-6.02%
1000 PHAME
៛138,208.98៛147,068.77
-6.02%

Câu Hỏi Thường Gặp PHAME/KHR

1 PHAME bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 PHAME (PHAME) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛138.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHAME với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007235 PHAME đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHAME sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHAME sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHAME bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.03618 PHAME, trong khi 5 PHAME sẽ có giá khoảng 691.04KHR.
Giá cao nhất của PHAME/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHAME tính theo KHR là ៛29,870.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHAME/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PHAME tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PHAME (PHAME) đã giảm 17.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PHAME (PHAME) đã giảm 37.06% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHAME thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PHAME và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHAME/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHAME/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHAME/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHAME/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PHAME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PHAME: PHAME sang Đô la Mỹ (USD), PHAME sang Euro (EUR), PHAME sang Bảng Anh (GBP), PHAME sang Đô la Canada (CAD), PHAME sang Rupee Ấn Độ (INR), PHAME sang Rupee Pakistan (PKR), PHAME sang Real Brazil (BRL), PHAME sang ...
Giá của PHAME ở Mỹ là $0.03441 USD. Ngoài ra, giá của PHAME là €0.02929 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02556 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04713 CAD ở Canada, ₹3.09 INR ở Ấn Độ, ₨9.64 PKR ở Pakistan, R$0.1889 BRL ở Brazil, ...
Cặp PHAME phổ biến nhất là PHAME sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 PHAME (PHAME) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛138.21.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget