Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92813.16 (+7.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92813.16 (+7.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92813.16 (+7.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HONK thành AMD
HONK/AMD: 1 HONK = 0.{6}2707 AMD. Giá chuyển đổi 1 Pepoclown (HONK) thành Dram Armenian (AMD) là 0.{6}2707 AMD hôm nay.

HONK
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HONK/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pepoclown (HONK) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HONK hiện có giá trị là 0.{6}2707 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HONK hiện có giá 0.{6}2707 AMD, nghĩa là mua 5 HONK sẽ mất 0.{5}1354 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 3,693,942.98 HONK và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 18,469,714.89 HONK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HONK sang AMD
Chuyển đổi AMD sang HONK
Pepoclown
Dram Armenian
1 HONK
0.{6}2707 AMD
Đổi 1 HONK sang 0.{6}2707 AMD
2 HONK
0.{6}5414 AMD
Đổi 2 HONK sang 0.{6}5414 AMD
5 HONK
0.{5}1354 AMD
Đổi 5 HONK sang 0.{5}1354 AMD
10 HONK
0.{5}2707 AMD
Đổi 10 HONK sang 0.{5}2707 AMD
20 HONK
0.{5}5414 AMD
Đổi 20 HONK sang 0.{5}5414 AMD
50 HONK
0.{4}1354 AMD
Đổi 50 HONK sang 0.{4}1354 AMD
100 HONK
0.{4}2707 AMD
Đổi 100 HONK sang 0.{4}2707 AMD
200 HONK
0.{4}5414 AMD
Đổi 200 HONK sang 0.{4}5414 AMD
500 HONK
0.0001354 AMD
Đổi 500 HONK sang 0.0001354 AMD
1000 HONK
0.0002707 AMD
Đổi 1000 HONK sang 0.0002707 AMD
5000 HONK
0.001354 AMD
Đổi 5000 HONK sang 0.001354 AMD
10000 HONK
0.002707 AMD
Đổi 10000 HONK sang 0.002707 AMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HONK thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của Pepoclown tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HONK sang AMD, lên đến 10000 HONK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
Pepoclown
1 AMD
3,693,942.98 HONK
Đổi 1 AMD sang 3,693,942.98 HONK
10 AMD
36,939,429.79 HONK
Đổi 10 AMD sang 36,939,429.79 HONK
50 AMD
184,697,148.94 HONK
Đổi 50 AMD sang 184,697,148.94 HONK
100 AMD
369,394,297.88 HONK
Đổi 100 AMD sang 369,394,297.88 HONK
200 AMD
738,788,595.76 HONK
Đổi 200 AMD sang 738,788,595.76 HONK
500 AMD
1,846,971,489.41 HONK
Đổi 500 AMD sang 1,846,971,489.41 HONK
1000 AMD
3,693,942,978.81 HONK
Đổi 1000 AMD sang 3,693,942,978.81 HONK
2000 AMD
7,387,885,957.62 HONK
Đổi 2000 AMD sang 7,387,885,957.62 HONK
5000 AMD
18,469,714,894.06 HONK
Đổi 5000 AMD sang 18,469,714,894.06 HONK
10000 AMD
36,939,429,788.12 HONK
Đổi 10000 AMD sang 36,939,429,788.12 HONK
50000 AMD
184,697,148,940.59 HONK
Đổi 50000 AMD sang 184,697,148,940.59 HONK
100000 AMD
369,394,297,881.19 HONK
Đổi 100000 AMD sang 369,394,297,881.19 HONK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành HONK toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo Pepoclown đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang HONK, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HONK/AMD
HONK/AMD: 1 HONK = 0.{6}2707 AMD; 2025/12/03 03:29:21
Trong 1D vừa qua, Pepoclown đã thay đổi +8.89% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pepoclown(HONK) đã thay đổi +8.89% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành HONK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HONK sang AMD: Biến động và thay đổi giá của Pepoclown/AMD
Giá Pepoclown cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.{6}3000 AMD trong khi giá Pepoclown thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.{6}2488 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pepoclown theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HONK theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}2737 AMD | 0.{6}3000 AMD | 0.{6}4142 AMD | 0.{5}1295 AMD |
Thấp | 0.{6}2488 AMD | 0.{6}2488 AMD | 0.{6}2488 AMD | 0.{6}2488 AMD |
Bình thường | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.89% | +2.92% | -29.50% | -71.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HONK (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HONK bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HONK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pepoclown
Số liệu thị trường HONK sang AMD
HONK/AMD:
֏0.{6}2707
Khối lượng HONK 24 giờ:
֏723,076.82
Vốn hóa thị trường HONK:
֏112,394,780.18
Nguồn cung lưu hành HONK:
415.18T HONK
Tỷ giá HONK sang AMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pepoclown thành Dram Armenian đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pepoclown là ֏0.{6}2707 mỗi HONK, với tổng vốn hoá thị trường của ֏112,394,780.18 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 415,179,900,000,000 HONK. Khối lượng giao dịch của Pepoclown đã thay đổi 0.00% (֏0 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HONK là ֏723,076.82.
Thông tin thêm về Pepoclown trên Bitget
Thông tin Dram Armenian
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pepoclown phổ biến nhất là HONK sang AMD, trong đó mã của Pepoclown là HONK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78187.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68795.86 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127072.15 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484856.14 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8182585.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HONK sang AMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HONK sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pepoclown phổ biến

HONK đến TWD
1 HONK thành NT$0.{7}2229 TWD

HONK đến CNY
1 HONK thành ¥0.{8}5017 CNY

HONK đến USD
1 HONK thành $0.{9}7100 USD

HONK đến AUD
1 HONK thành AU$0.{8}1080 AUD
HONK đến AMD
1 HONK thành ֏0.{6}2707 AMD

HONK đến EUR
1 HONK thành €0.{9}6101 EUR

HONK đến CAD
1 HONK thành C$0.{9}9915 CAD

HONK đến KRW
1 HONK thành ₩0.{5}1043 KRW

HONK đến JPY
1 HONK thành ¥0.{6}1105 JPY

HONK đến GBP
1 HONK thành £0.{9}5368 GBP

HONK đến BRL
1 HONK thành R$0.{8}3783 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AMD

BTC đến AMD
1 BTC thành ֏35,376,608.6 AMD

SOL đến AMD
1 SOL thành ֏53,393.7 AMD

XRP đến AMD
1 XRP thành ֏832.23 AMD

SUI đến AMD
1 SUI thành ֏629.94 AMD

LINK đến AMD
1 LINK thành ֏5,284.75 AMD

ADA đến AMD
1 ADA thành ֏166.56 AMD

PENGU đến AMD
1 PENGU thành ֏4.63 AMD

TURBO đến AMD
1 TURBO thành ֏0.9383 AMD

XAUt đến AMD
1 XAUt thành ֏1,607,394.25 AMD

HBAR đến AMD
1 HBAR thành ֏55.65 AMD
Bảng chuyển đổi từ HONK sang AMD
Tỷ giá hoán đổi của Pepoclown đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HONK thành Dram Armenian đã thay đổi +2.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.89%, đạt mức cao nhất là 0.{6}2737 AMD và mức thấp nhất là 0.{6}2488 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 HONK là ֏0.{6}3844 AMD , thay đổi -29.50% so với giá hiện tại. Pepoclown đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.56% so với năm trước.
-֏
0.{5}1488AMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HONK | ֏0.{6}1354 | ֏0.{6}1243 | +8.89% |
1 HONK | ֏0.{6}2707 | ֏0.{6}2485 | +8.89% |
5 HONK | ֏0.{5}1354 | ֏0.{5}1243 | +8.89% |
10 HONK | ֏0.{5}2707 | ֏0.{5}2485 | +8.89% |
50 HONK | ֏0.{4}1354 | ֏0.{4}1243 | +8.89% |
100 HONK | ֏0.{4}2707 | ֏0.{4}2485 | +8.89% |
500 HONK | ֏0.0001354 | ֏0.0001243 | +8.89% |
1000 HONK | ֏0.0002707 | ֏0.0002485 | +8.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp HONK/AMD
1 Pepoclown bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 Pepoclown (HONK) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.{6}2707.
Tôi có thể mua bao nhiêu HONK với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,693,942.98 HONK đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HONK sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HONK sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HONK bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 18,469,714.89 HONK, trong khi 5 HONK sẽ có giá khoảng 0.{5}1354AMD.
Giá cao nhất của HONK/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HONK tính theo AMD là ֏0.{5}9165. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HONK/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pepoclown tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pepoclown (HONK) đã tăng 2.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pepoclown (HONK) đã giảm 29.50% so với Dram Armenian (AMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HONK thành AMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pepoclown và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HONK/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HONK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HONK/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HONK/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HONK/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pepoclown và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pepoclown: HONK sang Đô la Mỹ (USD), HONK sang Euro (EUR), HONK sang Bảng Anh (GBP), HONK sang Đô la Canada (CAD), HONK sang Rupee Ấn Độ (INR), HONK sang Rupee Pakistan (PKR), HONK sang Real Brazil (BRL), HONK sang ...
Giá của Pepoclown ở Mỹ là $0.{9}7100 USD. Ngoài ra, giá của Pepoclown là €0.{9}6101 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}5368 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}9915 CAD ở Canada, ₹0.{7}6385 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}2000 PKR ở Pakistan, R$0.{8}3783 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pepoclown phổ biến nhất là HONK sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Pepoclown (HONK) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.{6}2707.
Giá của Pepoclown ở Mỹ là $0.{9}7100 USD. Ngoài ra, giá của Pepoclown là €0.{9}6101 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}5368 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}9915 CAD ở Canada, ₹0.{7}6385 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}2000 PKR ở Pakistan, R$0.{8}3783 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pepoclown phổ biến nhất là HONK sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Pepoclown (HONK) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.{6}2707.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Bernstein Tiếp Tục Lạc Quan Về Bitcoin và Duy Trì Mục Tiêu Giá $200,000Lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm chạm mức thấp nhất năm 2025 khi các nhà giao dịch tăng cược cắt giảm lãi suấtSEC Hoa Kỳ ngừng điều tra Uniswap LabsMavryk Dynamics hoàn tất khoản tài trợ 5,2 triệu đô la, do Ghaf Capital và các bên khác dẫn đầuTrong giờ qua, toàn bộ mạng lưới đã thanh lý 141 triệu đô la Mỹ, chủ yếu là các lệnh mua dài hạnGiá trị thị trường của Tesla giảm xuống dưới 1 nghìn tỷ đô la, cổ phiếu giảm 6%Nếu Bitcoin giảm xuống dưới 86.000 đô la, cường độ thanh lý lệnh mua dài hạn tích lũy của CEX chính thống sẽ đạt 269 triệuVitalik: Một cơ cấu lãnh đạo nền tảng mới đang được xây dựng và thông tin chi tiết sẽ sớm được công bốGiám đốc nghiên cứu Galaxy: Bitcoin có thể kiểm tra lại phạm vi từ 75.000 đến 85.000 đô la, với mức hỗ trợ là 81.600 đô laBitcoin ‘không có nhu cầu kinh tế thực sự’, cố vấn ECB cho biết














































