Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109827.46 (+1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109827.46 (+1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109827.46 (+1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Perieklu thành JOD
Perieklu/JOD: 1 Perieklu = 0.{5}6092 JOD. Giá chuyển đổi 1 Perieklu Exi.0ugoy (Perieklu) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.{5}6092 JOD hôm nay.

 Perieklu
 JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Perieklu/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Perieklu Exi.0ugoy (Perieklu) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Perieklu hiện có giá trị là 0.{5}6092 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Perieklu hiện có giá 0.{5}6092 JOD, nghĩa là mua 5 Perieklu sẽ mất 0.{4}3046 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 164,159.92 Perieklu và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 820,799.59 Perieklu, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Perieklu sang JOD
Chuyển đổi JOD sang Perieklu
Perieklu Exi.0ugoy
Dinar Jordan
1 Perieklu
0.{5}6092  JOD
Đổi 1 Perieklu sang 0.{5}6092 JOD
2 Perieklu
0.{4}1218  JOD
Đổi 2 Perieklu sang 0.{4}1218 JOD
5 Perieklu
0.{4}3046  JOD
Đổi 5 Perieklu sang 0.{4}3046 JOD
10 Perieklu
0.{4}6092  JOD
Đổi 10 Perieklu sang 0.{4}6092 JOD
20 Perieklu
0.0001218  JOD
Đổi 20 Perieklu sang 0.0001218 JOD
50 Perieklu
0.0003046  JOD
Đổi 50 Perieklu sang 0.0003046 JOD
100 Perieklu
0.0006092  JOD
Đổi 100 Perieklu sang 0.0006092 JOD
200 Perieklu
0.001218  JOD
Đổi 200 Perieklu sang 0.001218 JOD
500 Perieklu
0.003046  JOD
Đổi 500 Perieklu sang 0.003046 JOD
1000 Perieklu
0.006092  JOD
Đổi 1000 Perieklu sang 0.006092 JOD
5000 Perieklu
0.03046  JOD
Đổi 5000 Perieklu sang 0.03046 JOD
10000 Perieklu
0.06092  JOD
Đổi 10000 Perieklu sang 0.06092 JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Perieklu thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của Perieklu Exi.0ugoy tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Perieklu sang JOD, lên đến 10000 Perieklu, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
Perieklu Exi.0ugoy
1 JOD
164,159.92 Perieklu
Đổi 1 JOD sang 164,159.92 Perieklu
10 JOD
1,641,599.19 Perieklu
Đổi 10 JOD sang 1,641,599.19 Perieklu
50 JOD
8,207,995.95 Perieklu
Đổi 50 JOD sang 8,207,995.95 Perieklu
100 JOD
16,415,991.9 Perieklu
Đổi 100 JOD sang 16,415,991.9 Perieklu
200 JOD
32,831,983.79 Perieklu
Đổi 200 JOD sang 32,831,983.79 Perieklu
500 JOD
82,079,959.48 Perieklu
Đổi 500 JOD sang 82,079,959.48 Perieklu
1000 JOD
164,159,918.96 Perieklu
Đổi 1000 JOD sang 164,159,918.96 Perieklu
2000 JOD
328,319,837.92 Perieklu
Đổi 2000 JOD sang 328,319,837.92 Perieklu
5000 JOD
820,799,594.79 Perieklu
Đổi 5000 JOD sang 820,799,594.79 Perieklu
10000 JOD
1,641,599,189.58 Perieklu
Đổi 10000 JOD sang 1,641,599,189.58 Perieklu
50000 JOD
8,207,995,947.92 Perieklu
Đổi 50000 JOD sang 8,207,995,947.92 Perieklu
100000 JOD
16,415,991,895.84 Perieklu
Đổi 100000 JOD sang 16,415,991,895.84 Perieklu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành Perieklu toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo Perieklu Exi.0ugoy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang Perieklu, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Perieklu/JOD
Perieklu/JOD: 1 Perieklu = 0.{5}6092 JOD; 2025/10/31 14:28:55
Trong 1D vừa qua, Perieklu Exi.0ugoy đã thay đổi -0.06% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Perieklu Exi.0ugoy(Perieklu) đã thay đổi -0.06% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành Perieklu trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Perieklu sang JOD: Biến động và thay đổi giá của Perieklu Exi.0ugoy/JOD
Giá Perieklu Exi.0ugoy cao nhất theo JOD 7 ngày qua là -- JOD trong khi giá Perieklu Exi.0ugoy thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là -- JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Perieklu Exi.0ugoy theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Perieklu theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.{5}6461 JOD | -- JOD | -- JOD | -- JOD | 
| Thấp | 0.{5}6059 JOD | -- JOD | -- JOD | -- JOD | 
| Bình thường | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -0.06% | -- | -- | -- | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Perieklu (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Perieklu bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Perieklu bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Perieklu Exi.0ugoy
Số liệu thị trường Perieklu sang JOD
Perieklu/JOD:
د.ا0.{5}6092
Khối lượng Perieklu 24 giờ:
د.ا161.21
Vốn hóa thị trường Perieklu:
د.ا6,089.99
Nguồn cung lưu hành Perieklu:
999.73M Perieklu
Tỷ giá Perieklu sang JOD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Perieklu Exi.0ugoy thành Dinar Jordan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Perieklu Exi.0ugoy là د.ا0.{5}6092 mỗi Perieklu, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا6,089.99 JOD  dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,731,600 Perieklu. Khối lượng giao dịch của Perieklu Exi.0ugoy đã thay đổi --% (د.ا-- JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Perieklu là د.ا--.
Thông tin thêm về Perieklu Exi.0ugoy trên Bitget
Thông tin Dinar Jordan
Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Perieklu Exi.0ugoy phổ biến nhất là Perieklu sang JOD, trong đó mã của Perieklu Exi.0ugoy là Perieklu. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93050.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81972.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150760.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577943.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9535918.34 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.77 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Perieklu sang JOD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Perieklu sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Perieklu Exi.0ugoy phổ biến

Perieklu đến TWD
1 Perieklu thành NT$0.0002642 TWD 

Perieklu đến CNY
1 Perieklu thành ¥0.{4}6116 CNY 

Perieklu đến USD
1 Perieklu thành $0.{5}8592 USD 
Perieklu đến JOD
1 Perieklu thành د.ا0.{5}6092 JOD 

Perieklu đến EUR
1 Perieklu thành €0.{5}7441 EUR 

Perieklu đến CAD
1 Perieklu thành C$0.{4}1206 CAD 

Perieklu đến KRW
1 Perieklu thành ₩0.01227 KRW 

Perieklu đến JPY
1 Perieklu thành ¥0.001324 JPY 

Perieklu đến GBP
1 Perieklu thành £0.{5}6555 GBP 

Perieklu đến BRL
1 Perieklu thành R$0.{4}4621 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang JOD

P đến JOD
1 P thành د.ا0.06299 JOD 

ZEC đến JOD
1 ZEC thành د.ا262.84 JOD 

PIPPIN đến JOD
1 PIPPIN thành د.ا0.02345 JOD 

ZEREBRO đến JOD
1 ZEREBRO thành د.ا0.03133 JOD 

DOOD đến JOD
1 DOOD thành د.ا0.005558 JOD 
.png)
AVL đến JOD
1 AVL thành د.ا0.1318 JOD 

BNB đến JOD
1 BNB thành د.ا767.85 JOD 

MAT đến JOD
1 MAT thành د.ا0.3047 JOD 

AERO đến JOD
1 AERO thành د.ا0.7849 JOD 

DEGO đến JOD
1 DEGO thành د.ا0.6378 JOD 
Bảng chuyển đổi từ Perieklu sang JOD
Tỷ giá hoán đổi của Perieklu Exi.0ugoy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Perieklu thành Dinar Jordan đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 0.{5}6461 JOD  và mức thấp nhất là 0.{5}6059 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 Perieklu là د.ا-- JOD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Perieklu Exi.0ugoy đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-د.ا
--JOD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 Perieklu | د.ا0.{5}3046 | د.ا-- | -0.06% | 
| 1 Perieklu | د.ا0.{5}6092 | د.ا-- | -0.06% | 
| 5 Perieklu | د.ا0.{4}3046 | د.ا-- | -0.06% | 
| 10 Perieklu | د.ا0.{4}6092 | د.ا-- | -0.06% | 
| 50 Perieklu | د.ا0.0003046 | د.ا-- | -0.06% | 
| 100 Perieklu | د.ا0.0006092 | د.ا-- | -0.06% | 
| 500 Perieklu | د.ا0.003046 | د.ا-- | -0.06% | 
| 1000 Perieklu | د.ا0.006092 | د.ا-- | -0.06% | 
Câu Hỏi Thường Gặp Perieklu/JOD
1 Perieklu Exi.0ugoy bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 Perieklu Exi.0ugoy (Perieklu) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.{5}6092.
Tôi có thể mua bao nhiêu Perieklu với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 164,159.92 Perieklu đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Perieklu sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Perieklu sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Perieklu bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 820,799.59 Perieklu, trong khi 5 Perieklu sẽ có giá khoảng 0.{4}3046JOD.
Giá cao nhất của Perieklu/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Perieklu tính theo JOD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Perieklu/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Perieklu Exi.0ugoy tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Perieklu Exi.0ugoy (Perieklu) đã giảm --. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Perieklu Exi.0ugoy (Perieklu) đã giảm -- so với Dinar Jordan (JOD). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Perieklu thành JOD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Perieklu Exi.0ugoy và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Perieklu/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Perieklu hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Perieklu/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Perieklu/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Perieklu/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Perieklu Exi.0ugoy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Perieklu Exi.0ugoy: Perieklu sang Đô la Mỹ (USD), Perieklu sang Euro (EUR), Perieklu sang Bảng Anh (GBP), Perieklu sang Đô la Canada (CAD), Perieklu sang Rupee Ấn Độ (INR), Perieklu sang Rupee Pakistan (PKR), Perieklu sang Real Brazil (BRL), Perieklu sang ...
Giá của Perieklu Exi.0ugoy ở Mỹ là $0.{5}8592 USD. Ngoài ra, giá của Perieklu Exi.0ugoy là €0.{5}7441 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6555 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1206 CAD ở Canada, ₹0.0007625 INR ở Ấn Độ, ₨0.002435 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4621 BRL ở Brazil, ...
Cặp Perieklu Exi.0ugoy phổ biến nhất là Perieklu sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Perieklu Exi.0ugoy (Perieklu) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.{5}6092.
Giá của Perieklu Exi.0ugoy ở Mỹ là $0.{5}8592 USD. Ngoài ra, giá của Perieklu Exi.0ugoy là €0.{5}7441 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6555 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1206 CAD ở Canada, ₹0.0007625 INR ở Ấn Độ, ₨0.002435 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4621 BRL ở Brazil, ...
Cặp Perieklu Exi.0ugoy phổ biến nhất là Perieklu sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Perieklu Exi.0ugoy (Perieklu) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.{5}6092.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































